IM TNG HP CUI NM. LP 11.3 (Nm hc 2010-2011)
Van
Ng T Thảo (TThnh)
6.1 7.5
7.7 8.5
7.8 7.2
6.4
8.
4.8 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Huỳnh Ngọc Nh
7.5 6.2
6.6 8.5
8.1 7.2
7.0
8.
8.4 5
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Thị Vy
6.6 6.7
7.0 8.2
7.5 6.8
6.1
7.
8.0 8
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
NgThi Nh Dung
7.7 5.7
7.2 8.3
6.5 7.1
7.6
6.
8.7 9
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Đoàn Thị Phong
7.4 5.7
7.5 8.0
7.2 6.8
6.8
7.
8.5 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Lê Thị Phụng
8.0 5.6
7.6 7.6
6.7 6.4
6.9
7.
7.8 8
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Văn Thị Quyên
6.1 6.4
6.8 8.1
8.0 6.3
6.0
7.
7.6 9
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Châu T Mỹ Nuơng
6.8 5.9
Van
Van
Van
Van
Van
Van
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
6.2 8.2
Sử
Sinh
Ho
a
Lý
Van
Toan
N.Ng
ữ
Họ và tên
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
7.9 6.5
4.8
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
8.
7.3 0
Đ.Lý
Tin
7.
8.2 2
Đ.Lý
Tin
6.
7.6 9
Đ.Lý
Tin
7.
8.0 0
Đ.Lý
Tin
6.
7.4 2
Đ.Lý
Tin
8.
6.6 1
Đ.Lý
Tin
6.
7.2 1
Đ.Lý
Tin
6.
8.2 4
Đ.Lý
Tin
7.
7.7 1
QP
8.
5
QP
8.
4
QP
7.
7
QP
8.
2
QP
7.
6
QP
7.
9
QP
7.
5
QP
8.
0
C.N
TBCM
8.4 7.5
C.N
TBCM
7.9 7.4
C.N
TBCM
8.6 7.3
C.N
TBCM
8.0 7.2
C.N
TBCM
7.5 7.2
C.N
TBCM
8.0 7.1
C.N
TBCM
8.2 7.1
C.N
TBCM
8.5 7.0
HL
TB
HL
Kh
HL
Kh
HL
Kh
HL
Kh
HL
Kh
HL
Kh
HL
TB
HK
DH
T
th
ứ
1
HK
DH
th
ứ
KH
TT
2
HK
DH
th
ứ
TT
3
DH
th
ứ
TT
4
DH
th
ứ
TT
4
DH
th
ứ
TT
6
DH
th
ứ
TT
6
DH
th
ứ
T
HK
T
HK
T
HK
T
HK
T
HK
KH
8
Van
PhạmTTThuyên
6.7 6.1
5.7 8.6
7.1 6.5
6.0
7.
7.2 9
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Nguyễn Th T
5.9 6.1
6.6 8.0
6.9 7.4
6.2
7.
7.7 4
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Hữu Hậu
5.7 6.9
5.3 8.4
7.8 6.9
7.8
8.
5.3 0
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Hồ Đức Lộc
7.6 5.4
8.0 7.6
7.0 6.1
5.2
7.
6.3 3
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng T Thu Thuỷ
7.9 6.0
6.7 7.5
6.3 7.6
5.6
7.
7.5 1
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Đỗ T Thuý Hiền
6.5 5.7
5.7 7.5
7.1 7.5
6.3
7.
7.0 9
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
TrầnTMỹ Khuyên
5.0 5.9
6.8 7.7
7.3 6.6
5.8
7.
7.2 4
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Võ Thị Thuận
6.0 5.5
Van
Van
Van
Van
Van
Van
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
6.0 8.0
Sử
Sinh
Ho
a
Lý
Van
Toan
N.Ng
ữ
Họ và tên
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
7.2 6.8
6.1
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
7.
7.8 5
Đ.Lý
Tin
6.
8.1 7
Đ.Lý
Tin
7.
7.6 0
Đ.Lý
Tin
6.
7.5 2
Đ.Lý
Tin
5.
7.0 9
Đ.Lý
Tin
6.
5.8 4
Đ.Lý
Tin
6.
7.2 8
Đ.Lý
Tin
6.
7.4 0
Đ.Lý
Tin
7.
7.4 2
QP
7.
8
QP
8.
0
QP
8.
1
QP
8.
2
QP
8.
1
QP
7.
5
QP
7.
2
QP
7.
7
C.N
TBCM
8.3 7.0
C.N
TBCM
8.1 7.0
C.N
TBCM
8.0 6.9
C.N
TBCM
7.8 6.9
C.N
TBCM
8.3 6.9
C.N
TBCM
8.2 6.8
C.N
TBCM
8.6 6.8
C.N
TBCM
8.0 6.8
HL
TB
HL
Kh
HL
Kh
HL
Kh
HL
Kh
HL
TB
HL
Kh
HL
TB
HK
DH
T
th
ứ
8
DH
th
ứ
TT
8
DH
th
ứ
TT
11
HK
DH
th
ứ
KH
TT
11
HK
DH
th
ứ
TT
11
DH
th
ứ
HK
T
HK
T
T
HK
KH
HK
T
HK
KH
14
DH
th
ứ
TT
14
DH
th
ứ
14
Van
Phạm Thị Thu Hà
5.8 6.2
5.7 7.6
7.5 7.0
5.8
6.
6.7 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Phạm T Kiều Mỹ
6.1 5.4
6.3 7.3
7.7 5.8
7.9
7.
5.6 0
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
TrơngTCẩm Nuơng
6.4 5.3
6.0 7.6
7.9 6.2
5.5
7.
6.7 2
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng T Thảo (TX)
5.1 5.4
5.8 8.2
7.2 7.9
6.4
6.
5.0 9
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Thị Thu
5.8 6.3
5.6 7.6
7.6 7.4
5.9
7.
4.7 5
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Đặng Viết Tứ
6.3 5.7
6.8 7.9
7.8 7.0
5.3
5.
6.7 4
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Bùi Thị Lệ Diễm
6.2 6.2
5.2 7.9
6.0 6.3
5.6
7.
7.0 5
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Thị Mỹ Lệ
6.5 5.9
Van
Van
Van
Van
Van
Van
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
6.3 7.8
Sử
Sinh
Ho
a
Lý
Van
Toan
N.Ng
ữ
Họ và tên
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
6.1 7.1
6.7
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
5.
5.7 4
Đ.Lý
Tin
6.
6.8 4
Đ.Lý
Tin
6.
7.7 5
Đ.Lý
Tin
6.
7.7 5
Đ.Lý
Tin
7.
8.0 1
Đ.Lý
Tin
7.
7.0 3
Đ.Lý
Tin
6.
7.2 3
Đ.Lý
Tin
6.
7.4 6
Đ.Lý
Tin
6.
7.2 9
QP
8.
1
QP
7.
8
QP
8.
1
QP
8.
1
QP
8.
1
QP
8.
2
QP
7.
7
QP
8.
4
C.N
TBCM
8.4 6.7
C.N
TBCM
8.0 6.7
C.N
TBCM
7.8 6.7
C.N
TBCM
8.2 6.7
C.N
TBCM
8.3 6.7
C.N
TBCM
7.6 6.7
C.N
TBCM
8.2 6.6
C.N
TBCM
7.2 6.6
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
Kh
HL
TB
HL
TB
HK
DH
T
HK
17
DH
T
HK
DH
DH
T
HK
DH
T
th
ứ
17
DH
th
ứ
TT
17
DH
th
ứ
T
HK
th
ứ
17
T
HK
th
ứ
17
KH
HK
th
ứ
17
T
HK
th
ứ
23
DH
th
ứ
23
Van
Trần Quang Tám
6.0 5.3
7.1 7.6
6.3 6.9
5.5
5.
6.0 8
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Thị Hằng
5.6 5.1
5.4 7.9
7.5 7.2
5.9
6.
4.3 9
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Lu Ngọc Phôn
5.1 5.2
6.5 8.3
6.6 7.4
4.5
6.
6.8 1
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
PhạmTX Trinh
5.1 5.5
5.8 7.6
6.0 6.5
5.8
7.
5.6 3
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Huỳnh Thi Diểm
6.2 5.9
5.5 7.7
6.6 7.1
5.6
6.
4.2 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Nguyễn Thi Vĩ
5.4 5.6
5.2 7.9
7.1 6.8
4.9
7.
5.5 4
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
NgTThuỳ Dơng
4.8 5.7
5.7 8.8
5.1 6.9
5.6
5.
5.4 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Đông Đức
4.6 5.7
6.2 8.1
7.3 6.8
5.1
6.
4.5 6
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
Ho
Van
Van
Van
Van
Van
Van
Van
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
Sử
Sinh
Ho
a
Lý
Van
Toan
N.Ng
ữ
Họ và tên
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
Đ.Lý
Tin
6.
7.3 6
Đ.Lý
Tin
6.
7.3 7
Đ.Lý
Tin
6.
7.0 7
Đ.Lý
Tin
6.
7.3 5
Đ.Lý
Tin
6.
6.7 5
Đ.Lý
Tin
6.
6.8 4
Đ.Lý
Tin
6.
6.5 2
Đ.Lý
Tin
5.
7.1 9
Đ.Lý
Tin
QP
8.
3
QP
8.
3
QP
8.
2
QP
8.
3
QP
7.
5
QP
8.
1
QP
8.
6
QP
7.
8
QP
C.N
TBCM
8.3 6.6
C.N
TBCM
8.4 6.5
C.N
TBCM
7.8 6.5
C.N
TBCM
8.2 6.5
C.N
TBCM
8.2 6.4
C.N
TBCM
8.5 6.4
C.N
TBCM
8.2 6.3
C.N
TBCM
7.4 6.3
C.N
TBCM
HL
Kh
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
HK
DH
th
ứ
KH
TT
23
HK
DH
th
ứ
T
HK
26
DH
T
HK
26
DH
T
HK
DH
DH
DH
th
ứ
31
DH
KH
HK
th
ứ
29
KH
HK
th
ứ
29
T
HK
th
ứ
26
KH
HK
th
ứ
th
ứ
31
DH
th
ữ
a
Ng T nh Hằng
4.8 5.6
4.6 8.7
7.2 7.0
4.9
7.
4.9 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Diệp T Bích Hâụ
4.8 5.4
5.4 7.9
7.2 6.9
5.3
6.
5.5 3
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trần Thị Tiền
5.6 6.2
5.0 7.3
7.0 5.4
5.5
6.
5.8 5
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng Tấn Trung
5.5 5.9
5.9 6.8
6.1 6.7
5.0
6.
5.7 3
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng Văn Tuất
6.5 5.0
6.0 6.9
6.4 5.9
5.4
6.
6.5 5
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
DiệpTBích Duyên
4.3 5.0
5.5 7.9
5.8 7.4
5.3
6.
5.4 3
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Lê Hà Quân
6.3 5.2
6.3 7.6
5.8 6.1
4.4
5.
5.8 2
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng T Cẩm Tú
6.1 5.1
5.4 8.3
6.3 6.2
4.7
6.
4.1 6
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Van
Van
Van
Van
Van
Van
Van
Van
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
CD
ứ
6.
7.4 2
7.
6
8.2 6.3
Đ.Lý
QP
C.N
Tin
6.
6.9 3
Đ.Lý
Tin
5.
7.2 9
Đ.Lý
Tin
6.
7.3 1
Đ.Lý
Tin
6.
6.7 0
Đ.Lý
Tin
6.
7.6 9
Đ.Lý
Tin
6.
7.3 3
Đ.Lý
Tin
6.
6.4 5
Đ.Lý
Tin
7.
8
QP
7.
8
QP
7.
3
QP
7.
9
QP
7.
4
QP
7.
7
QP
8.
0
QP
TBCM
7.9 6.3
C.N
TBCM
7.7 6.3
C.N
TBCM
7.6 6.3
C.N
TBCM
7.2 6.3
C.N
TBCM
8.1 6.2
C.N
TBCM
7.9 6.2
C.N
TBCM
8.2 6.2
C.N
TBCM
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
T
HK
31
DH
T
HK
31
DH
T
HK
DH
DH
DH
DH
th
ứ
38
DH
KH
HK
th
ứ
38
KH
HK
th
ứ
31
T
HK
th
ứ
31
TB
HK
th
ứ
31
KH
HK
th
ứ
th
ứ
38
DH
th
ứ
Ng TThanh Diễm
4.7 5.4
5.5 7.8
4.3 6.6
4.8
6.
4.6 4
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Trơng Thành Duy
5.3 4.5
5.5 6.7
5.8 6.5
5.8
6.
4.0 7
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ngyễn Thị Hạnh
4.7 5.7
4.5 8.7
6.5 6.1
5.1
5.
4.5 1
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Hồ Thanh Việt
4.5 5.4
5.5 8.2
6.6 6.4
4.3
5.
3.9 2
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng Tiến Mạnh
4.8 5.1
4.8 7.1
6.4 5.8
4.4
5.
5.1 6
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Nguyễn Văn Đúng
4.3 5.4
4.8 8.3
6.4 5.4
4.4
4.
5.1 5
Họ và tên
Lý
Toan
Sử
N.Ng
ữ
Ho
a
Ng Văn Huy
5.2 4.8
Khỏ: 13 HS
TB: 33 HS
Yu: 01 HS.
Van
Van
Van
Van
Van
Van
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
T.D
4.8 7.6
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
Sinh
4.7 5.8
4.5
CD
CD
CD
CD
CD
CD
4.
5.0 1
6.
7.5 0
8.
2
8.1 6.1
Đ.Lý
QP
C.N
Tin
7.
7.1 0
Đ.Lý
Tin
6.
7.1 5
Đ.Lý
Tin
6.
6.1 5
Đ.Lý
Tin
5.
7.1 7
Đ.Lý
Tin
5.
6.4 4
Đ.Lý
Tin
5.
6.6 8
8.
2
QP
7.
9
QP
8.
2
QP
7.
8
QP
8.
3
QP
7.
9
TBCM
8.1 6.1
C.N
TBCM
8.2 6.1
C.N
TBCM
7.0 5.9
C.N
TBCM
7.4 5.8
C.N
TBCM
7.0 5.7
C.N
TBCM
7.5 5.6
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
HL
TB
T
HK
41
DH
KH
HK
41
DH
T
HK
DH
DH
HK
Yếu
KH
th
ứ
45
DH
T
HL
th
ứ
44
KH
HK
th
ứ
41
TB
HK
th
ứ
th
ứ
46
DH
th
ứ
47