Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Day the nghiem TK

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (341.61 KB, 13 trang )

chµo mõng

quý thÇy c« vÒ
dù giê t¹i líp 9A
tr­êng thcs th¹ch
kim


Bµi cò
c©u 1

T×m x, biÕt: x2 = 3

c©u 2

T×m ®iÒu kiÖn cña x ®Ó c¨n thøc sau
cã nghÜa: 2 x − 3


TIT 16: ễN TP CHNG I
căn bậc hai, căn bậc ba

Căn bậc hai, căn
bậc hai số học

Liên hệ giữa phép
nhân, phép chia và
phép khai phương

Căn thức bậc hai
hằng đẳng thức



Căn bậc ba

A2 = A

Rút gọn
biểu thức chứa
căn thức bậc hai

Biến đổi đơn giản
biểu thứcchứa căn
thức bậc hai


CÂU 1:

Chän
ABc©u=tr¶ lêi
A®óng:
. B

AB = A . B víi :
a) A.B ≥ 0
b) A.B > 0
c) A ≥ 0, B ≥0
d) A > 0, B >0

( A ≥ 0; B ≥ 0)



CÂU 1:

AB = A . B ( A ≥ 0; B ≥ 0)

CÂU 2:

A
A
=
víi A ≥ 0, B > 0
B
A
AB

B

=

B

a) A.B ≥ 0
b) A ≥ 0, B > 0
c) A ≥ 0, B ≥ 0
d) A.B > 0

víi :


CÂU 1:


AB = A . B ( A ≥ 0; B ≥ 0)

CÂU 2:

A
=
B

CÂU 3:

a) A
c)

A

A
víi A ≥ 0, B > 0
B

 A nÕu A ≥ 0
A b»ng
= A: = 
- A nÕu A < 0
22

b) - A
d) Ba câu trên đều sai


CÂU 1:


AB = A . B ( A ≥ 0; B ≥ 0)

CÂU 2:

A
=
B

CÂU 3:

 A nÕu A ≥ 0
A = A =
- A nÕu A < 0
2

CÂU 4: Với
A

a)

A

A
víi A ≥ 0, B > 0
B

2
B


0,
A
B=
2

B=A

B

c) − A B

B víi B ≥ 0


A BA ≥ 0
 A Bb)nÕu
=

nÕu
A
<
0
−d)ABa B
câu trên đều sai


CÂU 5:
a)
c)


Víi B ≥ 0,

Víi B ≥ 0, A B b»ng :

2

 A B nÕu A ≥ 0
A B =
2
2
b)

± A 2B

A
B
nÕu
A
A
B< 0


− AB
2

d) Ba câu trên đều sai

A
1
A

=≥ 0 vµAB
B ≠ 0,
b»ng :
CÂU 6: Víi A.B
B
B
B
a)

1 víi
AB
B

c)

1
AB
B

A.B ≥0 vµ B 1≠ 0
b)



B

AB

d) Ba câu trên đều sai



CÂU 7:

( )

(

A
A
B

C
A
A= B C
2:
=
víi
B
B ±C
2 −C
B-C
B ±C
2
víi B ≥0 vµ B ≠C

a) B ≥ 0 và C ≥ 0

b) B > 0 và C > 0

(


)

)

A≠ CC
2
2
d)
B
>
0

B

C
c)
B

0

B
A
A
B

CÂU 8: Víi B ≥ 0, C ≥ 0 vµ B ≠ C,
b»ng :
=
B± C


B −C
B± C
víi B, C ≥ 0 vµ B ≠ C
A B C
A B± C
a)
b)
B-C
B−C
A B+ C
d) Ba câu trên đều đúng
c)
B−C

(

)

(

)

(

)



một số dạng bài tập cơ bản

Biểu thức số

Biểu thức
có chữ

Tính

Rút gọn

So sánh

Giải PT

Rút gọn

Chứng
minh

Chứng
minh

bài tập
tổng hợp

...

...


luyện tập

I. DNG 1: Rút gọn

biểu thức chứa căn thức đồng dạng

Cách giải: - Phân tích biểu thức dưới dấu căn ra thừa số
- Đưa thừa số ra ngoài dấu căn (nếu có)
- Cộng các căn thức đồng dạng
II. DNG 2: Phương

Cách giải:

trình chứa căn thức dạng A2 = B ( B 0)

A = B
A =B A =B
A = B
2




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×