VOCABULARY
Vocabulary
Meaning
A
acceleration (n)
activity (n)
gia tốc
hoạt
adiabatic expansion
giãn nở đoạn nhiệt
aerodynamic
aeronautical (adj)
against (pre)
khí động lực
(thuộc) hàng không
chống lại, ngược lại
air compressor
air preheater
máy nén khí
bộ hâm khí
air-conditioning (n)
điều hòa không khí
ambient air (n)
khí xung quanh
amount (n)
application
area
lượng, số lượng
ứng dụng, áp dụng
diện tích, khu vực, vùng
armature
atmospheric friction (n)
atom (n)
phần ứng, lõi
sự ma sát với khí quyển
nguyên tử
attach (n)
attraction (n)
automobile
gắn vào, dán vào
sự hút, sức hút
xe ôtô
B
backpressure turbine (n)
backup (n)
backup(adj)
baghouse
base load (n)
beam (n)
đối áp, phản ỏp
bản sao lưu
hỗ trợ
phễu tro
tải nền
chùm hạt
belong to
thuộc về
bi-metallic (adj)
biomass (n)
blade(n)
boiler (n)
lưỡng kim
khí, hơi có nguồn gốc, động thực vật
lưỡi dao, cánh quạt
lũ hơi, nồi hơi
branch
bridge
brush
nhánh
cầu
chổi than
burn(v)
đốt cháy
C
cable
cáp
calorific(adj)
calo
capacity
khả năng chứa, công suất
capacity (n)
capacity(n)
carburetor
casing (n)
chamber (n)
công suất; khả năng sản xuất
công suất, sản lợng
bộ chế hòa khí
vỏ bọc; silanh
phũng, buồng, khoang
charge
chart
chest freezer
chisel
choose
điện tích, sự nạp điện
đồ thị, biểu đồ
tủ ướp lạnh
cái đục, cái chàng
lựa chọn
circuit breaker(n)
máy cắt điện
civil
climb
coal (n)
xây dựng
trèo, leo lên cao
than
coal ash
coal conveyer
coal pulverizer
tro than
tải than
máy phun bụi nước cho than
coil
combine
cuộn dây
kết hợp
combined cycle (n)
combustible fuel (n)
combustion (n)
combustion (n)
combustion chamber (n)
combustion(n)
combustor (n)
chu trình hỗn hợp
nhiên liệu dễ bắt lửa
sự đốt cháy
sự đốt cháy, sự cháy
buồng đốt
sự đốt cháy
bộ đốt
common
communication
commutator
component
compress (v)
thông thường, phổ biến
liên lạc, truyền thông
vành góp
thành phần
nén
compressed air (n)
compressor (n)
khí nén
máy nén
computing (n)
concerned with
sự sử dụng máy tính
có liên quan đến
condenser (n)
condenser (n)
bình ngưng
bình ngưng
condenser(n)
bộ ngưng nước
conductance
độ dẫn điện
congeal(v)
conservative degradation model (n)
cô đặc
mô hình bảo toàn suy biến
constant (adj)
không đổi
constant (adj) (n)
constant pressure (n)
không đổi, hằng số
áp lực không đổi
consume (v)
tiêu thụ
convection
conventional (v)
conversion(n)
convert (v)
cooling tower (n)
crank(n)
create (v)
cross compound turbine (n)
sự đối lưu
theo quy ước; thông thường
sự chuyển đổi (dạng)
chuyển biến (dạng)
tháp làm mát
tay quay
tạo ra
tuabin nối trục theo kiểu ngang
crusher
current
máy nghiền
dòng điện
cylinder(n)
xi-lanh
D
damped oscillator (n)
data acquisition
bộ dao động sang giảm chấn
thu thập dữ liệu
deal with
decline (n)
decrease
define (v)
bàn về, đề cập đến
sụt
giảm
định nghĩa
deposit (n)
desalination (n)
vật liệu deposit
sự khử muối
describe (v)
design (v)
miêu tả
thiết kế
destroy (v)
phá huỷ
determine (v)
develop (v)
xác định
phát triển
device (n)
thiết bị
dip
direction
dishwasher
dismantle
dissipate
distance
distribution
dốc nhẹ, võng
hướng
máy rửa bát
tháo dỡ
tiêu tán, tiêu phí
khoảng cách
phân phối, phân bố
distribution(n)
phân bố, phân phối
division
downward
phép chia, sự phân chia
hướng xuống, đi xuống
draft
gió lò
drill
drink
máy khoan
uống, đồ uống
drive (v)
làm cho (máy...) chạy, quay; truyền động
drop
ductility
rớt, sụt nhanh
tính mềm, dễ uốn
E
effect
hiệu ứng, hiệu quả
efficiency (n)
hiệu suất
elastic
co giãn, đàn hồi
electric generator (n)
máy phát điện
electrical (adj)
electricity
thuộc về điện
điện, điện lực, điện học
electricity generation
phát điện
electromagnet
electromotive force (e.m.f.)
electronic
nam châm điện
sức điện động
điện tử
emission
emit (v)
sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc, toả
(mùi...)
phát ra (ánh sáng, nhiệt..); phóng ra
emphasize
energy
nhấn mạnh, làm nổi bật
năng lượng
energy source
nguồn năng lượng
engineering
công việc, nghề nghiệp kỹ sư
equation (n)
phương trình
equipment
exert
sự trang bị, thiết bị
áp dụng cái gì
exhaust (v)
exhaust gas(n)
exhaust pressure (n)
xả, thải
khí thải
áp lực xả
expert
extension
chuyên gia
duỗi thẳng ra, mở rộng
extract (v)
extraction (n)
rút ra, chiết, trích
sự trích, sự hút
F
fall (fell)
fast
suy sụp nhanh, ngã
nhanh
feed water pump (n)
bơm nước cấp
female
find out
flow
phụ nữ
tìm ra
chảy, dòng chảy
flue (n)
ống hơi
fluid
lỏng
flux
thông lượng
food
force
thực phẩm, đồ ăn
lực
force-draft fan
fossil fuel (n)
fossil-fueled steam-electric plant (n)
quạt khói cưỡng bức
nhiên liệu hoá thạch
nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hoỏ thạch
fracture
gãy, nứt
frequency spectra (n)
friction (n)
tần số quang phổ
sự mài sát, ma sát
Fridge-freezer
fuel
tủ ướp lạnh (đứng)
nhiên liệu, chất đốt
fuel inlet (n)
furnace (n)
đường cấp nhiên liệu; đường nhiên liệu vào
lò
G
gas turbine (n)
gas waste (n)
gas-fueled combine cycle power plant(n)
gasification(n)
generate (v)
generation (n)
geothermal (a)
gland (n)
tua bin khí
khí thải
nhà máy nhiệt điện chu trình hỗn hợp dùng khí
sự khí hóa
phát (điện)
sự phát điện
(thuộc) địa nhiệt
miếng đệm
generator (n)
go down (went down)
go up (went up)
gradual (adj)
graph (n)
gravitational (adj)
group (n)
guess (v)
máy phát
đi xuống
đi lên
dần dần, từ từ
đồ thị, biểu đồ
hút, hấp dẫn
nhóm
đoán
H
halve
mammer
handle
chia đôi, chia đều, giảm nửa
cái búa
tay cầm, móc, quai
harbour
bến cảng, bến táu
harmonic oscillator (n)
Bộ hiện sóng hài
harvesting
heat (v), (n)
thu hoạch
làm nóng, nhiệt
heat exchanger (n)
heat recovery(n)
heat shield (n)
heat source (n)
bộ trao đổi nhiệt
Thu hồi nhiệt
tấm chắn nhiệt
nguồn nhiệt
height (n)
chiều cao
high voltage power line
đường dây tải điện cao áp
I
idealized Brayton Cycle (n)
chu trình Brayton lý tưởng
identify
nhận ra, nhận biết
ignition(n)
sự đốt cháy, bốc cháy
illustration (n)
important (adj)
sự minh họa, ví dụ
quan trọng
impulse (n)
xung / xung lực
increase
tăng thêm
induced-draft fan
induction (n)
infrared radiation (n)
quạt hút
cảm ứng
sự bức xạ hồng ngoại
installation
intensity
lắp đặt
cường độ
intermediate pressure
áp suất trung bình
iron
sắt
J
jack
joule (n)
cái kích, đòn bẩy
jun (đơn vị năng lợng)
K
kinetic energy(n)
Knowledge
động năng
kiến thức, sự hiểu biết
L
large (adj)
least (adj)
lengthen (v)
lift
lighting
rộng lớn
tối thiểu, nhỏ nhất
làm dài ra
nâng
chiếu sáng
lignite(n)
limestone
lime-water
than non
đá vôi
nước vôi
linkage mechanism (n)
cơ cấu kết nối
load
locomotive
loop (n)
phụ tải
đầu máy
móc, vành đai, cốt đai
loss (n)
tổn thất
lower (adj)
luminous
thấp hơn
sáng
M
machine
magnetic field
magnetized
main
maintain (v)
maintenance (n)
manufacture
marine
mass
means
meaning
máy móc
từ trường
từ hóa
chính
duy trì, bảo trì
sự duy trì, sự bảo trì
sản xuất, chế tạo
thuộc về biển
khối lượng
phương tiện
ý nghĩa
mechanical (adj)
mechanical device (n)
cơ học, cơ khí
thiết bị cơ khí
medical
mention
y khoa
đề cập đến
microscopic (adj)
mid-infrared band (n)
hiển vi
dải bức xạ giữa
mild steel
mining (n)
mixture (n)
thép mềm, ít cácbon
sự khai mỏ
hỗn hợp
molecules (n)
phân tử
multiplication
N
network (n)
neutral grounding resistor
lưới điện
điện trở nối đất trung tính
non-isentropic compression (n)
nuclear plant (n)
nuclear (adj)
quá trình nén mà không tuân theo luật entropi
nhà máy nguyên tử
hạt nhân
O
object (n)
vật thể
open cycle gas turbine
tuabin khí chu trình hở
orbital (adj)
quỹ đạo
original (adj)
nguồn gốc, nguyên bản
oscillator system (n)
overload(adj)
oxidizer
hệ thống bộ dao động
quá tải
chất ôxy hóa
P
particles (n)
hạt
partly
một phần
passive radioactive decay (n)
Peak (v) (n)
sự phân huỷ phóng xạ bị động
đỉnh, điểm cực đại
percentage (n)
period (n)
tỷ lệ, phần trăm
thời kỳ, giai đoạn
petroleum (n)
phase to phase voltage
photovoltaic (adj)
dầu mỏ; dầu hoả (thụ)
điện áp dây
thuộc về quang điện
piece (n)
pipe (n)
piston (n)
mẩu, miếng
ống dẫn
pit tong
plume (n)
pneumatic (adj)
bụi trắng
chạy bằng khí (hơi)
point (n)
portable (adj)
potential
potential difference (n)
power (n)
power station (n)
điểm
xách tay, có thể mang theo
điện thế, tiềm năng
hiệu điện thế
công suất
nhà máy điện
power system(n)
hệ thống điện
practical (adj)
thực hành, thiết thực
preheat (v), (n)
đun nóng lại, bộ hâm
prepare (v)
present (v)
preserving
chuẩn bị
trình bày, thể hiện
bảo quản
pressure loss (n)
pressurized steam (n)
primary
process steam pressure (n)
tổn thất áp lực
hơi nước có áp lực
sơ cấp, nhất thứ
áp lực hơi quá trình
processing
chế biến, gia công, dây chuyền
produce (v)
programmable
propulsive force
sản xuất
lập trình được
lực đẩy
pulp (n)
pulverizer
pump (n)
nghiền
máy phun bụi nước
bơm
purpose (n)
mục đích
Q
qualification (n)
quarter (n)
phẩm chất, năng lực
phần tư
quantify (v)
định lượng
R
radiation
radioisotope thermoelectric generator (n)
sự bức xạ, sự phát xạ
máy phát nhiệt điện đồng vị phóng xạ
raise
rapid
nâng lên
nhanh chóng
rated output
công suất định mức
rating
định mức
raw coal
reaction stage(n)
than nhiên liệu
giai đoạn phản ứng
reciprocal (adj)
đảo
reciprocate(adj)
reciprocating piston (n)
tịnh tiến / hoán đổi
pit tong chuyển động qua lại
recognize
nhận ra
recuperator (n)
thiết bị thu hồi
reduce
giảm, hạ bớt
refinery (n)
nhà máy lọc; sự lọc
refrigeration
sự làm lạnh
regulating valve (n)
reheat (v)
van điều chỉnh
hâm, nung lại
release
giải phóng
reliability (n)
sự tin cậy, tính đáng tin cậy
remain constant
repel
repulsion
giữ không đổi
đẩy
lực đẩy
residual oil(n)
dầu thừa
resistance (n)
resistor (n)
reverse (adj)
sự cản trở, điện trở
điện trở
đảo, nghịch
reversible (adj)
có thể đảo ngược trở lại
rise (rose) (v)
rivet (n)
road (n)
tăng lên
đinh tán
đường
rotary motion (n)
rotate(v)
rotational energy (n)
động cơ quay
quay
lực quay
S
safety valve (n)
satellite system
saturate (v)
scrubber
van an toàn
hệ thống vệ tinh nhân tạo
bão hoà
máy lọc hơi đốt
second squared
giây bình phương
secondary
thứ cấp, nhị thứ
section
mặt cắt
semiconductor(n)
bán dẫn
service
dịch vụ, sự phục vụ
shaft (n)
shaft driven equipment (n)
trục
thiết bị quay bằng trục
sharp
thình lình, đột ngột (đường cong)
shield (n) (v)
silo
single casing unit (n)
che chắn/ tấm chắn
ống xilo, tháp hoặc hầm để chứa chất thải phóng
xạ...
thiết bị vỏ đơn
slight
mỏng manh, thon, gầy
solar thermal
năng lượng nhiệt từ mặt trời
source
south pole
specimen
nguồn
cực nam
mẫu, vật mẫu
spin (v)
spread spectrum
stability (n)
stack
quay
phổ rộng
tính ổn định
ống khói
state
steady
trạng thái
đều đều, vững chắc
steam (n)
steam drum
steam engine (n)
steam outlet (n)
hơi nước
bao hơi
động cơ hơi nước
cửa thoát hơi, đường hơi ra
steep
dốc, dốc đứng
step-up transformer
stockpile
stoker
máy tăng áp
dự trữ
thiết bị đốt lò
substance
vật chất
subtransient reactance
điện kháng siêu quá độ
sudden
đột ngột
super heat (n)
superheated (adj)
quá nhiệt
quá nhiệt
supply
switchgear
symbol
cung cấp
chuyển mạch
ký hiệu, biểu tượng
synchronous reactance
synthesized (adj)
điện kháng đồng bộ
được tổng hợp
T
tandem compound (n)
temperature(n)
ghép nối đuôi, ghép đồng trục
nhiệt độ
tensile
test
sức căng
thí nghiệm, kiểm tra
thermal efficiency (n)
thermal energy(n)
thermocouple(n)
thermodynamic (adj)
thermodynamic efficiency (n)
hiệu suất nhiệt
nhiệt năng
nhiệt ngẫu
nhiệt động lực học
hiệu suất nhiệt động
thermoelectric(adj)
thermonuclear(adj)
điện nhiệt
nhiệt hạch
thermoplastic
thin
thermoplastic
mỏng
threshold
thrust (n)
ngưỡng
sức ép giữa các bộ phận trong một cơ cấu
tin
tool
thiếc
dụng cụ
tower
transfer (v)
transmission
transmit (v)
tháp, cột
chuyển đổi
sự truyền động, dẫn động; sự truyền, phát điện..
truyền, phát (điện, tín hiệu..)
transport
truck
tumble-drier
turbine
vận tải
xe tải
máy sấy quần áo
tuabin
turbulence (n)
sự hỗn loạn, bất an, náo động
U
universal motor
động cơ đa năng
universe(n)
vũ trụ
upright freezer
tủ lạnh
utilization (n)
sử dụng, khai thác
utilize (v)
sử dụng, tận dụng
V
vacuum cleaner
vapor
bộ hút bụi
hơi (dạng khí của chất lỏng hoặc chất rắn bị đốt
nóng biến đổi thành; (v): bốc hơi, bốc hơi nước
ventilating
vertically
thông gió
phương thẳng đứng
vibration (n)
sự rung
W
Washing machine
máy giặt
waster heat (n)
water inlet (n)
water treatment
water tube (n)
nhiệt thải hồi
đường nước vào
xử lý nước
ống nước
way
cách
windmill
cối xay gió; quạt tải bột
wire
work
wound
dây dẫn
công
cuốn dây