PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO THẠCH HÀ
ĐỀ THI KHẢO SÁT HỌC SINH GIỎI HUYỆN
NĂM HỌC 2015 – 2016
Môn: Giải toán trên máy tính cầm tay-Lớp 9
(Thời gian làm bài: 120 phút)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Chú ý: - Đề thi gồm 07 bài, 03 trang;
- Thí sinh làm trực tiếp vào bản đề thi này;
- Phần thập phân ở kết quả (nếu có) lấy theo yêu cầu của từng câu, nếu không yêu cầu lấy
hiển thị đầy đủ trên máy tính. Học sinh ghi rõ loại máy đang sử dụng làm bài;
- Thí sinh chỉ được sử dụng các loại máy tính sau: Casio: Fx 500MS, Fx 570 MS, Fx 500ES, Fx
570 ES, Fx 570VN PLUS, Vinacal: 500 MS, 570 MS
Điểm toàn bài thi
Bằng số
Họ, tên và chữ kí của các giám khảo
Số phách
(Do Chủ tịch
HĐ thi ghi)
Bằng chữ
GK 1
GK 2
Bài 1. Tính giá trị của mỗi biểu thức sau (kết quả làm tròn đến chữ số thập phân thứ
năm)
'
sin 2 33o12' + sin 56o 48.sin
33o12' - sin 2 56 o 48'
A=
2sin 2 33o12' + sin 2 56o 48' +1
B = 291945 + 831910 + 2631931 + 322010 + 1981945
Kết quả:
A
B
Bài 2. Tìm số tự nhiên n ( 1010 ≤ n ≤ 2010 ) sao cho với mỗi số đó thì an = 20203 + 21n
là số tự nhiên
Bài 3 Tìm tất cả các số tự nhiên có dạng 1ab = a 3 +b3 +1
Trang 1/3
Bài 4 Cho đa thức Q(x) = ( 3x2 + 2x – 7 )64. Tính tổng các hệ số của đa thức chính
xác đến đơn vị.
( 4 + 3) − ( 4 − 3)
=
n
Bài 5
Cho dãy số Un
n
2 3
với n = 0 , 1 , 2 , ……………
a) Tính U0 , U1 , U2 , U3 ,
b) Lập công thức để tính Un+2 theo Un+1 và Un
c) Tính U14, U15
a)
b)
c)
·
Bài 6 Cho tứ giác ABCD có AB = BC = CD = 3,84cm; AD = 10cm; ADC
= 32013'48'' .
Trang 2/3
a) Tính độ dài đường chéo AC và số đo góc ABC (Kết quả độ dài làm tròn
đến 2 chữ số ở phần thập phân, số đo góc làm tròn đến phút )
b) Tính diện tích của tứ giác ABCD (kết quả làm tròn đến 2 chữ số ở phần
thập phân)
Cho biết công thức tính diện tích tam giác: S = p(p − a)(p − b)(p − c) (trong đó a, b, c
là độ dài ba cạnh; p là nửa chu vi của tam giác)
a) Tóm tắt lời giải :
b) Kết quả : S
Bài 7 a) Cho các số a1, a2 , a3 ,…………, a2003.
Biết ak =
3k 2 + 3k + 1
(k
2
+ k)
với k = 1 , 2 , 3 ,………….., 2002, 2003.
3
Tính S = a1 + a2 + a3 + . . . . + a2003
1
1 1 1 1 1 1 1 1 1
b) Tính S = 1 + ÷1 + + ÷1 + + + ÷... 1 + + + + ... + ÷
2
2 3
2 3 4
2 3 4
10
chính xác đến 4 chữ số thập phân.
a)
b)
---------------Hết----------------
Trang 3/3