Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.71 KB, 1 trang )

ĐIỂM CHUẨN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO CÁC NHÓM NGÀNH - 2015
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
STT

Mã nhóm
ngành

1 CN1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

CN2
CN3
KQ1
KQ2
KQ3
KT11
KT12
KT13
KT14

11 KT21
12 KT22
13 KT23


14
15
16
17
18
19
20
21
22

KT31
KT32
KT33
KT41
KT42
KT51
KT52
TA1
TA2

Tên ngành

Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô
Công nghệ KT Điều khiển và Tự động hóa; Công nghệ KT Điện tử-truyền thông; Công
nghệ thông tin
Công nghệ kỹ thuật hoá học; Công nghệ thực phẩm
Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp
Quản trị kinh doanh
Kế toán; Tài chính-Ngân hàng
Kỹ thuật cơ điện tử

Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy
Kỹ thuật nhiệt
Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại
Kỹ thuật điện-điện tử; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử-truyền
thông; Kỹ thuật y sinh
Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần
mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin
Toán-Tin
Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ
thuật môi trường
Hóa học
Kỹ thuật in và truyền thông
Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
Vật lý kỹ thuật
Kỹ thuật hạt nhân
Tiếng Anh KHKT và công nghệ
Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế

Tổ hợp môn tuyển sinh

Môn chính

Điểm
chuẩn

A00; A01

TOÁN


8

A00; A01
A00; B00; D07
A00; A01; D01
A00; A01; D01
A00; A01; D01
A00; A01
A00; A01
A00; A01
A00; A01

TOÁN
TOÁN

TOÁN
TOÁN
TOÁN
TOÁN

8.25
7.83
7.5
7.66
7.58
8.41
8.06
7.91
7.79


A00; A01

TOÁN

8.5

A00; A01
A00; A01

TOÁN
TOÁN

8.7
8.08

A00; B00; D07
A00; B00; D07
A00; B00; D07
A00; A01
A00; A01
A00; A01
A00; A01
D01
D01

TOÁN
TOÁN
TOÁN

7.97

7.91
7.7
7.75
7.5
7.75
7.91
7.68
7.47

TIẾNG ANH
TIẾNG ANH

HÀ NỘI, NGÀY 24 THÁNG 08 NĂM 2015
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH



×