Khối 2:
Kiểm tra cuối học kì II
Môn: Toán
Ngày thi: /5/2011
A. Bng hai chiu:
Mức độ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TNKQ TNTL TNKQ TNTL TNKQ TNTL
Số học
4
3
1,5
1,5
1
Đại lng
0,5
và đo đại
lng
1
Khối lng
0,5
Thời gian
2
1
1
0,5
Yếu tố hình
1
2
học
0,5
2
Giải toán
1
có lời văn
2
4
8
1
3
1,5
4
0,5
4
Cộng
7
3
1
0,5
1
0,5
3
1,5
3
2,5
1
2
16
10
B. Đề bài
I. Phn trc nghim: (6 im)
* Khoanh vo ch cỏi t trc kt qu ỳng.
Câu 1: ( 0,5 điểm): Số 973 đọc là:
A. Chín trăm bảy ba.
B. Chín trăm bảy mơi ba.
C. Chín bảy ba.
D. Chín bảy mơi ba.
Cõu 2: S lin sau s 539 l s no?
A.538
B. 540
C. 541
D.542
Cõu 3: ( 0,5 điểm): An cú 27 viờn bi, m cho thờm 3 viờn bi na. Hi An cú
tt c bao nhiờu viờn bi?
A. 30 viờn
B. 28 viờn
C. 27 viờn
D.
26 viờn
Cõu 4: ( 0,5 điểm): Hỡnh no ó tụ mu
1
s ụ vuụng hình:
5
M
N
P
M
N
P
A. Hỡnh M
B. Hỡnh N
C. Hỡnh P
D. C 3 hỡnh
M,N,P
Cõu 5: ( 0,5 điểm): Cõu núi no ỳng nhất,gi trong ngy?
A. 18 gi sỏng
B. 17 gi chiu
C. 9 gi ti
D. 10
gi ti
Cõu 6: ( 0,5 điểm): Mi tun l b i lm 5 ngy. Vy 6 tun l b i lm s
ngy l:
A. 27 ngy
B. 28 ngy
C.30 ngy
D. 31
ngy
Cõu 7: ( 0,5 điểm): ng h bờn ch:
A. 3 gi 10 phỳt
B. 9 gi 15 phỳt
C. 10 gi 15 phỳt
D. 3 gi 30 phỳt
Cõu 8. ( 0,5 điểm): Kt qu ca phộp tớnh 573 + 324 l:
A.895
B. 896
C. 899
Cõu 9: ( 0,5 điểm):
A. 10
D. 897
cm = 1m . S thớch hp in vo ch chm l:
B. 100
C. 1000
D. 1
Cõu 10: ( 0,5 điểm): S 582 ta cú th vit thnh tng cỏc trm, chc, n v
nh sau:
A. 500 + 80 + 2
B. 500 + 82
C. 58 + 2
D.580
+2
Cõu 11: ( 0,5 điểm): Anh cao 27kg, em nh hn anh 6kg. Hi em cõn nng
bao nhiờu Ki - lụ gam?
Kt qu ca bi toỏn trờn l:
A. 21kg
B. 22kg
C. 23kg
D. 24kg
Câu 12: ( 0,25 điểm): 699 900
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
A. <
B. >
C. =
Câu 13. ( 0,25 ®iÓm): Kết quả của phép tính 4 x 7 bằng:
A. 29
B. 27
C. 28
D. >,<,=
D. 28
II. Phần tự luận:
Câu 14: (2 ®iÓm): Nhà trường chia 50 bộ bàn ghế mới vào các lớp. Mỗi lớp
được chia 5 bộ. Hỏi có bao nhiêu lớp được nhận bàn ghế mới ?
…………………
……………………………………………………
……………………………………………………
……………………………..
Câu 15: ( 1 ®iÓm):
Tính chu vi hình tam giác biết độ dài các cạnh là : AB = 5cm, BC =6 cm,
AC = 7cm
…………………
……………………………………………………
……………………………………………………
……………………………..
Câu 16: ( 1 ®iÓm):Vẽ hình theo mẫu:
Đáp án và hướng dẫn chấm
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (6 điểm)
Khoanh vào chữ cái đặt trước kết quả đúng.
Câu 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12
13
Đáp B
B
A D B
C
C D B A A A
C
án
§iÓm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,25 0,25
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 15: ( 2 điểm)
Bài giải:
Số lớp được nhận bàn ghế mới là: 0,5 điểm
50 : 5 = 10 (lớp)
1 điểm
Đáp số: 10 lớp
0,5 điểm
Câu 16: ( 1 ®iÓm)
Bài giải:
Chu vi hình tam giác ABC là:
0,25 điểm
5 + 6 + 7 = 18 (cm)
0,5 điểm
Đáp số: 18 cm
0,25 điểm
Câu 16: ( 1 ®iÓm). Vẽ được hình giống mẫu ghi 1 điểm. Vẽ sấu tuỳ theo mức
độ trừ điểm.
Na Hang, ngày 10 tháng 4 năm
2011
KT:
La Thị Luyện
Thø ……. ngµy …… th¸ng 5 n¨m 2011
Họ và tên:.. Kiểm tra cuối học kì II
Lớp: 2..
Môn thi: Toán
Thời gian: 35 phút
Điểm
Lời phê của cô giáo
I. Phn trc nghim: (6 im)
* Khoanh vo ch cỏi t trc kt qu ỳng.
Câu 1: ( 0,5 điểm): Số 973 đọc là:
A. Chín trăm bảy ba.
B. Chín trăm bảy mơi ba.
C. Chín bảy ba.
D. Chín bảy mơi ba.
Cõu 2: S lin sau s 539 l s no?
A.538
B. 540
C. 541
D.542
Cõu 3: ( 0,5 điểm): An cú 27 viờn bi, m cho thờm 3 viờn bi na. Hi An cú
tt c bao nhiờu viờn bi?
A. 30 viờn
B. 28 viờn
C. 27 viờn
D. 26 viờn
Cõu 4: ( 0,5 điểm): Hỡnh no ó tụ mu
M
M
A. Hỡnh M
1
s ụ vuụng hình:
5
N
N
B. Hỡnh N
C. Hỡnh P
P
P
D. C 3 hỡnh M,N,P
Cõu 5: ( 0,5 điểm): Cõu núi no ỳng nhất,gi trong ngy?
A. 18 gi sỏng
B. 17 gi chiu
C. 9 gi ti
D. 10 gi ti
Cõu 6: ( 0,5 điểm): Mi tun l b i lm 5 ngy. Vy 6 tun l b i lm s
ngy l:
A. 27 ngy
B. 28 ngy
C.30 ngy
D. 31
ngy
Cõu 7: ( 0,5 điểm): ng h bờn ch:
A. 3 gi 10 phỳt
B. 9 gi 15 phỳt
C. 10 gi 15 phỳt
D. 3 gi 30 phỳt
Cõu 8. ( 0,5 điểm): Kt qu ca phộp tớnh 573 + 324 l:
A.895
B. 896
C. 899
Cõu 9: ( 0,5 điểm):
B. 10
D. 897
cm = 1m . S thớch hp in vo ch chm l:
B. 100
C. 1000
D. 1
Cõu 10: ( 0,5 điểm): S 582 ta cú th vit thnh tng cỏc trm, chc, n v
nh sau:
A. 500 + 80 + 2
B. 500 + 82
C. 58 + 2
D.580
+2
Cõu 11: ( 0,5 điểm): Anh cao 27kg, em nh hn anh 6kg. Hi em cõn nng
bao nhiờu Ki - lụ gam?
Kt qu ca bi toỏn trờn l:
A. 21kg
B. 22kg
C. 23kg
D. 24kg
Câu 12: ( 0,25 điểm): 699 900
Dấu cần điền vào chỗ chấm là:
A. <
B. >
C. =
Cõu 13. ( 0,25 điểm): Kt qu ca phộp tớnh 4 x 7 bng:
A. 29
B. 27
C. 28
D. >,<,=
D. 28
II. Phn t lun:
Cõu 14: (2 điểm): Nh trng chia 50 b bn gh mi vo cỏc lp. Mi lp
c chia 5 b. Hi cú bao nhiờu lp c nhn bn gh mi ?
..
Cõu 15: ( 1 điểm):
Tính chu vi hình tam giác biết độ dài các cạnh là : AB = 5cm, BC =6 cm,
AC = 7cm
…………………
……………………………………………………
……………………………………………………
……………………………..
Câu 16: ( 1 ®iÓm):Vẽ hình theo mẫu: