Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

10A20 cn 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.42 KB, 2 trang )

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC
LỚP 10A20 -NĂM HỌC 2010-2011
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

Họ và tên

Võ Đỗ Trường An
Nguyễn Tuán Anh
Nguyễn Thị Mai Chi
Ngô Thị Ánh Chi
Nguyễn Văn Cường
Nguyễn Công Danh
Nguyễn Văn Dân
Nguyễn Thị Hồng Duyên
Lê Thu Hà
Huỳnh Thị Hạnh
Chu Thị Thanh Hảo

Nguyễn Thị Thanh Hiền
Bùi Thị Hiền
Nguyễn Thị Thu Hiền
Lưu Thanh Hiếu
Phạm Thị Hòa
Trần Đình Huy
Võ Thành Huy
Trần Ngọc Hưng
Nguyễn Phạm Tiến Khoa
Phạm Phú Lâm
Trần Thị Kim Liễu
Nguyễn Thành Linh
Nguyễn Tuấn Linh
Phạm Thị Lan Lộc
Nguyễn Thị Hồng Lụa
Lê Thị Trúc Ly
Lê Văn Minh
Nguyễn Nhật Nam
Lê Thị Phương
Phạm Minh Quý
Huỳnh Thị Như Quỳnh
Nguyễn Thị Bích Quỳnh
Lê Đức Tài
Bùi Ngọc Tài
Trần Thiên Thanh
Huỳnh Thị Kim Thoa
Cao Thị Kim Thoa
Hỏa Thị Thu
Phạm Thị Thu Thủy
Nguyễn Thị Thanh Thúy

Trần Mạnh Tiến
Đỗ Ngọc Toản

Nam
Nữ

x
x

x
x
x
x
x
x
x
x

x

x
x
x

x
x
x

x
x

x
x
x

Toán Lý Hoá Sinh Tin Văn Sử Địa NN

47
32
35
45
56
81
45
53
44
70
35
59
51
44
26
63
32
54
65
71
58
59
43
42

55
40
40
50
50
28
38
69
58
41
24
50
57
51
35
44
46
63
41

38
25
57
45
51
72
46
42
52
71

50
61
57
39
38
62
39
40
64
57
58
63
45
31
56
53
48
40
41
34
34
71
60
55
27
44
60
49
38
54

46
64
34

47
29
46
49
65
79
60
72
52
80
50
75
49
62
32
74
39
49
80
73
71
69
48
29
67
44

47
45
53
56
49
79
56
54
38
40
69
46
46
60
54
64
47

60
36
72
58
55
81
65
59
66
74
65
74

66
62
47
75
62
59
71
68
75
70
68
38
70
51
49
62
67
63
50
73
71
67
55
48
70
63
62
68
72
65

55

63
54
80
78
76
89
60
74
66
79
77
73
77
84
55
81
64
56
67
79
76
81
70
59
70
66
64
66

75
68
60
92
80
62
54
62
76
80
70
64
81
65
63

45
31
59
55
49
63
44
50
50
70
69
55
57
45

34
56
54
39
56
54
51
65
47
24
62
50
46
37
49
45
42
64
55
43
41
36
52
55
56
59
57
53
50


65
50
77
78
63
86
65
70
65
81
74
74
75
72
60
80
69
55
76
62
60
82
61
52
73
73
65
48
63
69

50
87
79
65
50
53
76
77
71
74
72
66
63

58
51
82
78
75
84
69
69
74
88
80
67
84
70
58
71

72
58
79
81
50
81
76
54
77
71
64
67
74
69
56
84
81
75
63
55
77
74
68
75
75
72
64

56
36

57
69
63
86
53
59
66
78
49
71
71
61
39
59
56
61
80
78
77
71
66
37
75
66
63
46
63
53
48
82

79
45
38
52
65
65
65
68
59
65
50

GD
Cả Xếp
CN TD
CD
năm thứ

73
64
83
79
65
87
70
66
61
85
77
62

79
74
61
77
65
60
80
75
59
79
65
63
83
68
64
76
74
66
54
78
77
70
62
53
74
67
65
82
75
72

62

52
32
75
65
58
76
54
59
45
71
69
60
62
64
40
60
53
51
71
71
61
66
51
20
51
54
40
54

56
44
38
81
67
50
37
43
60
54
46
52
63
51
52

63
71
69
68
65
84
74
71
75
66
63
71
57
79

56
72
57
71
61
79
64
82
69
64
80
75
65
69
57
69
75
69
82
66
46
73
66
70
68
66
77
50
63


5,4
4,1
6,3
6,2
6,0
7,9
5,7
6,1
5,8
7,5
6,2
6,5
6,4
6,0
4,3
6,8
5,3
5,3
6,9
7,0
6,2
7,1
5,7
4,1
6,7
5,7
5,3
5,3
5,9
5,3

4,8
7,6
6,8
5,6
4,3
5,0
6,5
6,1
5,6
6,2
6,3
6,2
5,3

33
45
13
15
22
1
27
20
26
3
15
10
12
22
43
7

34
34
6
5
15
4
27
45
9
27
34
34
25
34
42
2
7
30
43
41
10
20
30
15
13
15
34

HL


Yếu
Yếu
TBình
TBình
TBình
Khá
Yếu
TBình
TBình
Khá
TBình
TBình
TBình
Yếu
Yếu
TBình
Yếu
TBình
Khá
Khá
TBình
Khá
Yếu
Yếu
TBình
TBình
Yếu
TBình
TBình
Yếu

Yếu
Khá
TBình
Yếu
Yếu
TBình
TBình
TBình
TBình
TBình
TBình
TBình
Yếu

HK

Danh

Yếu Không đạt
TBình Không đạt
Khá Không đạt
TBình Không đạt
Khá Không đạt
Khá Học sinh T
TBình Không đạt
TBình Không đạt
TBình Không đạt
Tốt Học sinh T
TBình Không đạt
Khá Không đạt

Khá Không đạt
Khá Không đạt
TBình Không đạt
TBình Không đạt
TBình Không đạt
Yếu Không đạt
Khá Học sinh T
TBình Không đạt
Yếu Không đạt
Khá Học sinh T
Yếu Không đạt
TBình Không đạt
Khá Không đạt
TBình Không đạt
Yếu Không đạt
TBình Không đạt
TBình Không đạt
Khá Không đạt
TBình Không đạt
Khá Học sinh T
Khá Không đạt
TBình Không đạt
Yếu Không đạt
Yếu Không đạt
Khá Không đạt
Khá Không đạt
Khá Không đạt
TBình Không đạt
Khá Không đạt
TBình Không đạt

Khá Không đạt


44 Đặng Thùy Trang
45 Nguyễn Văn Trí
46 Nguyễn Hoàng Vũ

x 49 49 52 66 70 55 72 66 68 65 54 75 6,0 22 TBình Khá Không đạt
50 43 52 61 64 45 66 63 48 69 49 66 5,5 32 TBình TBình Không đạt
51 44 34 56 57 48 53 63 45 62 57 58 5,2 40 Yếu TBình Không đạt



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×