Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.76 KB, 2 trang )

ÔN TẬP CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9
ĐỀ 1
Bài 1

Tìm điều kiện xác định của các biểu thức sau:
123−−13x
− 6+ 1
x 22x
− 2x

(

a)

b)
c)

Bài 2
2
432
− 3+ 250 −− 2 48++3 18
2

)

(

2

Tính :
a)


c)

)

d)
Rút gọn :

Bài 3

A=

x +2

b)

(

)

12 − 2 35 2 57 ++ 2 15 11 − 46 7
+

7− 5
3 +2
7 +1

8
( x > 0 , x ≠ 4 ) a)
x−2 x x−4
 2 x

x
3 − 3x   2 x − 2 
B=
+
+
÷
b) ÷: 
 x +3

÷
x −3 x−9 ÷

  x +3 


( x ≥ 0, x ≠ 1, x ≠ 9 )

ĐỀ 2
Bài 1

Tính :

( 13−− 58) −+ 7( 3+− 405 )
2

2

a)
c)


b)

(

d)
Bài 2

)

1
5 −5
1
20 − 5 5 ++ 2 27−− 10 2
5
5
5 −2

Rút gọn :

a) A = với

b) B =
(x x 2 − x
2x + x 2(x − 1)

+
x + x +1
x
x −1
x+2 x +3 

5  Bài 3
x−
÷× 1 +
Cho biểu thức :
÷ Bài 3
x +3 ÷
x −2
 
với x ≥ 0 và x ≠ 4
b) Tìm x để A > 1
1 − 2 x − x 42

> 0 ; x1)

A = 

a) Rút gọn biểu thức A

ĐỀ 3
Bài 1

Tính :
a)
b)
 − 21
− 3 3 48
5 3 +273 +
2 +12 7− 6+ 23


÷
÷
c)
2 5 3
11
÷
1 − 3 ÷
7
+ − 6 − 10 − 24 6



d) 96 − 6
3 23 + 6
2
Bài 2
( a − b) 2 +a 4> 0ab; b >a 0 b + b a

= 0 Bài 2
Chứng minh rằng :
a+ b
ab
(với )
Cho biểu thức :

x −2
x + 2  2 x Bài 3
A = 

:

÷
a)
Tìm
điều kiện xác định
÷
 x + 2 x +1 x −1  x −1
của A

b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm để A có giá trị nguyên.

x∈Z

ĐỀ 4
Bài 1

Bài 2

Tính :

Rút gọn :

(

)

410 + 2 7 3 − 15
− 10
−6
7

25
28

a)
c)

b)
d)

5 3 −3 5

2
5 5 +3 3
+ 6 + 11−− 7 − 33
5− 3
4 + 15 6 + 52 + 3


A=

xx +≥ 20 , xy
y ≥+ 0y , x ≠x y− y

x+ y
x− y

a)
với
b) với
 1+ a

Bài 3
B x= + 2
A=

 1+
x −3

Cho biểu thức :
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A
b) Rút gọn biểu thức A
c) Tìm x để A < –1.
Bài 4
Giải phương trình :

a≥ 0 , a ≠12
a
1+ a
x +−1 a ÷
3
−3 x÷
÷
a
+ ÷
 a − 1 
x −2 x −5 x +6

a)

1 −+225
= 5= 3

x 2 x− −
10x

b)

ĐỀ 5
Bài 1

Tính :

( 4 −( 17−)2( 314) +− 24) − 24 +3 7

a)
c)

2

b)
d)

 2+ x
x − 2  x x + x − x − 1 


÷
÷
 x + 2 x + 1 x − 1 ÷
÷
x





( x > 0 , x ≠ 1)

 2
14 
4
+

÷+ 6 + 20
 3 +2 5 23 +
− 5  3+ 5
Bài
Bài 2
Rút gọn :
A=
Bài 3
Giải

phương trình :
a)
9 = 12
4x4x
− − 32
1 + + 9xx −− 2= 15
Bài 4
4

b)

Tìm giá trị nhỏ nhất A = x − x + 2
của :

ĐỀ 6
Bài 1

Tính :

( 1 − 102 +−2 317) − 4 ( 9 2+ −4
2

)

53 − 1

d)
ab =a 2++
− b3 Bài 2
Bài 3
a− b
a)
b)
B = 3 x − x + 1 Bài 4

2

a)
c)

b)


( 3 − 7 ) 23 +7 +71 −+

Cho và . Tính :
Giải phương trình :

7 +2

62 − 72 −71
7 −2

2xx22 ++3x
x −−513= = x − 1
Tìm giá trị lớn nhất của :



×