Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi học kì 2 Hóa học 8(10 11)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.7 KB, 4 trang )

Nội dung kiến
thức
1. Oxit, thành
phần không
khí, oxi

MA TRẬN ĐỀ THI HÓA 8 HỌC KÌ II
Mức độ nhận thức
Nhận biết

Thông hiểu

TN

TL

TN

5 câu
1, 25 đ

½ câu
1,5 đ

3
0, 75đ

2. Hiđro

1/6câu
0, 5đ



3, Axit, bazơ

1 câu


TL

TN

TL

1 câu
0, 25 đ
¼ câu
0, 75đ

2/3 câu


1câu
0, 25đ
¼ câu
0, 75đ

4. Nước
6. Dung dịch
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ


Vận dung thấp

5 câu
½ +1/6+1 4 câu
1, 25đ 3đ

12, 5% 30%
10 %

½ câu
1, 5đ
15 %

2 câu
0,5đ

1/6 câu
0, 5đ

3 câu
0, 75đ
7,5%

2/3+ 1/6
2, 5đ
25%

Vận dung
cao

TN TL

Cộng
9+1/2
3, 75 đ
37, 5%
1/6+1/4+2/3
3, 25đ
32, 5%
2 câu
1, 25 đ
12,5%
¼
0, 75 đ
7, 5 %
2+1/6

10%
15 câu
10 đ
100%


KIM TRA HC Kè II
MễN : HểA HC 8 - Thi gian : 45 phỳt
A. TRC NGHIM KHCH QUAN: 3 im
Chn cõu ỳng bng cỏch in ch cỏi A, B, C hoc D vo bng sau:
Cõu
1
2

3
4
5
6
7
8
9
10
Phng ỏn
ỳng

11

12

Cõu 1. Oxit l hp cht ca oxi vi:
A. Mt nguyờn t kim loi
C. Cỏc nguyờn t húa hc khỏc
B. Mt nguyờn t phi kim
D. Mt nguyờn t húa hc khỏc.
Cõu 2. Dóy cỏc cht sau u l oxit axit:
A. CO, CO2, Al2O3, P2O5
C. CO2, P2O5, N2O5, SO3
B. CO2, N2O5, CaO, P2O5
D. CuO, MgO, CaO, K2O
Cõu 3. Ngi ta thu c khớ oxi bng cỏch y nc l da vo tớnh cht:
A. Khớ oxi tan c trong nc
C. Khớ oxi nh hn khụng khớ
B. Khớ oxi ớt tan trong nc
D. Khớ oxi khú húa lng

Cõu 4. Thnh phn khi lng ca hiro v oxi trong nc l
A. %H= 10%; %0= 90% ;
B. %H= 15%; %0= 85%.
C. %H=11,1%; %0= 89,9%;
D. %H= 12%; %0= 88%.
Cõu 5. Cht no trong s nhng cht sau õy c dựng iu ch oxi trong phũng thớ
nghim :
A. H2O
B. Khụng khớ
C. KMnO4
D. CaCO3
Cõu 6. Dóy cht no sau õy phn ng c vi khớ hidro?
A. CuO, HgO, H2O
B. CuO, HgO, O2
C. CuO, HgO, H2SO4
D. CuO, HCl, HgO
Cõu 7. S gam KMnO4 cn dựng iu ch 2,24 lớt khớ oxi (ktc) trong phũng thớ nghim l
(K = 39, Mn = 55, O = 16)
A. 15,8 g
B. 23,7 g
C. 31,6 g
D. 17,3 g
Cõu 8: Cụng thc húa hc ca canxi hiroxit l
A. CaO
B. Ca(OH)2
C. CaCl2
D. CaSO4
Cõu 9. Dóy cỏc cht sau u l baz:
A. SO2 ; Ca(OH)2 ; SiO2 ; KOH.
B. HCl ; Mg(OH)2; Na2O ; MgO.

C. NaOH; Fe(OH)2 ; Cu(OH)2 .
D. KHCO3 ; Ba(OH)2 ; Zn(OH)2 .
t
Cõu 10. Cho phn ng oxi hoỏ kh sau:
CuO + H2
Cu + H2O.
Ch ra cht oxi hoỏ, cht kh trong phn ng trờn:
A. CuO cht oxi hoỏ, H2 cht kh
B. CuO cht kh, H2 cht oxi hoỏ
C. H2O cht kh, CuO cht oxi hoỏ
D. H2 cht kh, Cu cht oxi hoỏ
Cõu 11. Cho 4,6 gam kim loi natri vo nc thỡ thu c 200 ml dung dch A. Nng M ca
dung dch A l
A. 0,1M
B. 0,5M
C. 1M
D. 1,5M
Cõu 12. Ho tan 50 gam mui n vo 200 gam nc thu c dung dch cú nng l
A. 15%.
B. 20%.
C. 25%.
D. 28%.
B. T LUN: 7 im
Cõu 13: ( 3 im ) Cho cỏc s phn ng sau:
a. KClO3 -----> KCl + O2
b. Al + HCl ----> AlCl3 + H2
c. H2 + Fe2O3 ------> Fe + H2O
d. Na + H2O -------> NaOH + H2
Hóy lp cỏc phng trỡnh húa hc v cho bit loi ca cỏc phn ng húa hc trờn?
Cõu 14: (1)Trỡnh by phng phỏp húa hc nhn bit cỏc dung dch riờng bit: H 2SO4, NaOH,

NaCl.
Câu 15: (3) Cho 16,25 gam kim loại kẽm vào dung dịch axit clohiđric nồng độ 1M vừa đủ.
0


a. Viết phơng trình hóa học xảy ra.
b. Tính thể tích khí H2 thu đợc ở đktc.
c. Tính thể tích dung dịch axit clohiđric nồng độ 1M đã dùng.
Cho: Zn = 65, H = 1, Cl = 35,5


ĐÁP ÁN:
A. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: 3 điểm
Câu
Phương
án đúng

1
D

2
C

3
B

4
C

5

C

6
B

7
C

8
B

9
C

10
A

B. TỰ LUẬN: 7 điểm
Câu 13: ( 3 điểm ) Cho các sơ đồ phản ứng sau:
t
a. 2KClO3 
(Phản ứng phân hủy)
→ 2KCl + 3O2

b. 2Al + 6HCl
2AlCl3 + 3H2
(Phản ứng thế)
t
c. 3H2 + Fe2O3 
→ 2Fe + 3H2O (Phản ứng oxi hóa – khử)

d. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
(Phản ứng thế)
Mỗi PTHH đúng 0, 5 đ, loại phản ứng đúng 0, 25 đ.
Câu 14: (1đ)
Cho quì tím vào mỗi lọ.
0, 25đ
- Lọ có chất làm quì tím hóa đỏ: H2SO4
0, 5đ
- Lọ có chất làm quì tím hóa xanh: NaOH
0, 5 đ
- Lọ còn lại là NaCl
0, 25đ
C©u 15: (3đ)
a. Phương trình hóa học:
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

1
2
1
1
0, 5 1
0, 5
0, 5đ
b. Số mol kẽm:
nZn = 32, 5 / 65 = 0, 5 (mol)
0, 5đ
nH2 = 0, 5 mol
Thể tích khí hidro thu được:
VH2 = 0, 5 x 22, 4 = 11, 2 (lít)
0, 5đ

c. Thể tích dung dịch HCl:
V = n/ CM
0, 25đ
=1/1
= 1 (lít)
0, 25đ
o

o

11
C

12
B

0, 75đ
0, 75đ
0, 75đ
0, 75đ



×