Thiết kế bài giảng
Môn Toán -Lớp 3
Bài: Các số có năm chữ số
giáo viên : Nguyễn Thị Lân
Trường Tiểu học số I Nam Lý
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
?
* Đọc số : 2316.
Số 2316 gồm mấy nghìn, mấy trăm, mấy chục và mấy đơn vị ?
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có năm chữ số
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
Thứ hai ngày 7 tháng 3 năm 2011
Toán
Các số có năm chữ số
Hàng
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Chục
nghìn
10 000
1000
100
10
10 000
1000
100
1
1
1
1
1
1
1
6
100
10 000
10 000
4
Viết số:
Đọc số:
2
42 316
3
Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
Toán
Các số có năm chữ số
Chục nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
4
1000
1000
Chục
10
Đơnvị
1
1
1
1
1
2
3
1
1
6
42 316
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
* Đọc các cặp số sau: 5327 và 45 327
6581 và 96 581
* Đọc số có 5 chữ số:
3 87 513; 19 995
38 253;
32 711; 3
Viết số:
Ví dụ:
Nghìn
Hàng
Trăm
100
100
100
ViÕt (theo mÉu):
Bµi 1
a)MÉu:
Hµng
Chôc ngh×n
Ngh×n
Tr¨m
Chôc
§¬n vÞ
10 000
1000
100
10
10 000
1000
100
10 000
1000
1
1
1
1
3
3
1
4
2
ViÕt sè:.............
Ba m¬i ba ngh×n hai tr¨m mêi bèn.
§äc sè:..............................................................
Bµi 1
b)
Hµng
Chôc ngh×n
Ngh×n
Tr¨m
Chôc
§¬n vÞ
10 000
1000
100
10
10 000
1000
100
1
1
1000
1000
100
4
3
1
2
2
24 312
ViÕt sè:..............
Hai m¬i
bèn ngh×n ba tr¨m mêi hai.
§äc sè:..............
............................................
Viết (theo mẫu):
Bài
Bài 22
Hàng
Chục
nghìn
6
3
9
5
1
Nghìn
8
5
4
7
5
Trăm
3
1
3
1
4
Chục
5
8
6
3
1
Viết
số
đọc số
68 352
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai.
7
35 187
Ba mươi lăm nghìn
một trăm tám mươi bảy.
1
94 361 ba trăm sáu mươI mốt.
6
57 136
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu.
15 411
Mười lăm nghìn
bốn trăm mười một.
Đơn
vị
2
1
Chín mươi tư nghìn
Bµi 3:
§äc c¸c sè :
23 116 ; 12 427 ; 3 116 ; 82 427
Bµi 4
Sè
?
80?000
90?000
60 000
70 000
23 000
24 000
?
25000
26000
?
27000
?
23 000
23100
23200
?
23300
?
23400
Toán
Các số có năm chữ số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
1000
10
1000
1000
100
100
100
1
1
1
1
1
1
2
3
1
6
1000
1000
4
Viết số:
42 316
Đọc số: Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu.
Củng cố:
1. Kể tên các hàng của số có năm chữ số ?
2.Hãy đọc số sau: 85 137.
3.Nêu giá trị của chữ số 8 trong số 85 137 .
Giê häc kÕt thóc t¹i ®©y
Chóc c¸c em häc sinh ch¨m ngoan häc giái
!
Arichon.mid