Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DE THI KHAO SAT TOAN 10(NGUYEN)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.42 KB, 3 trang )

đề thi KHảO SáT khối 10
lần i - năm học: 2009 2010
môn: toán
Thời gian: 150 phút

Sở GD-ĐT THáI BìNH
thpt NAM TIềN HảI

Câu 1 (2 điểm) Giải phơng trình và bất phơng trình:
1.

3 x 2 + 15 x + 2 x 2 + 5 x + 1 = 2

2.

8 + 2 x x2 > 6 3x

x + xy + y = m
Câu 2 (2 điểm) Cho hệ phơng trình :
2
2
x + y + xy = 1 2m
Tìm m để hệ có nghiệm
Cõu 3 .Gii hpt
x3 8 x = y 3 + 2 y


x3 3 = 3( y 2 + 1)
Câu 4 ( 1 điểm) Cho f ( x) = (m 1) x 2 2(m 1) x + 4 2m
Tìm m để :
1. f ( x) = 0 có 2nghiệm


2. f ( x) 0 nghiệm đúng với mọi x R
Câu 5 (3 điểm)
1. Lp pt dt d qua M(1;2) v cỏch im A(3;-5) mt khong ln nht
2. Cho tam giỏc ABC bit AB: 5x 3y + 2 = 0, pt cỏc ng cao k t A v B tng ng l:
4x - 3y + 1 = 0 v 7x + 2y 22 = 0. Lp phơng trình hai cnh AC, BC v ng cao th 3.
3. Trong mt phng ta cho ng thng (d): x + 2y - 1 = 0 v ng trũn
(C): x2 + y2 - 2x + 4y - 1 = 0 (1). Tỡm im M thuc (d) sao cho qua M v
c hai ng thng tip xỳc vi (C) ti A v B sao cho gúc gia hai t bng 600 .
Cau6 .(1)
1 2sin 2 a
=1
1. CMR:

2
2 cot( + a)cos ( a)
4
4
2. Tam giac ABC cú c im gỡ:
Câu 7(1 điểm) Cho 0 < a,b,c <
CMR :

a
b
c
=
+
sin B sin C cos B cos C

1 thỏa mãn a + b + c =1
2


1
1
1
+
+
27
a (2b + 2c 1) b(2c + 2a 1) c(2a + 2b 1)
............Hết............
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm


C©u
C©u1
:

§¸p ¸n ®Ò thi khèi 10
Néi dung
1. §Æt y= x 2 + 5 x

§iÓm
0.25®

0,5®
0.25®

0,5®
0,5®

C©u2


§Æt S=x+y,P=xy
S + P = m

Tacã hÖ 

2
 S − P = 1 − 2m

1. (x;y)=(-1;-1)
2. suy ra − S 2 − S + 1 = m
2
5
2
xÐt hs f ( S ) = − S 2 − S + 1 víi S ∈ (−∞; −2] ∪ [ ; +∞)
5
11
11
lËp bbt suy ra m ≤
th× pt cã nghiÖm, m ∈ (−1; ) pt cã 2nghiÖm pb
25
25
m ≠ 1
5

⇔ m ∈ (−∞;1) ∪  ; +∞ ÷
1.ycbt ⇔ 


0

3



Hpt cã nghiÖm ⇔ S 2 ≥ 4 P ⇔ S ∈ (−∞; −2] ∪ [ ; +∞)

C©u3

C©u4
:

2.

TH1: m=1 suy ra f(x) = 2 > 0 lu«n ®óng . VËy m=1(tm)
m −1 f 0
 5
m ≠ 1 suy ra ycbt ⇔ 
⇔ m ∈ 1; 
 5
TH2:
.VËy m ∈ 1; 
 3
∆ ≤ 0
 3
1. lÊy M ( t;1 − 2t ) ∈ d

1.0®
0,5®

0,5®


1.0®
0.25®
0.75®

0.5®
0.5®


1.0đ

â
t =1
có d ( M ; ) = 2 êê
suy ra (1;-1) và (-9;19)
êôt = 9

2. A( - 1; - 1), B(2; 4), BC: 3x + 4y 22 = 0, AC: 2x 7y 5 = 0, C(6; 1),
CH: 3x +5y -2=0
3.
Ta cú (1) ( x 1) 2 + ( y + 2) 2 = 4

0.25đ

A

Vy (C) l ng trũn tõm I(1 ; -2) v bỏn kớnh R
= 2. T
do
0

0
ã
ã

0,25đ
I

AMB = 60 AMI = 30 MI = 2 IA

ú MI = 2R = 4. Gi ta M(x 0; y0), theo bi ra
ta cú h phng trỡnh
x0 + 2 y0 1 = 0
x0 = 1 2 y0
2

2
2
( x0 1) + ( y0 + 2) = 16
5 y0 + 4 y0 12 = 0
x0 = 5; y0 = 2

x0 = 7 ; y0 = 6
5
5


0,25đ

M
(d)


30 0

B

0,25đ

7 6
; ).
2 5 5

Vy trờn (d) cú hai im M cn tỡm l M1(5;-2 ) hoc M (

Câu5
:

.

Ta có:
áp dụng bất đẳng thức: a 2 (1 2a)
Vậy

1
1
1

27 a
27 a
27
a(1 2a )

a (2b + 2c 1)

1
1
27 a (1)
27b (2)
a (2b + 2c 1)
b(2c + 2a 1)

Cộng (1) (2) và (3) ta đợc DPCM
Chú ý: Có a3 + a 3 +

1
1
a 2 a 2 (1 2a )
27
27

1
27c (3)
c(2a + 2b 1)

0,75đ
0,25đ



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×