1.
Xây dựng kế hoạch thực hiện dự án trong 3 năm và kế hoạch chi tiết triển
khai năm đầu tiên.
Kế hoạch thực hiện dự án trong 3 năm
Mục tiêu tổng quát
Nâng cao trình độ quản lý, tạo một bước thay đổi bước đột phá trong
quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của BigC Sài Gòn.
Tạo điều kiện thuận lợi để các cán bộ, nhân viên của BigC Sài Gòn có thêm
các kiến thức và kỹ năng mềm để phục vụ , trao đổi, tương tác với khách hàng
trong hoạt đông kinh doanh, quản lý; nâng cao chất lượng, rút ngắn thời gian xử lý,
giải quyết công việc nhằm tăng cường và tạo niềm tin, sự yêu mến của khách hàng
khi đến với BigC Sài Gòn.
Tạo dựng văn hoá ứng xử lịch sự, tác phong công nghiệp đối với cán bộ nhân
viên của BigC Sài Gòn, xoá bỏ các biểu hiện thiếu chuyên nghiệp, tiêu cực trong
hoạt động kinh doanh và quản lý của BigC Sài Gòn.
Nâng cao năng lực và sức cạnh tranh của BigC Sài Gòn so với các hệ thống
siêu thị bán lẻ khác. Tạo dựng thương hiệu và niềm tin cho khách hàng khi đến với
BigC Sài Gòn.
•
Các yêu cầu của dự án
Kết quả dự án
Dự án đào tạo bồi dưỡng cán bộ quản lý và nhân viên bán hàng của Big C
Sài Gòn nhằm tăng hiệu quả làm việc và năng suất lao động. Chương trình đào tạo
đã được thiết kế sẵn dựa trên kết quả đánh giá và phân tích nhu cầu đào tạo trong
công ty. Tổng số cán bộ quản lý là 200 người, giám sát bán hàng là 100 người và
số nhân viên bán hàng là 1000 người sẽ tham gia đào tạo.
Để không ảnh hưởng tới các hoạt động kinh doanh hiện tại, Big C yêu cầu tổ
chức các lớp học luân phiên cho từng đối tượng, mỗi lớp học không quá 20 người,
các lớp học cho các đối tượng khác nhau có thể tổ chức song song.
Sau khi kết thúc dự án, đơn vị tư vấn đào tạo cho Big C 10 cán bộ giảng dạy
( được lấy ra từ đội ngũ cán bộ quản lý và giám sát bán hàng đã tham gia các khoá
học) để trở thành các cán bộ đào tạo của Big C.
•
Thời gian đào tạo.
Dự án đào tạo này sẽ được thực hiện liên tục trong vòng 3 năm, dự kiến bắt đầu
từ 15/4/2015.
Các khoá học.
Các khoá học đối với từng đối tượng được Big C yêu cầu cụ thể như sau:
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
•
Nhóm lớp
Cán bộ quản lý (200 người)
Giám sát bán hàng (100 người)
Nhân viên bán hàng (1000 người)
Môn học
Kỹ năng lãnh đạo
Quản trị dự án
Quản trị sự thay đổi
Marketing dành cho nhà quản lý
Quản trị nhân sự dành cho nhà quản lý
Kỹ năng quản lý thời gian
Kỹ năng lãnh đạo và quản trị nhóm làm việc
Kỹ năng đàm phán thương lượng
Kỹ năng quản lý thời gian
Quản trị sự thay đổ
Kỹ năng giao tiếp và ứng xử với khách hàng
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng làm việc nhóm
Kỹ năng xử lý phản đối của khách hàng
Kỹ năng quản lý thời gian
Chi phí đầu tư.
Tổng vốn đầu tư mà Big C dự kiến đầu tư cho dự án này là 1,5 tỷ đồng. Big C
sẽ thanh toán trước 70% giá trị hợp đồng, phần còn lại sẽ thanh toán khi kết thúc
dự án. Big C sẽ không chi thêm bất kì chi phí phát sinh nào khác.
Các giai đoạn của dự án
Dự án được tiến hành trong vòng năm từ 15/4/2015 đến 30/6/2017.
Dự kiến sẽ được chia thành ba giai đoạn
•
-
Giai đoạn 1: Từ 15/4/2015 – 28/2/2016
Từ 15/4/2015 - 3/5/2015: Các công việc được thực hiện ở giai đoạn này
-
gồm có:
+ Lập thời khoá biểu của các năm
+ Lập dự toán chi phí các năm và tổng chi phí của dư án
+ Lập danh sách các học viên, chia lớp
+ Lên kế hoạch về thuê địa điểm học
+ Lên kế hoạch về số lượng giảng viên và phân chia giảng viên theo lớp.
Từ 4/5/2015 – 28/2/2016: Tiến hành hoạt động giảng dạy và bồi dưỡng đào
-
tạo
Giai đoạn 2: Từ 1/3/2016 – 31/12/2016:
Tiến hành các hoạt động giảng dạy và bồi dưỡng dựa theo thời khoá biểu đã
-
lập
Xử lý các tình huống phát sinh.
Cuối tháng 12/2016 tiến hành chọn 10 người gồm 7 người trong lớp Cán bộ
•
quản lý và 03 người trong lớp Giám sát bán hàng và tiến hành đào tạo trong
tháng 2/2017 để trở thành các cán bộ đào tạo của BigC sau khi dự án kết
•
-
thúc.
Giai đoạn 3: Từ 15/4/2017- 15/4/2018
Tiến hành các hoạt động giảng dạy và bồi dưỡng dựa theo thời khoá biểu đã
-
lập.
Từ 1/2/2017 – 28/2/2017: Tiến hành đào tạo 10 người được chọn trong tổng
học viên của lớp Các bộ quản lý và lớp Giám sát bán hàng.
Xử lý các tình huống phát sinh.
Tổng kết dự án.
Cấp chứng chỉ cho các cán bộ, nhân viên.
Trách nhiệm của người thực hiện dự án
Đây có thể coi là một trong những dự án lớn và thời gian thực hiện tương
đối dài là 2 năm 2 tháng. Để dự án có thể tiến hành thuận lợi và kịp thời xử lý các
tình huống phát sinh thì Công ty phải phân chia rõ trách nhiệm của từng cá nhân,
bộ phận thực hiện dự án.
Cụ thể phân chia trách nhiệm thực hiện dự án như sau:
-
Người chịu trách nhiệm chính của dự án là Ông Nguyễn Minh Triết – Chủ
-
tịch HĐQT Công ty Trí tuệ Việt
Bên cạnh đó còn có sự chịu trách nhiệm của:
+ Ông Hoàng Văn Hải – Giám đốc nhân sự BigC Sài Gòn – Đồng Trưởng ban
Chỉ đạo dự án
+ Bà Lê Ngọc Hân – Phó Giám đốc Công ty Cổ phần đào tạo Trí tuệ Việt – Phó
Trưởng ban Chỉ đạo dự án
+ Ông Trần Trung Trực – Phó Giám đốc nhân sự - Phó Trưởng ban Chỉ đạo dự
án
-
Đối tượng được hưởng lợi từ dự án
Đối tượng hưởng lợi trực tiếp là BigC Sài Gòn
Đối tượng hưởng lợi tiếp theo là những người được đào tạo và tham gia và
các khoá học bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng:
+ Các bộ quản lý: Được đào tạo các kiến thức và các kỹ năng liên quan đến
hoạt động quản lý trong hoạt động kinh doanh, những kỹ năng mềm, tạo điều kiện
phát triển công việc, quản lý hiệu quả và chất lượng hơn.
+ Giám sát bán hàng: Được đào tạo các kiến thức và các kỹ năng liên quan đến
hoạt động giám sát bán hàng, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, tạo điều kiện thuận
lợi phát triển công việc hơn nữa.
+ Nhân viên bán hàng: Là người tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, tư vấn và
giải đáp các thắc mắc của khách hàng, qua quá trình đào tạo, các nhân viên sẽ
được trang bị những kỹ năng mềm về giao tiếp, xử lý tình huống nhằm phục vụ
cho công việc được tốt, tạo được niềm tin sự yêu mến không chỉ của khách hàng
mà của cả lãnh đạo công ty.
-
Đối tượng hưởng lợi sau cùng là Công ty Cổ phần Trí tuệ: tiến hành các hoạt động
đào tạo và bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng cho các cán bộ và nhân viên là công ty
đã đạt được các mục tiêu như:
+ Đạt được kế hoạch thực hiện đã đề ra, hoàn thành dự án với BigC Sài Gòn.
+ Quảng bá thương hiệu và hướng đến là sư lựa chọn của các công ty, doanh
nghiệp, tổ chức, cá nhân… có nhu cầu đào tạo, bồi dưỡng kiến thức và các kỹ
năng mềm .
+ Việc thực hiện và hoàn thành dự án đem lại công ăn việc làm và tạo ra lợi
nhuận cho công ty.
Quy trình thực hiện dự án
• Tổ chức lớp học.
Theo thông tin bên Big C Sài Gòn cung cấp, tổng số cán bộ quản lý là 200
người, giám sát bán hàng là 100 người và số nhân viên bán hàng là 1000 người sẽ
tham gia đào tạo. Để không ảnh hưởng tới các hoạt động kinh doanh hiện tại, Big
C yêu cầu tổ chức các lớp học luân phiên cho từng đối tượng, mỗi lớp học không
quá 20 người, các lớp học cho các đối tượng khác nhau có thể tổ chức song song.
Như vậy có thể tổ chức lớp học như sau:
Đối tượng
Số lượng
tham gia
đào tạo
Số lương
học viên
mỗi lớp
Số lớp học
mỗi môn
Số môn
đào tạo
Tổng số lớp
phải đào tạo
Cán bộ quản lý
Giám sát bán hàng
Nhân viên bán hàng
200
100
1000
20
20
20
10
5
50
6
4
5
60
20
250
DỰ KIẾN SỐ LƯỢNG LỚP THỰC HIỆN DỰ ÁN TRONG TỪNG NĂM
ST
T
1
2
3
NĂM
Năm 1
(T5/2015
–
T2/2016)
Năm 2
(T3/2016
–
T12/2017
(T2/2017)
Năm 3
(T1/2017
–
T5/2017)
NHÓM
LỚP
Dự kiến môn
T1
T2
T3
T4
T5
T6
T7
T8
T9
T10
T11
T12
T1
T2
T3
TỔNG
CBQL
-KNLĐ
-QTDA
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
20
GSBH
-KNLĐ&QTNLV
- KNĐPTL
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
10
NVBH
-KNGT&ƯXVKH
-KNBH
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
100
CBQL
-QTSTĐ
-MKTDCNQL
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
20
GSBH
-KNQLTG
-QTSTĐ
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
10
NVBH
-KNLVN
-KNXLPĐKH
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
100
BDCB
-KT&KNLĐ
CBQL
-QTNSDCNQL
-KNQLTG
GSBH
NVBH
-KNQLTG
ĐT
1
4
4
4
4
4
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
20
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
0
10
10
10
10
10
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
KT
50
Tổng kết khoá học
Lập thời khoá biểu chi tiết cho từng năm.
THỜI KHOÁ BIỂU
Tháng
Tuần
Ngày học
Môn học
Lớp
Số
lượng
Học
viên
Thời gian đào
tạo
Hình thức ĐT
Thực
Lý
hành
thuyêt
Địa điểm
Nhân sự
tham gia
Năm 1
Tháng
5/2015
Thứ hai (4/5/2015)
CBQL 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
PH 401 - TSCT
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 6
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P201
NVBH 7
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 8
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 9
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Kỹ năng lãnh đạo
Tuầ
n1
Thứ ba (5/5/2015)
Thứ tư (6/5/2015)
Thứ năm (7/5/2015)
Thứ ba (12/5/2015)
Tuấ
n2
Thứ tư(13/5/2015)
Thứ tư (13/5/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng LĐ & QTNLV
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ hai (18/5/2015)
Tuầ
n3
Thứ ba (19/5/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ năm (21/5/2015)
Tuầ
n4
Thứ ba (26/5/2015)
Thứ tư (27/5/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
NVBH 4
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
Thứ năm (28/5/2015)
NVBH 10
Thứ ba (2/6/2015)
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 11
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 12
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 13
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 15
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 16
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ sáu (19/5/2015)
NVBH 17
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (23/6/2015)
NVBH 18
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 19
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 20
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 6
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 21
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 22
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
Kỹ năng lãnh đạo
Tuầ
n1
Thứ tư (3/6/2015)
Thứ năm (4/6/2015)
Thứ sáu (5/6/2015)
Thứ hai (8/6/2015)
Tuầ
n2
Tháng
6/2015
Thứ ba(9/6/2015)
Thứ tư (10/6/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng LĐ & QTNLV
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ hai (15/6/2015)
Tuầ
n3
Tuầ
n4
Thứ tư (17/6/2015)
Thứ tư (24/6/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ năm (25/6/2015)
Tháng
7/2015
Tuầ
n2
Thứ hai (6/7/2015)
Kỹ năng lãnh đạo
Thứ ba (7/7/2015)
Thứ tư (8/7/2015)
Thứ năm (9/7/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Thứ ba (14/7/2015)
Tuầ
n3
GSBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 23
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 24
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 25
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 26
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC 201
Thứ tư (22/7/2015)
NVBH 27
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (28/7/2015)
NVBH 28
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 29
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 30
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 7
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 8
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 31
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 32
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 33
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 34
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 35
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 36
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P201
Thứ tư (15/7/2015)
Thứ năm (16/7/2015)
Kỹ năng LĐ & QTNLV
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ hai (20/7/2015)
Tuầ
n4
Tuầ
n5
Thứ ba (21/7/2015)
Thứ tư (29/7/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ năm (30/7/2015)
Tháng
8/2015
Thứ hai (3/8/2015)
Kỹ năng lãnh đạo
Tuầ
n2
Thứ ba (4/8/2015)
Thứ tư (5/8/2015)
Thứ năm (6/8/2015)
Thứ ba (11/8/2015)
Tuầ
n3
Thứ tư(12/8/2015)
Thứ năm (13/8/2015)
Tuầ
n4
Thứ hai (17/8/2015)
Thứ tư (19/8/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng LĐ & QTNLV
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Tuầ
n5
Thứ sáu (21/8/2015)
NVBH 37
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (24/8/2015)
NVBH 38
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 39
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 40
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 9
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 10
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 41
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 42
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 43
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 44
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 45
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 46
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (18/9/2015)
NVBH 47
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai(21/9/2015)
NVBH 48
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 49
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 50
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ tư (25/8/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ năm (26/8/2015)
Tháng
9/2015
Thứ ba (1/9/2015)
Kỹ năng lãnh đạo
Tuầ
n1
Thứ tư (2/9/2015)
Thứ năm (3/9/2015)
Thứ ba (4/9/2015)
Thứ ba (8/9/2015)
Tuầ
n2
Thứ tư (9/9/2015)
Thứ năm (10/9/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng LĐ & QTNLV
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ hai (14/9/2015)
Tuầ
n3
Tuầ
n4
Thứ tư (16/9/2015)
Thứ ba (22/9/2015)
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Kỹ năng Giao tiếp & Ứng
xử VKH
Thứ tư (23/9/2015)
Tháng
10/2015
Tuầ
n1
Thứ hai (5/10/2015)
Quản trị dự án
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
Thứ ba (6/10/2015)
CBQL 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 6
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (23/10/2015)
NVBH 7
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
Thứ hai (26/10/2015)
NVBH 8
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 9
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 10
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 11
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 12
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 13
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ tư (7/10/2015)
Kỹ năng bán hàng
Thứ năm (8/10/2015)
Tuầ
n2
Thứ hai (12/10/2015)
Kỹ năng đàm phán
thương lượng
Thứ tư (14/10/2015)
Kỹ năng bán hàng
Thứ sáu (16/10/2015)
NVBH 4
Thứ hai (19/10/2015)
Tuầ
n
3
Tuầ
n
4
Thứ tư (21/10/2015)
Thứ ba (27/10/2015)
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàng
Thứ năm (29/10/2015)
Tháng
11/2015
Thứ hai (2/11/2015)
Quản trị dự án
Tuầ
n
2
Thứ ba (3/11/2015)
Thứ tư (4/11/2015)
Kỹ năng bán hàng
Thứ sáu (6/11/2015)
Tuầ
n
3
Thứ ba (10/11/2015)
Thứ tư (11/11/2015)
Kỹ năng đàm phán
thương lượng
Kỹ năng bán hàng
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Tuầ
n
4
Tuầ
n
5
Thứ năm (12/11/2015)
NVBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai (16/11/2015)
NVBH 15
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 16
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (20/11/2015)
NVBH 17
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ hai (23/11/2015)
NVBH 18
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 19
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 20
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 6
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 21
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 22
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 23
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ sáu (11/12/2015)
NVBH 24
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (22/12/2015)
NVBH 25
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 26
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 27
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P202
NVBH 28
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ tư (18/11/2015)
Thứ tư (25/11/2015)
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàng
Thứ năm (26/11/2015)
Tháng
12/2015
Thứ ba (1/12/2015)
Quản trị dự án
Tuầ
n
1
Thứ tư (2/12/2015)
Thứ năm (3/12/2015)
Kỹ năng bán hàng
Thứ sáu (4/12/2015)
Thứ hai (7/12/2015)
Tuầ
n
2
Tuầ
n
3
Kỹ năng đàm phán
thương lượng
Thứ tư (9/12/2015)
Kỹ năng bán hàng
Thứ tư (24/12/2015)
Kỹ năng bán hàng
Thứ sáu (26/12/2015)
Tuầ
n
Thứ hai (26/12/2015)
Kỹ năng bán hàng
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
4
Thứ tư (30/12/2015)
NVBH 29
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ năm (31/12/2015)
NVBH 30
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 7
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 8
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 31
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 32
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 33
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ năm (13/1/2016)
NVBH 34
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai(18/1/2016)
NVBH 35
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 36
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P202
Thứ sáu (20/1/2016)
NVBH 37
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (25/1/2016)
NVBH 38
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 39
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 40
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 9
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 10
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
Thứ hai (4/1/2016)
Quản trị dự án
Tuầ
n
2
Thứ tư (6/1/2016)
Thứ năm (7/1/2016)
Kỹ năng bán hàng
Thứ 6 (8/1/2016)
Thứ ba (11/1/2016)
Tuầ
n
3
Tuầ
n
4
Tuầ
n
5
Kỹ năng đàm phán
thương lượng
Thứ tư (12/1/2016)
Kỹ năng bán hàng
Thứ tư (19/1/2016)
Thứ tư (26/1/2016)
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàng
Thứ năm (27/1/2016)
Tuầ
n
1
Thứ hai (1/2/2016)
Thứ ba (2/2/2016)
Quản trị dự án
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
Thứ tư (3/2/2016)
NVBH 41
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 42
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 43
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ năm (11/2/2016)
NVBH 44
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai(15/2/2016)
NVBH 45
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 46
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (19/2/2016)
NVBH 47
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ tư (24/2/2016)
NVBH 48
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 49
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 50
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
Kỹ năng bán hàng
Thứ năm (4/2/2016)
Thứ ba (9/2/2016)
Tuầ
n
2
Tuầ
n
3
Tuầ
n
4
Kỹ năng đàm phán và
thương lượng
Thứ tư (10/2/2016)
Kỹ năng bán hàng
Thứ tư (17/2/2016)
Thứ năm (15/2/2016)
Kỹ năng bán hàng
Kỹ năng bán hàng
Thứ sáu (26/2/2016)
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Năm 2
Tháng
3/2016
Thứ hai (1/3/2016)
Quản trị sự thay đổi
Tuầ
n1
Thứ ba (2/3/2016)
Thứ tư (3/3/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (4/3/2016)
Tuầ
n2
Thứ ba (8/3/2016)
Kỹ năng quản lý thời gian
GSBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ tư (9/3/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
NVBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
Thứ năm (10/3/2016)
Tuầ
n3
Tuầ
n4
NVBH 4
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 6
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (18/3/2016)
NVBH 7
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (29/3/2016)
NVBH 8
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 9
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 10
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 11
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 12
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 13
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ sáu (15/4/2016)
NVBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai (18/4/2016)
NVBH 15
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 16
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 17
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 18
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ hai (14/3/2016)
Thứ tư (16/3/2016)
Thứ tư (30/3/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (31/3/2016)
Tháng
4/2016
Thứ hai (4/4/2016)
Quản trị sự thay đổi
Tuầ
n2
Thứ ba (5/4/2016)
Thứ tư (6/4/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (7/4/2016)
Thứ hai (11/4/2016)
Tuầ
n3
Tuầ
n4
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ tư (13/4/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ tư (20/4/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ sáu (22/4/2016)
Tuầ
n5
Thứ ba (26/4/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Thứ năm (28/4/2016)
NVBH 19
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (29/4/2016)
NVBH 20
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 6
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 21
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 22
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 23
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ sáu (13/5/2016)
NVBH 24
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai (16/5/2016)
NVBH 25
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 26
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (20/5/2016)
NVBH 27
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P202
Thứ ba (24/5/2016)
NVBH 28
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 29
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 30
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 7
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 8
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 31
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ hai (2/5/2016)
Quản trị sự thay đổi
Tuầ
n2
Thứ ba (3/5/2016)
Thứ tư (6/5/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (7/5/2016)
Thứ tư (11/5/2016)
Tuầ
n3
Tháng
5/2016
Tuầ
n4
Tuầ
n5
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (12/5/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ tư (18/5/2016)
Thứ năm (26/5/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ sáu (27/5/2016)
Tháng
6/2016
Tuầ
n2
Thứ hai (6/6/2016)
Quản trị sự thay đổi
Thứ ba (7/6/2016)
Thứ tư (7/6/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
Thứ năm (8/6/2016)
NVBH 32
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 33
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ sáu (17/6/2016)
NVBH 34
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ hai (20/6/2016)
NVBH 35
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 36
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (24/6/2016)
NVBH 37
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P202
Thứ ba (28/6/2016)
NVBH 38
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 39
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 40
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 9
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ ba (5/7/2016)
CBQL 10
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
Thứ tư (6/7/2016)
NVBH 41
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 42
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 43
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 44
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 45
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ tư (15/6/2016)
Tuầ
n3
Tuầ
n4
Tuầ
n5
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (16/6/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ tư (22/6/2016)
Thứ tư (29/6/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (30/6/2016)
Tháng
7/2016
Thứ hai (4/7/2016)
Quản trị sự thay đổi
Tuầ
n2
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (7/7/2016)
Thứ tư (13/7/2016)
Tuầ
n3
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (14/7/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ sáu (15/7/2016)
Tuầ
Thứ hai (18/7/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
n4
Tuầ
n5
Thứ tư (20/7/2016)
NVBH 46
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (22/7/2016)
NVBH 47
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (26/7/2016)
NVBH 48
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 49
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 50
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 6
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 7
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 8
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ tư (23/8/2016)
NVBH 9
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ năm (24/8/2016)
NVBH 10
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
Thứ tư (27/7/2016)
Kỹ năng làm việc nhóm
Thứ năm (28/7/2016)
Tháng
8/2016
Thứ hai (1/8/2016)
Tuầ
n1
Thứ ba (2/8/2016)
Thứ tư (3/8/2016)
Thứ năm (4/8/2016)
Thứ tư (10/8/2016)
Tuầ
n2
Thứ năm (11/8/2016)
Thứ sáu (12/8/2016)
Marketing dành cho nhà
quản lý
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Quản trị sự thay đổi
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ hai (15/8/2016)
Tuầ
n
3
Thứ tư (17/8/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ sáu (19/7/2016)
Tuầ
n
4
Thứ ba (22/8/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
NVBH 4
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
Thứ hai (5/9/2016)
Tuầ
n
2
CBQL 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 11
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 12
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 13
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 15
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 16
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (23/9/2016)
NVBH 17
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (27/9/2016)
NVBH 18
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 19
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 20
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 6
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 21
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 22
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ ba (6/9/2016)
Thứ tư (7/9/2016)
Thứ năm (8/9/2016)
Thứ tư (14/9/2016)
Tháng
9/2016
Tuầ
n
3
Thứ năm (15/9/2016)
Thứ sáu (16/9/2016)
Marketing dành cho nhà
quản lý
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Quản trị sự thay đổi
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ hai (19/9/2016)
Tuầ
n
4
Tuầ
n
5
Thứ tư (21/9/2016)
Thứ tư (28/9/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ năm (29/9/2016)
Tháng
10/2016
Thứ hai (3/10/2016)
Tuầ
n
2
Thứ ba (4/10/2016)
Thứ tư (5/10/2016)
Thứ năm (6/10/2016)
Tuầ
Thứ tư (12/10/2016)
Marketing dành cho nhà
quản lý
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Quản trị sự thay đổi
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
n3
Thứ năm (13/10/2016)
NVBH 23
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 24
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 25
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 26
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (21/10/2016)
NVBH 27
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (25/10/2016)
NVBH 28
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 29
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 30
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 7
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 8
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 31
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 32
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 33
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 34
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 35
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 36
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 37
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P202
Thứ sáu (14/10/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ hai (17/10/2016)
Tuầ
n4
Tuầ
n5
Thứ tư (19/10/2016)
Thứ tư (26/10/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ năm (27/10/2016)
Tháng
11/2016
Thứ ba (1/11/2016)
Tuầ
n1
Thứ tư (2/11/2016)
Thứ năm (3/11/2016)
Thứ sáu (4/11/2016)
Thứ tư (9/11/2016)
Tuầ
n2
Thứ năm (10/11/2016)
Thứ sáu (11/11/2016)
Tuầ
n3
Thứ hai (14/11/2016)
Thứ tư (16/11/2016)
Thứ sáu (18/11/2016)
Marketing dành cho nhà
quản lý
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Quản trị sự thay đổi
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
Thứ ba (22/11/2016)
Tuầ
n4
NVBH 38
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 39
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 40
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
CBQL 9
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
CBQL 10
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 – TSCT
NVBH 41
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 42
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
GSBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 43
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 44
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 45
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 46
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (23/12/2016)
NVBH 47
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ ba (27/12/2016)
NVBH 48
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 49
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 50
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ tư (23/11/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ năm (24/11/2016)
Thứ ba (5/12/2016)
Tuầ
n
2
Thứ tư (6/12/2016)
Thứ năm (7/12/2016)
Thứ sáu (8/12/2016)
Thứ tư (14/12/2016)
Tháng
12/2017
Tuầ
n
2
Thứ năm (15/12/2016)
Thứ sáu (16/12/2016)
Marketing dành cho nhà
quản lý
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Quản trị sự thay đổi
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ hai (19/12/2016)
Tuầ
n
3
Tuầ
n
4
Thứ tư (21/12/2016)
Thứ tư (29/12/2016)
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Kỹ năng xử lý phản đối
của khách hàng
Thứ năm (30/12/2016)
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Năm 3
Tháng
Tuầ
Thứ ba (3/1/2017)
Quản trị nhân sư dành
CBQL 1
- GV
cho nhà quản lý
n
2
Thứ năm (5/1/2017)
NVBH 1
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
CBQL 2
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 3
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 4
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 3
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 5
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 6
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 7
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 4
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 8
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 9
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
Thứ sáu (27/1/2016)
NVBH 10
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.203
Tuầ
n
2
Thứ ba (13/2/2017)
ĐTCB
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
ĐTCB
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Tuầ
n
4
Thứ ba (21/2/2017)
ĐTCB
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
ĐTCB
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (6/1/2017)
Thứ tư (11/1/2017)
Tuầ
n
3
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ năm (12/1/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (13/1/2017)
Thứ hai (16/1/2017)
1/2017
Tuầ
n
4
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ ba (17/1/2017)
Thứ tư (18/1/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (19/1/2017)
Thứ ba (24/1/2017)
Tuầ
n
5
Tháng
2/2017
- ĐPV
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ tư (25/1/2017)
Thứ năm (26/1/2016)
Thứ năm (15/2/2017)
Thứ năm (23/2/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Đào tạo kiến thức và kỹ
năng quản lý
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Thứ tư (6/3/2017)
Tuầ
n
2
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ năm (7/3/2017)
Thứ tư (15/3/2017)
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ năm (16/3/2017)
Thứ hai (20/3/2017)
Tuầ
n
4
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ ba (21/3/2017)
Thứ tư (22/3/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (23/3/2017)
Thứ ba (28/3/2017)
Tuầ
n
5
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ tư (29/3/2017)
Thứ năm (30/3/2016)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (31/3/2016)
Tháng
4/2017
Thứ tư (5/4/2017)
Tuầ
n
2
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
Thứ năm (6/4/2017)
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 11
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 12
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
CBQL 6
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 13
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 7
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 15
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 16
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 17
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 8
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 18
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 19
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
NVBH 20
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.203
CBQL 9
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 11
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 12
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
CBQL 10
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (7/4/2017)
Tuầ
n
18h30 – 21h30
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (17/3/2017)
Tháng
3/2017
20
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (8/3/2017)
Tuầ
n
3
CBQL 5
Thứ tư (11/4/2017)
Quản trị nhân sư dành
cho nhà quản lý
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Thứ năm (12/4/2017)
3
Thứ hai (17/4/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ ba (18/4/2017)
Thứ tư (19/4/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (20/4/2017)
Thứ ba (25/4/2017)
Tuầ
n
5
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ tư (26/4/2017)
Thứ năm (27/4/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (28/4/2017)
Tháng
5/2017
Thứ tư (3/5/2017)
Tuầ
n
1
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (4/5/2017)
Thứ tư (10/5/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (11/5/2017)
√
√
PH BigC P101
NVBH 14
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 1
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 15
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 16
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 17
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 2
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 18
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 19
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
NVBH 20
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.203
CBQL 3
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 31
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 32
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
CBQL 4
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 33
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 34
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (12/5/2017)
Tuầ
n
3
18h30 – 21h30
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (5/5/2017)
Tuầ
n
2
20
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (13/4/2017)
Tuầ
n
4
NVBH 13
Thứ hai (15/5/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
CBQL 5
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ ba (16/5/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
NVBH 35
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
Thứ tư (17/5/2017)
NVBH 36
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ năm (18/5/2017)
NVBH 37
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 6
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 38
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 39
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.303
NVBH 40
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P.203
Thứ ba (23/5/2017)
Tuầ
n
4
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ tư (24/5/2017)
Thứ năm (25/5/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (26/5/2017)
Tháng
6/2017
Tuầ
n
2
Thứ tư (7/6/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
CBQL 7
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
Thứ năm (8/6/2017)
Kỹ năng LĐ & QTNLV
NVBH 41
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 42
20
18h30 – 21h30
√
√
P401 - TSCT
CBQL 8
20
18h30 – 21h30
√
√
P.201 – TSCT
NVBH 43
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 44
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
CBQL 9
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
NVBH 45
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 46
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
NVBH 47
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
Thứ sáu (9/6/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ tư (14/6/2017)
Tuầ
n
3
Thứ năm (15/6/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ sáu (16/6/2017)
Thứ hai (19/6/2017)
Tuầ
n
4
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ ba (20/6/2017)
Thứ tư (21/6/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
Thứ năm (22/6/2017)
Tuầ
n
5
Thứ ba (27/6/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
CBQL 10
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P101
Thứ tư (28/2/2017)
Kỹ năng quản lý thời gian
NVBH 48
20
18h30 – 21h30
√
√
PH BigC P102
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
- GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV
-GV
- ĐPV