Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Đồng hồ đo điện áp, dòng điện, tần số dùng trong hệ thống 3 PHA 4 dây HOẶC đơn PHA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (927 KB, 21 trang )

Đồng hồ đo điện áp, dòng điện, tần số dùng trong hệ thống
3 pha – 4 dây hoặc đơn pha


VAF39

VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS

Đặc điểm
Hiển thị giá trị trung bình
của điện áp dây, điện áp
pha, dòng điện và tần số.


Hiển thị bằng màn hình
LCD (có đèn nền)


Có thể lập trình hệ số tỉ lệ
cho biến dòng (CT): từ 5 đến
1000A


VAF36

VAF39

Khả năng chịu tải tối đa
0.2 VA/Pha




VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS

Đặc điểm (tt)
Có thể điều chỉnh tự động
hoặc bằng tay để chuyển đổi
cách hiển thị qua lại giữa các
trang với nhau.


Có chức năng hiển thị dạng
đồ thị thanh đối với dòng
điện (biểu đồ theo tỉ lệ phần
trăm)


VAF36

VAF39

Độ chính xác: 0.01; 0.1; 1 tùy
thuộc vào hệ số CT


Nguồn cấp: từ 90 đến 270
VAC.



VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS


Các thông số đo được:

VAF36

VAF39


VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS


VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS


VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS

Sơ đồ kết nối

VAF36

VAF39


VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS

VAF36

VAF39



VOLTAGE, AMPERE, FREQUENCY METERS

VAF36

VAF39


Đồng hồ đo đa năng (MFM) dùng trong hệ thống
3 pha – 4 dây hoặc đơn pha


MULTIFUNCTION METERS

Đặc điểm:
Hiển thị bằng màn hình LCD
(có đèn nền)


Thời gian hiển thị:
- 10 giây đối với năng lượng
- 2 giây cho các thơng số cịn
lại


3 dịng đầu tiên – hiển thị tối
đa 3 số trên mỗi dòng đối với tất
cả các thơng số

Dịng thứ 4 - hiển thị đối đa 8
số đối với năng lượng



MFM383

MFM309

Nguồn cấp: từ 90 đến 270 VAC.




MULTIFUNCTION METERS

Đặc điểm (tt):
Hiển thị giá trị hiệu dụng
của dòng và áp trên cả 3
pha.


Đo được các thông số về
điện như: Điện áp, Dịng
điện, Tần số Cơng suất tác
dụng, Cơng suất biểu kiến,
hệ số cos(φ), KWh (năng
lượng tiêu thụ điện)…


MFM383

MFM309


Có thể lập trình hệ số tỉ lệ
cho biến dịng (CT): từ 5 đến
1000A





MULTIFUNCTION METERS

Đặc điểm (tt):
Độ chính xác: 0.01; 0.1; 1
tùy thuộc vào hệ số CT


Có khả năng duy trì bộ nhớ
trong 10 năm (đối với năng
lượng).


Có thể điều chỉnh tự động
hoặc bằng tay để chuyển đổi
cách hiển thị qua lại giữa các
trang với nhau.


MFM383

MFM309


Có chức năng hiển thị dạng
đồ thị thanh đối với dòng điện
(biểu đồ theo tỉ lệ phần trăm)



MULTIFUNCTION METERS

Các thông số đo được:

MFM383

MFM309


MULTIFUNCTION METERS


MULTIFUNCTION METERS


MULTIFUNCTION METERS


MULTIFUNCTION METERS


MULTIFUNCTION METERS


Sơ đồ kết nối

MFM383

MFM309


MULTIFUNCTION METERS

MFM383

MFM309


MULTIFUNCTION METERS

MFM383

MFM309



×