Chương 3
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
3.1. Đặc điểm lâm sàng
3.1.1. Đặc điểm về tuổi và giới của bệnh nhân
Bảng 3.1. Phân bố theo giới
Giới
Số lượng
Tỷ lệ %
Nam
31
48,44
Nữ
33
51,56
64
100
Tổng cộng
Nhận xét: Không có sự khác biệt giữa tỷ lệ nam và nữ
Bảng 3.2. Phân bố bệnh nhân theo tuổi
Độ tuổi
Số lượng
Tỷ lệ %
18 – 34
24
27,50
35 – 50
29
43,31
> 50
11
17,20
64
100
Tổng cộng
Biểu đồ 3.1. Phân bố bệnh nhân theo tuổi
Nhận xét:
3.1.2. Đặc điểm về nguyên nhân tổn thương
Bảng 3.3. Đặc điểm về nguyên nhân tổn thương
Nguyên nhân
Số lượng
Tỷ lệ %
Sâu răng
21
32,81
Chấn thương
19
29,65
Lệch lạc răng
11
17,19
Mòn răng, thiếu sản men
11
17,19
Nhiễm Fluor, Tetracyclin độ 1-2
2
3,12
64
100
Tổng số
Biểu đồ 3.2. Đặc điểm về nguyên nhân tổn thương
Nhận xét:
3.1.3. Đặc điểm về lý do phục hình
Bảng 3.4. Đặc điểm về lý do phục hình
Lý do phục hình
Số lượng
Tỷ lệ %
Màu sắc răng xấu
2
3,12
Răng lệch lạc
6
9,37
Thiếu men răng, mất răng
10
15,62
Mất mô cứng của răng
23
35,94
Mòn răng, thiếu sản
6
9,37
Làm lại phục hình cũ
11
17,19
Bảo vệ răng sau điều trị tủy
6
9,37
64
100
Tổng số
Biểu đồ 3.3. Đặc điểm về lý do phục hình
Nhận xét:
3.2. Kỹ thuật phục hình
3.2.1. Đặc điểm phân bố các răng cần phục hình
Bảng 3.5. Đặc điểm phân bố các răng cần phục hình
Vị trí
Răng cửa
Hàm trên
n
92
%
85,18
Hàm dưới
n
14
%
27,45
Tổng số
n
106
%
66,67
16
Răng hàm
14,81
108
Tổng số
100
37
51
53
72,55
33,33
159
100
100
Biểu đồ 3.4. Đặc điểm phân bố các răng cần phục hình
Nhận xét:
3.2.2. Nhu cầu điều trị trước phục hình
Bảng 3.6. Tình trạng tủy răng trước phục hình
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Tủy sống
n
62
n
30
Răng đã được điều trị tủy tốt
15
Răng cần điều trị tủy lại
16
Tổng số
93
%
66,67
16,13
17,20
100
7
6
43
%
69,77
16,28
13,95
100
Tổng số
n
90
22
22
136
%
67,65
16,17
16,17
100
Biểu đồ 3.5. Tình trạng tủy răng trước phục hình
Nhận xét:
Bảng 3.7. Đánh giá mức độ tổn thương thân răng trước phục hình
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Không tổn thương
n
67
n
13
Mất mô cứng < 1/3 TR
15
Mất mô cứng 1/3 - 1/2TR
6
Mất mô cứng> 1/3 TR
7
Mòn răng
0
Tổng số
Nhận xét:
95
%
70,52
15,79
6,32
7,37
0
100
9
6
0
16
44
%
29,54
20,45
13,64
0
36,36
100
Tổng số
n
80
24
12
7
16
139
%
57,55
17,26
8,63
5,04
11,51
100
Bảng 3.8. Nhu cầu phục hồi thân răng trước phục hình
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Không cần phục hồi
n
75
n
37
PH=Almangam
0
PH = cement
8
Chốt sọi TA + cùi giả
12
%
78,95
%
84,09
6
0
13,64
0
8,42
95
2,27
44
100
6
%
80,57
4,32
5,75
13
12,63
Tổng số
n
112
8
0
1
composite
Tổng số
100
9,35
139
100
Nhận xét:
Bảng 3.9. Số đơn vị răng cần phục hình trên 1 bệnh nhân
Số răng
1
2
3
4
5
6
7
8
Số lượng
24
14
8
14
1
0
2
1
Tỷ lệ %
37,50 21,87 12,50 21,87 1,56
0
3,13 1,56
Tổng
số
64
100
Bảng 3.10. Về nhu cầu điều trị trước phục hình
Nhu cầu điều trị
Số lượng
Tỷ lệ %
Lấy CR + Điều trị viêm lơikj
15
23,43
Phẫu thuật lợi
2
3,12
Điều trị tủy răng
21
32,81
Không cần điều trị
26
40,62
64
100
Tổng cộng
Biểu đồ 3.6. Về nhu cầu điều trị trước phục hình
Nhận xét:
Bảng 3.11. Phân bố cầu chụp răng
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Chụp răng
n
78
n
34
Cầu răng
28
106
Tổng số
%
73,58
26,42
100
19
53
%
64,15
35,85
100
Tổng số
n
112
47
%
70,44
29,56
159
100
Nhận xét:
3.3. Kết quả phục hình
3.3.1. Kết quả ngay sau khi lắp phục hình
Bảng 3.12. Đánh giá về màu sắc răng phuc hình ngay sau khi lắp
Vị trí
Răng cửa
Đẹp
n
106
Khá
0
Trung bình
0
Tổng số
Nhận xét:
106
%
100
0
0
100
Răng hàm
n
29
18
6
53
%
54,72
33,96
11,32
100
Tổng số
n
135
18
6
159
%
84,91
11,32
3,77
100
Bảng 3.13. Đánh giá về hình thể răng phục hình ngay sau khi lắp
Vị trí
Răng cửa
n
Đẹp
%
101
Răng hàm
n
%
n
47
88,6
148
95,28
Khá
5
Trung bình
0
106
Tổng số
4,72
0
100
Tổng số
8
5
1
53
9,43
1,88
100
%
93,08
10
1
159
6,29
0,63
100
Nhận xét:
Bảng 3.14. Đánh giá đường viêm lợi ngay sau lắp phục hình
Vị trí
Răng cửa
Đẹp
n
100
Khá
6
Trung bình
0
Tổng số
Nhận xét:
106
%
94,34
5,65
0
100
Răng hàm
n
53
0
0
53
%
100
0
0
100
Tổng số
n
153
6
0
159
%
96,23
3,77
0
100
Bảng 3.15. Đánh giá độ sát khít của phục hình sau khi lắp đối với cầu răng
chỉ đánh giá răng trụ
Vị trí
Răng cửa
Sát khít 4 mặt
n
107
Sát khít 3 mặt
0
107
Tổng số
%
100
0
100
Răng hàm
n
32
0
32
%
100
0
100
Tổng số
n
139
0
139
%
100
0
100
Nhận xét:
Bảng 3.16. Đánh giá kết quả chung của phục hình ngay sau lắp
Vị trí
Răng cửa
Tốt
n
101
Khá
5
Trung bình
0
0
106
100
Tổng số
Nhận xét:
%
95,28
4,72
Răng hàm
n
43
9
1
53
%
81,13
16,98
1,89
100
Tổng số
n
144
14
1
159
%
90,57
8,80
0,63
100
3.2.2. Kết quả sau 3 tháng theo dõi
Bảng 3.17. Đánh giá kết quả phục hình sau 3 tháng
Vị trí
Răng cửa
Tốt
n
102
Khá
4
Trung bình
0
0
106
100
Tổng số
%
96,22
3,77
Răng hàm
n
43
9
1
53
%
81,13
16,98
Tổng số
n
145
13
1
1,89
100
159
Biểu đồ 3.7. Đánh giá kết quả phục hình sau 3 tháng
Nhận xét:
%
91,19
8,17
0,63
100
Bảng 3.18. Đánh giá mức độ viêm lợi sau 3 tháng lắp phục hình
Vị trí
Răng cửa
n
4
Viêm lợi
102
Không viêm lợi
Tổng số
106
%
3,77
96,22
100
Răng hàm
n
0
53
53
%
0
100
100
Tổng số
n
4
155
159
%
2,52
97,48
100
Nhận xét:
Tỷ lệ khám lại: 58/64 răng cửa: (-3): 103; răng hàm (-10): 43; tổng số
răng 146.
3.2.3. Đánh giá phục hình sau 6 tháng
Bảng 3.19. Đánh giá phục hình sau 6 tháng
Vị trí
Răng cửa
Đẹp
n
101
Khá
2
Trung bình
0
Tổng số
Nhận xét:
103
%
98,06
1,94
0
100
Răng hàm
n
23
14
6
43
%
54,72
33,96
11,32
100
Tổng số
n
124
16
6
146
%
84,93
10,96
3,77
100
Bảng 3.20. Đánh giá màu sắc đường viêm lợi sau 6 tháng
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Đẹp
n
96
n
43
Khá
5
Trung bình
2
103
Tổng số
%
93,2
4,85
1,94
100
0
0
43
%
100
0
0
100
Tổng số
n
137
5
4
146
%
93,83
3,42
2,74
100
Nhận xét:
Bảng 3.21. Đánh giá tình trạng lợi sau 6 tháng (theo chỉ số Loe và Sillness)
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Độ 0
n
95
n
43
Độ 1 – 2
8
Độ 3
0
Tổng số
Nhận xét:
103
%
92,23
7,76
0
100
0
0
43
%
100
0
0
100
Tổng số
n
138
8
0
146
%
94,52
5,48
0
100
Bảng 3.22. Đánh giá tiếp xúc bên giữa phục hình với các răng bên cạnh
Vị trí
Răng cửa
n
103
Tiếp xúc tốt
0
Tiếp xúc kém
103
Tổng số
%
100
0
100
Răng hàm
n
42
1
43
%
97,67
2,33
100
Tổng số
n
145
1
146
%
99,31
0,65
100
Bảng 3.23. Đánh giá vùng quanh răng trên phim Xquang sau 6 tháng
Vị trí
Không có tổn thương
Răng cửa
n
103
Tổn thương cuống
0
Tiêm mào xương ổ răng
0
Tổng số
Nhận xét:
103
%
100
0
0
100
Răng hàm
n
42
0
1
43
%
97,67
0
2,33
100
Tổng số
n
145
0
1
146
%
99,31
0
0,65
100
Bảng 3.24. Đánh giá chung của phục hình sau 6 tháng lắp hàm
Vị trí
Răng cửa
Răng hàm
Tốt
n
96
n
36
Khá
7
Trung bình
0
Thất bại
0
Tổng số
Nhận xét:
103
%
93,2
6,79
0
0
100
6
1
0
43
%
83,72
13,95
2,33
0
100
Tổng số
n
132
13
1
0
146
%
90,41
8,90
0,68
0
100