Trường THCS TT Phú Hòa
n thi tuyển 10 - Đại Số
CHỦ ĐỀ 1: CĂN THỨC
Tiết 1 – 3
BÀI TẬP
HƯỚNG DẪN
DẠNG 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH
Bài 1: (Ví dụ 1 , trang 9)
1) 64 − 169 + 9
2)
(
28 − 2 14 + 7
)
1) 64 − 169 + 9
= 8 − 13 + 3 = −2
7 +7 8
2)
(
(
= 2 7 − 2 2.7 +
(
)(
3) 4 5 − 4 2 3 5 + 3 2
7 +7 8
7 +7 8
= 2.7 − 2 2.7 + 7 + 7 8
= 21 − 14 2 + 14 2 = 21
)
(
)
7)
28 − 2 14 + 7
(
)
4) 15 50 + 5 200 − 3 450 : 10
3) 4 5 − 4 2 3 5 + 3 2
)
=4
= 12 ( 5 − 2 ) = 36
(
(
5−
)(
2 ) .3 (
5+ 2
)
)
4) 15 50 + 5 200 − 3 450 : 10
= 15 5 + 5 20 − 3 45 = 16 5
Bài 2: (Bài1 , trang 15)
1) 169 + 49 − 36
1) 169 + 49 − 36
=13 + 7 – 6 = 14
2) 10
3)
1 1
+
125 − 2 20
5 5
52 − 4 4 + 3
(
81
)
4) 5 3 + 3 5 : 15
1 1
+
125 − 2 20
5 5
= = 2 5+ 5−4 5 = − 5
2) 10
3)
52 − 4 4 + 3 81
= 9 + 3 9 = 3 + 9 = 12
(
=5
(
)
5) 5 2 − 3 6 .4 2 + 8 27
)
4) 5 3 + 3 5 : 15
(
1
1
+3
= 5+ 3
5
3
)
5) 5 2 − 3 6 .4 2 + 8 27
= 40 − 12 12 + 8 27
= 40 − 24 3 + 24 3 = 40
9
1
+
− 2
2
2
6)
7)
(
5− 6
Trang 1
)
2
− 120
9
1
+
− 2
2
2
3
1
=
2+
2− 2= 2
2
2
6)
7)
(
5− 6
)
2
− 120
Người soạn: Phan Ngọc Diễm Châu
Trường THCS TT Phú Hòa
n thi tuyển 10 - Đại Số
= 5 − 2 30 + 6 − 2 30 = 11
14 − 7
15 − 5
1
+
8)
÷:
1− 3 7 − 5
1− 2
8)
=
=−
9)
8−2 7 − 8+2 7
14 − 7
15 − 5
1
+
÷:
1− 2
1− 3 7 − 5
(
7
) + 5(
1− 2
(
)
3 −1
1
÷:
1− 3 ÷ 7 − 5
2 −1
)(
)
7+ 5 .
7 + 5 = −2
9)
8−2 7 − 8+2 7
=
(1− 7 )
2
(1+ 7 )
−
2
= 1− 7 − 1+ 7
4
12
15
+
−
10)
÷.
6 − 2 3− 6
6 +1
(
)
6 + 11
= 7 − 1 − 1 − 7 = −2
4
12
15
+
−
10)
÷.
6 − 2 3− 6
6 +1
(
)
(
)
(
(
)
6 + 11
)
15 6 − 1 4 6 + 2 12 3 + 6
÷. 6 + 11
=
+
−
5
2
3
÷
90 6 − 90 + 60 6 + 120 − 360 − 120 6
=
. 6 + 11
30
30 6 − 330
=
. 6 + 11
30
= 6 − 11 6 + 11 = −115
(
(
(
(
)(
)
)
)
)
DẠNG 2: RÚT GỌN BIỂU THỨC
Bài 3: (Ví dụ 1, trang 7)
1)
(
3−2
)
2
+
(
)
3 −1
2
1)
(
=
3−2 +
3−2
)
2
(
+
)
2
3 −1
3 −1
= 2 − 3 + 3 −1 = 1
2)
4 + 2 3 + 9 − 2 20
2)
=
4 + 2 3 + 9 − 2 20
(1+ 3)
= 1+ 3 +
3)
2. 4 − 7
3)
2
+
Trang 2
5− 4
)
2
5 − 4 = 3 + 5 −1
2. 4 − 7
= 8−2 7 =
Bài 4: (Bài 3, trang 15)
a
1) 12a − 48a 3 − 6
3
(
(1− 7 )
2
= 7 −1
a
3
= 2 3a − 4a 3a − 2 3a = −4 3a
1) 12a − 48a 3 − 6
Người soạn: Phan Ngọc Diễm Châu
Trường THCS TT Phú Hòa
x x x −1
2) 1 +
với x ≥ 0; x ≠ 1
:
x
+
1
x −1
n thi tuyển 10 - Đại Số
x x x −1
2) 1 +
với x ≥ 0; x ≠ 1
:
x
+
1
x −1
=
x +1+ x
x −1
×
x +1
x x −1
( x ) −1 = 1
=
( x + 1) ( x ) − 1 x + 1
3
3
3)
x x −1 x x +1
( 0 < x ≠ 1)
−
x− x
x+ x
3)
x x −1 x x +1
( 0 < x ≠ 1)
−
x− x
x+ x
=
( x ) −1 − ( x ) +1
x ( x − 1)
x ( x + 1)
=
x + x +1 x − x +1
−
=2
x
x
3
(1+ a )
4)
2
−4 a
1− a
( 0 < a ≠ 1)
(1+ a )
4)
3
2
−4 a
1− a
=
1+ 2 a + a − 4 a
1− a
(
( 0 < a ≠ 1)
)
1− a
1− 2 a + a
=
=
1− a
1− a
2
= 1− a
DẠNG 3: TÌM x
Bài 5: Tìm x để mỗi biểu thức sau xác đònh (Ví dụ, trang 6)
x−2
x−2
−3
1)
1)
xác đònh ⇔ 2x + 3 ≠ 0 ⇔ x ≠
2x + 3
2x + 3
2
−1
2) 3 2x + 1
2) 3 2x + 1 xác đònh ⇔ 2x + 1 ≥ 0 ⇔ x ≥
2
2x + 1
2x + 1
3
3)
3)
xác đònh ⇔ 3 − 4x > 0 ⇔ x <
3 − 4x
3 − 4x
4
4)
− x 2 + 5x − 4
5)
x +1
2x − 3
6)
x + 1 + 2x − 3
Bài 6: ( Bài 7 , trang16)
1) 9x − 16x + 81x = 2
Trang 3
4)
5)
6)
2
− x 2 + 5x − 4 xác đònh ⇔ − x + 5x − 4 ≥ 0
⇔1≤ x ≤ 4
x ≤ −1
x +1
x +1
≥0 ⇔
xác đònh ⇔
3
x >
2x
−
3
2x − 3
2
x + 1 ≥ 0
x + 1 + 2x − 3 xác đònh ⇔
2x − 3 ≥ 0
x ≥ −1
3
⇔
3 ⇔ x≥
2
x ≥ 2
1)ĐKXĐ: x ≥ 0
9x − 16x + 81x = 2
Người soạn: Phan Ngọc Diễm Châu
Trường THCS TT Phú Hòa
n thi tuyển 10 - Đại Số
⇔ 3 x −4 x +9 x =2
⇔ 8 x =2
1
( nhận)
16
2) ĐKXĐ: x ≥ 1
1
2
x −1
4x − 4 −
9x − 9 + 24
=6
2
3
64
⇔ x −1 − 2 x −1 + 3 x −1 = 6
⇔ 2 x −1 = 6
⇔ x = 10 ( nhận)
3)ĐKXĐ: x > 0
3x
3x
1
−
+
27x + 3 = 75x
4
12x 4
1
1
3
⇔
3x −
3x +
3x − 5 3x = −3
2
2
4
−17
⇔
3x = −3
4
48
⇔ x=
(nhận)
289
4) 3 x 2 + 2 = 3
⇔ x 2 + 2 = 27
x = 5
⇔
x = −5
⇔ x=
2)
1
2
x −1
4x − 4 −
9x − 9 + 24
=6
2
3
64
3)
3x
3x
1
−
+
27x + 3 = 75x
4
12x 4
4)
3
x2 + 2 = 3
DẠNG 4: CHỨNG MINH ĐẲNG THỨC
Bài 7: ( Ví dụ 1 , trang11)
CMR:
3+ 2 2 − 3− 2 2 = 2
Ta có: VT =
=
(1+ 2 )
2
3+ 2 2 − 3− 2 2
(1− 2 )
−
2
= 1+ 2 − 2 +1
= 2 = VP (đpcm)
Bài 8: ( Bài 4 , trang15) CMR
(2+ a) −(
1)
2
)
a +1
2 a +3
1) Ta có:
2
=1
(2+ a) −(
VT =
2
=
(2+
)
a +1
2
2 a +3
)(
)
a + a +1 2 + a − a −1
2 a +3
2 a +3
= 1 = VP
2 a +3
2) Ta có:
1− a a
+ a ÷: 1 + a
VT =
1− a
=
2
1− a a
+ a ÷: 1 + a = 1
2)
1− a
với a ≥ 0 và a ≠ 1
(
Trang 4
)
(
)
2
Người soạn: Phan Ngọc Diễm Châu
Trường THCS TT Phú Hòa
n thi tuyển 10 - Đại Số
(
)(
)
1− a 1+ a + a
=
+ a : 1+ a
1− a
(
= 1+ a
) : (1+ a )
2
2
(
)
2
= 1 = VP
DẠNG 5: TRỤC CĂN THỨC Ở MẪU
Bài 9: ( Ví dụ 2 , trang 9)
4
3
1
−
−
1)
3− 5
5+ 2
2 −1
4
3
1
−
−
3− 5
5+ 2
2 −1
1)
=
(
4 3+ 5
) − 3(
5+ 2
) −(
)
2 +1
4
3
1
= 3 + 5 − 5 − 2 − 2 −1 = 2
2 3− 6
216 1
−
2)
÷×
3 6
8 −2
2
2)
6
=
2
6
=
2
(
1 2− 2
1
−
3)
÷×
3 + 2 1− 2
3−2
(
)
(
) ( 3 − 2 ) × 2 ( 2 − 1)
1− 2
( 3) − 2
= −4. ( − 2 ) = 4 2
3+2 −
2
2
2+ 3
2 − 3 3− 3
−
4)
÷:
2 + 3 3 −1
2− 3
(
=
) − ( 2 − 3)
( 2 ) − ( 3)
2+ 3
2
2
= −4 6 ×
Trang 5
)
1 2− 2
1
−
3)
÷×
3 + 2 1− 2
3−2
=
2+ 3
2 − 3 3− 3
−
4)
÷:
2 + 3 3 −1
2− 3
3− 6
216 1
−
÷×
3 6
8 −2
2 −1 6 6 1
÷×
−
3
÷ 6
2 −1
1
−3
− 2 6 ÷× =
2
6
2
2
:
3
(
)
3 −1
3 −1
1
= −4 2
3
Người soạn: Phan Ngọc Diễm Châu