1
1.1. Mô hình bệnh da liễu trên quần thể bệnh nhân đến khám bệnh tại bệnh viện Da liễu TW
Bảng 3.1. Tỷ lệ (%) lượt khám bệnh theo nhóm bệnh - trong 5 năm
Năm
Nhóm bệnh
Viêm da dị ứng*
Viêm da mủ*
Đỏ da bong vảy*
Nấm da*
Bệnh da do ký sinh
trùng và côn trùng*
Bệnh da bọng nước*
Bệnh da tự miễn
Bệnh LTQĐTD*
Ung thư da
Trứng cá (tuyến bã)*
Dị ứng thuốc
Rối loạn sắc tố da
Bệnh da do virút*
Bệnh phong
Khác
Tổng
Năm 2010
n
%
65.141
34,2
7.294
3,8
12.346
6,5
12.000
6,3
Năm 2011
n
%
78.079
34,9
7.461
3,3
14.007
6,3
15.252
6,8
3.789
2
4.496
2
318
1.842
8.063
579
25.815
992
5.942
11.199
15
35.359
190.694
0,2
1
4,2
0,3
13,5
0,5
3,1
5,9
0,008
18,5
100
289
1.748
9.793
505
30.693
927
6.569
14.172
23
39.486
223.500
0,1
0,8
4,4
0,2
13,7
0,4
2,9
6,3
0,010
17,7
100
Năm 2012
n
%
Năm 2013
n
%
Năm 2014
n
%
Tổng
n
%
1
1.2. Phân bố nhóm bệnh theo nhóm tuổi (n=
.)
Biểu đồ 3.1. Phân bố nhóm bệnh theo nhóm tuổi qua 5 năm.
1.3. Phân bố lượt khám của 10 bệnh về da liễu hay gặp nhất trong 5 năm
1.3.1. Phân bố lượt khám của 10 bệnh về da liễu hay gặp nhất trong 5 năm theo
giới tính
Bảng 3.2. Phân bố 10 bệnh hay gặp nhất theo giới tính
Giới tính
Nội dung
Nội dung
Nữ
Nam
Giới tính
n
%
Viêm da cơ địa*
Trứng cá*
Trứng cá bọc*
Nấm da*
Sẩn ngứa*
Viêm da tiếp xúc dị
ứng*
Viêm da dầu*
Sùi mào gà*
Mày đay*
Vảy nến*
(Ghi chú *= p=.....)
n
p
p
%
2
1.3.2. Phân bố số lượt khám của 10 bệnh về da liễu hay gặp nhất trong 5 năm
theo nhóm tuổi
Biểu đồ 3.2. Phân bố tỷ lệ lượt khám của 10 bệnh về da liễu hay gặp nhất trong
1.3.3. Phân bố bệnh nhân đến khám của 10 bệnh về da liễu hay gặp nhất trong 5
năm theo nghề nghiệp
Biểu đồ 3.3. Phân bố lượt khám của 10 bệnh về da liễu hay gặp nhất
theo nghề nghiệp từ năm 2009 đến năm 2011 (n=285.297).
1.4. Xu hướng số lượt bệnh nhân đến khám trong 5 năm (2010-2014) theo mùa
Bảng 3.3. Phân bố lượt khám theo mùa từ 2010 đến năm 2014 (n=
Năm
Mùa
Xuân
Hè
Thu
Đông
Tổng số
).
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
n (%)
51.428
n (%)
62.983
n (%)
n (%)
n (%)
(29,2%)
55.482
(30,1%)
64.290
(31,5%)
40.233
(30,7%)
48.891
(22,8%)
28.944
(23,4%)
33.100
(16,4%)
176.087
(15,85)
209.264
(100%)
(100%)
3
1.5. Xu hướng phân bố nhóm bệnh theo mùa năm 2010 - 2014
Bảng 3.4a. Phân bố nhóm bệnh theo mùa năm 2010 (n=
Mùa
Nhóm bệnh
Viêm da dị ứng
Viêm da mủ
Đỏ da bong vảy
Nấm da
Bệnh da do ký sinh
trùng và côn trùng
Bệnh da bọng nước
Bệnh da tự miễn
Bệnh LTQĐTD
Ung thư da
Trứng cá
Dị ứng thuốc
Rối loạn sắc tố da
Bệnh da do virút
Bệnh phong
Khác
Tổng số
Xuân
n (%)
Hè
n (%)
Thu
n (%)
Đông
n (%)
)
Tổng số
n (%)
4
Bảng 3.4b. Phân bố nhóm bệnh theo mùa năm 2011 (n=
Mùa
Nhóm bệnh
Viêm da dị ứng
Viêm da mủ
Đỏ da bong vảy
Nấm da
Bệnh da do ký sinh
trùng và côn trùng
Bệnh da bọng nước
Bệnh da tự miễn
Bệnh LTQĐTD
Ung thư da
Trứng cá
Dị ứng thuốc
Rối loạn sắc tố da
Bệnh da do virút
Bệnh phong
Khác
Tổng số
Xuân
n (%)
Hè
n (%)
Thu
n (%)
Đông
n (%)
)
Tổng số
n (%)
5
Bảng 3.4c. Phân bố nhóm bệnh theo mùa năm 2012 (n=
Mùa
Nhóm bệnh
Viêm da dị ứng
Viêm da mủ
Đỏ da bong vảy
Nấm da
Bệnh da do ký sinh
trùng và côn trùng
Bệnh da bọng nước
Bệnh da tự miễn
Bệnh LTQĐTD
Ung thư da
Trứng cá
Dị ứng thuốc
Rối loạn sắc tố da
Bệnh da do virút
Bệnh phong
Khác
Tổng số
Xuân
n (%)
Hè
n (%)
Thu
n (%)
Đông
n (%)
)
Tổng số
n (%)
6
Bảng 3.4d. Phân bố nhóm bệnh theo mùa năm 2013 (n=
Mùa
Nhóm bệnh
Viêm da dị ứng
Viêm da mủ
Đỏ da bong vảy
Nấm da
Bệnh da do ký sinh
trùng và côn trùng
Bệnh da bọng nước
Bệnh da tự miễn
Bệnh LTQĐTD
Ung thư da
Trứng cá
Dị ứng thuốc
Rối loạn sắc tố da
Bệnh da do virút
Bệnh phong
Khác
Tổng số
Xuân
n (%)
Hè
n (%)
Thu
n (%)
Đông
n (%)
)
Tổng số
n (%)
7
Bảng 3.4e. Phân bố nhóm bệnh theo mùa năm 2014 (n=
Mùa
Nhóm bệnh
Viêm da dị ứng
Viêm da mủ
Đỏ da bong vảy
Nấm da
Bệnh da do ký sinh
trùng và côn trùng
Bệnh da bọng nước
Bệnh da tự miễn
Bệnh LTQĐTD
Ung thư da
Trứng cá
Dị ứng thuốc
Rối loạn sắc tố da
Bệnh da do virút
Bệnh phong
Khác
Tổng số
Xuân
n (%)
Hè
n (%)
Thu
n (%)
Đông
n (%)
)
Tổng số
n (%)
8
II. Những thuận lợi, khó khăn trong công tác cung cấp dịch vụ khám bệnh tại
khoa khám bệnh - Bệnh viện Da liễu TW.
2.1. Các đặc trưng của đối tượng nghiên cứu và phân bố lượt khám bệnh từ năm
2010 đến năm 2014
2.1.1. Đặc điểm nhân khẩu học của............... lượt bệnh nhân đã đến khám
Bảng 3.5. Phân bố lượt bệnh nhân đến khám theo nhóm tuổi, giới tính
từ năm 2010-2014 (n=
Đặc điểm nhân khẩu học
Giới
Nam
Nữ
Tuổi từ
1-9
10-19
20-29
30-39
40-49
50-59
60 trở lên
Số BN (n)
)
Tỷ lệ (%)
9
Bảng 3.6. Phân bố lượt bệnh nhân đến khám theo nghề nghiệp, vùng sinh sống
từ năm 2010-2014 (n=
).
Số BN (n)
Đặc điểm nhân khẩu học
Nghề nghiệp của bệnh nhân
Trẻ em dưới 6 tuổi
Học sinh - sinh viên
Cán bộ
Lực lượng võ trang
Công nhân
Nông dân
Tự do
Trên 60 tuổi hưu trí
Khác
Vùng sinh sống của bệnh nhân
Vùng núi phía Bắc
Vùng đồng bằng Sông Hồng
Vùng Bắc trung bộ
Khác
Tỷ lệ (%)
10
2.1.2. Phân bố lượt khám theo từng năm từ 2010 - 2014
Biểu đồ 3.4. Số lượt khám qua 5 năm theo giới tính (n=605.741) .
2.1.3. Phân bố lượt bệnh nhân đến khám theo nghề nghiệp trong 5 năm
Bảng 3.7. Phân bố bệnh nhân đến khám theo nghề nghiệp (n=
).
Năm Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Tổng số
(n=
) (n=
) (n=
) (n=
) (n=
)
n=
Nghề nghiệp
Trẻ em dưới 6 tuổi
Học sinh-sinh viên
Cán bộ
Lực lượng võ trang
Công nhân
Nông dân
Tự do
Hưu trí trên 60 tuổi
Khác
Tổng
n (%)
n (%)
30.568
(16%)
58.290
(30,6%)
15.828
(8,3%0
934
(0,5%)
7.294
(3,8%0
5.443
(2,9%)
54.401
(28,5%)
9.886
(5,2%)
8.050
(4,2%)
190.694
(100%)
38.082
(17%)
66.188
(29,9%)
20.711
(9,3%0
1.003
(0,4%)
7.649
(3,4%)
6.327
(2,8%)
63.527
(28,4%)
11.018
(4,9%)
8.395
(3,8%)
223.500
(100%)
n (%)
n (%)
n (%)
n (%)
11
2.1.4. Xu hướng số lượt bệnh nhân đến khám theo tháng trong 5 năm
Biểu đồ 3.5. Phân bố lượt khám theo tháng của 5 năm (n=
)
12
2.2. Tình hình nhân lực, trang thiết bị y tế của khoa khám bệnh từ năm 2010 - 2014
2.2.1. Tình hình nhân lực tại khoa khám bệnh qua 5 năm từ 2010-2014
Nhân lực của khoa khám bệnh qua 5 năm không có sự thay đổi nhiều
Bảng 3.8. Phân bố về nhân lực của khoa khám bệnh từ năm 2010 - 2014.
Số liệu
Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
Số lượng
Số lượng Số lượng Số lượng Số lượng
Số BS
Số ĐD
Bảng 3.9. Phân bố tỷ số BS/ĐD của khoa khám bệnh từ năm 2010 - 2014.
Năm
Tỷ số BS/ĐD
2010
2011
2012
2013
2014
2.2.2. Số lượng phòng khám, lượt khám tại khoa KB qua 5 năm từ 2010-2014
13
2.3. Hoạt động chuyên môn qua 5 năm của khoa khám bệnh
2.3.1. Hoạt động khám bệnh qua 5 năm của khoa khám bệnh
Bảng 3.10. Phân bố lượt khám của từng phòng khám theo năm từ năm
2010-2014 (n=
).
Năm Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Tổng
(n= )
(n= )
(n= )
(n= )
(n= )
(n = )
Phòng khám
PK 1
PK 2
PK 3
PK 4
PK 5
PK 6
PK 7
PK 8
PK 9
PK 10
PK 11
PK 12
PK 13
PK 14
PK 15
Tổng
n (%)
n (%)
10.736
(5,6%)
14.941
(7,85%)
5.975
(3,14%)
15.197
(7,99%)
23.071
(12,12%)
22.187
(11,66%)
14.158
(7,44%)
14.850
(7,8%)
10.480
(5,51%)
7.097
(3,73%)
8.097
(4,25%)
15.573
(8,18%)
12.420
(6,53%)
13.718
(7,20%)
1.819
(0,96%)
16.591
(7,47%)
15.622
(7,03%)
11.895
(5,35%)
17.311
(7,79%)
21.411
(9,64%)
20.176
(9,08%)
19.728
(8,89%)
19.183
(8,63%)
14.694
(6,61%)
9.884
(4,45%)
11.563
(5,2%)
12.425
(5,59%)
14.270
(6,42%)
12.211
(5,5%)
5.221
(2,35%)
190.319
222.185
(100%)
(100%)
n (%)
n (%)
n (%)
n (%)
14
Biểu đồ 3.7. Số lượt khám trung bình/ngày/bác sỹ theo tháng của từng năm.
2.3.2. Hoạt động xử trí tại khoa khám bệnh
Bảng 3.11. Phân bố hình thức xử trí trong khám bệnh từ năm 2010 đến năm
2014 (n=
Nội dung
Cấp đơn thuốc
Chuyển khám
Xét nghiệm
Hẹn
Nhập viện
Chuyển phòng lưu
Chuyển viện
Tổng
).
Số lượng lượt xử trí của Bác sỹ theo năm
Năm
Năm
Năm
Năm
Năm
Tổng
2010
2011
2012
2013
2014
n (%)
n (%)
n (%)
n (%)
n (%)
n (%)
6.677
7.222
(3,50%) (3,3%)
18.197
21.286
(9,50%) (9,5%)
5.152
6.856
(2,80%) (3,1%)
1.756
2.110
(0,90%) (0,9%)
149
166
(0,10%) (0,1%)
59
52
(0%)
(0%)
190.694 223.500
(100%) (100%)
15
2.3.3. Thời gian khám bệnh cho bệnh nhân
Bảng 3.12. Số BN/phòng khám, số BN trung bình/tháng/phòng khám, số bệnh
nhân trung bình/ngày/BS, thời gian khám/BN/BS/ngày.
Nội dung
Số bệnh nhân 15 phòng khám (lượt)
Số bệnh nhân trung bình/ tháng/ phòng
khám (lượt)
Số bệnh nhân trung bình/ngày/BS (lượt)
Số phút trung bình/BN/BS (phút)
Thời gian (năm 2011)
Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8
21.457
22.300
22.520
22.483
1.430
1.486
1.501
1.498
65
7,3
67
7,1
68
7,0
68
7,0
2.3.4. Phân bố thời gian khám trong ngày của bác sỹ
Biểu đồ 3.8. Sự thay đổi số lượt bệnh nhân được khám bệnh theo giờ trong
ngày trong 3 năm.
16
PHỤ LỤC
Phụ lục 1. Tỷ lệ (%) lượt khám theo tháng trong 5 năm (n=605.741)
Nội
dung
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
n=
n=
n=
n
%
n
%
1
11.
6,1
9.4
4,2
2
6.7
559
3,6
10.
43
4,5
3
16.
99
8,6
16.
148
7,2
4
15.
475
8
18.
090
8,5
5
17.
202
9,2
21.
964
9,6
6
18.
466
9,7
22.
457
10
7
18.
458
9,5
8
19.
131
10,1
22. 10,1
301
22. 10,1
521
9
18.
175
9,4
18.
483
8,4
10
17.
020
9,3
21.
679
9,5
11
16.
757
8,9
21.
315
9,7
12
Tổng
14.
944
7,7
18.
707
8,2
190
708
100
223
392
100
số
.69
Tháng
.50
n
Năm 2013 Năm 2014
n=
%
n
n=
%
Tổng số
n
n
%
17
Phụ lục 2. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo nhóm tuổi của 5 năm
từ năm 20010 đến 2014 (n=).
Nội dung
Nhóm tuổi (n= )
1-9 n, 10-19 n, 20-29 n, 30-39 n, 40-49 n, 50-59 n, 60 trở lên Tổng số
(%)
L20
L70
L70.2
B35
L28.4
L23
L21
A63.0
L50
L40
Khác
Tổng số
(%)
(%)
(%)
(%)
(%)
n,(%)
n,(%)
18
Phụ lục 3. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo tháng của năm 2010
L50 (n=3.235)
L40 (n=3.117)
Tổng (n=89.334)
A63.0 (n=3.307)
L21 (n=5.747)
L23 ( n=5.346)
L28.4 (n=9.603)
B35 (n=9.235)
L70.2 (n=12.442)
dung
L70 (n=11.721)
Nội
L20 (n=25.581)
10 mã bệnh năm 2010
4,39
3,12
6,74
8,69
10,66
10,41
9,77
10,64
10,23
9,99
8,53
6,84
100
7,31
4,33
11,1
9,2
8,38
8,28
8,21
8,4
8,05
7,96
10,02
8,76
100
6,32
3,73
8,89
8,16
9,37
9
9,01
9,67
9,48
9,33
9,07
7,97
100
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tổng số
5,06 7,21 8,2
4,8
4,47 5,27 9,73 6,77
3
3,98 3,7
3,5
3,83
4,2
3,8 3,87
8,93 7,74 6,6 8,42 9,32 10,65 11,22 8,16
7,15 6,87 5,94
8
10,43 8,41 9,9 6,98
9,86
7
6,1 11,19 12,84 9,83 7,5 10,31
10,98 8,29 7,62 9,92
9,6
9,33 6,2 9,38
8,39 9,38 9,84 9,97 8,62 9,14 7,46 9,38
8,54 10,64 10,86 11,71 9,1
8,55 8,56 9,74
8,4
9,13 11,11 10,95 9,81 9,49 7,7 9,83
10,23 10,33 9,75 9,2
7,97 10,76 8,5 8,65
11,59 10,13 10,37 6,49 7,69 7,69 9,58 8,65
7,87
9,3 9,95 5,85 6,34 6,68 9,85 8,29
100
100 100 100
100
100 100 100
19
Phụ lục 4. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo tháng của năm 2011
L21 (n=6.190)
A63.0 (n=4.496)
3,51
4,78
7,23
10,33
11,15
11,16
12,66
10,66
6,49
7,88
8,44
5,71
100
5,28
6,51
10,63
10,40
9,01
6,69
7,09
7,48
6,53
10,00
10,48
9,90
100
3,83
4,40
7,54
5,96
9,52
8,56
10,10
9,56
10,32
10,90
10,92
8.39
100
Tổng (n=109.055)
L213(n=7.132)
3,46
3,50
6,26
12,17
14,67
13,24
9,86
8,32
7,10
7,17
7,80
6,45
100
L40 (n=4.049)
L28.4 (n=10.956)
3,05
3,94
6,40
8,89
11,44
11,11
10,61
11,57
9,87
8,91
8,79
5,42
100
L50 (n=4.217)
B35 (n=11.805)
L70.2 (n=13.543)
dung
L70 (n=15.274)
Nội
L20 (n=31.393)
10 mã bệnh năm 2011
Tháng
4,00 5,03 6,03
1
4,05 4,31 5,36
2
7,23 6,32 6,57
3
8,74 5,58 6,28
4
10,52 6,77 6,11
5
9,85 8,26 6,86
6
8,91 10,12 9,51
7
8,39 11,08 10,97
8
7,48 9,19 9,71
9
9,68 11,80 11,19
10
10,15 11,19 11,25
11
11,02 10,35 10,17
12
100
100
Tổng số 100
2,94
3,58
5,83
8,49
12,00
13,00
11,26
11,31
7,78
8,63
9,53
5,65
100
4,35
6,25
10,00
10,72
10,62
8,69
8,52
8,45
6,92
8,74
8,45
8,30
100
4,15
4,67
7,40
8,76
10,18
9,74
9,86
9,78
8,14
9,49
9,70
8,13
100
20
Phụ lục 5. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo tháng của năm 2012
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tổng số
Tổng (n= )
L40 (n= )
L50 (n= )
A63.0 (n= )
L21 (n= )
L213(n= )
L28.4 (n= )
B35 (n= )
L70.2 (n= )
dung
L70 (n= )
Nội
L20 (n= )
10 mã bệnh năm 2012
21
Phụ lục 6. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo tháng của năm 2013
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tổng số
Tổng (n= )
L40 (n= )
L50 (n= )
A63.0 (n= )
L21 (n= )
L213(n= )
L28.4 (n= )
B35 (n= )
L70.2 (n= )
dung
L70 (n= )
Nội
L20 (n= )
10 mã bệnh năm 2013
22
Phụ lục 7. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo tháng của năm 2014
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tổng số
Tổng (n= )
L40 (n= )
L50 (n= )
A63.0 (n= )
L21 (n= )
L213(n= )
L28.4 (n= )
B35 (n= )
L70.2 (n= )
dung
L70 (n= )
Nội
L20 (n= )
10 mã bệnh năm 2014
23
Phụ lục 8. Tỷ lệ (%) 10 bệnh hay gặp nhất theo mùa của 5 năm 2010-2014
Mùa
Đông
2010-2011
Xuân 2011
Hè 2011
Thu 2011
Đông 2012
Xuân
2012
Hè 2012
Thu 2012
Đông 2013
Xuân 2013
Hè 2013
Thu 2013
Đông 2014
Tổng số
Tổng (n= )
L40 (n= )
L50 (n= )
A63.0 (n= )
L21 (n= )
L213(n= )
L28.4 (n= )
B35 (n= )
L70.2 (n= )
L70 (n= )
Nội dung
L20 (n= )
10 mã bệnh hay gặp nhất
24
Phụ lục 9. Tỷ lệ (%) xử trí trong khám bệnh theo phòng khám
từ năm 2010-2014
Tổng TB
Chuyển viện
Chuyển phòng lưu
Điều trị ngoại trú
Nhập viện
Tỷ lệ
khám
%
%
%
%
%
%
%
%
%
%
100
100
100
100
100
100
100
100
100
100
PK 1
PK 2
PK 3
PK 4
PK 5
PK 6
PK 7
PK 8
PK 9
PK 10
PK 11
PK 12
PK 13
PK 14
PK 15
Tổng số
(n= )
(n= )
(n= )
(n= )
(n= )
(n= )
Tỷ lệ
Tử vong
Phòng
(n= )
(n= )
(n= ) Hẹn
Cấp đơn thuốc
Xét nghiệm
Nội dung
(n= )
Chuyển khám
Xử trí
Tỷ lệ Tỷ lệ Tỷ lệ Tỷ lệ Tỷ lệ Tỷ lệ
Tỷ lệ Tỷ lệ
Phụ lục 9.
Phiếu thu thập thông tin thứ cấp về mô hình bệnh da liễu