1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
45
A
A
31
B
B
32
44
C
C
33
36
35
D
D
37
27
9
E
E
48
6
5
F
F
28
46
G
12
G
47
2
29
H
H
25
15
J
J
13
23
14
K
K
18
24
STT
16
L
19
27
20
21
M
34
40
44
N
41
42
P
Q
43
17
7
8
11
10
4
1
22
38
39
26
49
CHIT TIẾT
SỐ LƯỢNG
1
thân hộp
1
2
trục vít
1
3
then 8×7 x 36
1
4
ổ bi
1
5
ổ đũa côn
2
6
đệm cánh M48
1
7
đệm cánh M27
1
8
đai ốc hãm M27x1,5
1
9
đai ốc hãm M48x1,5
1
10
bánh răng 2
1
11
bạc trục 2
1
12
cốc lót
1
13
trục 1
1
14
then- 8×7 x 50
1
15
then- 10×8 x 36
1
16
ổ bi
2
17
bánh răng 1
1
18
bạc trục 1
1
19
bạc trục 1(2)
1
20
đệm lót nắp bên
1
21
nắp bên
1
22
trục 3
1
23
then 3.2- 22x20x100
1
24
then 3.3- 20x18x90
1
25
bánh vít
1
26
vòng chắn dầu
1
27
ổ đũa côn
2
28
vòng chắn dầu
1
29
nắp hộp
1
30
đệm lót nắp ổ 3
2
31
nắp quan sát
1
32
nút thông hơi
1
33
đệm lót nắp quan sát
1
34
nắp trục 3
1
35
nắp trục 3
1
36
đệm lót năp 2
1
37
nắp trục 2
1
38
nút tháo dầu
1
39
que thăm dầu
1
40
đệm lót nắp ổ 1
1
41
nắp trục 1
1
42
M6 x 20
4
43
M10 x 35
8
44
M10 x 40 x 26
18
45
bulong M8 x 20
4
46
bulong M16 x 60
4
47
đai ốc M16
4
48
vít cấy M16
4
49
bạc trục 3
1
30
GHI CHÚ
L
M
N
P
Q
BÀI TẬP LỚN CADD
R
BẢN VẼ 3D CỦA SẢN PHẨM HỘP GIẢM TỐC HAI CẤP TRỤC VÍT - BÁNH VÍT
Họ và tên
Hướng dẫn NGUYỄN QUỐC TUẤN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Duyệt
NGUYỄN QUỐC TUẤN
Thiết kế
NGUYỄN VĂN CHÍNH
Ký
Ngày
HỘP GIẢM TỐC
TRỤC VÍT BÁNH VÍT
SCALE:1:10
Tỷ lệ: 1:2
Khối lượng:
Tờ số: 01
Số tờ: 01
TRƯỜNG ĐHCN HÀ NỘI
KHOA CƠ KHÍ-LỚP ĐH CK2.K4
SHEET 1 OF 1