Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Luyện tập các số có 5 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.28 MB, 12 trang )


Môn Toán

Lớp 3

Bài Luyện tập


Người thiết kế:

Nguyễn Thị Lân

Trường tiểu học số I Nam Lý
Đồng Hới Quảng Bình


Kiểm tra bài cũ

Các 1.
hàng
củacác
số hàng
có năm
sốnăm
:
Kể tên
củachữ
số có
chữ số ?
Hàng chục nghìn . hàng nghìn, hàng trăm, hàng
chục, hàng đơn vị



Hãy đọc các số sau: 85 137; 75 431; 98 543


Thứ ba ngày 8 tháng 3 năm 2011
Bài 1

Toán:

Viết (theo mẫu):
Hàng

Chục
nghìn

Nghìn

Trăm

Viết số
Chục

Đơn
vị

Luyện tập

đọc số

6 3 4 5


7 63 457

Sáu mươi ba nghìn

bốn trăm năm mươi bảy

4 5 9 1

3

Bốn mươi lăm nghìn

chín trăm mười ba

6 3 7 2

1

Sáu mươi ba nghìn

5 7 5 3

5

Năm mươi bảy nghìn

3 6 5 5

7


Ba mươi sáu nghìn

bảy trăm hai mươi mốt

năm trăm ba mươi lăm

năm trăm năm mươi bảy


Thứ ba ngày 8 tháng 3 năm 2011
Bài 1
Chục
nghìn

Nghìn

Luyện tập

Toán:

Viết (theo mẫu):
Hàng
Viết số
Trăm

Chục

6 3 4 5 7 63 457
4 5 9 1 3 45 913

6 3 7 2 1 63 721
Hãy đọc số sau !

57 535
5 7 5 3 5 5
Hãy đọc số sau !

đọc số

Đơn
vị

Sáu mươi ba nghìn

bốn trăm năm mươi bảy

Bốn mươi lăm nghìn chín trăm mười ba.

Bốn mươi lăm nghìn

chín trăm mười ba

Sáuba
mươi
ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt.
Sáu mươi
nghìn
bảy trăm hai mươi mốt

Năm mươi bảy nghìn


năm trăm ba mươi lăm

3 6 5 5 7 36 457 Chữ số 5 đứng ở hàng
Chữ số 5 màu đỏ
đứng ở hàng nào ?

Ba mươi sáu nghìn

chục nghìn

năm trăm năm mươi bảy


Bài 2

Viết (theo mẫu):

Viết số

31 912
97 145
Viết125
số ?
27

63 211
Viết
số ?
89 371


Mẫu
đọc số

Ba mươi mốt nghìnHãy
chín trăm
đọc mười
số ! hai
Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm.

Hãy đọc số ?

Hai mươi bảy nghìn

một trăm hai mươi lăm

Hãy đọc số ?

Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một.

Tám mươi chín nghìn

ba trăm bảy mươi mốt

Hãy từ
nêutrái
cáchsang
viếtphải
số có, nhiều
chữ

? lớn nhất.
Viết
bắt đầu
từsố
hàng


Bài 3

Số

?

Số
đứng
liền
sau
Điền
số
hợphơn
Bài
toánlớn
Dãy
số

gìthích
đặc
biệt
?
số đứngyêu

liềncầu
trước
1gìđơn
vào
chỗ
chấm
điều
? vị.

a) 36 5200

;

36 521
1

36
; ...
36
36
Số523
? 3 ; ...
Số522
?2 ; ...
Số524
?4 ;

b) 48 183

;


48 184

; Số
..
48
185
48
? . ; ...
Số186
? ;

48 187

48
; ...
48
Số188
? ; ...
Số189
? ;

c) 81 317 ;81.
318?
Số

; 81
...
319
81

Số
? ; ...
Số320
? ;

81 321

; 81
...
81
Số322
? ; ...
Số323
? ;

36 525
5

36
; ...
Số526
?6 ;

Đốtrên
các
bạn
biết:
Cả 3 Các
dãy bạn
số

đều
làlàm
dãy
sốCả
cách
ơi!
Hãy
tiếp
Chúc
các
bạn
đạt3 đư
đều2vàphần
số liền
lớn
hơn
sốchỗ
liền
cònsau
lại
của
bàicótập
dãy
số
trên
ợc
điểm
10 nhé !
trước
1

đơn
vị
!
giúp
tôi
nhé!
nào giống nhau ?


Chúng ta
cùngĐiền số thích hợp vào ô
thử sức
trống và cho biết

quy luật của dãy số sau ?

36 520

36 522

36 524

36 ?526

Dãy luật
số chẵn
Quy
củaliên
dãytiếp
số từ? số


36 520 đến 36 530

Điểm
Điểm

10
10

36 ?528

36 ?530


Thứ ba ngày 8 tháng 3 năm 2011
Toán:

Luyện tập
Bài 4: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch

10 000 11 000 12 000 13 000 14 000 15 000 16 000 17 000 18 000 19 000

Viết số 12
nào?
vào đây ?
000


Xem lại bài
và làm bài tập toán ở vở BT

Chuẩn bị bài sau:

Các số có năm chữ số (tiếp theo)


CẢM ƠN C¸C THẦY CÔ
vµ c¸c em häc sinh!




×