Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

KET QUA THI HSG LOP 9 PHU MY 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.94 KB, 10 trang )

UBND HUYỆN PHÙ MỸ
PHÒNG GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO

Số:

/CV-PGDĐT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phù Mỹ, ngày 11 tháng 10 năm 2010

"Kết quả kì thi HSG lớp 9 cấp huyện
năm học 2010-2011"

Kính gửi: Hiệu trưởng các trường THCS trong huyện.
Thực hiện Quyết định số 4463/QĐ-UBND ngày 01/10/2010 của UBND huyện
Phù Mỹ về việc thi HSG lớp 9 cấp huyện năm học 2010-2011, Phòng GD-ĐT Phù Mỹ tổ
chức kỳ thi HSG lớp 9 cấp huyện năm học 2010-2011vào ngày 07/10/2010, kết quả cụ
thể như sau:
1. Tình hình số lượng và kết quả:
- Toàn huyện có 18 trường THCS tham gia với 325 học sinh dự thi, trong đó Ngữ
văn: 45 em, Toán: 40 em, Vật lý: 41 em, Hóa học: 49 em, Sinh học: 45 em, Lịch sử: 33
em, Địa lý: 32 em và Tiếng Anh : 40 em.
- Kết quả có 106 giải, trong đó: Giải Nhất 04, Nhì 18, Ba 27 và khuyến khích 57.
(có danh sách kèm theo)
2. Nhận xét về kỳ thi:
Kỳ thi HSG lớp 9 cấp huyện được tổ chức nghiêm túc, đúng quy chế, không có
thí sinh nào vi phạm quy chế thi; học sinh hiểu và vận dụng được kiến thức cơ bản và
nâng cao của chương trình. Tuy nhiên còn một số học sinh vận dụng chưa thành thạo kiến
thức nâng cao; một số trường chưa tuyển chọn đúng đối tượng HSG cho từng bộ môn, do


đó chất lượng làm bài của học sinh ở một số bộ môn đạt tỉ lệ chưa cao.
Trường có học sinh đạt giải cao: THCS TT Phù Mỹ ( 21 giải ), THCS TT Bình
Dương (14 giải), THCS Mỹ Lộc (11 giải), THCS Mỹ Hiệp (09 giải), THCS Mỹ Tài (08
giải), THCS Mỹ Thành (07 giải).
Trường không có học sinh đạt giải: THCS Mỹ Hoà và THCS Mỹ An.
3. Đề nghị:
Phòng GD-ĐT Phù Mỹ đề nghị các trường THCS tổ chức rút kinh nghiệm công
tác quản lý chỉ đạo, quy trình dạy học tự chọn nâng cao và bồi dưỡng HSG ở đơn vị,
đồng thời tiếp tục bồi dưỡng những học sinh được Phòng GD-ĐT chọn bồi dưỡng dự thi
học sinh giỏi cấp tỉnh vào tháng 03/2011.
Nhận được công văn này, Phòng GD-ĐT Phù Mỹ đề nghị Hiệu trưởng các
trường thông báo kết quả đến học sinh và tổ chức rút kinh nghiệm kết quả bồi dưỡng
HSG ở đơn vị mình./.
Nơi nhận:

TRƯỞNG PHÒNG

- Sở GD-ĐT (Thay báo cáo);
- UBND huyện (Thay báo cáo);
- Như kính gửi;
- Lưu VP, CM-THCS.

Nguyễn Minh Đức


HỘI ĐỒNG THI HSG LỚP 9 CẤP HUYỆN
Khóa ngày 07 tháng 10 năm 2010

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do - Hạnh phúc


KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2010-2011
*Môn: Toán
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37

Số
BD
001
002
003
004
005
006
007
008
009
010
011
012
013
014
015

016
017
018
019
020
021
022
023
024
025
026
027
028
029
030
031
032
033
034
035
036
037

Họ và tên thí sinh
Nguyễn Quốc
Nguyễn Trần Thái
Phan Quốc
Nguyễn Thị
Lương Thị Hiền
Nguyễn Thuỳ

Lâm Hoàng
Châu Quý
Phan Thanh
Dương Thành
Nguyễn Thị Cúc
Bùi Thị Diễm
Đặng Chí
Đoàn Phan
Huỳnh Quốc
Huỳnh Văn
Nguyễn Thị Hồng
Võ Minh
Nguyễn Lê Kim
Huỳnh Thị Lệ
Trần Uy
Nguyễn Trọng
Nguyễn Thị Thu
Cao Quang
Lê Quốc
Châu Văn
Trần Thị
Lê Hoàng
Nguyễn Chí
Phạm Trần Dũ
Nguyễn Nhất
Lê Anh
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Văn
Đặng Thanh
Huỳnh Xuân

Huỳnh Quang

Bảo

Cường
Đào
Diệu
Dương
Duy
Đức
Hoan
Hưng
Hương
Hương
Hướng
Khải
Mạnh
Nguyên
Nhung
Quảng
Quyên
Quyên
Quyền
Tài
Thảo
Thịnh
Thọ
Thoại
Thơm
Thương

Tiến
Tiến
Trọng



Tùng
Tùng
Vinh

Ngày, tháng,
năm sinh
12/5/1996
19/9/1996
05/01/1996
25/08/1996
02/6/1996
10/5/1996
20/4/1996
12/7/1996
10/02/1996
02/10/1996
30/8/1996
10/5/1996
12/01/1996
15/3/1996
09/3/1996
20/10/1995
24/11/1996
03/5/1996

17/11/1996
21/8/1996
16/11/1996
29/02/1996
10/4/1996
09/9/1996
19/02/1996
01/8/1996
15/05/1996
26/8/1996
01/10/1996
19/9/1996
18/6/1996
22/02/1996
25/8/1996
28/02/1996
16/02/1996
09/5/1996
06/02/1996

Đơn vị Trường
THCS
Mỹ Hiệp
Mỹ Quang
TT Phù Mỹ
Mỹ Thọ
Mỹ Đức
TT Bình Dương
Mỹ Châu
TT Phù Mỹ

Mỹ Chánh
Mỹ Hoà
Mỹ Thắng
Mỹ Lợi
Mỹ Hiệp
Mỹ Hiệp
TT Bình Dương
Mỹ Phong
Mỹ Thành
Mỹ Đức
Mỹ Hoà
Mỹ Phong
Mỹ Lộc
Mỹ Thành
Mỹ Phong
Mỹ Thắng
Mỹ Đức
Mỹ Cát
Mỹ Thọ
Mỹ Hoà
Mỹ Chánh
TT Bình Dương
TT Phù Mỹ
TT Phù Mỹ
TT Phù Mỹ
Mỹ Châu
Mỹ Lộc
TT Bình Dương
Mỹ Lộc


Điểm
thi
8.75
6.0
15.5
5.75
2.5
10.0
4.5
11.25
4.0
2.0
5.5
1.0
7.5
7.5
7.25
8.25
4.25
5.25
7.5
4.75
5.5
3.5
5.5
7.25
3.0
11.5
5.0
4.25

3.25
6.0
17.75
14.5
14.0
10.0
11.5
12.0
2.0

Xếp
giải

Nhì

KK
KK

KK

Nhất
Nhì
Nhì
KK
KK
Ba


38
39

40

038
039
040

Lưu Nhất
Đỗ Ngọc
Nguyễn Hoàng

Vinh



02/01/1996
03/9/1996
30/4/1996

Mỹ Thành
Mỹ Quang
Mỹ Lộc

7.5
9.5
13.0

Ba

Môn Toán có 11 giải: Trong đó giải Nhất: 01, Nhì: 03, Ba: 02 và KK: 05
* Môn: Vật lý

TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

30
31
32
33
34
35
36
37
38

Số
BD
041
042
043
044
045
046
047
048
049
050
051
052
053
054
055
056
057
058

059
060
061
062
063
064
065
066
067
068
069
070
071
072
073
074
075
076
077
078

Họ và tên thí sinh
Lương Văn
Huỳnh Quang
Nguyễn Anh
Bùi Khương
Đặng Nhật
Trần Thị Linh
Nguyễn Văn
Thái Đại

Lương Thị Mỹ
Lê Hoài
Trần Nam
Lê Thị Thanh
Trần Phương
Hà Duy
Phạm Thành
Lê Thanh
Lê Thị
Trần Thị Yến
Ngô Thị Thuỳ
Võ Thành
Võ Bá
Võ Thị Tuyết
Huỳnh Trọng
Võ Thị
Đặng Xuân
Nguyễn Văn
Nguyễn Mạnh
Võ Hồng
Đinh Minh
Võ Văn
Đặng Mậu
Nguyễn Hữu
Bùi Thanh
Nguyễn Võ Song
La Thanh
Thái Hồ
Phan Ngọc
Ngô Văn


Bi
Diệp
Dũng
Duy
Duy
Đa
Đạt
Đồng
Hạnh
Hiển
Hiếu
Hiếu
Hồng
Khiêm
Lâm
Lâm
Lâm
Lan
Linh
Luân
Lượng
Mai
Nghĩa
Nhị
Pháp
Phước
Quân
Sơn
Thắng

Thịnh
Thịnh
Thọ
Tịnh
Toàn
Trà
Trang
Trường
Tứ

Ngày, tháng,
năm sinh
27/10/1996
19/12/1996
06/10/1996
05/5/1996
10/01/1996
19/01/1996
04/6/1996
02/3/1996
28/8/1996
22/7/1996
10/08/1996
20/10/1996
20/12/1996
20/12/1996
12/02/1996
01/5/1996
12/9/1996
02/12/1996

12/02/1996
05/01/1996
09/12/1996
02/01/1996
05/01/1996
12/10/1996
15/9/1990
27/02/1996
21/4/1996
30/9/1996
30/01/1996
10/8/1996
30/04/1996
20/03/1996
28/12/1996
10/8/1996
21/9/1996
08/11/1996
18/11/1996
20/02/1996

Đơn vị Trường
Mỹ Lợi
Mỹ Chánh
TT Phù Mỹ
Mỹ Hiệp
TT Bình Dương
Mỹ Chánh
Mỹ An
Mỹ Phong

Mỹ Lợi
Mỹ Hiệp
Mỹ Cát
Mỹ Hoà
Mỹ Chánh
TT Phù Mỹ
Mỹ Lộc
Mỹ Trinh
Mỹ Đức
TT Bình Dương
Mỹ Hiệp
TT Phù Mỹ
TT Phù Mỹ
Mỹ Hiệp
Mỹ Trinh
Mỹ Hoà
TT Bình Dương
Mỹ Thành
Mỹ Phong
Mỹ Chánh
Mỹ Thọ
Mỹ Trinh
Mỹ Thọ
Mỹ Thọ
Mỹ Đức
TT Phù Mỹ
Mỹ Đức
Mỹ Lợi
Mỹ Lộc
Mỹ Lộc


Điểm
thi
3.5
9.5
12.5
1.5
16.5
8.5
4.5
11.5
2.5
14.0
13.5
8.5
11.5
14.0
11.0
16.0
Vắng
14.5
5.5
19.0
15.0
6.5
9.0
0.5
14.0
11.0
12.5

10.5
14.0
7.0
8.5
12.5
9.5
13.0
9.25
2.0
10.0
12.0

Xếp
giải

KK
Nhì

Ba
Ba

Ba
Nhì
Ba
Nhất
Ba

Ba
KK
Ba


KK
KK

KK


39
40
41
42

079
080
081
082

Lê Vũ
Huỳnh Duy
Lê Thị Kim
Đặng Thị

Tuấn

Xuân
Ly

07/11/1996
28/02/1996
12/8/1996

15/8/1996

Mỹ Thắng
Mỹ Hoà
Mỹ Trinh
TT Bình Dương

8.0
0.5
19.0
9.5

Nhất

Môn Vật lý có 16 giải: Trong đó giải Nhất: 02, Nhì: 02, Ba: 07 và KK: 05
* Môn: Hoá học
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

Số
BD
083

084
085
086
087
088
089
090
091
092
093
094
095
096
097
098
099
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113

114
115
116
117
118
119
120
121

Họ và tên thí sinh
Thân Thị Tuyết
Huynh Thị Ngọc
Phạm Hoàng
Võ Thị
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Võ Minh
Đặng Hồng
Đặng Trọng
Trần Phong
Huỳnh Tấn Công
Hà Tuấn
Lê Thị Ý
Nguyễn Thị Xuân
Võ Khánh
Huỳnh Ngọc
Thái Thị
Nguyễn Thành
Phạm Thanh
Võ Hoài

Lê Thị Quỳnh
Ngô Thị Kim
Đoàn Trọng
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị
Trần Thị Hồng
Nguyễn Thị Hồng
Phan Văn
Huỳnh Văn
Lê Hoài
Đặng Duy
Lê Thị
Nguyễn Anh
Nguyễn Thanh
Tô Kiều
Trần Thiên
Trần Minh
Lương Thành
Nguyễn Duy

Ánh
Ánh
Bảo
Bộ
Chung
Dương
Dương
Đào
Đạo
Độ

Hậu
Lâm
Lan
Liễu
Linh
Lĩnh
Lợi
Luân
Minh
Nam
Nga
Ngân
Nguyên
Nhân
Nhẹn
Nhiên
Ny
Phong
Phú
Phương
Phương
Phượng
Quốc
Sơn
Sương
Tài
Tâm
Tâm
Tân


Ngày, tháng,
năm sinh
24/11/1996
24/03/1996
02/08/1996
12/12/1996
10/01/1996
10/01/1996
10/4/1996
26/02/1996
09/9/1996
15/02/1995
20/9/1996
09/7/1996
05/4/1996
11/02/1996
04/12/1996
26/12/1996
08/01/1996
25/12/1996
10/02/1996
10/10/1996
22/9/1996
26/07/1996
05/5/1996
12/6/1996
04/9/1996
15/3/1996
26/01/1996
25/5/1996

26/02/1996
01/01/1996
18/9/1996
02/10/1995
05/10/1996
27/3/1996
02/7/1996
20/9/1996
02/9/1996
12/01/1996
01/8/1995

Đơn vị Trường THCS
Mỹ Tài
Mỹ Thọ
TT Bình Dương
Mỹ Châu
Mỹ Hiệp
Mỹ Lộc
Mỹ Đức
Mỹ Châu
Mỹ Lộc
Mỹ Hoà
Mỹ Quang
Mỹ Hiệp
TT Phù Mỹ
Mỹ Lợi
Mỹ Tài
TT Bình Dương
Mỹ Lợi

Mỹ Phong
Mỹ Hiệp
Mỹ Hoà
TT Phù Mỹ
Mỹ Thọ
TT Phù Mỹ
Mỹ Hiệp
Mỹ Thắng
Mỹ Chánh
Mỹ Thọ
Mỹ Tài
Mỹ Phong
Mỹ Lộc
Mỹ Lộc
Mỹ Thắng
Mỹ Chánh
Mỹ Đức
Mỹ Quang
TT Bình Dương
TT Phù Mỹ
TT Bình Dương
TT Phù Mỹ

Đểm
thi
13.25
7.0
6.75
2.0
13.25

11.5
4.5
5.0
10.5
10.0
12.0
12.0
12.75
3.75
17.0
12.25
3.75
6.25
10.5
7.75
15.0
9.0
15.75
9.0
12.25
2.25
7.5
16.75
1.5
14.5
12.0
13.0
7.25
3.0
9.75

14.0
16.5
6.75
9.0

Xếp
giải
KK

KK

KK
KK
KK
Nhất
KK

Ba
Nhì
KK
Nhì
Ba
KK
KK

Ba
Nhì


40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132

Bùi Thị
Nguyễn Văn
Thái Thị Linh
Đinh Thị Mỹ
Nguyễn Nhật
Nguyễn Văn
Hồ Thị Bích

Nguyễn Lê Anh
Đặng Thị Tố
Thái Quang
Nguyễn Đức

Thắm
Thạnh
Thơ
Thu
Tiến
Tín
Trang
Trung
Viên
Vinh


30/5/1996
19/05/1996
12/02/1996
27/7/1996
14/4/1996
16/03/1996
14/12/1996
06/01/1996
25/8/1996
02/02/1996
28/01/1996

Mỹ Phong

Mỹ Thành
Mỹ Quang
TT Phù Mỹ
Mỹ Chánh
Mỹ Thành
Mỹ Quang
TT Phù Mỹ
Mỹ Đức
Mỹ Thọ
Mỹ Thành

4.0
14.5
8.25
15.25
7.0
15.25
6.0
16.5
Vắng
3.25
12.5

Ba
Ba
Ba
Nhì
KK

Môn Hoá học có 21 giải: Trong đó giải Nhất: 01, Nhì: 04, Ba:06 và KK: 10

* Môn: Sinh học
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
31
32

Số
BD
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155

156
157
158
159
160
161
162
163
164

Họ và tên thí sinh
Lê Văn
Đặng Nguyễn Kim
Trần Thị Mỹ
Lê Kim
Nguyễn Thị
Đặng Trung
Phan Thị Mỹ
Phan Thành
Thân Thị Mỹ
Nguyễn Thị Thuỳ
Đặng Thị Lệ
Đoàn Quang
Nguyễn Hồng
Trần Thị
Huỳnh Thị Thanh
Hồ Quyên Kim
Huỳnh Công
Nguyễn Thị Thu
Trần Đức

Trương Thị Thúy
Nguyễn Công
Nguyễn Thị Mỹ
Diệp Thị Hồng
Nguyễn Việt
Nguyễn Văn
Nguyễn Văn
Phạm Hồng
Đặng Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh
Hồ Thị Thu
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị Ngọc

Anh
Anh
Ánh
Bằng
Bích
Bin
Chung
Chung
Dung
Dung
Duyên
Đạo
Điệp
Điệp
Hằng
Hảo

Hậu
Hương
Khoa
Kiều
Minh
Ngọc
Nhung
Phước
Sỹ
Tấn
Tánh
Thảo
Thảo
Thảo
Thảo
Thoa

Ngày, tháng,
năm sinh
02/11/1996
19/01/1996
24/11/1996
01/3/1996
02/3/1996
12/02/1996
05/8/1996
05/6/1996
15/4/1996
04/7/1996
02/01/1996

02/01/1996
16/01/1996
10/11/1996
08/03/1996
24/5/1996
12/01/1996
21/4/1996
27/4/1996
24/02/1996
24/11/1996
04/10/1996
16/06/1996
24/12/1996
02/9/1996
06/4/1996
10/01/1996
30/11/1996
04/12/1996
24/6/1996
10/01/1996
27/01/1996

Đơn vị Trường
THCS
Mỹ Hiệp
Mỹ Phong
Mỹ Tài
Mỹ Hiệp
Mỹ Lộc
Mỹ Châu

Mỹ Lộc
Mỹ Đức
Mỹ Tài
TT Phù Mỹ
TT Phù Mỹ
Mỹ Hiệp
Mỹ Cát
Mỹ Chánh
Mỹ Cát
TT Bình Dương
TT Phù Mỹ
Mỹ Đức
Mỹ Châu
Mỹ Thọ
Mỹ Thắng
TT Bình Dương
Mỹ Thành
Mỹ Chánh
TT Phù Mỹ
TT Phù Mỹ
Mỹ Cát
Mỹ Lộc
Mỹ Chánh
Mỹ Lợi
Mỹ Thắng
Mỹ Thành

Điểm
thi
13.0

12.25
13.75
10.0
6.75
16.5
7.5
3.0
15.0
7.5
15.25
10.0
6.5
0.25
4.0
6.5
11.0
4.5
16.25
9.25
6.25
5.5
2.25
8.5
8.5
8.0
Vắng
8.25
5.0
5.25
7.0

5.25

Xếp
giải
Ba
Ba
Ba
KK
Nhì
Nhì
Nhì
KK

KK
Nhì


33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

46

165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178

Nguyễn Thị Bích
Huỳnh Thị Mỹ
Đào Lê Anh
Hồ Thị
Văn Thị Hồng
Hồ Thị
Bùi Nhã Thanh
Đặng Thị Ngọc
Huỳnh Thị Kim
Mai Trúc
Đặng Thị Tường
Thái Quang
Võ Ngọc

Nguyễn Thị

Thuận
Tiên
Tín
Trà
Trang
Trang
Trúc
Tuyền
Tuyền
Vi
Vi
Vinh

Vy

12/04/1996
13/4/1996
10/8/1996
10/6/1996
10/11/1996
13/3/1996
18/3/1996
10/11/1996
27/02/1996
01/8/1996
17/7/1996
20/10/1996
01/5/1996

30/4/1996

Mỹ Cát
Mỹ Phong
TT Phù Mỹ
Mỹ Lợi
Mỹ An
Mỹ Đức
TT Bình Dương
Mỹ Phong
Mỹ Thành
Mỹ Chánh
Mỹ Lợi
Mỹ Thọ
Mỹ Châu
Mỹ Tài

4.0
9.75
7.25
4.75
3.75
5.0
9.5
10.0
3.25
2.5
1.75
5.75
13.75

10.25

KK

Ba
KK

Môn Sinh học có 13 giải: Trong đó giải Nhất: 0, Nhì: 04, Ba: 04 và KK: 05
* Môn: Ngữ văn
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29

Số
BD
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196

197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207

Họ và tên thí sinh
Đỗ Thị Vân
Trần Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Thị Thanh
Hồ Thị
Trần Thị Mỹ
Đoàn Thị Mỹ
Hà Thị Mỹ
Đặng Đình
Hồ Hồng
Trần Diễm
Trần Thị
Trần Thị
Đặng Thị Trúc
Trần Thị Mỹ
Phạm Hoàng

Hồ Thị Ngọc
Đặng Thị Hồng
Phạm Thị
Phạm Thế
Lê Thị Tuyết
Nguyễn Thị Tuyết
Võ Thị
Đặng Văn
Trần Thị
Lê Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Thị
La Thị Bích

Anh
Diễm
Diễm
Diễm

Hải
Hạnh
Hạnh
Hạnh
Hào
Hoà
Kiều
Lanh
Lệ
Liễu
Linh
Linh

Linh
Ly
Mai
Mẫn
Minh
Ngân
Nghĩa
Nguyện
Nhàn
Như
Nữ
Phương

Ngày, tháng,
năm sinh
25/01/1996
02/8/1996
20/8/1996
06/3/1996
14/4/1996
22/12/1996
02/9/1996
10/7/1996
04/02/1996
15/3/1996
16/8/1996
24/6/1996
10/4/1996
02/01/1996
25/7/1996

15/02/1996
26/3/1996
14/9/1996
19/3/1996
10/11/1996
02/9/1996
20/9/1996
17/3/1996
30/4/1996
24/9/1996
16/12/1996
04/5/1996
23/02/1996
23/4/1996

Đơn vị Trường
THCS
Mỹ Lợi
Mỹ Hoà
Mỹ Lợi
Mỹ Đức
Mỹ Tài
Mỹ Thọ
Mỹ Quang
Mỹ Tài
Mỹ Phong
Mỹ Lộc
TT Bình Dương
Mỹ Hiệp
Mỹ Chánh

Mỹ Hoà
Mỹ Lộc
Mỹ Quang
Mỹ Hoà
Mỹ Thành
Mỹ Trinh
Mỹ Hiệp
TT Phù Mỹ
Mỹ Cát
Mỹ Thắng
Mỹ Hiệp
Mỹ Lộc
Mỹ Cát
Mỹ Châu
Mỹ Trinh
Mỹ Đức

Điểm
thi
8.5
7.0
9.5
7.5
7.0
9.5
11.0
7.5
14.0
10.0
12.0

7.5
8.0
7.5
8.5
11.0
8.5
7.0
8.0
11.0
10.0
7.5
9.0
9.0
12.0
6.5
7.5
10.5
10.5

Xếp
giải

KK
Nhì
KK
Ba

KK

KK

KK

Ba
KK
KK


30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

208
209
210
211
212
213

214
215
216
217
218
219
220
221
222
223

Nguyễn Thị Thu
Phùng Thị Bích
Tô Thị Như
Đoàn Lê
Đoàn Thị Thu
Nguyễn Thị
Hoàng Thị Chúc
Phan Thị Linh
Võ Thị Cẩm
Bùi Thị
Phạm Thị Hương
Võ Thị Mộng
Trương Thị Thanh
Kỷ Thị Thanh
Đặng Thị Thuý
Nguyễn Thị Mộng

Phượng
Phượng

Quỳnh
Sương
Thân
Thảnh
Thảo
Thi
Tiên
Tin
Trà
Trinh
Trúc
Vâng
Voanh
Xuyên

10/3/1996
22/5/1996
26/5/1996
15/02/1996
26/3/1995
12/12/1996
16/3/1996
02/9/1996
02/02/1996
09/6/1996
10/10/1996
21/10/1996
01/01/1996
10/01/1996
12/8/1995

19/5/1996

Mỹ Trinh
TT Bình Dương
Mỹ Quang
Mỹ Hiệp
Mỹ Thành
Mỹ Thọ
Mỹ Lộc
Mỹ Quang
Mỹ Thắng
Mỹ An
Mỹ Thọ
Mỹ Chánh
Mỹ Trinh
Mỹ Châu
Mỹ An
Mỹ Chánh

9.5
12.0
10.5
9.0
7.5
7.5
9.0
7.5
7.0
8.0
7.0

7.0
7.0
7.5
7.5
7.0

Ba
KK

Môn Ngữ văn có 12 giải: Trong đó giải Nhất: 0, Nhì: 01, Ba:03 và KK:08
* Môn: Lịch Sử
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21
22
23
24
25
26
27

Số
BD
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241

242
243
244
245
246
247
248
249
250

Họ và tên thí sinh
Đỗ Thành
Đặng Tấn
Phạm Thị Mỹ
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị Hương
Lê Thị
Nguyễn Thị Mơ
Huỳnh Thị Bích
Phan Thị
Võ Thị Thuỳ
Huỳnh Thị Kim
Tô Thị
Nguyễn Thị Yến
Thái Văn
Nguyễn Thị Yến
Đặng Mậu
Trần Lê
Đỗ Thị Xuân
Ngô Thị

Trương Thị
Nguyễn Thị Thạch
Tô Thị
Nguyễn Thành
Hồ Thị
Đặng Thị Thu
Hồ Thị Thu
Nguyễn Thị

Cang
Dung
Duyên
Điệp
Giang
Hết
Hoài
Lài
Lan
Lan
Lệ
Ly
Nhi
Nữa
Oanh
Phường
Quang
Quế
Thắm
Thậm
Thảo

Thê
Thép
Thơ
Thuý
Thuỷ
Thủy

Ngày, tháng,
năm sinh
13/6/1996
27/02/1996
22/11/1996
01/10/1996
11/12/1994
25/05/1996
21/01/1996
20/9/1995
10/4/1996
16/4/1996
03/01/1996
20/10/1996
06/02/1996
04/7/1996
02/10/1996
19/05/1996
21/05/1996
10/5/1996
26/02/1996
26/02/1996
01/01/1996

27/04/1996
29/6/1996
09/10/1996
06/02/1996
10/10/1996
18/6/1996

Đơn vị Trường
THCS
Mỹ Lợi
Mỹ Lộc
Mỹ Hiệp
Mỹ Phong
Mỹ Thắng
Mỹ Thọ
Mỹ Hiệp
Mỹ An
Mỹ Chánh
Mỹ Chánh
TT Bình Dương
Mỹ Lợi
TT Bình Dương
Mỹ Phong
TT Bình Dương
Mỹ Thành
Mỹ Thành
Mỹ Đức
Mỹ Thọ
Mỹ Thắng
Mỹ Trinh

Mỹ Thọ
TT Phù Mỹ
Mỹ Phong
Mỹ Lộc
Mỹ Phong
Mỹ Đức

Điểm
thi
10.0
14.25
4.25
6.25
13.0
7.0
6.5
7.0
5.5
1.5
8.25
7.5
10.0
7.0
5.0
8.0
8.5
3.0
5.5
10.25
4.5

6.0
8.0
2.25
12.5
4.25
3.25

Xếp
giải
KK
Nhì
Ba

KK

KK

Ba


28
29
30
31
32
33

251
252
253

254
255
256

Võ Thị Mỹ
Tình
02/10/1996
Mỹ Hiệp
Nguyễn Thị Thuỳ
Trâm
17/5/1996
Mỹ Lợi
Nguyễn Thị Hồng
Vân
26/11/1996
Mỹ Thắng
Đặng Thị
Vân
08/01/1996
Mỹ Lộc
Đặng Thị Bích
Y
20/4/1996
Mỹ Thắng
Hà Quang
Ý
01/01/1996
Mỹ Trinh
Môn Lịch sử có 09 giải: Trong đó giải Nhất: 0, Nhì: 01; Ba: 02 và KK:06


4.25
6.25
10.25
10.0
10.0
8.0

KK
KK
KK

* Môn: Địa lý
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

Số
BD
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268

269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287

Ngày, tháng,
Đơn vị Trường
năm sinh
THCS
Đặng Thị
Bảy
05/10/1996
Mỹ Lộc
Nguyễn Phương Nhật Duy
27/12/1995

TT Phù Mỹ
Hà Thị Đỗ
Duyên
29/02/1996
Mỹ Phong
Ngô Thị
Đăng
03/05/1996
Mỹ Thọ
Đặng Thị Ngọc
Đào
02/12/1996
Mỹ Thành
Nguyễn Thị Thanh
Điệp
05/04/1996
Mỹ Thành
Nguyễn Thị Thu

12/4/1996
Mỹ An
Tô Ngọc

20/8/1996
Mỹ Lộc
Đặng Thanh
Hải
30/01/1996
Mỹ Châu
Lục Thị Hồng

Hảo
16/02/1996
Mỹ Tài
Trần Thị
Hiếu
08/4/1996
Mỹ Thắng
Trương Thị Ngọc
Huyền
26/8/1996
Mỹ Châu
Nguyễn Văn
Lành
20/7/1996
Mỹ Chánh
Huỳnh Thị
Lãnh
21/3/1996
Mỹ Lộc
Trà Thị Hoàng

15/11/1996
Mỹ Tài
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ
12/5/1996
Mỹ Phong
Lâm Phi
Long
16/9/1996

Mỹ Chánh
Lê Thị
Lựu
10/4/1994
Mỹ Thắng
Đặng Thị Thúy
Mai
10/02/1996
TT Bình Dương
Nguyễn Thị
Ngọc
12/12/1996
Mỹ Chánh
Mai Thị Bích
Phú
08/4/1996
Mỹ Phong
Ngô Tấn
Tài
15/07/1996
Mỹ Thành
Phạm Tất
Tạo
07/6/1996
Mỹ Hiệp
Phan Thị Hà
Thu
05/01/1996
Mỹ Tài
Trần Trọng

Tiên
03/12/1996
Mỹ Thọ
Võ Thị Thuỳ
Trang
29/02/1996
Mỹ Hiệp
Trần Minh

08/01/1996
Mỹ Tài
Đào Văn
Việt
02/02/1996
TT Phù Mỹ
Phạm Hoàn

16/02/1996
Mỹ Hiệp
Lương Thị Thuý
Vy
19/12/1996
Mỹ Hiệp
Nguyễn Như
Ý
03/3/1996
Mỹ Thắng
Đặng Thị
Sang
25/3/1996

Mỹ Thắng
Môn Địa lý có 08 giải: Trong đó giải Nhất:0, Nhì:0, Ba:01 và KK:07
Họ và tên thí sinh

Điểm
thi
4.5
7.5
5.5
10.0
13.0
10.25
9.0
6.0
6.25
9.5
6.5
2.5
7.25
9.0
9.5
5.0
11.0
8.75
10.0
8.5
8.0
10.75
11.25
8.0

8.5
9.75
10.25
9.5
8.5
7.0
7.0
6.75

Xếp
giải

Điểm
thi

Xếp
giải

KK
Ba
KK

KK
KK
KK
KK

KK

* Môn: Tiếng Anh

TT

Số
BD

Họ và tên thí sinh

Ngày, tháng,
năm sinh

Đơn vị Trường


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

288
289
290
291
292
293

294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323

324
325
326
327

Lê Thị Diễm
Đặng Tưởng Quỳnh
Bùi Minh
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Thị Thu
Trần Thị Thanh
Nguyễn Hoàng
Đinh Hồ Nhị
Ngô Thị Thu
Trương Thị Thu
Nguyễn Thị Ngọc
Đặng Thị
Nguyễn Thị
Tăng Thị Thu
Nguyễn Đặng Ngọc
Đặng Thị Thu
Phan Thị
Đặng Thị
Hồ Thị ngọc
Đặng Thị
Đặng Thị
Trần Trương
Nguyễn Thuý
Lê Thị Thảo
Nguyễn Hoài

Huỳnh Quang
Nguyễn Thị
Huỳnh Minh
Trần Thị Lệ
Đặng Thị Quỳnh
Trần Thị Kim
Lê Thị Minh
Nguyễn Tấn
Phan Lương Công
Phan Thị Huyền
Nguyễn Ngọc
Đặng Hoàng Nhật
Trần Thị Cẩm
Trần Thị Thanh
Phan Thị Mỹ

Ái
An
Châu
Diễm
Diệu
Duyên
Giang





Hạnh
Hiền

Hiệp
Hồng
Hồng
Linh
Linh
Mận
Nga
Ngọc
Nhi
Nhi
Phương
Sang
Son
Thiệp
Thu
Thư
Thuý
Thuỳ
Tiên
Toàn
Trâm
Trinh
Trương

Xuân
Yến

04/12/1996
19/5/1996
12/3/1996

17/01/1996
06/7/1996
05/11/1996
03/6/1996
12/3/1996
22/02/1996
02/9/1996
02/01/1996
20/4/1995
21/11/1996
30/06/1996
07/11/1996
10/10/1996
02/9/1996
28/11/1996
20/03/1996
20/8/1996
02/1/1996
22/2/1997
17/9/1996
20/3/1996
25/11/1996
10/3/1996
27/5/1996
20/10/1996
23/8/1996
26/02/1996
14/11/1995
19/5/1996
15/01/1996

25/02/1996
19/12/1996
25/5/1996
27/5/1996
17/11/1996
11/12/1996
02/6/1996

Mỹ Châu
Mỹ Lộc
TT Phù Mỹ
Mỹ Hiệp
Mỹ An
TT Bình Dương
Mỹ Hiệp
TT Phù Mỹ
Mỹ Quang
Mỹ Lộc
Mỹ Phong
Mỹ Lợi
TT Bình Dương
Mỹ Cát
Mỹ Tài
Mỹ Lợi
Mỹ Quang
TT Bình Dương
Mỹ Thành
Mỹ Tài
Mỹ An
TT Bình Dương

Mỹ Chánh
Mỹ Chánh
Mỹ Thọ
Mỹ Phong
Mỹ Đức
Mỹ Phong
Mỹ Hoà
TT Bình Dương
Mỹ Châu
Mỹ Chánh
Mỹ Đức
Mỹ Lợi
Mỹ Lộc
Mỹ Quang
Mỹ Lộc
Mỹ Hiệp
Mỹ Quang
Mỹ Chánh

10.5
10.7
15.0
8.4
5.4
11.2
9.3
15.3
9.6
8.8
8.8

6.0
7.6
10.0
15.0
8.5
6.4
10.0
10.5
9.4
6.3
10.8
10.4
5.2
9.4
11.0
4.0
12.2
8.2
7.1
13.6
6.6
3.9
4.2
7.8
6.9
6.8
10.5
10.5
5.6


KK
KK
Nhì
KK
Nhì

KK
Nhì
KK
KK
KK
KK
KK
Ba
Ba

KK
KK

Môn Tiếng Anh có 16 giải: Trong đó giải Nhất: 0, Nhì:03, Ba: 02 và KK: 11

Toàn huyện có 106 giải: Trong đó giải Nhất: 04, Nhì: 18, Ba: 27 và Khuyến khích: 57.
Phù Mỹ, ngày 11 tháng 10 năm 2010
TRƯỞNG PHÒNG


Nguyễn Minh Đức




×