Tải bản đầy đủ (.doc) (80 trang)

Điểm 10A7,8,9,10,11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417.81 KB, 80 trang )

Tổng hợp, đánh giá, xếp loại cả năm 10A7
TOÁN

HỌ VÀ TÊN



HK1

HK2

CN

HK1

HOÁ

HK2 CN

HK1

HK2

SINH
CN

HK1

HK2

KỸ THUẬT


CN

HK1

HK2

VĂN -T.VIỆT
CN

HK1

HK2

CN

1

Huỳnh Thiên Dũng

6.1

7.1

6.8

5.4

6.9

6.4 5.7


6.0

5.9

7.2

7.3 7.3

6.5

7.0

6.8

5.8

4.9

5.2

2

Lê Thị Ánh Duyên

5.6

5.1

5.3


5.0

6.6

6.1 5.7

5.6

5.6

6.6

6.4 6.5

7.2

7.0

7.1

6.2

3.3

4.3

3

Nguyễn Hồng Thanh Hà


5.5

6.6

6.2

5.2

6.0

5.7 5.5

5.7

5.6

6.4

6.6 6.5

8.1

6.1

6.8

5.3

4.1


4.5

4

Đinh Tấn Hải

6.7

6.4

6.5

6.0

5.8

5.9 5.9

6.4

6.2

6.7

6.8 6.8

7.3

5.9


6.4

5.4

4.8

5.0

5

Nguyễn Văn Hải

6.0

6.3

6.2

6.0

5.9

5.9 5.5

5.9

5.8

6.7


5.6 6.0

7.3

6.1

6.5

4.3

4.2

4.2

6

Nguyễn Thị Mỹ Hảo

6.7

7.3

7.1

6.7

6.8

6.8 6.0


7.4

6.9

7.2

7.6 7.5

6.5

7.1

6.9

5.4

5.9

5.7

7

Thân Thị Mỹ Hằng

6.3

6.6

6.5


5.9

7.6

7.0 5.7

5.8

5.8

7.3

6.0 6.4

7.4

6.6

6.9

5.9

4.6

5.0

8

Nguyễn Thị Thanh Hằng


6.0

6.8

6.5

6.1

5.9

6.0 5.5

6.6

6.2

6.2

7.0 6.7

7.5

6.2

6.6

5.2

4.7


4.9

9

Đặng Thành Hiệp

7.3

7.1

7.2

5.8

5.3

5.5 5.3

5.4

5.4

5.7

5.6 5.6

7.1

6.3


6.6

5.2

4.5

4.7

10 Huỳnh Văn Hoà

6.8

7.7

7.4

5.7

6.2

6.0 5.8

6.2

6.1

7.1

6.4 6.6


7.9

6.4

6.9

5.3

5.3

5.3

11 Thiệu Trương Hoài

7.2

7.1

7.1

6.0

5.3

5.5 5.8

6.2

6.1


6.5

5.6 5.9

7.3

7.2

7.2

5.4

3.6

4.2

12 Trần Hữu Hoàn

5.9

6.7

6.4

5.5

4.8

5.0 5.0


5.5

5.3

4.5

6.8 6.0

6.9

6.1

6.4

5.3

4.6

4.8

13 Trần Công Hoàng

8.1

7.7

7.8

4.9


4.2

4.4 5.6

5.5

5.5

5.9

6.9 6.6

5.2

6.1

5.8

4.8

4.6

4.7

14 Nguyễn Ngọc Huy

6.3

7.7


7.2

5.0

5.4

5.3 6.5

6.8

6.7

7.9

5.7 6.4

6.8

6.4

6.5

5.2

4.2

4.5

15 Nguyễn Thị Diễm Hương


6.0

7.7

7.1

5.3

5.3

5.3 5.9

5.6

5.7

7.4

7.7 7.6

6.4

7.1

6.9

5.8

5.3


5.5

16 Cao đăng Khoa

6.2

6.6

6.5

5.3

5.5

5.4 5.6

6.3

6.1

7.3

6.4 6.7

6.5

6.4

6.4


5.2

4.6

4.8

17 Võ Thị Mỹ Lệ

6.5

7.8

7.4

5.6

5.7

5.7 5.8

5.9

5.9

5.9

7.1 6.7

7.2


7.1

7.1

5.5

5.3

5.4

18 Trần Thị Bích Liễu

6.5

6.2

6.3

5.0

6.7

6.1 6.1

5.9

6.0

6.6


7.6 7.3

7.0

7.9

7.6

5.7

5.3

5.4

19 Hà Diệu Linh

5.9

7.0

6.6

4.8

5.0

4.9 5.3

6.3


6.0

7.6

6.9 7.1

6.1

7.1

6.8

5.9

5.3

5.5

20 Ngô Thị Đài Loan

6.5

5.6

5.9

4.7

6.0


5.6 4.9

5.5

5.3

8.1

6.6 7.1

6.1

7.4

7.0

6.3

6.0

6.1

21 Nguyễn Thị Loan

6.5

6.6

6.6


5.8

5.9

5.9 4.8

5.3

5.1

7.3

6.0 6.4

6.5

6.4

6.4

5.8

5.0

5.3

22 Trần Thế Lời

6.7


7.5

7.2

5.7

6.3

6.1 6.0

6.5

6.3

7.0

7.0 7.0

7.1

6.1

6.4

4.8

4.3

4.5


23 Nguyễn Lê Ngọc Lợi

5.4

5.8

5.7

5.4

6.1

5.9 5.0

5.3

5.2

6.7

7.0 6.9

7.3

6.4

6.7

5.7


3.9

4.5

24 Hà Trọng Lợi

6.3

7.0

6.8

5.4

6.6

6.2 6.8

7.1

7.0

6.8

7.2 7.1

6.8

7.2


7.1

5.3

5.1

5.2

25 Hồ Thị Ly

6.4

6.8

6.7

5.3

5.6

5.5 4.6

6.2

5.7

7.2

6.9 7.0


7.2

7.0

7.1

5.8

4.8

5.1

26 Nguyễn Thị Hồng Mến

4.6

6.2

5.7

4.3

5.4

5.0 5.3

4.5

4.8


6.6

7.2 7.0

7.3

5.8

6.3

7.2

6.6

6.8

27 Nguyễn Thành Nam

6.4

6.5

6.5

5.4

6.4

6.1 5.7


6.5

6.2

6.9

7.1 7.0

5.8

7.1

6.7

5.3

5.9

5.7

28 Hồ Thị Yến Nhi

5.9

6.9

6.6

4.5


6.0

5.5 5.2

6.0

5.7

6.3

7.1 6.8

6.8

7.1

7.0

6.5

5.3

5.7

29 Phan Vĩnh Ninh

8.1

8.4


8.3

8.5

9.2

9.0 7.3

8.3

8.0

6.5

7.0 6.8

7.8

7.4

7.5

5.6

6.2

6.0

30 Lê Thế Phong


8.2

8.2

8.2

7.4

7.9

7.7 6.6

5.4

5.8

5.9

8.2 7.4

7.4

6.9

7.1

5.7

4.9


5.2

31 Lê Hữu Phụng

7.0

6.8

6.9

4.9

6.8

6.2 5.5

6.0

5.8

6.1

5.8 5.9

5.8

7.1

6.7


4.8

4.3

4.5

32 Đoàn Thị Thanh Phượng

4.4

4.9

4.7

3.5

5.0

4.5 4.7

4.6

4.6

6.1

5.8 5.9

7.5


7.0

7.2

6.3

5.0

5.4

33 Nguyễn Thị Mai Qúy

4.4

5.1

4.9

3.5

6.4

5.4 5.2

5.8

5.6

6.8


7.6 7.3

7.1

6.7

6.8

6.4

6.2

6.3

34 Lê Văn Sĩ

6.6

5.5

5.9

4.9

6.5

6.0 6.2

5.2


5.5

6.4

5.6 5.9

7.5

7.0

7.2

5.2

4.7

4.9

35 Nguyễn Ngọc Sỹ

5.8

7.0

6.6

5.7

6.3


6.1 6.0

6.4

6.3

6.4

6.7 6.6

7.1

7.3

7.2

5.2

3.9

4.3

36 Dương Việt Thắng

7.0

7.5

7.3


5.6

6.0

5.9 5.9

7.0

6.6

5.9

6.0 6.0

7.0

6.8

6.9

4.8

5.2

5.1

37 Nguyễn Công Thiện

6.5


6.2

6.3

5.6

6.3

6.1 5.2

5.9

5.7

5.1

5.8 5.6

7.4

6.7

6.9

5.5

4.1

4.6


38 Lê Thị Thanh Thuỷ

5.6

6.6

6.3

4.6

6.1

5.6 5.5

5.3

5.4

5.1

6.8 6.2

7.3

6.9

7.0

5.8


5.5

5.6

39 Nguyễn Thị Hoài Thư

7.3

7.8

7.6

6.5

5.3

5.7 6.4

6.1

6.2

6.8

7.1 7.0

7.6

6.4


6.8

5.7

5.1

5.3

40 Nguyễn Bảo Thương

7.2

7.4

7.3

6.2

6.7

6.5 6.1

6.7

6.5

7.8

8.4 8.2


8.1

7.6

7.8

6.3

6.1

6.2

41 Lê Thị Mộng Thường

6.4

7.2

6.9

6.5

6.9

6.8 5.4

6.2

5.9


5.6

6.3 6.1

7.6

7.2

7.3

5.8

4.8

5.1

42 Đỗ Thị Thiên Trang

6.1

7.4

7.0

6.0

6.7

6.5 5.1


6.0

5.7

5.1

7.2 6.5

6.5

7.2

7.0

6.0

5.5

5.7

43 Lê Thị Bích Tâm

6.0

7.2

6.8

5.4


5.6

5.5 6.4

6.0

6.1

6.5

7.3 7.0

6.8

6.4

6.5

5.6

6.0

5.9

44 Huỳnh Ngọc Bảo Trân

5.8

7.2


6.7

5.8

5.6

5.7 6.0

6.3

6.2

5.9

6.4 6.2

6.5

6.6

6.6

5.1

4.9

5.0

45 Lê Nữ Bảo Trân


6.2

6.8

6.6

7.5

8.4

8.1 6.0

5.8

5.9

5.3

6.6 6.2

7.7

7.1

7.3

5.5

5.4


5.4

46 Đinh Thị Mỹ Trinh

5.9

6.7

6.4

7.1

6.8

6.9 6.2

6.3

6.3

5.4

7.0 6.5

7.0

6.9

6.9


5.3

5.5

5.4

47 Nguyễn Thị Thanh Trúc

6.4

6.2

6.3

6.1

6.3

6.2 5.2

7.2

6.5

7.1

6.3 6.6

7.9


6.8

7.2

6.0

6.3

6.2

48 Nguyễn Thị Bích Tuyền

5.8

6.2

6.1

4.5

5.4

5.1 6.0

6.0

6.0

6.5


7.3 7.0

6.8

6.7

6.7

6.8

5.8

6.1

49 Nguyễn Hoài Vi

7.0

6.5

6.7

6.2

6.3

6.3 5.1

7.1


6.4

6.6

7.6 7.3

7.8

6.7

7.1

6.3

5.8

6.0

50 Nguyễn Thành Viên

6.4

6.8

6.7

5.6

6.0


5.9 6.0

6.5

6.3

6.7

6.9 6.8

6.2

6.9

6.7

4.8

4.1

4.3

51 Bùi Thị Hồng Xuân

6.1

7.4

7.0


5.9

6.2

6.1 5.9

7.4

6.9

7.7

6.8 7.1

7.3

6.8

7.0

6.4

6.6

6.5

52 Cáp Như Ý

6.8


6.9

6.9

5.0

6.3

5.9 5.9

6.4

6.2

6.4

6.5 6.5

7.1

6.1

6.4

5.4

4.5

4.8


53 Phan Thị Ngọc Yến

6.3

8.1

7.5

5.0

5.8

5.5 6.3

7.3

7.0

6.4

7.1 6.9

7.3

7.1

7.2

5.9


4.9

5.2


Tổng hợp, đánh giá, xếp loại cả năm 10A8
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC
Văn-TV

Lịch sử

GDCD

Ngoại ngữ

Thể dục

GDQP

5.5

5.9

5.8

7.2

6.2


6.1 5.5

5.8

5.6

K

7.3

5.3

5.9

Tb

Tốt

2

5.3

4.5

5.4

5.0

6.3


5.0

5.2 3.6

5.7

5.1

K

6.4

4.5

5.2

Tb

Khá

3

Tô Quốc Bạo

5.7

6.0

6.3


5.7

6.6

5.2

4.9 5.0

5.1

5.0

K

7.9

5.5

5.7

Tb

Tốt

4

Nguyễn Quốc Cường

5.2


5.1

5.8

5.6

7.4

5.0

6.3 4.9

5.8

4.7

Tb

6.9

6.3

5.7

Tb

Khá

5


Trình Thị Dậu

4.6

4.2

4.5

5.4

5.7

5.1

4.2 4.0

5.3

4.7

Tb

6.6

4.9

4.9

Yếu


Tb

6

Đặng Thị Ngọc Hà

6.5

6.8

7.7

5.1

6.6

5.7

6.0 4.1

5.7

5.1

Tb

6.7

5.8


6.0

Tb

Tốt

7

Nguyễn Công Hoan

5.6

4.5

5.4

5.6

7.1

4.8

5.2 4.7

5.8

4.5

Tb


7.0

6.2

5.5

Tb

Khá

8

Đoàn Thị Ánh Hồng

6.0

6.2

5.7

5.7

7.3

5.5

5.2 4.6

5.6


5.0

Tb

7.0

5.4

5.8

Tb

Khá

9

Tốt

Tin học

Kỹ thuật

5.2

Nguyễn Văn An

Tự chọn

Sinh học


Lê Thị Trung Ái

Địa lý



1

Hóa

Toán

Xếp loại

XLHL

XLHK

Võ Thị Trúc Huệ

5.7

5.9

6.0

6.5

6.5


5.8

6.3 5.2

6.1

5.8

Tb

6.9

6.1

6.0

Tb

10

Trần Thanh Huynh

8.6

8.7

7.7

6.7


7.3

5.5

6.3 5.8

6.3

5.0

K

7.2

6.3

6.8

Khá

Tốt

11

Lê Thị Hường

5.5

5.2


5.2

5.4

6.5

5.5

4.8 4.2

5.7

4.5

Tb

6.6

5.2

5.4

Tb

Khá

12

Nguyễn Thị Duyên Lành


5.0

4.5

5.0

5.7

6.6

4.3

4.6 4.0

6.4

5.5

Tb

6.4

4.9

5.2

Tb

Khá


13

Nguyễn Thanh Lâm

5.3

5.2

5.1

4.8

6.4

4.8

3.3 4.1

5.4

4.3

Tb

6.5

4.7

5.0


Yếu

Tb

14

Lê Thị Mỹ Lệ

5.2

5.5

5.5

5.7

6.8

5.0

6.0 4.6

5.7

6.0

Tb

6.5


5.8

5.6

Tb

Khá

15

Nguyễn Tấn Long

5.5

5.6

5.1

4.8

6.6

4.4

4.8 3.8

5.2

3.7


K

7.3

5.0

5.1

Tb

Khá

16

Trương Thị Mỹ Lụa

6.1

6.4

5.9

6.5

6.2

4.9

5.2 5.6


6.4

5.5

K

6.7

5.2

5.8

Tb

Khá

17

Nguyễn Thành Luân

6.3

5.6

5.5

4.7

6.7


5.0

4.7 4.2

5.3

4.7

Tb

7.2

5.1

5.5

Tb

Khá

18

Nguyễn Tấn Lưu

5.8

5.4

5.2


5.1

6.2

4.5

4.0 4.0

5.6

4.7

Tb

6.1

5.2

5.2

Tb

Tb

19

Nguyễn Hoàng Nam

6.0


5.1

5.9

6.0

7.1

5.1

6.5 5.5

5.7

5.0

Tb

7.3

6.0

5.9

Tb

Khá

20


Nguyễn Thị Thuý Nga

5.1

5.5

6.0

6.0

7.1

6.2

5.5 4.8

5.8

4.4

K

6.5

5.1

5.7

Tb


Khá

21

Lê Thị Ánh Nguyệt

5.5

6.2

6.1

5.6

6.5

6.1

5.8 4.8

6.4

6.1

Tb

7.1

5.1


5.9

Tb

Khá

22

Hồ Thị Ái Nhân

6.9

7.2

6.0

6.2

7.0

5.6

6.7 4.8

6.0

5.0

Tb


6.4

5.5

6.1

Tb

Tốt

23

Nguyễn Thị Mỹ Như

6.2

6.6

5.5

5.7

7.1

5.4

5.7 5.1

6.1


5.5

Tb

6.3

5.3

5.9

Tb

Khá

24

Nguyễn Quang Phi

6.9

5.9

6.1

5.9

8.2

5.3


6.6 5.4

6.0

5.0

Tb

7.4

5.8

6.2

Tb

Tốt

25

Nguyễn Văn Quang

5.8

4.6

5.1

3.7


5.6

4.7

3.8 4.0

4.9

4.6

Tb

6.7

4.7

4.9

Yếu

Tb

26

Phạm Thị Lệ Quyền

4.6

5.0


5.7

5.7

6.2

5.3

4.6 4.2

5.8

5.4

K

7.4

5.9

5.4

Tb

Tốt

27

Nguyễn Văn Sâm


5.6

6.2

5.1

4.5

6.0

4.1

3.8 3.9

5.4

4.4

K

7.4

5.4

5.1

Tb

Khá


28

Nguyễn Việt Sinh

5.3

6.2

5.8

4.7

5.8

4.8

5.5 4.8

5.6

6.1

Tb

6.8

5.2

5.5


Tb

Khá

29

Đỗ Thị Hoàng Thanh

5.2

4.8

5.2

5.9

6.8

5.6

4.6 4.8

5.7

4.9

Tb

6.4


5.1

5.4

Tb

Khá

30

Nguyễn Tín Thanh

4.8

5.0

5.4

5.1

6.4

5.2

3.9 3.5

4.8

4.3


Tb

6.9

5.2

5.0

Tb

Khá

31

Nguyễn Thị Thanh Thao

6.0

6.0

6.3

5.8

7.0

5.3

5.0 4.3


5.8

5.6

K

7.4

5.3

5.8

Tb

Khá

32

Phạm Thị Thanh Thảo

4.7

5.7

5.0

5.4

5.7


5.3

5.2 4.5

5.8

4.8

Tb

7.2

5.0

5.3

Tb

Khá

33

Nguyễn Văn Thảo

4.9

5.1

4.8


5.3

5.9

4.3

3.3 3.6

4.9

4.2

Tb

6.4

5.3

4.8

Yếu

Tb

34

Nguyễn Thị Mỹ Thắm

5.1


5.3

5.1

5.3

6.3

5.5

4.4 4.0

5.7

4.4

Tb

6.8

5.4

5.3

Tb

Khá

35


Nguyễn Thị Thoa

3.8

4.4

4.9

4.7

6.2

5.2

3.3 4.3

5.0

4.2

Tb

7.2

5.1

4.8

Yếu


Tb

36

Nguyễn Thị Thanh Thuý

5.9

6.4

6.6

6.5

6.8

6.2

6.7 5.2

6.2

6.5

K

7.1

5.7


6.3

Tb

Tốt

37

Cáp Thị Mỹ Trinh

6.0

7.7

5.6

5.6

6.2

5.3

3.8 4.5

5.7

5.3

Tb


7.1

4.6

5.6

Tb

Khá

38

Võ Xuân Trinh

5.4

5.6

5.5

5.0

5.8

4.9

4.1 3.9

5.9


5.3

Tb

6.7

5.1

5.3

Tb

Khá

39

Nguyễn Văn Trung

4.6

4.6

5.5

4.3

6.0

4.3


3.2 4.2

5.2

3.9

Tb

6.4

4.4

4.7

Yếu

Tb

40

Nguyễn Văn Trung

6.8

8.2

7.4

5.0


6.3

5.4

6.2 4.7

5.2

4.5

K

6.6

5.0

6.0

Tb

Tốt

41

Lê Tuấn

5.4

5.6


5.3

5.4

6.8

5.3

7.3 4.7

5.7

4.6

Tb

7.2

6.0

5.7

Tb

Khá

42

Nguyễn Thị Quang Vinh


5.8

6.3

6.6

5.1

5.8

5.7

5.2 4.6

5.8

5.2

Tb

6.7

5.7

5.7

Tb

Tb


43

Phạm Thế Vĩnh

5.2

4.8

5.0

4.5

6.4

4.6

5.4 4.4

5.9

4.0

Tb

44

Dương Ngọc Vỹ

6.2


7.1

6.5

4.2

6.4

4.7

5.3 4.3

5.2

45

Nguyễn Minh Ý

5.8

6.2

6.5

5.6

6.2

4.1


4.1 4.5

5.8

Tb

6.7

6.3

5.2

Tb

4.6

K

6.6

5.0

5.5

Tb

Khá

4.8


Tb

6.4

5.3

5.4

Tb

Khá

hi lại

TT

hi lại

hi lại

hi lại

hi lại

hi lại


Tổng hợp, đánh giá, xếp loại cả năm 10A9
ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC
Sinh học


Kỹ thuật

Văn-TV

Lịch sử

GDCD

Ngoại ngữ

Thể dục

GDQP

Đặng Minh An

5.9

5.5

5.6

6.3

6.2

6.1

5.4 5.5


6.0

4.6

Tb

5.8

2

Phạm Ngọc Bình

4.1

3.8

4.4

5.3

5.3

4.2

5.2 4.4

4.4

4.0


Tb

6.0

5.2

3

Lê Đình Chánh

5.5

5.3

5.6

6.3

6.7

5.8

5.0 4.8

5.3

5.9

Tb


6.6

4

Hồ Thị Chi

4.4

4.3

3.8

4.3

5.8

4.4

3.2 4.0

5.0

4.8

Tb

6.2

5


Nguyễn Hữu Danh

5.7

5.2

5.3

5.9

5.7

4.4

5.8 4.1

5.1

5.2

Tb

6

Huỳnh Văn Danh

5.4

5.3


4.7

5.7

6.2

4.7

5.3 4.5

4.9

4.7

7

Trần Huyền Dung

5.3

4.7

5.8

5.2

5.9

5.7


5.1 5.2

5.1

5.6

8

Trần Thị Mỹ Dung

6.3

5.6

5.1

5.6

6.5

5.8

4.2 4.7

4.9

ĐTB

XLHL


XLHK

6.4

5.8

Tb

Khá

4.6

Yếu

Tb

6.0

5.7

Tb

Tốt

4.8

4.6

Yếu


Tb

6.9

5.4

5.3

Tb

Tốt

Tb

5.8

5.6

5.2

Tb

Khá

Tb

6.8

5.9


5.5

Tb

Khá

5.3

K

6.8

5.4

5.6

Tb

Khá
Khá

Tự chọn

Tin học



1


Địa lý

Họ và tên học sinh

Hóa

TT

Toán

Xếp loại

9

Nguyễn Thị Mỹ Hiệp

5.5

6.8

5.6

6.6

6.9

6.2

6.8 6.3


6.4

6.5

Tb

6.6

6.1

6.3

Tb

10

Nguyễn Thành Hiếu

6.0

6.7

5.4

6.7

6.3

5.5


5.2 5.9

5.9

5.2

K

6.5

5.8

5.9

Tb

Tốt

11

Trần Thị Hoa

4.8

5.2

4.5

5.7


5.7

5.4

4.9 4.9

5.0

5.7

Tb

6.2

5.5

5.3

Tb

Khá

12

Phạm Hữu Học

7.4

5.4


5.0

6.0

5.7

5.0

4.5 5.6

5.1

5.5

Tb

7.3

5.3

5.7

Tb

Tb

13

Đinh Văn Hường


5.1

5.0

4.8

5.3

6.6

5.8

5.8 6.3

5.8

4.9

K

7.2

5.6

5.7

Tb

Khá


14

Ngô Thị Thanh Kiều

5.6

6.1

4.6

6.0

5.5

5.3

5.0 4.3

5.1

4.7

K

7.0

5.4

5.4


Tb

Khá

15

Nguyễn Văn Kính

6.4

5.0

5.9

5.7

6.2

5.5

5.0 5.3

5.4

5.3

K

7.1


5.5

5.7

Tb

Khá

16

Nguyễn Đắc Lễ

5.7

6.1

5.5

5.8

5.4

5.5

5.2 5.7

5.2

5.4


Tb

6.8

5.9

5.7

Tb

Khá

17

Nguyễn Thị Kim Lệ

5.3

5.1

4.8

7.0

6.6

4.9

5.4 5.9


5.8

5.7

Tb

6.3

6.2

5.7

Tb

Khá

18

Nguyễn Thị Kim Lệ

5.2

5.0

4.8

6.1

6.3


3.9

4.0 5.3

4.8

5.5

Tb

6.4

5.8

5.2

Tb

Khá

19

Hồ Thị Mỹ Linh

6.7

6.4

6.5


7.1

6.4

4.6

5.1 6.1

5.5

6.9

Tb

6.5

5.9

6.1

Tb

Khá

20

Nguyễn Thị Ngọc Linh

5.4


5.7

4.9

5.4

6.5

5.7

4.7 5.2

5.1

5.5

Tb

6.3

5.3

5.5

Tb

Khá

21


Phạm Tấn Lộc

5.9

5.2

5.5

6.6

6.6

5.3

5.1 5.0

5.4

5.3

K

7.1

5.6

5.7

Tb


Khá

22

Đặng Văn Lợi

5.2

4.6

5.3

6.4

6.6

5.8

4.8 4.5

5.8

5.1

Tb

6.2

5.9


5.5

Tb

Khá

23

Phạm Thị Mai

4.2

5.3

4.9

5.8

6.4

5.7

4.5 5.3

5.6

5.8

Tb


6.5

5.6

5.4

Tb

Khá

24

Phan Thị Diễm My

5.4

5.8

5.5

5.2

5.9

4.2

3.7 5.1

4.8


5.6

Tb

6.2

5.6

5.2

Tb

Khá

25

Trương Thành Nhật

6.7

6.6

6.2

6.1

5.7

4.8


5.9 6.6

5.2

5.7

K

7.1

5.5

6.0

Tb

Tb

26

Võ Thị Cẩm Nhung

5.1

4.8

5.9

5.2


5.9

5.1

5.7 4.9

4.6

5.2

Tb

6.4

5.8

5.3

Tb

Khá

27

Đặng Thị Nương

4.9

5.8


5.3

5.8

5.9

5.7

5.8 5.0

5.0

5.5

K

6.9

5.9

5.6

Tb

Khá

28

Hồ Thanh Phong


5.0

5.7

4.3

5.2

6.8

4.6

4.2 3.5

6.0

4.6

K

7.0

5.7

5.2

Tb

Khá


29

Nguyễn Thị Sương

5.7

5.7

5.0

5.6

6.7

5.5

5.3 6.2

5.5

5.4

Tb

6.8

5.4

5.7


Tb

Tốt

30

Nguyễn Đức Tài

5.4

5.0

4.1

5.9

5.0

4.6

3.6 2.9

4.4

4.5

Tb

6.0


5.4

4.8

Yếu

Yếu

31

Trần Thị Tuyết Thoa

5.3

5.4

4.9

5.2

5.6

5.1

4.2 5.2

5.3

5.0


Tb

6.4

4.8

5.2

Tb

Khá

32

Nguyễn Cao Thuận

5.4

4.4

4.6

5.8

5.7

4.6

5.8 4.4


4.3

4.4

Tb

5.8

5.3

5.0

Tb

Tb

33

Nguyễn Quốc Thuận

5.3

5.1

4.4

6.3

5.6


4.9

3.9 3.8

5.1

5.1

Tb

6.0

5.0

5.1

Tb

Yếu

34

Đỗ Thị Hoàng Thuý

4.1

5.2

5.1


5.7

6.4

5.6

5.1 5.8

6.2

5.5

Tb

6.7

5.4

5.5

Tb

Khá

35

Lê Thị Cẩm Tiên

5.4


6.3

5.5

6.4

7.7

5.3

5.5 5.3

5.8

5.6

K

7.2

5.7

5.9

Tb

Tốt

36


Lê Tuấn Trà

5.2

5.7

4.9

5.4

6.6

5.2

4.6 5.1

5.8

5.0

K

7.4

6.2

5.5

Tb


Tốt

37

Nguyễn Văn Triều

4.8

4.3

4.8

4.6

5.5

4.8

5.1 3.3

4.0

3.9

Tb

7.0

5.4


4.8

Yếu

Tb

38

Hồ Thị Ngọc Trinh

5.2

6.2

5.0

4.6

6.3

5.1

4.8 5.2

4.7

5.3

Tb


6.6

5.7

5.4

Tb

Khá

39

Nguyễn Xuân Trình

7.5

7.8

7.0

5.6

6.5

5.5

5.5 5.3

5.6


5.6

K

7.3

5.4

6.3

Tb

Tốt

40

Võ Thành Trung

6.6

6.6

6.3

5.9

5.7

5.0


5.9 5.2

5.4

5.3

K

7.0

5.6

5.9

Tb

Khá

41

Bùi Thị Ánh Tuyết

5.8

5.8

5.3

6.3


7.1

4.8

6.7 6.1

5.7

6.0

Tb

7.4

6.0

6.0

Tb

Khá

42

Phạm Minh Tựa

6.1

5.7


6.1

6.8

5.5

4.5

5.7 4.7

5.3

5.6

K

6.6

5.5

5.6

Tb

Khá

43

Trịnh Xuân Việt


6.5

6.0

6.1

5.5

6.6

5.1

4.8 6.1

5.7

6.0

Tốt

44

Nguyễn Thống Vương

7.6

6.1

6.6


6.8

5.9

4.8

4.7 5.8

5.7

45

Nguyễn Thi Ngọc Yến

5.0

4.7

5.2

5.2

6.3

5.0

4.8 5.0

5.6


K

6.4

5.3

5.8

Tb

5.9

K

6.6

5.8

6.1

Tb

Khá

5.3

Tb

6.5


5.6

5.3

Tb

Khá

hi lại

hi lại

èn lại

hi lại


Tổng hợp, đánh giá, xếp loại cả năm 10A10
Xếp loại

5.5 4.8

5.3 5.4 6.0

4.7

5.2 5.0

5.7 4.2


K

3

Đặng Quốc Bảo

7.2 6.1

7.5 6.6 6.4

5.5

5.6 6.4

6.4 5.7

K

4

Ngô Tấn Bềnh

5.2 4.8

5.7 6.3 5.9

4.1

5


Mai Huỳnh Can

5.5 4.7

5.2 5.5 6.1

4.6

6

Nguyễn Đình Chiến

7.0 5.1

6.6 6.2 6.2

7

Nguyễn Hồng Chính

4.9 4.7

6.5 5.6 5.4

8

Mai Hoàng Chương

9


Phạm Văn Chương

4.6 4.5

3.8 5.9 5.5

4.7

3.9 3.4

5.4 5.5

10

Nguyễn Thị Diệu

5.1 5.6

6.0 6.7 7.1

5.3

5.3 5.8

11

Dương Thị Ngọc Đào

5.5 4.7


5.6 6.2 6.6

5.0

4.7 4.9

6.2 4.3 Tb 6.6

12

Phạm Thị Thu Hà

6.8 6.3

6.3 6.4 6.7

5.1

6.5 6.2

5.9 5.6

13

Trần Trung Hiếu

5.4 5.4

5.7 6.2 6.4


4.9

5.4 5.4

6.1 5.6

14

Bùi Thị Thu Hoà

5.2 4.8

15

Phan Minh Kha

16

Lê Văn Khoa

17

6.2 6.0 7.0

5.3

Yếu

Tb


0

6.5

4.7

5.2

Tb

Khá

0

7.1

6.6

6.4

Tb

Tốt

0

4.5 5.2

5.6 5.3 Tb 6.0


5.3

5.2

Tb

Tốt

0

4.4 5.5

6.2 5.4

Tb 5.0

5.3

5.3

Tb

Yếu

0

4.6

5.3 6.0


6.3 6.0

K

7.0

5.4

6.0

Tb

Tốt

0

4.7

5.3 5.7

6.1 4.6

Tb 7.2

5.9

5.4

Yếu


Tb

0

Thi lại

5.1

5.6

Tb

Yếu

0

Tb 6.4

4.8

4.8

Yếu

Tb

0

Rèn lại
HK

Thi lại

6.4 4.8 Tb 6.6

5.5

5.8

Tb

Tốt

0

4.8

5.4

Tb

Tb

0

Tb 6.2

5.5

6.1


Tb

Khá

0

K

5.9

5.7

Tb

Khá

0

Tb 6.4

5.3

5.0

Tb

Khá

0


4.9

Địa lý

4.6 4.1

4.6 5.0

5.8 5.2

5.8 5.4

GDQP

5.5

4.8

GDCD

XLHL

Lịch sử

Tin học

5.7 5.2

5.4 6.2 6.5


Lên
Số
buổi lớp, lưu Thi lại, Danh hiệu
ban rèn lại
nghỉ
HK
học

ĐTB

Văn-TV

4.9 4.3

Thể dục

2

Nguyễn Thái Ân

Kỹ thuật

Nguyễn Tuấn Anh

Hóa

1




Họ và tên học sinh
Toán

TT

Tự chọn

Ngoại ngữ

Sinh học

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC

Tb 6.7

Tb 6.3

6.7

XLHK

4.8 5.2 5.8

4.6

4.1 4.2

5.4 4.7

5.9 5.1


6.2 6.3 7.4

4.8

5.8 5.6

5.9 4.5

K

7.5

5.5

5.8

Tb

Khá

0

5.7 4.5

4.7 6.1 6.2

4.9

5.1 4.9


6.5 4.1

Tb 7.1

5.2

5.4

Tb

Khá

0

Đặng Thị Mỹ Lệ

5.9 5.1

5.4 5.9 6.4

4.3

4.1 5.2

5.5 4.4

Tb 6.1

4.9


5.2

Tb

Tb

0

18

Nguyễn Thị Liên

6.6 4.1

4.7 5.5 5.7

5.1

4.5 5.9

5.6 4.2

G

6.7

5.2

5.4


Tb

Tốt

0

19

Nguyễn Thị Trúc Linh

5.7 5.1

6.9 6.3 6.4

5.4

6.2 6.0

7.3 5.1

Tb 6.4

6.2

6.0

Tb

Tốt


0

20

Phạm Văn Lộc

6.2 5.2

5.9 6.5 6.5

4.5

4.2 5.0

6.3 5.0

Tb

Tốt

0

21

Hà Văn Lượng

5.6 5.0

5.4 6.4 6.3


4.9

5.1 6.1

22

Nguyễn Thị Lý

5.7 6.0

5.8 5.9 5.8

5.4

3.7 3.8

23

Trần Linh Nam

5.3 5.0

5.7 6.5 5.9

5.2

24

Trần Thị Thu Nga


6.6 5.0

5.5 6.3 6.7

5.9

25

Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

26

Hồ Thị Bích Nhung

6.0 5.6

5.7 6.6 6.3

5.6

K

5.9

5.1

5.5

5.5 5.3


K

6.1

5.5

5.6

Tb

Tb

0

5.6 4.7

Tb 5.9

4.9

5.3

Tb

Tb

0

6.0 6.3


6.2 5.6

Tb 6.7

4.9

5.7

Tb

Tốt

0

6.1 6.4

6.4 5.3

K

5.1

6.0

Tb

Tốt

0


5.8

6.0

Tb

Tốt

0

5.7 5.9

6.4 5.7

K

6.8
6.7

5.7

0

Thi lại

Rèn lại
HK

Rèn lại

HK


Tổng hợp, đánh giá, xếp loại cả năm 10A11
Xếp loại

3

Nguyễn Hữu Duyên

4.7 5.0

5.6 6.3 6.6

4.7

5.8 4.9

4.9 4.9

K

4

Huỳnh Quang Đạo

5.2 5.5

5.1 6.3 7.4


4.5

5.5 3.6

5

Nguyễn Công Hậu

5.6 5.6

4.6 6.1 6.5

4.4

4.3 2.9

6

Phan Thế Hậu

5.2 6.7

6.5 6.0 6.6

5.2

7

Tống Ngọc Hiếu


5.4 5.1

5.9 6.3 7.2

5.5

8

Nguyễn Thị Bích Hoa

9

Võ Thị Như Huỳnh

6.1 5.7

4.9 6.4 6.5

5.5

4.7 5.1

5.2 5.7

10

Lê Thị Hương

6.2 5.6


6.1 7.0 6.7

5.6

6.3 6.5

6.8 5.1

11

Trương Mộng Liễu

6.7 6.8

7.0 7.0 6.7

6.4

6.3 6.5

12

Trần Kim Lợi

5.9 5.3

4.6 6.4 5.9

3.7


13

Nguyễn Thị Như Lợi

6.2 5.8

6.3 6.6 6.7

5.2

14

Đinh Công Lý

5.5 5.9

5.7 5.9 6.8

3.9

3.7 4.2

5.1 4.6

15

Lê Văn Lý

6.2 7.1


7.0 6.5 6.8

5.0

4.7 6.5

16

Lê Thị Như Ngân

7.0 5.9

6.2 6.6 5.8

5.7

4.7 6.8

17

Đào Văn Ngọc

4.4 4.1

5.5 5.7 6.6

4.7

18


Nguyễn Thị Nhàn

4.7 6.1

5.2 5.8 6.7

19

Hoàng Thanh Nhạn

5.0 5.1

4.7 4.2 6.5

20

Lê Văn Nhớ

5.2 5.3

4.6 5.1 6.6

5.1

5.0 5.0

21

Hồ Thị Hồng Như


6.1 5.6

5.9 6.8 7.1

5.8

5.0 5.9

22

Võ Huỳnh Phiên

5.6 5.0

4.7 5.3 6.8

4.5

23

Trương Văn Quốc

5.5 5.3

5.3 5.1 6.5

24

Phạm Phù Sa


6.5 6.4

6.4 5.9 6.5

25

Tôn Hoàng Sơn

26

Hồ Văn Tài

4.8 4.5

27

Hoồ Hữu Tấn

28

Nguyễn Thị Thu Thảo

29

6.2 6.1

5.6 4.7

4.9 5.7 6.5


6.4 7.6 6.9

5.2 5.4 6.1

5.5

5.2

Tb

Khá

0

5.1

5.2

Tb

Khá

0

5.4

5.9

5.3


Yếu

Tb

0

5.1 4.9

Tb 5.5

5.3

5.3

Tb

Tb

0

4.0 4.5

Tb 5.3

4.2

4.9

Yếu


Yếu

0

6.0 4.7

5.8 5.8

K

5.7

5.7

5.7

Tb

Khá

0

5.4 5.8

4.8 5.3 Tb 5.7

6.5

5.7


Tb

Khá

0

5.9

6.5

Khá

Tốt

0

Tb 7.0

5.3

5.7

Tb

Khá

0

K


6.4

6.8

6.2

Tb

Khá

0

6.4 6.7

K

7.0

6.2

6.6

Khá

Tốt

0

4.3 3.6


5.0 4.4

Tb 5.3

5.0

4.9

Yếu

Yếu

0

5.6 5.3

5.1 5.1

Tb 6.5

6.2

5.9

Tb

Khá

0


Tb 6.4

5.3

5.2

Tb

Tb

0

5.1 5.3

K

6.7

5.7

6.0

Tb

Khá

0

6.4 5.8


K

6.9

5.0

6.1

Tb

Tốt

0

5.2 4.5

5.1 4.0

Tb 6.1

5.1

5.0

Yếu

Tb

0


5.4

5.3 4.2

5.2 4.4

Tb 6.8

5.3

5.4

Tb

Khá

0

4.5

4.2 3.7

5.1 3.8

Tb 5.7

5.2

4.8


Yếu

Tb

0

4.1 4.8 Tb 6.1

5.4

5.2

Tb

Khá

0

5.9 4.8 Tb 6.0

6.4

5.9

Tb

Khá

0


5.9 3.2

5.4 4.9

Tb 6.1

4.6

5.2

Yếu

Tb

0

5.3

4.2 4.5

5.2 5.3 Tb 5.7

4.8

5.3

Tb

Khá


0

6.1

5.2 5.8

6.3 6.8 Tb 7.3

5.5

6.2

Tb

Tốt

0

4.7

5.2

Tb

Khá

0

Yếu


Yếu

0

4.6 4.4

5.1

6.9

4.5

Địa lý

5.2

4.5 4.6

6.0 6.5

4.5 5.3

5.6 5.2
5.1 4.6

7.2 6.1

5.3 5.5

GDQP


XLHK

GDCD

XLHL

Lịch sử

Tin học

5.2 4.5

5.1 4.9 6.4

Lên
Số
buổi lớp, lưu Thi lại, Danh hiệu
ban rèn lại
nghỉ
HK
học

ĐTB

Văn-TV

4.3 5.8

Thể dục


2

Đặng Thị Tuyết Bông

Kỹ thuật

Đặng Thị Y Bình

Hóa

1



Họ và tên học sinh
Toán

TT

Tự chọn

Ngoại ngữ

Sinh học

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC

Tb 5.8
Tb 6.7


K

6.6

Tb 5.3

5.3 5.8 6.2

4.7

3.4 2.9

5.6 3.5

Tb 5.3

5.2

4.8

5.8 4.8

6.0 6.6 6.6

4.6

4.3 5.1

5.2 4.7


Tb 6.4

5.4

5.4

Tb

Yếu

0

6.0 6.9

6.3 6.3 6.8

5.5

6.2 6.9

5.9 5.5

K

6.9

6.0

6.2


Tb

Tốt

0

Hà Thị Hồng Thắm

5.5 5.3

6.4 6.3 6.8

5.3

4.5 6.2

5.9 4.9

Tb 6.1

6.5

5.8

Tb

Khá

0


30

Nguyễn Xuân Thọ

5.6 4.4

6.0 5.9 7.3

5.1

4.6 5.6

5.8 5.2

K

6.1

5.7

Tb

Khá

0

31

Nguyễn Đình Thống


5.3 5.6

5.4 4.8 5.8

4.4

4.4 2.7

4.6 4.3 Tb 6.4

5.5

4.9

Yếu

Yếu

0

32

Trần Thị Bích Thuận

5.9 5.8

4.9 6.3 6.3

5.9


6.5 6.1

6.0 4.7

Tb 6.5

5.6

5.9

Tb

Khá

0

33

Đoàn Thị Thuỷ

3.8 4.5

4.5 5.4 6.9

5.1

4.5 3.7

4.7 4.7


Tb 6.8

5.0

4.9

Yếu

Tb

0

34

Nguyễn Thị Thúy

3.9 5.1

4.7 5.8 6.6

5.5

4.4 4.8

4.7 5.1

Tb 6.5

5.2


5.1

Tb

Khá

0

35

Nguyễn Văn Tiến

4.8 4.3

5.7 4.8 6.1

4.3

4.1 3.9

4.9 4.6

Tb 6.2

5.1

4.9

Yếu


Tb

0

36

Đinh Công Tính

6.6 6.8

7.1 5.6 7.0

5.3

6.1 5.9

4.9 6.7

K

6.9

5.1

6.1

Tb

Khá


0

37

Huỳnh Thị Thu Trang

6.9 6.4

6.2 5.7 6.4

5.2

5.3 6.0

6.4 5.6

Tb 6.9

6.0

6.1

Tb

Khá

0

38


Lê Quốc Trí

5.1 4.2

4.8 5.6 6.2

4.4

4.9 3.5

4.6 5.1

K

6.3

4.7

4.9

Yếu

Tb

0

39

Hà Thị Kiều Trinh


6.3 5.8

5.8 7.1 7.4

6.2

6.6 6.9

5.8 5.8 Tb 7.0

6.1

6.4

Tb

Tốt

0

40

Tràn Quốc Vũ

6.3 6.1

5.6 5.7 6.6

5.4


4.5 5.3

4.9 5.9

5.2

5.8

Tb

Tốt

0

K

7.0

7.4

Thi lại

TT

TT

Thi lại

Thi lại


Thi lại

Thi lại

Thi lại

Thi lại























Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×