PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN NĂM 2009 - 2010
LỚP 10 – CƠ BẢN
Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/ tuần = 54 tiết
Đại Số (32 tiết): 14 tuần đầu x 2 tiết / tuần = 28 tiết
4 tuần cuối x 1 tiết/ tuần = 4 tiết
Hình Học (22 tiết): 14 tuần đầu x 1 tiết/ tuần = 14 tiết
4 tuần cuối x 2 tiết/ tuần = 8 tiết
Đại số (32 tiết)
Tuần
Tiết
thứ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1, 2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13, 14
15
16
17, 18
19, 20
21
11
12
22
23
24
25
13
14
15
26
27, 28
29
Mục
Chương I: Mệnh đề - Tập hợp
(14 tiêt)
§1. Mệnh đề (t1, 2)
Luyện tập
§2. Tập hợp
§3. Các phép toán tập hợp
§4. Các tập hợp số
Luyện tập
§5. Số gần đúng. Sai số (t1)
§5. Số gần đúng. Sai số (t2, LT)
Ôn tập chương I
Ôn tập chương I
Kiểm tra viết
Chương II: Hàm số (9 tiết)
§1. Hàm số (t1,2)
§2. Hàm số y = ax + b
Luyện tập
§3. Hàm số bậc hai (t1, 2, LT)
Ôn tập chương II
Kiểm tra viết
Chương III: Phương trình - Hệ
phương trình (11 tiết)
§1. Đại cương về phương trình(t1)
§1. Đại cương về phương trình(t2)
§2. Phương trình quy về phương
trình bậc nhất, bậc hai (t1)
§2. Phương trình quy về phương
trình bậc nhất, bậc hai (t2)
Luyện tập
§3. Phương trình - Hệ phương
trình bậc nhất nhiều ẩn (t1, 2)
Hình học (22 tiết)
Kiểm
tra
Tiết
thứ
1
Chương I: VECTƠ
§1. Các định nghĩa (t1)
2
§1. Các định nghĩa (t2. LT)
3
15’
4
5
1 tiết
6
7
15’
30
Luyện tập (t2)
17
31
Ôn tập chương III
18
32
Ôn tạp chương III
Kiểm
tra
§2. Tổng và hiệu của hai
vectơ(t1)
§2. Tổng và hiệu của hai vectơ
(t2)
Luyện tập
15’
§3. Tích của một vectơ với một
số
§3. Tích của một vectơ với một
số
8
Luyện tập
9
10
Kiểm tra viết
§4. Hệ trục toạ độ (t1)
11
§4. Hệ trục toạ độ (t2)
12
Luyện tập
13
Ôn tập chương I
14
Ôn tập chương I
1 tiết
1 tiết
15’
Luyện tập (t1)
16
Mục
15, 16
17, 18
19
20
21, 22
Chương II: Tích vô hương của
hai vectơ - Ứng dụng (8 tiết)
§1. Giá trị lượng giác của một
góc α , với 00 ≤ α ≤ 1800 (t1,2)
§2. Tích vô hướng của hai vectơ
§2. Tích vô hướng của hai vectơ
Luyện tập
§3. Các hệ thức lượng trong tam
giác và giải tam giác (t1,2)
15’
Học kỳ II: 17 tuần x 3 tiết/ tuần = 51 tiết
Đại Số (32 tiết): 3 tuần đầu x 1 tiết / tuần = 3 tiết
14 tuần cuối x 2 tiết/ tuần = 28 tiết
Hình Học (22 tiết): 3 tuần đầu x 2 tiết/ tuần = 6 tiết
14 tuần cuối x 1 tiết/ tuần = 14 tiết
Đại số (31 tiết)
Tiết
thứ
19
33
Mục
Hình học (20 tiết)
Kiểm
tra
Chương IV: Bất đẳng thức - Bất
phương trình (15 tiết)
§1. Bất đẳng thức
Tiết
thứ
23, 24
25
20
34
§1. Bất đẳng thức. LT
26
21
35
36
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
37
38, 39
40, 41
42, 43
44
45
46
47
48
49
50
51
52, 53
54
55
56
32
33
57
58
59
60
34
35
61
62
63
§2. Bất phương trình và hệ bất
phương trình (t1)
§2. Bất phương trình và hệ bất
phương trình (t2)
Luyện tập
§3. Dấu của nhị thức bậc nhất
§4. Bất phương trình bậc nhất hai
ẩn. LT
§5. Dấu của tam thức bậc hai
Luyện tập
Ôn tập chương IV
Ôn tập chương IV
Kiểm tra viết
Chương V: Thống kê (9 tiết)
§1. Bảng phân bố tần số và tần
suất.
§2. Biểu đồ
§2. Biểu đồ
Luyện tập
§3. Số trung bình cộng, số trung
vị. Mốt
§4. Phương sai và độ lệch chuẩn
Ôn tập chương V
Kiểm tra viết
Chương VI: Góc lượng giác và
cung lượng giác (7 tiết)
§1. Cung và góc lượng giác
§1. Cung và góc lượng giác
§2. Giá trị lượng giác của một
cung
§2. Giá trị lượng giác của một
cung. LT
§3. Công thức lượng giác
§3. Công thức lượng giác
Ôn tập
27, 28
15’
1 tiết
15’
15’
Mục
Kiểm
tra
Chương II: Tích vô hương của
hai vectơ - Ứng dụng (tt)(6 tiết)
§3. Các hệ thức lượng trong tam
giác và giải tam giác
§3. Các hệ thức lượng trong tam
giác và giải tam giác
Luyện tập
Ôn tập chương II
29
30
Chương III: Phương pháp toạ
độ trong mặt phẳng (14 tiết)
§1. Phương trình đường thẳng
§1. Phương trình đường thẳng
31
§1. Phương trình đường thẳng
32
§1. Phương trình đường thẳng
33
Luyện tập
34
Luyện tập(tt)
35
§2. Phương trình đường tròn
36
§2. Phương trình đường tròn
37
Luyện tập
38
Kiểm tra viết
39
§3. Phương trình đường Elíp
40
§3. Phương trình đường Elíp
41
Ôn tập
42
Ôn tập
15’
15’
1 tiết