Tải bản đầy đủ (.pdf) (162 trang)

Hạch toán kế toán tại xí nghiệp dệt may xuất nhập khẩu và dịch vụ tổng hợp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (771.14 KB, 162 trang )

SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
L I M Đ UỜ Ở Ầ
K toán là m t trong nh ng th c ti n quan tr ng nh t trong qu n lýế ộ ữ ự ễ ọ ấ ả
kinh t . M i nhà đ u t hay m t c s kinh doanh c n ph i d a vào côngế ỗ ầ ư ộ ơ ở ầ ả ự
tác k toán đ bi t tình hình và k t qu kinh doanh.ế ể ế ế ả
Hi n nay n c ta đang trong quá trình chuy n đ i kinh t m nh mệ ướ ể ổ ế ạ ẽ
sang n n kinh t th tr ng có s qu n lý c a nhà n c. Công tác qu n lýề ế ị ườ ự ả ủ ướ ả
kinh t đang đ ng tr c yêu c u và n i dung qu n lý có tính ch t m iế ứ ướ ầ ộ ả ấ ớ
m , đa d ng và không ít ph c t p. Là m t công c thu th p x lý và cungẻ ạ ứ ạ ộ ụ ậ ử
c p thông tin v các ho t đ ng kinh t cho nhi u đ i t ng khác nhau bênấ ề ạ ộ ế ề ố ượ
trong cũng nh bên ngoài doanh nghi p nên công tác k toán cũng tr i quaư ệ ế ả
nh ng c i bi n sâu s c, phù h p v i th c tr ng n n kinh t . Vi c th cữ ả ế ắ ợ ớ ự ạ ề ế ệ ự
hi n t t hay không t t đèu nh h ng đ n ch t l ng và hi u qu c aệ ố ố ả ưở ế ấ ượ ệ ả ủ
công tác qu n lý.ả
Công tác k toán công ty có nhi u khâu, nhi u ph n hành, gi a chúngế ở ề ề ầ ữ
có m i liên h , g n bó v i nhau t o thành m t h th ng qu n lý có hi uố ệ ắ ớ ạ ộ ệ ố ả ệ
qu . M t khác, t ch c công tác k toán khoa h c và h p lý là m t trongả ặ ổ ứ ế ọ ợ ộ
nh ng c s quan tr ng trong vi c đi u hành, ch đ o s n xu t kinhữ ơ ở ọ ệ ề ỉ ạ ả ấ
doanh.
Qua quá trình h c t p môn k toán doanh nghiêp và tìm hi u th c t t iọ ậ ế ể ự ế ạ
Xí nghi p d t may xu t nh p kh u và d ch v t ng h p, đ ng th i đ cệ ệ ấ ậ ẩ ị ụ ổ ợ ồ ờ ượ
s giúp đ t n tình c a th y cô giáo cũng nh các cô chú k toán c a xíự ỡ ậ ủ ầ ư ế ủ
nghi p d t may xu t nh p kh u và d ch v t ng h pệ ệ ấ ậ ẩ ị ụ ổ ợ
Báo cáo g m 3 ph n :ồ ầ
Ph n I : Gi i thi u chung v xí nghi p d t may xu t nh p kh u và d chầ ớ ệ ề ệ ệ ấ ậ ẩ ị
v ụ
t ng h pổ ợ
Ph n II : Th c tr ng công tác h ch toán k toán t i xí nghi pầ ự ạ ạ ế ạ ệ
Ph n III : M t s ý ki n nh m hoàn thi n công tác h ch toán k toán c aầ ộ ố ế ằ ệ ạ ế ủ


nghi pệ
Do kh năng c a b n thân còn h n ch nên b n báo cáo th c t pả ủ ả ạ ế ả ự ậ
không tránh kh i thi u sót. Em r t mong nh n đ c s đóng góp c a côỏ ế ấ ậ ượ ự ủ
đ hoàn thi n h n. Em xin chân thành c m n.ể ệ ơ ả ơ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ
  
T
r
a
n

1
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
PH N I: GI I THI U CHUNG V XÍ NGHI P DÊT MAYẦ Ớ Ệ Ề Ệ
XU T NH P KH UVÀ D CH V T NG H PẤ Ậ Ẩ Ị Ụ Ổ Ợ
I. Quá trình hình thành và phát tri n c a xí nghi p d t may xu tể ủ ệ ệ ấ
nh p kh u và d ch v t ng h p.ậ ẩ ị ụ ổ ợ
Tên xí nghi p : Xí nghi p d t may xu t nh p kh u và d ch v t ngệ ệ ệ ấ ậ ẩ ị ụ ổ
h pợ
Thu c công ty : Công ty v t li u xây d ng và xu t nh p kh u H ngộ ậ ệ ự ấ ậ ẩ ồ


Đ a ch XN : 105 Tr ng Chinh - Hà N iị ỉ ườ ộ
Đi n tho i : 04.8685841ệ ạ
Theo quy t đ nh s 36/2000 QĐUB ngày 14/4/2000 c a UBND thànhế ị ố ủ
ph Hà N i v vi c vi c sát nh p Công ty kinh doanh xu t nh p kh uố ộ ề ệ ệ ậ ấ ậ ẩ
H ng Hà và Công ty s n xu t vât li u xây d ng Hà N i. Cho phép Công tyồ ả ấ ệ ư ộ
v t li u xây d ng và xu t nh p kh u H ng Hà đ c thành l p Xí nghi pậ ệ ự ấ ậ ẩ ồ ượ ậ ệ
D t may xu t nh p kh u và d ch v t ng h p. Xí nghi p kinh doanh cácệ ấ ậ ẩ ị ụ ổ ợ ệ

ngành ngh ch y u sau :ề ủ ế
[
_ T ch c s n xu t và kinh doanh các s n ph m v d t mayổ ứ ả ấ ả ẩ ề ệ
_ Các d ch v v th ng m i ị ụ ề ươ ạ
+ Cung c p v t li u xây d ngấ ậ ệ ự
+ V n chuy n kho bãiậ ể
+ D ch v mua bán, ký g i v t tị ụ ử ậ ư
+ Kinh doanh n c gi i khát, n c tinh khi tướ ả ướ ế
_ Xây d ng c u đ ngự ầ ườ
II. Ch c năng và nhi m v c a Xí nghi p.ứ ệ ụ ủ ệ
_ Là xí nghi p mang tính ch t đ n v h ch toán kinh doanh đ c l p cóệ ấ ơ ị ạ ộ ậ
quan h h p đ ng kinh t v i các đ n v khác nh ng v n tr c thu cệ ợ ồ ế ớ ơ ị ư ẫ ự ộ
Công ty v t li u xây d ng và xu t nh p kh u H ng Hà, nên hàng năm xíậ ệ ự ấ ậ ẩ ồ
nghi p v n ph i xây d ng k ho ch s n xu t kinh doanh đ báo cáo nênệ ẫ ả ự ế ạ ả ấ ể
công ty. Công ty s t ch c ch đ o m ng l i l u thông hàng hoá, phânẽ ổ ứ ỉ ạ ạ ướ ư
ph i, h tr và giúp đ tuy n d iố ỗ ợ ỡ ế ướ
_ Xí nghi p có nhi m v s d ng, b o toàn và phát tri n v n đúngệ ệ ụ ử ụ ả ể ố
ch đ hi n hành.ế ọ ệ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
2
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
_ Tuân th h p đ ng kinh t đã ký, đ m b o ch tín đ i v i b n hàng.ủ ợ ồ ế ả ả ữ ố ớ ạ
_ N m b t kh năng s n xu t kinh doanh, nhu c u c a th tr ng đắ ắ ả ả ấ ầ ủ ị ườ ể

t ch c s n xu t kinh doanh h p lý.ổ ứ ả ấ ợ
_ Ch p hành và th c hi n nghiêm ch nhch đ n p ngân sách nhàấ ự ệ ỉ ế ọ ộ
n c, đ ng th i đ m b o quy n l i h p pháp cho ng i lao đ ng. ướ ồ ờ ả ả ề ợ ợ ườ ộ
III. T ch c b máy qu n lýổ ứ ộ ả
1. C c u t ch c b máy qu n lýơ ấ ổ ứ ộ ả
C c u t ch c b máy qu n lý c a xí nghi p thu c c c u qu n lýơ ấ ổ ứ ộ ả ủ ệ ộ ơ ấ ả
tr c tuy n. B máy qu n lý c a xí ngi p đ c th hi n qua s đ sau : ự ế ộ ả ủ ệ ượ ể ệ ơ ồ


fhh
bfjhbd
dbf
dvvf
ghjhjh
uyguỳg
gc
fhgjhg
hfhg
jfhhf
bffggfg
2. Ch c năng nhi m v c b n c a t ng b ph n qu n lý ứ ệ ụ ơ ả ủ ừ ộ ậ ả
_ Giám đ c xí nghi p : Là ng i ch u trách nhi m tr c công ty,ố ệ ườ ị ệ ướ
tr c pháp lu t nhà n c v m i ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a xíướ ậ ướ ề ọ ạ ộ ả ấ ủ
nghi p . Giám đ c là ng i có quy n đi u hành cao nh t trong xí nghi p ,ệ ố ườ ề ề ấ ệ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n

g
3
Giám đ cố
Phòng
tổ
ch cứ
hành
chính
Phòng
tài
chính
Phòng
xây
d ngự
giao
thông
Phòng
d chị
vụ
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
ph trách chung qu n lý toàn b ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a xíụ ả ộ ạ ộ ả ấ ủ
nghi p . Các ho t c th nh :ệ ạ ụ ể ư
+ Công tác cán b lao đ ng, ti n l ng ộ ộ ề ươ
+ Công tác k toán tài chính, ti n l ngế ề ươ
+ Công tác k ho ch v t t tiêu th . . . .ế ạ ậ ư ụ
_ Phòng t ch c hành chính : Giúp vi c cho giám đ c trong các ho tổ ứ ệ ố ạ
đ ng nh : ộ ư
+ T ch c cán b lao đ ng, ti n l ng ổ ứ ộ ộ ề ươ
+ So n th o quy ch tuy n d ng và s d ng lao đ ngạ ả ế ể ụ ử ụ ộ

+ Đào t o, b i d ng, tuy n d ng đi u ph i và s d ng nhânạ ồ ưỡ ể ụ ề ố ử ụ
l c h p lýự ợ
+ Gi i quy t các chính sách v lao đ ngả ế ề ộ
+ Công tác h s nhân s , b o v an toàn n i bồ ơ ự ả ệ ộ ộ
+ T ch c th c hi n đúng đ n các ch đ chính sách c a nhàổ ứ ự ệ ắ ế ộ ủ
n c đ i v i cán b công nhân viên v công tác b o h lao đ ng, y t ,ướ ố ớ ộ ề ả ộ ộ ế
s c kho ...ứ ẻ
_ Phòng tài chính : Có nhi m v t ch c công tác tài chính giá c ,ệ ụ ổ ứ ả
h ch toán các nghi p v nh m góp ph n b o toàn và phát tri n v n s nạ ệ ụ ằ ầ ả ể ố ả
xu t . Giám sát đ y đ , k p th i và xác đ nh chính xác các nghi p v kinhấ ầ ủ ị ờ ị ệ ụ
t phát sinh trong kỳ. Ch p hành nghiêm ch nh pháp l nh th ng kê k toánế ấ ỉ ệ ố ế
và tài chính ch a nhà n c.ủ ướ
+ Tham m u cho giám đ c đi u hành v k ho ch thu chi , c pư ố ề ề ế ạ ậ
nh t ch ng t , theo dõi s sách và ki m tra các ch đ tài chính k toán.ậ ứ ừ ổ ể ế ộ ế
+ Cung c p s li u cho vi c đi u hành s n xu t kinh doanh choấ ố ệ ệ ề ả ấ
vi c đi u hành s n xu t kinh doanh, phân tích ho t đ ng kinh t ph c vệ ề ả ấ ạ ộ ế ụ ụ
cho vi c l p k ho ch và công tác th ng kê.ệ ậ ế ạ ố
_ Phòng xây d ng giao thông : th c hi n các nhi m v do công tyự ự ệ ệ ụ
giao, ch u trách nhi m v k thu t ch t l ng và ti n đ công trình. Ti pị ệ ề ỹ ậ ấ ượ ế ọ ế
nh n và qu n lý v t t , ki m tra đôn đ c hàng ngày quá trình thi côngậ ả ậ ư ể ố
đúng thi t k , đ m b o ch t l ng công trình.ế ế ả ả ấ ượ
_ Phòng d ch v : Có nhi m v bán hàng,qu ng cáo, gi i thi u và bánị ụ ệ ụ ả ớ ệ
các s n ph m. ả ẩ
M i phòng ban c a xí nghi p đ u có ch c năng nhi m v khác nhauỗ ủ ệ ề ứ ệ ụ
nh ng đ u có m c đích chung là tham m u cho giám đ c đ đ a ra quy tư ề ụ ư ố ể ư ế
đ nh kinh doanh đúng đ n và h p lý nh t.ị ắ ợ ấ
IV. T ch c b máy k toánổ ứ ộ ế
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T

r
a
n
g
4
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Căn c vào đ c đi m kinh doanh c a đ n v Xí nghi p quy t đ nh ch cứ ặ ể ủ ơ ị ệ ế ị ứ
năng và nhi m v c a phòng k toán nh sau:ệ ụ ủ ế ư
- Phòng k toán tài v tham m u cho giám đ c v lĩnh v c qu n lýế ụ ư ố ề ự ả
tài chính ch u trách nhi m l p k ho ch thu chi tài chính, k ho ch vayị ệ ậ ế ạ ế ạ
v n ngân hàng đ m b o cân đ i tài chính ph c v cho công tác s n xu tố ả ả ố ụ ụ ả ấ
kinh doanh.
- Ki m tra vi c s d ng b o qu n tài s n v t t , ti n v n đ ngể ệ ử ụ ả ả ả ậ ư ề ố ồ
th i phát hi n và ngăn ch n k p th i các hành đ ng tham ô lãng phí ph mờ ệ ặ ị ờ ộ ạ
vi chính sách kinh t tài chính c a Nhà n c.ế ủ ướ
- Cung c p s li u cho vi c đi u hành s n xu t kinh doanh, ki mấ ố ệ ệ ề ả ấ ể
tra và phân tích ho t đ ng kinh t nh m ph c v cho vi c l p k ho chạ ộ ế ằ ụ ụ ệ ậ ế ạ
và công tác th ng kê.ố
1. S đ b máy k toán ơ ồ ộ ế





Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a

n
g
5
K toán tr ngế ưở
Thủ
quỹ
K ế
toán
TGNH

ti nề
vay
K ế
toán
công
n ợ
ng i ườ
mua và
ng i ườ
bán
K ế
toán
TSCĐ
K ế
toán
kho
hàng
Giám đ cố
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy

2. Ch c năng, nhi m v c a t ng k toán.ứ ệ ụ ủ ừ ế
_ K toán tr ng : Có nhi m v tham m u cho giám đ c, t ch cế ưở ệ ụ ư ố ổ ứ
lãnh đ o chung cho t ng phòng, b trí công vi c cho t ng k toán viên. Làạ ừ ố ệ ừ ế
ng i ch u trách nhi m th c thi h ng d n thi hành chính sách, ch đ tàiườ ị ệ ự ướ ẫ ế ộ
chính cũng nh ch u trách nhi m thi hành các quan h tài chính v i cácư ị ệ ệ ớ
đ n v ngân hàng và th c hi n các nghĩa v đ i v i nhà n c.ơ ị ự ệ ụ ố ớ ướ
_ K toán ti n g i ngân hàng và ti n vay : Căn c vào s ph c aế ề ử ề ứ ổ ụ ủ
ngân hàng, hàng ngày ghi báo n , báo có cho các tài kho n có liên quan.ợ ả
Theo dõi s d , u nhi m thu chi, tr kh đúng han. Cu i tháng lên nh tố ư ỷ ệ ả ế ố ậ
ký ch ng t s 2, 3. 4.ứ ừ ố
_ K toán công n ng i mua và ng i bán : Theo dõi ti n hàng c aế ợ ườ ườ ề ủ
khách, tình hình thanh toán v i các đ n v đó. Cu i tháng vào s chi ti tớ ơ ị ố ổ ế
cho t ng đ n v và lên nh t ký ch ng t s 5.ừ ơ ị ậ ứ ừ ố
_ K toán kho hàng : Theo dõi l ng hàng nh p, xu t, t n trongế ượ ậ ấ ồ
tháng. Vào s chi ti t nguyên v t li u, thành ph m, hàng hoá, lên b ng kêổ ế ậ ệ ẩ ả
s 8.ố
_ K toán tài s n c đ nh : Theo dõi tình hình tăng, gi m tài s n cế ả ố ị ả ả ố
đ nh. Vào s chi ti t tài s n c đ nh và lên nh t ký ch ng t s 9, b ngị ổ ế ả ố ị ậ ứ ừ ố ả
phân b s 3.ổ ố
_ Th qu : Có nhi m v thu chi ti n m t hàng ngày căn c vàoủ ỹ ệ ụ ề ặ ứ
phi u thu, phi u chi. Đ ng th i ch u trách nhi m v qu c a xí nghi p.ế ế ồ ờ ị ệ ề ỹ ủ ệ
3. H th ng tài kho n k toán áp d ng xí nghi p d t may xu tệ ố ả ế ụ ở ệ ệ ấ
nh p kh u và d ch v t ng h p.ậ ẩ ị ụ ổ ợ
Hình th c s k toán : Hình th c s k toán mà xí nghi p áp d ng làứ ổ ế ứ ổ ế ệ ụ
hình th c nh t ký ch ng t . Trình t ghi s theo s đ :ứ ậ ứ ừ ự ổ ơ ồ

Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r

a
n
g
6
Ch ng t g cứ ừ ố
S quổ ỹ
B ng phân bả ổ
B ng kêả nh t ký –ch ng tậ ứ ừ S k toán chiổ ế
ti t ế
S t ng h p chiổ ổ ợ
ti t ế
S CáiổBáo cáo k toán ế
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Ghi chú: Ghi hàng ngày
Ghi cu i ngàyố
Quan h đ i chi uệ ố ế
Vi c ghi chép hàng ngày đ c ti n hành theo th t c quy đinh. Cănệ ượ ế ủ ụ
c vào ch ng t g c (đã ki m tra ), k toán ghi vào b ng kê, b ng phânứ ứ ừ ố ể ế ả ả
b nh t ký ch ng t liên quan. Riêng các ch ng t liên quan đ n ti n m tổ ậ ứ ừ ứ ừ ế ề ặ
ph i ghi vào s qu liên quan đ n s (th ) chi ti t thì tr c ti p ghi vào sả ổ ỹ ế ổ ẻ ế ự ế ổ
(th ) chi ti t đó.ẻ ế
Cu i tháng căn c vào b ng phân b , l y s li u ghi vào b ng kê vàố ứ ả ổ ấ ố ệ ả
nh t ký có liên quan. Đ ng th i c ng các b ng kê, s chi ti t, l y s li uậ ồ ờ ộ ả ổ ế ấ ố ệ
ghi vào nh t ký ch ng t sau đó vào s Cái. Cu i kỳ l y s li u s Cái,ậ ứ ừ ổ ố ấ ố ệ ổ
nh t ký ch ng t b ng t ng h p chi ti t đ l p b ng cân đ i và báo cáoậ ứ ừ ả ổ ợ ế ể ậ ả ố
k toán khác.ế
Hình th c nh t ký mà Công ty áp d ng phù h p v i quy mô s nứ ậ ụ ợ ớ ả
xu t kinh doanh c a Công ty và phù h p v i trình đ , và kh năng c a cánấ ủ ợ ớ ộ ả ủ
b k toán. Đây là hình th c k toán đ c xây d ng trên c s k t h pộ ế ứ ế ượ ự ơ ở ế ợ

ch t ch gi a k toán t ng h p và k toán chi ti t đ m b o đ c các m tặ ẽ ữ ế ổ ợ ế ế ả ả ượ ặ
hàng k toán đ c ti n hành song song. Vi c ki m tra s li u c a Công tyế ượ ế ệ ể ố ệ ủ
đ c ti n hành th ng xuyên, đ ng đ u t t c các khâu và trong t t cácượ ế ườ ồ ề ở ấ ả ấ
ph n hành k toán, đ m b o s li u chính xác, k p th i nh y bén yêu c uầ ế ả ả ố ệ ị ờ ạ ầ
qu n lý c a Công ty.ả ủ
PH N II: TH C TR NG CÔNG TÁC H CH TOÁN K TOÁN T IẦ Ự Ạ Ạ Ế Ạ
XÍ NGHI P D T MAY XU T NH P KH U VÀ D CH V T NGỆ Ệ Ấ Ậ Ẩ Ị Ụ Ổ
H PỢ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
7
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy

Tháng 4 /2010 xí nghi p d t may XNK & d ch v t ng h p có tài li uệ ệ ị ụ ổ ợ ệ
sau :
Nhà máy h ch toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ngạ ồ ươ ườ
xuyên tính thu VAT theo ph ng pháp kh u tr và tính giá v n theoế ươ ấ ừ ố
ph ng pháp bình quân gia quy n .Tính NVL xu t kho theo ph ng phápươ ề ấ ươ
nh p tr c ậ ướ
xu t tr c : ấ ướ
Ho t đ ng c a XN trong tháng ạ ộ ủ
I. D đ u kỳ các tài kho n : ư ầ ả
SHT
K

Tên tài kho nả D nư ợ D cóư
111 ti n m t ề ặ 50.850.000
112 Ti n g i ngân hàng ề ử 458.963.000
131 Ph i thu c a khách hàng ả ủ 78.179.000
141 T m ng ạ ứ 92.700.000
142 Chi phí tr tr c ả ướ 141.052.394
152 Nguyên v t li u t n kho ậ ệ ồ 429.022.875
154 Chi phí SXKD d dang ở 183.074.236
155 Thành ph m t n kho ẩ ồ 211.623.950
211 TSCĐ h u hình ữ 2.543.096.010
214 Hao mòn TSCĐ 415.318.785
311 Vay ng n h n ắ ạ 1.651.123.401
331 Ph i tr ng i bán ả ả ườ 184.150.962
334 Ph i tr CNV ả ả 140.510.169
411 Ngu n v n kinh doanh ồ ố 600.679.925
421 L i nhu n ch a phân ph i ợ ậ ư ố 1.043.560.223
415 Qu khen th ng phúc l i ỹ ưở ợ 153.218.000
T ngổ 4.188.561.465 4.188.561.465
S d chi ti t các tài kho n : ố ư ế ả
* TK131 ; Ph i thu c a khách hàng ả ủ
Tên khách hàng D đ u kỳư ầ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
8
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị

Thúy
1 Công ty c ph n Vi t An ổ ầ ệ 7.350.000
2 Công ty th ng m i & dich vươ ạ ị ụ
H ng Th o ằ ả
14.320.000
3 XN d t may Phú H ng ệ ư 20.240.000
4 Siêu th Seoulị 27.500.000
5 C a hàng th i trang Anh Ph ng ử ờ ươ 8.769.000
T ngổ 78.963.000
* TK 311 : Vay ng n h n ắ ạ
STT Tên khách hàng S ti nố ề
1 Ngân hàng Vi tComBankệ 512.469.723
2 Ngân hàng NN&PTNT 341.333.121
3 Công ty CP TM Thái Bình 197.320.557
4 Công ty xây d ngự
Vinacolex
284.877.915
5 T ng công ty d t may VNổ ệ 315.122.085
T ngổ 1.651.123.401
* TK 331 : Ph i tr cho khách hàng ả ả
STT Tên khách hàng D đ u kỳ ư ầ
1 Công ty TNHH B o Long ả 19.036.000
2 X ng may Lê H u Th ưở ữ ọ 84.999.198
3 Công ty TNHH Thiên Ngân 16.000.000
4 Công ty bao bì Thành Đ tạ 15.612.764
5 Công ty sao Ph ng B c ươ ắ 48.503.000
T ng ổ
* TK 141 : T m ngạ ứ
STT Tên nhân viên S ti nố ề
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ


T
r
a
n
g
9
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
1 Đ ng Nh t Minhặ ậ 22.750.000
2 Phí H ng Nhungồ 34.754.000
3 Tr n Th Lanầ ị 35.196.000
T ngổ 92.700.000
* TK 155 : Thành Ph mẩ
S
T
T
Tên s n ph m ả ẩ ĐVT S l ngố ượ giáv n ố Thành ti n ề
1 áo s mi nam dài tay ơ chi c ế 1.300 42.650 55.445.000
2 áo s mi nam c c tayơ ộ chi c ế 850 31.069 26.408.650
3 Qu n dài nam ầ chi c ế 750 46.850 35.137.500
4 Qu n dài n ầ ữ chi c ế 500 35.090 17.545.000
5 áo s mi n dài tay ơ ữ chi c ế 1.600 32.143 51.428.800
6 áo s mi n ng n tayơ ữ ắ chi c ế 900 28.510 25.659.000
T ngổ
TK 152 Nguyên v t li u :ậ ệ
STT Tên NVL ĐVT Số
l ngượ
Đ n giáơ Thành ti nề
1 V i s iả ợ m 13.772 10.560 145.432.320

2 V i thôả m 17.058 8.980 153.180.840
3 V i d t kim ả ệ m 9.278 11.042 102.447.676
4 Cúc to kg 46 31.012 1.426.552
5 Cúc nh ỏ kg 60 29.510 1.770.600
6 Chun b n to ả m 5.586 563 3.144.918
7 chun b nả
nh ỏ
m 12.359 491 6.068.269
8 Ch m u ỉ ầ cu nộ 377 13.112 4.943.224
9 Ch tr ng ỉ ắ cu nộ 482 12.918 6.226.476
10 Ph n ấ h pộ 92 8.005 736.460
11 D u ầ h pộ 270 13.502 3.645.540
Tổng  
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
0
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
II. Trong kỳ có các nghi p v kinh t phát sinh :ệ ụ ế
1. Ngày 1/4 công ty TM & d ch v H ng Th o thanh toán ti n cònị ụ ằ ả ề
n kỳ tr c cho XN phi u thu s 104ợ ướ ế ố
2. Ngày 2/4 XN nh p mua v i c a công ty Mai Hân theo HĐ sậ ả ủ ố
006893 pNK s 102 , XN ch a thanh toán .ố ư
Tên hàng S l ng ố ượ Đ n giá ơ

V i s i 42/2 PEả ợ 17.600 10.580
V i d t kim ả ệ 12.300 11.040
3. Mua dây kéo c a XN Hùng Anh theo HĐ s 007694 ngày 2/4 PNK sủ ố ố
103 Xn ch a thanh toán ti n hàng.ư ề
Tên hàng S l ng ( chi c ) ố ượ ế Đ n giá ơ
Khoá dài 1.020 1.560
Khoá ng nắ 3.410 1.021
4. Rút TGNH v nh p qu ti n m t ; 150.000.000 phi u thu 105 ề ậ ỹ ề ặ ế
5. Nh p mua ch m u theo HĐ s 029442 ngày 2/4 PNK s 104 XNậ ỉ ầ ố ố
đã thanh toán b ng ti n m t , phi u chi s 95ằ ề ặ ế ố
Tên hàng S l ng ( cu n )ố ượ ộ Đ n giá ơ
Ch m u ỉ ầ 912 13.154
6. Xu t bán tr c ti p cho c a hàng th i trang Anh Ph ng PXK sấ ự ế ử ờ ươ ố
116 ngày 2/4 , phi u thu s 106 XN tính và tr chi t kh u 1% cho c aế ố ả ế ấ ử
hàng b ng ti n m t phi u chi s 96ằ ề ặ ế ố
STT Tên s n ph m ả ẩ s l ng ( chi c) ố ượ ế giá bán
1 S mi nam dài tay ơ 150 71.500
2 S mi n dài tay ơ ữ 280 55.000
3 Qu n nam ầ 195 78.000
7. Xu t v i s i đ s n xu t s n ph m PXK s 117 ngày 3/4ấ ả ợ ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ s l ng (m) ố ượ đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 4.125 10.560
2 B đ n ộ ồ ữ 5.367 10.560
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 1.854 10.560
8. Xu t v i thô đ s n xu t s n ph m PXK s 118 ngày 3/4ấ ả ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ s l ng ( m) ố ượ đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 3.883,0 8.980
2 B đ n ộ ồ ữ 6.138,0 8.980
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 3.229,5 8.980
9. Xu t ch tr ng đ s n xu t s n ph m PXK s 119 ngày 3/4ấ ỉ ắ ể ả ấ ả ẩ ố

Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
1
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ( cu n ) ố ượ ộ Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 115 12.918
2 B đ n ộ ồ ữ 231 12.918
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 95 12.918
10. Xu t ch màu đ s n xu t s n ph m , PXK s 120 ngày 3/4ấ ỉ ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ s l ng (cu n ) ố ượ ộ Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 170 13.112
2 B đ n ộ ồ ữ 207 13.112
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 239 13.154
11. Xu t g i bán cho c a hàng 95/6 Phan Chu Trinh ,PXk s 121 ngày 4/4ấ ử ử ố
STT Tên s n ph m ả ẩ ĐVT S l ng ố ượ Giá
bán
1 S mi n dài tayơ ữ chi cế 230 55.000
2 S mi n N.tay ơ ữ chi c ế 310 50.000
3 Qu n dài n ầ ữ chi c ế 250 59.500
12. Xí nghi p thanh toán ti n cho công ty TNHH B o Long Phi u chi sệ ề ả ế ố
97
13.Vay ng n h n ngân hàng Vietcombank :250.000.000 v nh p qu ti nắ ạ ề ậ ỹ ề
m t , phi u thu s 107 ngày 5/4ặ ế ố

14. Ngày 5/4 Xí nghi p thanh toán ti n cho công ty Mai Hân phi u chi sệ ề ế ố
98
15. Xu t ph n đ s n xu t s n ph m , PXK s 112 ngày 5/4.ấ ấ ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ( h p ) ố ượ ộ Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 25 8.005
2 B đ n ộ ồ ữ 43 8.005
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 17 8.005
16. Mua su t ch c a công ty TNHH Thái Hà theo HĐ s 0145173 ngày 5/4ố ỉ ủ ố
, PXK s 105 XN đã thanh toán b ng ti n m t phi u chi s 99ố ằ ề ặ ế ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng (chi c )ố ượ ế Đ n giá ơ
1 Su t ch ố ỉ 1.750 423
17. Nh p mua túi đ ng qu n áo c a công ty bao bì Mai Linh theo HĐ sậ ự ầ ủ ố
015420 ngày 5/4 , PNK s 106 , phi u chi s 100ố ế ố
Tên hàng S l ng ( chi c ) ố ượ ế Đ n giáơ
Túi đ ng qu n áo ự ầ 15.841 350
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
2
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
18. Xu t bán cho công ty CP Nam S n , phi u xu t kho s 123 ngày 6/4ấ ơ ế ấ ố
công ty đã thanh toán cho XN b ng ti n g i ngân hàng XN tính và trằ ề ử ả
chi t kh u 2% cho công ty b ng ti n m t phi u chi s 101.ế ấ ằ ề ặ ế ố
STT Tên s n ph mả ẩ S l ng ( chi c )ố ượ ế Giá bán

1 s mi nam dài tay ơ 750 71.500
2 S mi nam ng n tayơ ắ 500 59.000
3 S mi n dài tay ơ ữ 430 55.000
4 S mi n ng n tay ơ ữ ắ 345 50.000
19. Xu t su t ch đ s n xu t s n ph m , PXK s 124 ngày 6/4ấ ố ỉ ể ả ấ ả ẩ ố
STT tên s n ph m ả ẩ S l ng ( chi c )ố ượ ế Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 510 423
2 B đ n ộ ồ ữ 325 423
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 219 423
20. Xu t cúc bé đ s n xu t s n ph m , PXK s 125 ngày 6/4.ấ ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ( kg) ố ượ Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 20 29.510
2 B đ n ộ ồ ữ 13 29.510
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 15 29.510
21. Xu t cúc to đ s n xu t s n ph m . PXK s 126 ngày 6/4ấ ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ Số
l nượ
g
( kg)
đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 17 31.012
2 B đ n ộ ồ ữ 5 31.012
22. Xu t dây chun b n to đ s n xu t s n ph m , PXK s 127 ngày 7/4ấ ả ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng (m)ố ượ Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 3.120 491
2 B đ n ộ ồ ữ 5.149 491
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 2.567 491
23. Xu t túi đ ng qu n áo đ s n xu t s n ph m ,PXK s 128 ngày 7/4ấ ự ầ ể ả ấ ả ẩ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ngố ượ
( chi c ) ế

Đ n giá ơ
1 B đ nam ộ ồ 3.640 350
2 B đ n ộ ồ ữ 6.392 350
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
3
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 3.389 350
24. C a hàng 95/6 Phan Chu Trinh thanh toán ti n hàng , phi u thu s 108ử ề ế ố
ngày 8/4 .Nhà máy tính và tr ti n hoa h ng 2% cho c a hàng , phi u chiả ề ồ ử ế
s 102 ố
25. T m ng cho anh Ngô Vi t Thanh đi công tác là : 8.750.000 , Phi u chiạ ứ ế ế
s 103 ngày 9/4.ố
26. Xí nghi p thanh toán ti n cho x ng may Lê H u Th ,PC s 104ệ ề ưở ữ ọ ố
27. Xí nghi p thanh toán ti n cho công ty TNHH Thiên Ngân , PC s 105ệ ề ố
ngày 9/4.
28. Siêu th Seoul thanh toán ti n hàng cho xí nghi p ,PT s 109 ngày 10/4.ị ề ệ ố
29. Công ty C ph n Vi t Anh thanh toán ti n hàng cho xí nghi p , PT sổ ầ ệ ề ệ ố
110 ngày 10/4.
30. Xu t bán tr c ti p cho c a hàng 23 Lê Tr ng T n ,PXK s 129 ngàyấ ự ế ử ọ ấ ố
11/4 , c a hàng đã thanh toán b ng ti n m t , phi u thu s 111. Xí nghi pử ằ ề ặ ế ố ệ
đã tr ti n tri t kh u 1% cho khách hàng b ng ti n m t , PC s 106.ả ề ế ấ ằ ề ặ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ ĐVT S l ng ố ượ Giá bán

1 S mi n dài tay ơ ữ chi c ế 300 55.000
2 Qu n nam ầ chi c ế 450 78.000
3 Qu n n ầ ữ chi c ế 250 59.500
31. Xí nghi p thanh toán ti n còn n kỳ tr c cho công ty Sao Ph ngệ ề ợ ướ ươ
B c ,PC s 107 ngày 11/4.ắ ố
32. Trích chi phí tr tr c cho t ng s n ph m ả ướ ừ ả ẩ
STT Tên s n ph m ả ẩ s ti n ố ề
1 B đ nam ộ ồ 1.356.200
2 B đ n ộ ồ ữ 2.233.150
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 1.965.000
33. Trích KHTSCĐ cho t ng b ph n ừ ộ ậ
STT B ph n ộ ậ S ti n ố ề
1 Dây chuy n s n xu t bề ả ấ ộ
đ nam ồ
21.438.634
2 Dây chuy n s n xu t bề ả ấ ộ
đ n ồ ữ
29.307.450
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
4
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
3 Dây chuy n s n xu t bề ả ấ ộ

đ tr em ồ ẻ
17.542.183
4 B ph n bán hàng ộ ậ 965.412
5 B ph n qu n lý doanhộ ậ ả
nghi pệ
1.896.373
34. Phân b ti n l ng cho công nhân tr c ti p s n xu t .ổ ề ươ ự ế ả ấ
STT Tên s n ph m ả ẩ S ti n ố ề
1 B đ nam ộ ồ 22.454.211
2 B đ n ộ ồ ữ 31.683.726
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 16.454.211
35. Phân b ti n l ng ph i tr cho b ph n qu n lý phân x ng .ổ ề ươ ả ả ộ ậ ả ưở
STT Tên s n ph m ả ẩ S ti n ố ề
1 B đ nam ộ ồ 3.020.000
2 B đ n ộ ồ ữ 3.126.500
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 2.250.000
36. Ti n l ng ph i tr cho :ề ươ ả ả
- B ph n bán hàng : 2.115.158ộ ậ
- B ph n qu n lý doanh nghi p : 5.931.820ộ ậ ả ệ
37. Trích BHXH,BHYT ,KPCĐ theo t l quy đ nh ỷ ệ ị
38. Ph li u thu h i nh p kho ế ệ ồ ậ
STT Tên s nả
ph mẩ
S ti n ố ề
1 B đ namộ ồ 2.415.310
2 B đ n ộ ồ ữ 5.018.435
3 B đ trộ ồ ẻ
em
1.765.892
39. Thanh toán ti n đi n , phi u chi s 108 ngày 19/4 VAT 10%ề ệ ế ố

STT Tên s n ph mả ẩ S ti n ố ề
1 B đ nam ộ ồ 562.135
2 B đ n ộ ồ ữ 539.600
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 413.258
40. Thanh toán ti n n c , PC s 109 ngày 19/4 VAT 5%.ề ướ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S ti n ố ề
1 B đ nam ộ ồ 165.360
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
5
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
2 B đ n ộ ồ ữ 240.187
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 152.109
41. Thanh toán ti n đi n tho i ,phi u chi s 110 ngày 20/4ề ệ ạ ế ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S ti n ố ề
1 B đ nam ộ ồ 102.070
2 B đ n ộ ồ ữ 125.786
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 97.850
42. Nh p kho thành ph m ,PNK s 107 nậ ẩ ố gày 20/4
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ố ượ Giá v n ố
1 B đ nam ộ ồ 3.640 37.913,8
2 B đ n ộ ồ ữ 6.392 30.057,9
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 3.389 28.542,5

43. Xu t g i bán cho c a hàng 25 Bà Tri u ,PXK s 130 ngày 21/4 ấ ử ử ệ ố
STT tên s n ph m ả ẩ S l ng ố ượ Giá bán
1 B đ nam ộ ồ 650 63.450
2 B đ n ộ ồ ữ 1.010 52.000
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 415 48.000
44. Tr ti n chi phí làm v sinh ,PC s 111 ngày 21/4 s ti n 1.515.700ả ề ệ ố ố ề
45. Mua d u s y c a công ty Thiên Tr ng theo h p đ ng s 005313 ngàyầ ấ ủ ườ ợ ồ ố
22/4 Giá ch a thu là 1.750.000 VAT 10% XN ch a thanh toán ti n hàng .ư ế ư ề
46. Anh Ngô Vi t Thanh thanh toán ti n t m ng đi mua hàng trong kỳế ề ạ ứ
Phi u thu s 111 ngày 22/4 ; 625.400đế ố
47. Xu t g i bán siêu th Hà N i Marko ,PXK s 131 ngày 23/4 ấ ử ị ộ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ố ượ giá bán
1 B đ nam ộ ồ 410 63.450
2 B đ nộ ồ ữ 620 52.000
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 395 48.000
4 S mi nam dài tay ơ 155 71.500
48. Rút TGNH v nh p qu ti n m t ;100.000.000 PT s 112ề ậ ỹ ề ặ ố
49. Thanh toán ti n l ng cho CBCNV nhà máy PC s 112 ngày 25/4 ề ươ ố
50. Xu t bán tr c ti p cho c a hàng bách hoá t ng h p Thanh Xuân ,PXKấ ự ế ử ổ ợ
s 132 ngày 25/4 c a hàng đã thanh toán b ng ti n m t sau khi đã trố ử ằ ề ặ ừ
chi t kh u 1%.ế ấ
51. Xu t g i bán c a hàng Hanosimex 19 Nguy n L ng B ng ,PXK sấ ử ử ễ ươ ằ ố
133 ngày 25/4
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ố ượ Giá bán
1 B đ namộ ồ 185 63.450
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a

n
g
1
6
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
2 B đ n ộ ồ ữ 185 52.000
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 205 48.000
52. Công ty TNHH d t may tr tr c ti n hàng ,PT s 1 ngày 26/4 s ti nệ ả ướ ề ố ố ề
17.095.000
53. Nh p mua v i kaki c a công ty Mai Hân theo HĐ s 006493 ngàyậ ả ủ ố
26/4. PNK s 109 , XN ch a thanh toán ti n hàng .ố ư ề
STT Tên hàng S l ng ố ượ Đ n giáơ
1 v i Kakiả 1.500 15.430
54. Nh p mua l a t t m c a công ty Huê Silk theo HĐ s 049153 ngàyậ ụ ơ ằ ủ ố
26/4 NK s 110 XN ch a thanh toán .ố ư
STT Tên hàng S l ng ố ượ Đ n giá ơ
1 L a Tr n ụ ơ 2.500 17.650
2 L a hoa ụ 2.815 18.410
55. Mua khoá đ ng c a công ty B c Ninh theo HĐs 001372 ngày 26/4ồ ủ ắ ố
PNK s 111 XN đã thanh toán 50% ti n hàng b ng ti n m t phi u chiố ề ằ ề ặ ế
s ....... s còn l i ch a thanh toán .ố ố ạ ư
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ố ượ Đ n giá ơ
1 Khoá đ ng ồ 1.350 2.570
56. Thanh lý 1 nhà văn phòng đã h h ng & kh u hao h t Nguyên giáư ỏ ấ ế
180.000.000 . Chi phí thanh lý thuê ngoài ph i tr 1.050.000 ả ả
57. Thu ti n m t bán ph li u thanh lý :2.543.000 Phi u thu s 115 ngàyề ặ ế ệ ế ố
27/4
58. Xu t g i bán cho c a hàng H ng Nhung, PXK s 134 ngày 27/4 ấ ử ử ồ ố
STT Tên s n ph m ả ẩ S l ng ố ượ Giá bán

1 B đ nam ộ ồ 110 63.450
2 B đ n ộ ồ ữ 85 52.000
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 49 48.000
59. C a hàng th i trang Anh Ph ng thanh toán ti n hàng còn n kỳ tr cử ờ ươ ề ợ ướ
cho XN , phi u thu s 116 ngày 28/4.ế ố
60.Siêu th Hà N i Marko thanh toán ti n hàng , Phi u thu s ... ngàyị ộ ề ế ố
28/4 .Nhà máy tính và tr ti n hoa h ng 3% cho siêu th b ng ti n m t ,ả ề ồ ị ằ ề ặ
phi u chi s ....ế ố
61. XN thanh toán ti n cho công ty bao bì thành đ t , PC s 116 ngày 28/4 ề ạ ố
62. Xu t bán tr c ti p cho công ty V n Xuân công ty đã tr tr c 50%ấ ự ế ạ ả ướ
ti n hàng b ng ti n m t , phi u thu s ... s còn l i còn n .ề ằ ề ặ ế ố ố ạ ợ
STT Tên s n ph m ả ẩ s l ng ố ượ Giá bán
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
7
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
1 B đ nam ộ ồ 103 63.450
2 B đ n ộ ồ ữ 149 52.000
3 B đ tr em ộ ồ ẻ 75 48.000
63. C a hàng Hanosimex thanh toán ti n hàng nhà máy g i bán trongử ề ử
kỳ ,nhà máy đã thu ti n sau khi tr 2% hoa h ng cho c a hàng ề ừ ồ ử
64. XN đ t tr c ti n mua hàng cho công ty TNHH Ph ng Đông ,PC sặ ướ ề ươ ố
117 ngày 29/4 s ti n : 17.932.500ố ề

65. XN thanh toán ti n còn n trong kỳ cho xí nghi p Hùng Anh ,Phi u chiề ợ ệ ế
s 118 ngày 30/4.ố
66. Công ty V n Xuân thanh toán n t s ti n còn n trong kỳ phi u thu sạ ố ố ề ợ ế ố
120 ngày 30/4.
67. XN thanh toán ti n hàng cho công ty Hue Silk , Phi u chi s 119 ngàyề ế ố
30/4.
68. C a hàng H ng Nhung thanh toán ti n hàng XN g i bán trong kỳ ,XNử ồ ề ử
đã thu ti n sau khi tr 1% hoa h ng cho c a hàng , phi u thu s ... ngàyề ừ ồ ử ế ố
30/4.
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
1
8
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Các ch ng t g cứ ừ ố
Số
TT
Số
TT
Số
TT
1 Nghi p v 1:ệ ụ
Phi u thuế
20 Nghi p v 20 :ệ ụ

-Phi u thuế
-Hoá đ n bánơ
hàng
39 Nghi p v 50 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
-Hoá đ n bán bàngơ
-Phi u thuế
2 Nghi p v 2:ệ ụ
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
GTGT
-Bên bán ki mể
nghi mệ
-Phi u nh p khoế ậ
21 Nghi p v 21 :ệ ụ
-Gi y đ nghấ ề ị
t m ngạ ứ
-Phi u chiế
40 Nghi p v 51 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
3 Nghi p v 3:ệ ụ
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
VAT
-Phi u nh p khoế ậ
-Biên b n ki mả ể
nghi mệ
22 Nghi p v 22:ệ ụ

-Phi u chiế
41 Nghi p v 52 :ệ ụ
-Phi u thu ế
4 Nghi p v 4:ệ ụ
-Phi u thuế
-Gi y báo cóấ
23 Nghi p v 23:ệ ụ
-Phi u chiế
42 Nghi p v 53,54,ệ ụ
55 :
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
VAT
-Phi u nh p khoế ậ
-Biên b n kiêmả
nghi mệ
5 Nghi p v 5 :ệ ụ
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
24 Nghi p v 24:ệ ụ
-Phi u thuế
43 Nghi p v 56,57 :ệ ụ
-Biên b n thanh lyả
TSCĐ
-Phi u thuế
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T

r
a
n
g
1
9
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
VAT
-Phi u nh p kho ế ậ
-Phi u chi ế
-Biên b n ki mả ể
nghi mệ
6 Nghi p v 6 :ệ ụ
-H p đ n bánộ ơ
hàng
-Phi u xu t khoế ấ
-Phi u chi ế
25 Nghi p v 25 :ệ ụ
-Phi u thu ế
44 Nghi p v 58 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
7 Nghi p v 7 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
26 Nghi p v 26 :ệ ụ
-Hoá đ n bánơ
hàng
-Phi u xu t khoế ấ
-Phi u thu ế
-Phi u chiế

45 Nghi p v 59 :ệ ụ
-Phi u thuế
8 Nghi p v 8 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
27 Nghi p v 27 :ệ ụ
-Phi u chiế
46 Nghi p v 60 :ệ ụ
-Hoá đ n bán hàngơ
-Phi u thu ế
-Phi u chiế
9 Nghi p v 9 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
28 Nghi p v 28 :ệ ụ
-B ng trích &ả
phân ph i kh uố ấ
hao
-B ng phân bả ố
ti n l ng &ề ươ
BHXH
47 Nghi p v 61 :ệ ụ
-Phi u chiế
10 Nghi p v 10 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
29 Nghi p v 29 :ệ ụ
-Phi u nh p khoế ậ
48 Nghi p v 62 :ệ ụ
-H p đ ng bánợ ồ
hàng
-Phi u xu t khoế ấ
-Phi u thuế

11 Nghi p v 11:ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
30 Nghi p v 30 =>ệ ụ
nghi p v 41ệ ụ
-Phi u chiế
-Hoá đ n ti nơ ề
đi nệ
-Hoá đ n ti nơ ề
49 Nghi p v 63 :ệ ụ
-Phi u thuế
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
2
0
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
n cướ
-Hoá đ n dv b uơ ụ ư
chính VT
12 Nghi p v 12 :ệ ụ
-Phi u chiế
31 Nghi p v 42 :ệ ụ
-Phi u nh p khoế ậ
50 Nghi p v 64 :ệ ụ
-Phi u chiế

13 Nghi p v 13:ệ ụ
-Phi u thuế
-H p đ ng tínợ ồ
d ngụ
32 Nghi p v 43 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
51 Nghi p v 65 :ệ ụ
-Phi u chiế
14 Nghi p v 14 :ệ ụ
-Phi u chiế
33 Nghi p v 44 :ệ ụ
-Phi u chiế
52 Nghi p v 66 :ệ ụ
-Phi u thuế
15 Nghi p v 15 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
34 Nghi p v 45 :ệ ụ
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
VAT
53 Nghi p v 67 :ệ ụ
-Phi u chiế
16 Nghi p v 16 :ệ ụ
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
VAT
-Biên b n ki mả ể
nghi mệ

-Phi u chiế
35 Nghi p v 46 :ệ ụ
-Phi u thuế
-Gi y thanh toánấ
t m ngạ ứ
54 Nghi p v 68 :ệ ụ
-Hoá đ n bán hàngơ
-Phi u thuế
17 Nghi p v 17 :ệ ụ
-H p đ ng muaợ ồ
hàng
-Hoá đ n thuơ ế
VAT
-Biên b n ki mả ể
nghi mệ
-Phi u chiế
36 Nghi p v 47 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
18 Nghi p v 18 :ệ ụ
-Phi u xu t khoế ấ
-Hoá đ n bán hàngơ
-Giáy báo nợ
-Phi u chiế
37 Nghi p v 48 :ệ ụ
-Gi y báo cóấ
-Phi u thu ế
19 Nghi p v 19 :ệ ụ 38 Nghi p v 49 :ệ ụ
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T

r
a
n
g
2
1
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
-Phi u xu t khoế ấ -Phi u chiế
Đ n v :ơ ị ............. M u s 01-VTẫ ố
B ph n :ộ ậ .......... QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
............................ Ngày 20 tháng 3 năm 2006
............................ C a B tr ngủ ộ ưở
BTC
PHI U NH P KHOẾ Ậ
Ngày….tháng….năm….
N :152ợ
Có: 331
H tên ng i giao hàng : Phùng Qu c H ngọ ươ ố ư ...............................................
Theo : HĐ S 007694 ngày 02 tháng 04 năm 2010 c a XN Hùng Anh ố ủ
Nh p tai kho : ậ ................................................................................................
STT Tên,nhãn
hi u,quy cáchệ
phâm ch t v tấ ậ

(S n ph mả ẩ
hàng hoá )

số
Đ n vơ ị

tính
S l ngố ượ Đ n giáơ Thành
ti nề
Theo
ch nứ
g từ
Th cự
nh pậ
1 Khoá dài Chi cế 1.02
0
1.560 1.591.200
2 Khoá ng nắ Chi cế 3.41
0
1.021 3.481.610
C ng :ộ 5.072.810
Ngày ….tháng …..năm….
Th tr ngủ ưở K toán ế Ph tráchụ Ng i giaoườ Th kho ủ
đ n v ơ ị tr ngưở cung tiêu hàng
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
2
2
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Công ty :…………

…………………..
C ng hoà xã h i ch nghĩ Vi t Namộ ộ ủ ệ
Đ c l p-T do-H nh phúcộ ậ ự ạ
H P Đ NG MUA BÁNỢ Ồ
Năm 2010
- Căn c vào pháp l nh HĐKT c a h i đ ng nhà n c , n c c ngứ ệ ủ ộ ồ ướ ướ ộ
hoà XHCN Vi t Nam , công b ngày 29/09/1989.ệ ố
- Căn c vào ngh đ nh s …….HĐBT ngày …./…./1989 c a h iứ ị ị ố ủ ộ
đ ng b tr ng h ng d n vi c thi hành pháp l nh HĐKT.ồ ộ ưở ướ ẫ ệ ệ
Hôm nay ngày 10 thán 4 năm 2010
Bên A : XN Hùng Anh
Đ a ch :ị ỉ
Ch c v :ứ ụ
Bên B : Xí nghi p d t may XNK & d ch v t ng h pệ ệ ị ụ ổ ợ
Đ a ch : 105 Tr ng Chinh – Hà N iị ỉ ườ ộ
Do ông (bà) : Tr n Bá H i ầ ộ
Ch c v : GĐ đ i di nứ ụ ạ ệ
Haibên bàn b c và tho thu n ký k t h p đ ng các đi u kho n sau :ạ ả ậ ế ợ ồ ề ả
Tên hàng , s l ng , giá c :ố ượ ả
STT Tên hàng ĐVT S l ngố ượ Đ n giáơ Thành ti nề
1 Khoá dài Chi cế 1020 1560 1.951.200
2 Khoá ng nắ Chi cế 3410 1021 3.481.610
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
2

3
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
Hai bên cam k t th c hi n đ y đ các đi u kho n ghi trong h p đ ng .ế ự ệ ầ ủ ề ả ợ ồ
Bên nào vi ph m gây thi t h i cho bên kia ph i b i th ng .ạ ệ ạ ả ồ ườ
H p đ ng làm thành hai b n , m i bên gi m t b n .ợ ồ ả ỗ ữ ộ ả
Đ i di n bên A: Đ i di n bên B:ạ ệ ạ ệ
(Ký tên , đóng d u) (Ký tên , đóng d u)ấ ấ
HOÁ Đ N GIÁ TR GIA TĂNGƠ Ị
Ngày…… tháng ……năm 2010

M u s :01 GTGT-3LLẫ ố
………………..
………………..
Đ n v bán hàng :Xí nghi p Hùng Anh ơ ị ệ
Đ a ch : 48 V ng Th a Vũ – Hà N i ị ỉ ươ ừ ộ
S tài kho n :ố ả
Đi n tho i :ệ ạ
H tên ng i mua : Xí nghi p d t may XNK & d ch v t ng h p ọ ườ ệ ệ ị ụ ổ ợ
Tên đ n v :ơ ị
Đ a ch :105 Tr ng Chinh – Hà N iị ỉ ườ ộ
S tài kho n :ố ả
Hình th c thanh toán :ứ
STT Tên hàng hoá
d ch vị ụ
Đ n v tínhơ ị S l ngố ượ Đ n giáơ Thành
ti nề
1 Khoá dài Chi cế 1020 1560 1.591.200
2 Khoá ng nắ Nt 3410 1021 3.481.610
C ng ti n hàng 5.072.810ộ ề

Thuế
su tGTGTấ
%Ti n thu GTGT 507.281ề ế
T ng c ng ti n thanh toán 5.580.091ổ ộ ề
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
2
4
SV: Phan Th Dinh GVHD:Mai Thị ị
Thúy
S ti n ghiố ề
b ng chằ ữ
Năm tri u năm trăm tám m i nghìn không trăm chínệ ươ
m i m t đ ngươ ố ồ
Ng i mua hàngườ Ng i bán hàngườ Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
(Ký,ghi rõ tên) (Ký,ghi rõ tên) (Ký,đóng d u,ghi rõấ
tên)
(C n ki m tra , đ i chi u giao nh n phi u , hoá đ n )ầ ể ố ế ậ ế ơ
Đ n v :……….ơ ị M u s : 05-VTẫ ố
B ph n :………ộ ậ Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTCố
Ngày 20/3/2006 C a B Tr ng BTCủ ộ ưở
BIÊN B N KI M NGHI MẢ Ể Ệ
(v t t , s n ph m , hàng hoá)ậ ư ả ẩ
Ngày ……tháng……năm 2010 S ……..ố
Căn c …………………ngày ……….tháng …….năm 2010………ứ

C a………………………………………………………………….ủ
Biên b n ki m nghi m g m :ả ể ệ ồ
Ông (bà) : Lê Hoài Nam …………Tr ng banưở
Ông (bà) : Vũ Qu c Di m ………..U viên ố ễ ỷ
Ông (bà) : Nguy n Thanh Loan …..U viênễ ỷ
Đã ki m nghi m các lo i :ể ệ ạ
STT Mã K t qu ki m nghi mế ả ể ệ Ghi
Báo Cáo Th c T p Ngh Nghi pự ậ ề ệ

T
r
a
n
g
2
5

×