Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

PHÉP TRỪ HAI PHÂN SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.26 MB, 14 trang )

PHÉP TRỪ PHÂN SỐ


Kiểm tra bài cũ
1/+ Phát biểu quy tắc cộng hai phân số cùng mẫu .
+ Phát biểu quy tắc cộng hai phân số không cùng mẫu .
Trả lời

* Muốn cộng hai phân số cùng mẫu,ta cộng các tử và
giữ nguyên mẫu .
* Muốn cộng hai phân số không cùng mẫu,ta viết chúng
dưới dạng hai phân số cùng một mẫu rồi cộng các tử và
giữ nguyên mẫu chung .
2/ Thực hiện phép tính:
4  −4  = 4+ (− 4) = 0 = 0
+ ÷
a/
7
7
7  7 

−5 5 (−5) + 5 0
 5  5
b/  ÷+ =
+ =
= =0
8 8
8
8
 −8  8
2




?

CÓ THỂ THAY

1 2 1  2
− = + − ÷
3 9 3  9

Trong tập hợp các
số nguyên ta có:
3 – 5 = 3 + (-5)

3


1/ Soỏ ủoỏi :

Ta có:

4 4
+
=0

7 7

;

5 5

8 ữ+ 8 = 0


4+(- 4)= 0
Ta noựi 4 vaứ -4 laứ
hai soỏ ủoỏi nhau .

4
Ta nói
là số đối của phân số 4
7
7
4
Hoaởc: 4 là số đối của phân số
7
7
Hoaởc: 4 và 4 gọi là hai số đối nhau.
7
7

4 4
+
=0

7 7

5 5
8 ữ+ 8 = 0



4


1/ Soá ñoái :

Ta cã:

?

4  −4 
+
=0
÷
7  7 

;

 5  5
 −8 ÷+ 8 = 0
 

Điền vào chỗ trống (. . .)
Ta nói

5
−8

5
Là số đối của phân số………….
8


5
Số đối cña ph©n sè………..
lµ …………
−8
5
5
Đối nhau
Hai ph©n sè

lµ hai sè …………
−8
8

5
8

5


1/ Soá ñoái :

4  −4 
+
=0
÷
7  7 

;


 5  5
 −8 ÷+ 8 =



Ta cã:
* Định nghĩa:(Sgk)

0

Hai sè gäi lµ ®èi nhau nÕu tæng cña
chóng b»ng 0.
a
a
Ký hiÖu sè ®èi cña ph©n sè
lµ −
b
b
Ta có:

a  a
+  − ÷= 0
b  b

a −a a
− =
=
b b −b

Tính toång :


a nào
−a là hai
Thế
+
=0
số
b đốibnhau ?
a
a
+
=0
b −b

So sánh

a −a a
− =; =;
b b −b

Vì chúng đều là số
đối của a
b
6


1/ Soỏ ủoỏi :

4 4
+

=0

7 7

5 5
8 ữ+ 8 =



;
0
Ta có:
* nh ngha:(Sgk)
Hai số gọi là đối nhau nếu tổng của
chúng bằng 0.

a
a
Ký hiệu số đối của phân số

b
b

a a
+ ữ=0
Ta cú:
b b




a a a
=
=
b b b

tập tr
: Tỡm
các s
số đối của các số đã cho ở bảng sau
2/Bài
Phộp
phõn

Số đã
cho

22
33


22
Số đối
33

của nó



-7-7
77


33

5
5

3
3
5
5


44
77

66
11

11

44 66
77 1111





00

112

112

00

-112
-112

7


Thảo luận nhóm - 2 PHUT

0
2
8
4
6
1
9
7
3
52
5

HT
GIU
BAẫ
T
ẹA
25

20
38
29
18
15
16
120
112
101
113
115
104
106
107
108
102
92
93
116
114
103
84
85
86
81
82
76
83
78
74

70
68
66
57
48
36
24
22
12
87
77
61
62
54
55
51
44
45
46
47
37
26
27
23
21
19
17
13
14
11

42
34
117
118
110
111
100
96
97
98
119
109
99
94
95
79
75
89
60
32
33
30
28
90
91
88
71
72
73
69

67
63
64
65
58
59
53
49
50
43
39
40
41
31
10
56
35

?3

Hãy tính và so sánh :
1 2
1 2
+ ữ


3 9
3 9
Giaỷi


3 2
1
32
= 99 = 9 = 9
3 + ( 2)
1 2 3 2
1
+
+ ữ = ữ =
=
9
9
9
3 9

9

1 2

3 9

Vaọy:

1 2
1 2
= + ữ
3 9
3 9

8



1/ Soá ñoái :

* Định nghĩa:(Sgk)
Hai sè gäi lµ ®èi nhau nÕu tæng cña
chóng b»ng 0.

a c a  c
− = + − ÷
b d b  d

a
a
Ký hiÖu sè ®èi cña ph©n sè
lµ −
b
b
a  a
+  − ÷=0
Ta có:
b  b

a −a a
− =
=
b b −b

2/ Phép trừ phân số
?3


1  2
1 2
− = + − ÷
3  9
3 9

*Quy tắc:(Sgk)

Muốn trừ một phân số cho một
phân số,ta cộng số bị trừ với số
đối của số trừ.

?

Muốn trừ hai
phân số
ta làm thế nào

9


1/ Soá ñoái :

* Định nghĩa:(Sgk)
Hai sè gäi lµ ®èi nhau nÕu tæng cña
chóng b»ng 0.

a
a

Ký hiÖu sè ®èi cña ph©n sè
lµ −
b
b
a  a
+  − ÷=0
Ta có:
b  b

a −a a
− =
=
b b −b

?4

Tính :

3 −1
a/ −
5 2
c/

−2 −3

5
4

−5 1
b/


7 3
d / −5−

1
6

2/ Phép trừ phân số
*Quy tắc:(Sgk)

a c a  c
− = + − ÷
b d b  d
?4

(Sgk/ tr 33)
10


1/ Soá ñoái :

* Tính :

* Định nghĩa:(Sgk)

Hai sè gäi lµ ®èi nhau nÕu tæng cña
chóng b»ng 0.

a
a

Ký hiÖu sè ®èi cña ph©n sè
lµ −
b
b
a  a
+  − ÷=0
Ta có:
b  b

a −a a
− =
=
b b −b

2/ Phép trừ phân số
*Quy tắc:(Sgk)

a c a  c
− = + − ÷
b d b  d
?4

a/

1 1 5
+ =
3 2 6

b/


5 1 1
− =
6 2 3

* Nhận xét: (Sgk )
Vậy phÐp trõ (ph©n sè) lµ
phÐp to¸n ngîc cña phÐp
céng (ph©n sè)

(Sgk/ tr 33)
11


1/ Soá ñoái :

* Định nghĩa:

Hai sè gäi lµ ®èi nhau nÕu tæng cña
chóng b»ng 0.

a
a
Ký hiÖu sè ®èi cña ph©n sè
lµ −
b
b
a  a
+  − ÷=0
Ta có:
b  b


a −a a
− =
=
b b −b

2/ Phép trừ phân số
*Quy tắc:(Sgk)

a c a  c
− = + − ÷
b d b  d
?4

Kiến thức cần nắm vững:
*Định nghĩa số đối của
phân số
*Cách tìm số đối của một
phân số
*Quy tắc trừ phân số

BTVN:59;60;61;62
SGK trang 33-34

(Sgk/ tr 33)
12


10


10
10

10

13


Thảo luận nhóm - 2 PHUT
Nhóm

?3

Hãy tính và so sánh :
1 2
1 2

và + ữ
3 9
3 9
Giaỷi

14



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×