Website: Email : Tel (: 0918.775.368
Lời mở đầu
!"#$%& '(&)*+
,)-*#./0&/)1/23
45#678",9&8%8$:#;
35<=>#;?*%*%@*+)+
!/#;6(-*#.#.#6?A
#47B;5#6C/*D1(*%*$'
C1&91%E9<1F*+1
(2G/H<C/*D9C/IF*+7
B9-*#;1/(J*#;*--C
I77
B&*#;*%*-#.'
#.C)7K#6**%'*#; !
//'7KC/5*%!I/
(&1/(*#;&#"*%212*(
*#; !L.*D#&*///
(MN#.78$L*3C)
9//#6*#.+IC*.
O< !1%&PQ-%,RL'
#.9N1%1%S1*#;7!&1
#.+38%8$:B#;35<=>#;&
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
T
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
9'*#.*%/&JL-ND:
1*#;1/(J*#;'#.)!
:7
8? JF#;#U
8#;VU Đặc điểm lao động tiền lương và quản lý lao động, tiền
lương của công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Hoàng Dương.
8#;VV: Thực trạng kế toán tiền lương và các khoản trích theo
lương tại công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Hoàng Dương.
8#;VVV: Hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo
lương tại công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Hoàng Dương.
W)&J
X
)
Y
Z
;BOUTrần Thị Nam Thanh
5G(1%
X
)
[
\
Y
]
^J
Y
Y
]
]
#
[
)
[
'%
[
]
)
Y
Z
Y
1
[
;
Y
7B?#
]
?
Y
1?
[
X
#1?
]
#
]
#
[
?
]
?1%?
Z
]
1
Z
#
X
?
]
]
)
]
[
&\
Y
?
]
J)
]
)
[
#;
[
#
[
]
]
]
1?
]
Z
B
OUB:B5KB&)
Y
%11&G
(1 %?
Z
J
]
#;
[
#
X
1?
]
#
]
Y
?
[
Y
)
2
]
;#
X
&;7
Hà Nội ,ngày 10 tháng 05 năm 2010
Sinh viên
Mai Thị Hằng
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
_
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
CHƯƠNG I: ĐẶC ĐIỂM LAO ĐỘNG -TIỀN LƯƠNG VÀ
QUẢN LÝ LAO ĐỘNG, TIỀN LƯƠNG CỦA CÔNG TY
CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG
DƯƠNG.
T7T ĐẶC ĐIỂM LAO ĐỘNG CỦA CÔNG TY7
8%B8$`:B#;a3>5<=>#;
B?5U8%B8$`:B#;a3>5<=>#;
B<4UT_T8AbcBdcQ'Qc=K
eJJUfff7g77
8%8$`:B#;a3>5<=>#;*
h/-h1&8%1 *3C:
1_(/-Ui(i(7Q"*
%%/&%91/jkl%)
:Tll)?*%(&1&%13&&
)#4&7778%) %&:***m&
$hTnop& -)hA%% E*)&!
21%&'Jq& *+*#;
1/<-3%7
>r/06?'*#.* %
:***s7
Khái niệm về lao độngUd*3 #6H<#*/
-'#;*3/0rJ*3
C/ %C/*D7
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
o
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
B*#6*9GCI-&I*s#6
+C/*D31 3
-L7
>@(+s%3/-1?%
931&%#6*1?%)
/- %#.C/*DJh(&@(*3#.
$&1JhLC:7a@)#49
*AJt*!C/*D7
ar1&%GJt*J63.F7B.
F*?tC*.O< #6*%"
#C*.O< %'#6*&C5%
"#!/*#;'h*7=.F**
G$(C/*D7d %#.)*
3&*S3*6<7
d3*s&%)?1D.F3
%&s*#.(*#;(1/b=i=&b=uB&
v`8Q)**+*#.("* %7
dS3*s*#.#4*#;J/0&
%I*#1%#.%(1/b=i=&b=uB
v`8Q7
d6<**?#.%?1
:6</-r1:-;r*7
w/-C:&r*G6*J.*'s
#.9'378%)#6?/
N< *J.&-N&)J&
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
x
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
'/NF%#697=&
:*%#.@.,9#&&7777
8%/-C:1%?:!?%!:*
*r*r*3??:&:'&1
/Nr#6&*-<<&41/*
#;'*&1%#.ESs6&(9+*)?
'(%7B6*%#6*y6&?
6<#:A%%)/*291hTlcT_6
7Q<%- 9&*4)#4
#.'(*o7
%#6*&"'#s%/-6
1&%#6*4%8$:#;35<=
>#;9%z3{&?"9s/
#41%'!!1m %)7K!&
)*1&#.C{&95(*?
oy8&|9*?on7BF!337
Q14%*-'r*#47
s1#?&rA%)#.5/*:
#M9;5RS17
1.2. CÁC HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG CỦA CÔNG TY
C*#;#.<3%F*#;-
*#;<7B*#;-#.+'%)/-&2
-*#.*1* %)1I+
%-57d#;-Fo'U*#;&*#;
.--1}7
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
k
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
8*#;<<')?*%
(7Q#.(+<"#6' #69
'%7
Hiện nay, công ty đang áp dụng hai hình thức trả lươngU'%)
/-*#;(J!*#;/0&G'1'C/*D
<<!(*#;J67
W}*#;#.!h1C//-1 %7
B$C}*#; ,$C}*#;
)#4G7
=&3 %L?%L)
+#.';*#;#;': +'
h%3/-7Q;*#;/0G$(
+2-*+&/*#./0&6
/-*#./01&(-%!
%)7Q;#.(<h%3/
-7
Q')?C/*D)#4&*#;#.(#U
B*#;)?C/*D`i~;*;C/*D'*#./0
B*#;6 )?1'C/*D&<<#.(+
?6*+ I7d#;#6#.(J#.
C5.F*?h)?78%(*#;
J6#U
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
X
Số ngày làm việc thực tế trong
tháng
p
Lương thời gian
~
Lương ngày công
cơ bản
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
1.3.CHẾ ĐỘ TRÍCH LẬP, NỘP VÀ SỬ DỤNG CÁC KHOẢN TRÍCH
THEO LƯƠNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẨN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
HOÀNG DƯƠNG
Quỹ tiền lương của doanh nghiệpU**#;
/-/*C/*D&C}*#;99
1/#*#;6&*#;/0&<-/-7777
#;31&C}*#; #.
_*3UB*#;(*#;<7
c B*#;(U**#;/#6*26
+*F*#;-&*#;<-7
c B*#;<U**#;/#6*1I1%*
UKE*z&E{&h/-?)1C7
KC}*#;G9C}#47K
*#;*G#.#41/.-N*.L&
99.-b=i=&b=uB&b=BK7
W}b=i=#.(?$'C}*#;-1/<-
%)?#7BJ&E
*(b=i=*_l•9Tk•;5r 4s*
#.((1&k•G*3#6*99#.
h*#;7
W}b=i=#.?#6.#6*'&
/&3*&&H-7W};Cb=i=C/
*D
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
j
Lương ngày công cơ
bản
~
650.000 X Hệ số cấp bậc
26 ngày
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
W}b=uB#.1/1s(
'P#6*6'&/7W}#.
(J€*C5?$'*#; 8K+
7B€*(Uo•9T•hBK*_•h(v>
v(%U*F1(3%#.(
J€*C5?$'C}*#;&%<-//
#6*1/*.F((1!
*?v`8Q7B€*(JC5*_•(*H<7
b/-U•b=BK‚
b=BK*@.#6*5#6*7b?
3@.1/(//$5'#6*
6-!<(( b=BK*%C3
3&#-&*&#s*-
!#.*(.$57
W} b=BK #. ! h o• *#;& % #6 *
7B9
K#6*5T•
K#6H<*5T•
K)#5T•
K2_lln>M#<b=BK'#6*
1.4.TỔ CHỨC QUẢN LÝ LAO ĐỘNG VÀ TIỀN LƯƠNG TẠI CÔNG
TY CỔ PHẨN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG DƯƠNG.
C%8$`:#;35<=>#;9
)-C/*DJ%!+2&J
#47Q)*%!#./CJ1?*?s-?
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
y
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
-#+78 FC/5%*#6#C
5'A&E3+G278G
1%*+;5-#E
?&05C5*L3&C/*D+
#M*13&$+&+
<?352C3 !P
wF3155#6?%8$`:
#;35<=>#;*%D#.,'F3
!/*#.1A.
5#67
=?
[
%
]
#
[
?
]
%
Y
]
]
Y
#
]
278
]
Y
Y
]
?
[
[
?
Y
)
]
;
]
]
%
]
%#
X
Z
#;&?
[
]
2
Y
2#;
Y
%
]
C
Z
*
]
Z
)
]
1
Y
Z
C?
]
#
X
1
]
12&#;
]
2
]
%J
]
?
[
Y
C?
Y
[
Z
#
Y
Y
78#
]
2\
]
Z
]
Y
#
8;-$C/*D 8%?lT•‚7B
92&< h)#U
- Hội đồng quản trị:
=FC/5:*8 5FC/5*#6
r%+%&C5I <&(
31 8%& 3I=QWB7
- Tổng Giám Đốc U
Q#.+ 5=QWB5I
31 %&5*D#
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
n
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
"#/9I1C/31
5=QWBJC5 =QWB&5C F$%
Khối phòng ban điều hành của Công ty:
>#'*GK/-7=38%
9kG1#U
c Phòng kinh doanh thị trường U+.*
1J7b#.U&1DH&
3*D&H+ %7`G1*%#.+@.
19+<?' 8%9
2Ui)+!?1?)'
cv(3
Bộ phận marketing có chức năng và nhiệm vụ sau:
c 892+#;!@.&3
8%7K+#;!13&/&
.,<(#;C/#; 8%
?5#67
phòng mua và cung ứngU89-#/-
&+/0%7B+%
&##&;45
9<<1)/-7b?391L
9<+C/*D/C/&#&/0
8%317
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Tl
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
Pho
̀
ng chế thư
̉
mâ
̃
uUK?#
]
)
Y
[
#;
Y
Y
\
Y
?
Z
#
X
1?
Z
]
&#
X
)X
X
;
]
2
Y
]
#
]
)
Y
&
[
?
]
Z
#;
Y
?
Y
\
]
*
Y
%?
[
\
]
Z
Y
#
Z
)X7`
Y
J
X
?
]
Y
Z
)
]
#
Z
]
)XC:;
]
2
[
]
)XC:J?)
Y
Z
;2
[
Y
?
Z
#
#
X
2
[
?
Z
&?)
Z
1
X
)
[
X
#
]
[
#
]
&?#
]
C
\
Y
Z
)
]
%
]
#
]
)XC:#;
]
1?
]
Y
Z
)
]
[
Y
7
Phòng Tài chính - kế toánUK#6C/*D+*1#47`G
(19+C/*D+&1
r( 8%7B+<1&@
.G1C/*D:&: 8%9*?
CF'/ 8%782 G(1
U
`/I1&<1 8%7
8-C/5&(bƒ'&8;C
7
W/*D(1&/F' 8%
K<G(1U
ƒ{&(&/'*!!<1
8-B(
c Phòng Hành chính nhân sự: 85C/*D3
(&C/*D)+&(3&<&+%
%&((-$ 8%&2*
6')?/C+<9 8%7
W/*DH<-&$&*#%2*&
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
TT
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
*#s&J*J&„…i&C/*DH<C/#;#J&
377b?39G9<*N'$+
C/*D'()+.*D9C/-&$
)+#;!3&F)*+&)+;
*#;&5*(1#/
*&3*P
`GC/*D *3/0U)*
Y
Y
]
]
Y
1?
Z
#
Y
C\
Y
Z
)
]
&)
]
*#;
[
Z
]
*
[
?)
[
*?
[
)
Y
Y
X
#
Z
]
Y
)
Z
#
Y
%
[
2
Y
]
#;
[
Z
)
Z
;
]
)
]
*#;
[
)
]
c Nhà máy: ƒ'+C/*D3
*?C/- K789-R+
+'%/-&/'(
/-/0&9A.G
1&F6†1.#9J
H<?*:9#:
1/-A7
a2
[
Y
%X
Y
#
]
2
]
%
[
?
[
[
?#*
[
]
%
]
*??
[
)
]
2
[
J
X
;
]
7=?
[
C
Z
Z
Y
Y
J
X
%X;
[
%?
[
Z
]
Y
1
]
Y
Y
1?
]
]
\
]
*
Y
))
Y
%
]
C
?
[
*?1?
]
]
Y
%7
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
T_
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
Biểu 1.1. Sơ đồ tổ chức bộ máy của Công ty
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
=FC/5
`G
B
(
1
`G
a‡
K
`G
(
)+
`G
v
5
#6
`G
Wdw`
`G
8H
M
v
b
1
b
a1J
b
B1
b
1}
ƒ'
To
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG
VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CÔNG
TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG
DƯƠNG.
2.1. KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG
MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG DƯƠNG.
2.1.1. Chứng từ sử dụng
Khái niệm về tiền lươngUB*#;*'A*
/#6*J'*#.-*#.*I99
,//*9
3*)F#^*7
Các chứng từ sử dụng kế toán tiền lương
Bảng chấm côngUJt%+*&E&
E/L*2(/*#;/Lh
%)7=+!!+*!&
#4G&C/')#4†-%978'
#4G&C/'1D/-%1
Ah9*?C7
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thànhUA
'/0r% %)&h9*2*
/*#;'7B?t'*
&I?%)&LC:&'*#.&;
:%LC0#.%)97`
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Tx
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
#.**?&9 s1D #6+
#61-*#.&*?#.*#3C/*D
)#4&*?#.G1* <
*#;#6*7
Bảng chấm công làm thêm giờUAJt'6&;&'*
? #6**2(/*#;*?67`
#.*h)%7
ƒ-#6UA*2#6** <:
1;%%(&J17
v#.H%*#.(* <
--#67K9:#J&%(&P!
#6*-#6G1* <7
ƒ-#6/9 ;C%7v%-
!-6#6<1|Jh:
* <%(&37
Bảng thanh toán tiền lương:=&+/-%&
/0&%&/(<-&.-&-
{E'&*?6&777('*#;&
1/<-&1/1-h'#6*#.7w
1*&/*#;#.1#4'
1D*2**#;7
Phiếu báo làm thêm giờUdh'6%&;'
*?#.#4 h%*;4(/*#;
#6*7`#6*?6*#6
911D&-'6*?FD
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Tk
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
7w19: s1D*?6#.1
*;4(*#;7
Bảng thanh toán tiền thưởngUdh'#4h
#6*&*;4( @#6*$1
&b/#4G1*Jh
/9s1D 11#47
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờU/A51/
*#;&%*?6#6*#.#41*
6J?: %7B?99<6*?
6&;*#;*#.#47b/
*#;*?6/1|J/-%*?6
99: s1D #6*&1#4=D
2.1.2: Phương pháp tính lương
2.1.2.1:.Hạch toán tiền lương lao động khối phân xưởng
K#?L9&'1'%)/-+*C/*D
)#4&%<!/*#;J/07B6*
*y%#4*#;/07K*z&E&
{#.(*#;J67
B$C}*#;/0 1')#4#.(#U
TQLpx = ∑ (SLij * ĐGij)
B9U TQLpx *$C}*#;1')#4
SLij *'*#./0%3 C!/-LC07
ĐGij *;!C)/0ˆ%37
=&3 %L?%L)
+#.';*#;#;': +'
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Tp
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
h%3/-7Q;*#;/0G$(
+2-*+&/*#./0&6
/-*#./01&(-%.
%)7Q;#.(<h%3/-7
B*#; %)/-#.(#U
Q')?C/*D)#4&*#;#.(#U
Tiền lương nhân viên quản lý PX = đơn giá luơng quản lý X số lượng sản phẩm
=&)?'1? h)#4†Jt'/
0 %)/-+78'&2'*#.
/03?0$†1C/*
h%)/-%•b_7T‚&`'
*#./0&%•b_7_‚&/!*#;/
0&FH*?G(*#;4G$7b(*#;4G
$†2'*#.4h%3 hL
&"#6/-*#./0&2-
*+&9C$1'*#.%J-
%)(;*#;/0&$.1C//
$.;*#;L•b_7o‚7
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Tiền lương của 1CN
lao động ỏ công đoạn
sản xuất i
Đơn giá tiền lương ở
công đoạn i
X Số lượng sản phẩm hoàn
thành ở công đoạn i
Đơn giá tiền lương
ở công đoạn i
~ Bậc thợ công nhân i
Thời gian hoàn thành
công đoạn sản xuất i
~
Tj
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
Biểu 2.1
Công ty Cp thương mại và dịch vụ Hoàng Dương
`)#4
BẢNG CHẤM CÔNG
BT_‰_lln
BB =I?
8
<
K
w'
%
#4
*#;
/
0
w'
%
#4
*#;
6
v/1
T
_
o
x
k P
_
j
_
y
_
n
o
l
o
T b=i=
Phép Ca 3
Độc
hại
T B:B5d BB w w Q Q 8 P 8 w w Q Q Tn o p
0
_ o
_ KzB= 8K 8 8 w Q Q P Q 8 8 w 8 _T o l l
3 2
o B3B8N 8K w Q Q 8 P 8 w w Q Q _o x l l
2 1
x `3B5=F 8K w ` Q Q 8 P 8 w ` Q Q Tn k _ _ o o
k "B5K 8K 8 w w ` Q P Q Q 8 8 w Ty k l
1
o x
p KzB5… 8K w w Q 8 8 P Q Q 8 w w Tn o l
0
x _
j B5B5b{ 8K w Q ` 8 P w Q Q 8 Ty x
1
T _ o
y Q@B5=#; 8K w w Q 8 8 P w w Q Q 8 __ o
2
_ x T
n B:`#;BN 8K
B
w
B
w
B
w
B
w
B
w P
B
w
B
w
B
w
B
w
B
w l l
30
l l l
Cộng
159
3
0
37 9
23 19
Ngày 31 tháng 12 năm 2009
Người chấm công
Người phụ trách bộ
phận
Người duyệt
Ký hiệu chấm công
-Lương sản phẩm: SP -Ốm, điều dưỡng: Ô
- Thai sản: TS
-Lương thời gian: + -Nghỉ phép: P
- Con ốm: CO
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Ty
Báo Cáo thực tập tốt nghiệp Trường ĐH kinh tế Quốc dân
Biểu 2.2
Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Hoàng Dương
PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
KoTT_2_lln•B(‚
Tên đơn vị: Phân xưởng may QBUF‰
wBB B?/0•8%?‚ Q;5( w'*#. Q; B ƒN
I Tổng số áo phông Chiếc 3.500 600.200.000
P P P P
nlT_yx 8 ykl Tkl7lll T_j7kll7lll
nlT_yk 8 T7lll Tjk7lll Tjk7lll7lll
nlT_yy 8 _7lll Txk7lll _nl7lll7lll
P
II Tổng số Quần Kaki 1.200 250.400.000
P
kkpp 8 kkl _xk7lll Tox7jkl7lll
kkpj 8 _kl Tpk7lll xT7_kl7lll
P P 8 P P
Cộng 8 4.700
B$': 850.600.000đ
b,s: Tám trăm năm mươi triệu, sáu trăm nghìn đồng chẵn./.
K#6 K#6 K#61
K#6
SV: Mai Thị Hằng- lớp kt5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Website: Email : Tel (: 0918.775.368
Biểu2.3
Công ty Cổ Phần thương mại và dịch vụ Hoàng Dương
BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG THEO MÃ ÁO
BT_‰_lln
•B(‚
Q;5(UQF‰
B?L
w
8%3/-
CộngST S_
)
a
d ƒ- >
P P P P P P P P P …
nlT_yx kpx
jk
k
px
_
jo
k n_k yn 3,710
nlT_yk kpx
po
_
jT
k
yx
_ nTT jp 3,788
nlT_yp kpx
pT
x
jx
p
jn
p ypT
T_
T 3,590
P7 P P P P P P P P …
nlT_yj kpx
p_
o pj_
p_
T
nT
T
Tl
_ 3,641
nlT_yy kpx
j_
k yT_
jn
o
no
_ np 4,047
P P P P P P P P P …
=K&oTT_2_lln
K#6* B#4G$ ƒ'
SV: Mai Thị Hằng lớp KT5k9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
_l
Báo Cáo thực tập tốt nghiệp Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân
(<U85B:B5d&$#4$%*%)x&
T_‰_lln9Tn%(*#;/0&o%(
*#;6•b_7T‚7B95d#.Tkl
nlT_yx&#.;*#;/0nlT_yx#.G$(
*y7kll‰!*#; 5#.(#U
d#;/0~y7kllTkl~ T7_jk7lllKQ
d#;6 5d~jk7Tllo~__k7ollKQ
B$*#; 5d~T7_jk7lllŠ__k7oll~1.500.300.KQ
Q')?C/*D)#4&*#;#.(#U
SV: Mai Thị Hằng- Lớp KT5K9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
Q'*#;h&E&12/{ G$
E.*D %)#.(*#;hE%&*#;{Jh-
7d#;*?6#.(JC5 **&<U
#6#./Tkl•*#;6 !*!#67
/& &*z!#./_ll•*#;*!#67
d?•h_T6p6‚&!#./?ol•*#;*7
B#6.%)EAs6*?!#.:?
**?*#;6 *!#67
B*#;6 %)#6#.)J-#U
Biểu 2.4: Bảng tính đơn giá tiền lương theo cấp bậc công nhân sản xuất
8-%) Q;5( Q;
T QF‰ xkTll
_ QF‰ kkoll
o QF‰ p_pll
x QF‰ jkTll
k QF‰ jypll
p QF‰ yknll
j QF‰ nk_ll
_T
Báo Cáo thực tập tốt nghiệp Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân
Tiền lương nhân viên quản lý PX = đơn giá luơng quản lý X số lượng sản
phẩm
(-%9#C/3C/
*D&'*#./0*!*#;)?C/*D
7
(<U')#4%&LnlT_yx&T_‰_ll
/-#.ykl&;!C)@/0*_7yll‰!
*#;C/*D )#4'L#.(#U
B*#;C/*D~_7ylliykl~_7oyl7lll
w1(*#;%)/-C/*D)#41
3(/-U
K.Bvp__UB*#;)%+/-/0
K.Bvp_jUB*#;C/*D)#4
89BvooxUB$*#;1')#4
QF6*-'*‹$'$.BvooxŒ&*?‹b/
$.*#;b=i=Œ7
B!+.()%+#.#U
SV: Mai Thị Hằng- Lớp KT5K9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
__
Báo Cáo thực tập tốt nghiệp Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân
Ghi chú
ƒ
SV: Mai Thị Hằng- Lớp KT5K9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
_o
`*#;/0
b/*#;/0
b/
*#;
b/*#;/
0
b/
!*#;/
0
b/$.
*#;JLC:c
w$'$
.Bvoox
b/)$
*#;b=i=
K'*
(7
w$Bv
p__&p_j
Báo Cáo thực tập tốt nghiệp Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân
ƒ'
W'
Sơ đồ 2.5: Trình tự hạch toán chi phí
2.1.2.2.Tính lương đối với khối lao động quản lý, phục vụ và bán hàng
Q'*C/*D<<&%/*#;J
!*#;67Q)*!/*#;+?6*
+99 #6*'%7
=+6*+ #6*#6
#.<+-%J6#69
‹/-%Œ•b_7p‚78'&+/-%&
*#;?.F* h#61(*#;6
#697
8%(*#;6 *1'C/*D<<"#.(
#;+#%6 %)/-7BJC5 %
&6**_p7B*#;6
*#.(#U
Ví dụUd#;6 5Qr`#;dcv#4*
p7kll7lll‰7Bo‰_lln&'%#4*#;6 5d*
_x&!*#; 5d#.(#U
d#; 5d~p7kll7lll‰_p~_kl7lllKQ
SV: Mai Thị Hằng- Lớp KT5K9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
26
Lương tháng
~ Lương ngày
X
y
X
X
y
Số ngày làm việc thực tế
_x
Tiền lương thời gian theo hợp đồng lao động
Lương ngày
~
Báo Cáo thực tập tốt nghiệp Trường ĐH Kinh Tế Quốc Dân
d#;6 5d~_kl7llli_x~p7lll7lllKQ
B*#; *1'<<C/*D#.1
3(C/*D7BT_‰_lln1
($'*#;6 )?<<C/*D*xx_7Tnp7yTT
!3#U
K.Bvpx_Uxx_7Tnp7yTT
89BvooxUxx_7Tnp7yTT
SV: Mai Thị Hằng- Lớp KT5K9 GV: TS- Trần Thị Nam Thanh
_k