BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC
LỚP 10A14 -NĂM HỌC 2010-2011
STT
Họ và tên
1 Nguyễn Thò Ngọc
2 Nguyễn Thò
3 Nguyễn Quốc
4 Cao Lâm Đạt
5 Hoàng Ngọc
6 Trần Thò Hoài
7 Trương Thò
8 Nguyễn Long
9 Đinh Hạnh
10 Nguyễn Thò Kim
11 Đỗ Trung
12 Lại Thò
13 Đỗ Ngọc
14 Trương Thò Ngọc
15 Nguyễn Thò Thúy
16 Thổ Thò Thu
17 Trần Thế
18 Nguyễn Công
19 Trương Văn
20 Lê Thò Pha
21 Võ Thành
22 Đỗ Thò
23 Nguyễn Anh
24 Trần Đình
25 Trần Quốc
26 Đinh Thò Thi
27 Lê Tuấn
28 Nguyễn Tuấn
29 Trần Ngọc
30 Nguyễn Thái
31 Lê Thò Thu
32 Bùi Hữu
33 Nguyễn Thò Mỹ
34 Trần Thò Thanh
35 Đỗ Thò Thanh
36 Nguyễn Thò Phương
37 Nguyễn Quang
38 Nguyễn Thò Kim
39 Thạch Huyền
40 Lê Kiều
41 Võ Thò Như
Nam
Nữ
Ánh
Chi
Cường
Danh
Duy
Duyên
Dòu
Đạt
Hằng
Hằng
Hậu
Hiền
Huyền
Huyền
Lan
Lạnh
Luân
Lực
Lương
Mi
Nam
Ngân
Phúc
Phúc
Phương
Phương
Sơn
Sự
Tâm
Thanh
Thảo
Thi
Thu
Thuỷ
Thúy
Thúy
Tiến
Trang
Trâm
Trinh
Trúc
Tốn Lý Hố Sinh Tin Văn Sử Địa NN
GD
Cả
CN TD QP
CD
năm
50 40 28
55 64 44 59 63 48 72 54 65
45 53 43
72 75 57 80 76 62 78 68 59
0 0
0
0
0
0 0
0
0
0
0
67 76 50 63 67 58 69 55 68
41 45 52
54 58 41 63 61 43 61 58 77
52 57 51
68 87 57 68 69 68 73 62 73
36 49 43
66 80 51 59 66 57 77 58 72
65 75 72
71 75 47 61 79 69 74 69 84
51 63 58
71 74 57 65 75 64 75 63 64
52 47 48
69 74 53 66 68 59 79 50 69
60 62 66
57 78 46 66 65 74 63 58 81
35 37 29
60 59 58 67 53 36 66 67 62
35 40 31
59 69 46 54 54 53 69 47 69
20 32 19
48 65 40 63 63 60 71 46 61
32 37 33
56 56 72 65 57 42 79 62 70
29 38 23
57 76 55 69 73 38 79 69 72
52 49 43
49 66 51 60 73 70 77 55 77
38 58 51
43 55 38 61 61 43 65 53 71
0
0
0
0 0
0
0
0
0
HK
Khơng đạt
6,3
5,3
6,4
5,7
6,8
6,3
6,0
6,3
5,2
5,1
4,6
5,5
5,4
5,9
5,1
TBình
Yếu Khá
TBình Tốt
TBình Khá
TBình Khá
TBình Khá
TBình Khá
TBình Khá
Yếu Khá
Yếu TBình
Kém Khá
Yếu Khá
Yếu Khá
TBình Khá
Yếu TBình
TBình
0
65 63 79
82 86 65 70 66 88 85 67 83
37 35 32
47 67 46 69 70 45 72 45 77
35 60 37
65 67 51 74 67 47 76 53 72
60 58 64
55 67 44 66 65 62 73 57 77
32 38 27
49 59 50 67 56 38 72 56 56
51 43 44
63 60 40 57 60 59 65 56 81
45 67 41
55 67 62 59 72 74 65 57 59
43 44 45
57 75 48 59 66 52 76 48 85
27 32 30
49 71 42 58 61 36 58 47 88
31 38 29
60 64 43 55 63 39 68 55 79
53 53 48
55 59 46 56 68 40 68 57 80
63 64 62
64 85 61 79 73 81 81 65 81
40 48 41
82 57 52 53 66 32 65 58 86
71 65 71
57 90 65 78 83 64 85 69 76
38 46 40
56 57 48 45 55 45 73 50 73
42 68 35
61 74 62 68 72 42 75 55 62
35 47 34
51 66 59 51 62 49 76 58 80
36 38 39
51 49 39 54 53 65 62 42 85
24 33 18
56 59 45 51 46 27 51 40 82
53 55 51
58 80 71 69 72 71 80 61 79
40 44 40
47 60 45 50 54 28 66 45 64
36 41 33
69 57 52 57 59 38 73 45 72
Danh hiệu
5,3 Yếu TBình Khơng đạt
6,2 TBình Khá
Khơng đạt
0
69 63 63
0 0
HL
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
7,4
5,2
5,6
6,1
4,9
5,5
5,9
5,6
4,8
5,0
5,6
7,0
5,5
7,2
5,1
5,9
5,4
4,9
4,3
6,6
4,8
5,1
Tốt
Yếu Khá
TBình Khá
TBình TBình
Yếu TBình
TBình TBình
TBình Tốt
Yếu TBình
Yếu TBình
Yếu Khá
TBình TBình
TBình Tốt
Yếu Khá
Khá Tốt
Yếu Khá
TBình Khá
Yếu Khá
Yếu Khá
Kém TBình
Khá Tốt
Yếu Khá
Yếu Khá
Khá
Học sinh Tiên tiến
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Học sinh Tiên tiến
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Khơng đạt
Học sinh Tiên tiến
Khơng đạt
Khơng đạt
42 Nguyễn Thò Thanh
43 Lê Thò Kim
44 Nguyễn Văn
45 Lê Thò Kim
46 Lương Công
Tuyền
Vinh
Vũ
Yến
Xuân
57 62 64
52 79 71 77 77 73 85 76 70
52 53 41
41 78 73 69 68 48 81 54 79
20 27 27
61 49 36 49 61 32 64 50 73
51 57 60
63 90 74 79 77 93 93 75 79
30 36 32 ### 47 43 60 70 41 72 49 74
6,9
6,2
4,3
7,3
####
Tốt
TBình Khá
Yếu TBình
Khá Tốt
#### TBình
Khá
Học sinh Tiên tiến
Khơng đạt
Khơng đạt
Học sinh Tiên tiến
#REF!