Năm Học : 2010 - 2011
STT
HỌC KỲ 2
Họ và tên HS
Môn :
Lớp :
ðiểm hệ số 1
CÔNG NGHỆ
9.3
ðiểm hệ số 2
Ra trang bìa
ðTHI ðTBm CN
1 Trần Văn Chính
7
7
9
8.0
8.0
8.3
2 Lê Quốc Cường
6
8
9
6.5
7.4
7.6
3 Dương Trương Bích Diệu
6
8
8
8.0
7.7
8.0
4 Nguyễn Thị Phương Dung
8
9
10
7.0
8.3
8.4
5 Trương Mỹ Dung
10
9
9
8.0
8.7
8.6
6 Võ Thị Mỹ Duyên
8
8
8
9.0
8.4
8.0
7 Nguyễn Thị Minh ðiền
8
9
10
8.0
8.7
8.9
8 Nguyễn Thị Bảo Hà
9
10
10
8.0
9.0
9.0
10 Huỳnh Thị Bích Hân
9
10
10
8.0
9.0
9.2
11 Dương Minh Hiến
1
4
6
5.0
4.6
5.8
12 Lê Thị Thu Hoà
8
9
9
8.5
8.6
8.8
13 Lê Văn Hoàng
1
7
1
3.5
2.9
4.6
14 Lê Anh Kiệt
8
9
10
8.5
8.9
9.0
15 Trần Thị Mỹ Linh
9
10
10
9.0
9.4
9.0
16 Lê Thị Bích Na
9
9
9
8.0
8.6
8.6
17 Phạm Thị Thuỳ Ngăm
8
8
10
8.0
8.6
8.2
18 Huỳnh Thị Tuyết Ngân
10
9
10
8.5
9.2
9.1
19 Phạm Bá Nhân
5
8
9
9.0
8.3
8.3
20 Nguyễn Thị Hồng Nhung
5
8
6
4.0
5.3
5.5
21 Trịnh Anh Nhựt
8
9
10
8.5
8.9
8.3
22 Trương ðình Pháp
1
7
1
5.0
3.6
4.6
23 Bùi Thị Thanh Phúc
6
9
8
4.5
6.4
7.4
24 Trần Văn Phước
8
8
8
8.5
8.2
7.8
25 Mai Thị Như Quỳnh
8
8
9
9.0
8.7
8.3
26 Tô Tiến Sĩ
7
7
8
9.0
8.1
8.1
27 Bùi Vũ Bá Sơn
9
10
10
8.5
9.2
9.3
28 Nguyễn Minh Tâm
9
10
10
4.5
7.5
8.0
29 Lâm Thị Thu Thanh
6
10
10
7.0
8.1
8.3
30 Trần Thạch Thảo
8
10
9
9.0
9.0
9.0
31 Thới Thị Thanh Thảo
9
10
9
9.5
9.4
9.5
32 Chung Thị Ngân Trâm
9
8
8
5.0
6.9
7.4
33 Phạm Thị Mỹ Trinh
8
9
10
8.0
8.7
8.6
34 Huỳnh Thị Mộng Trinh
8
9
10
7.0
8.3
8.2
35 Trần Thị Hồng Vân
8
9
9
9.0
8.9
8.9
36 Hồ Triển Văn
9
9
9
9.5
9.2
8.9
37 Huỳnh Thị Thuý Vy
8
8
9
8.5
8.5
8.7
9 Trần Khánh Hà