Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

2000 2011 ThanhTichTruong2010 2011 CaNamHoc Truong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (41.86 KB, 3 trang )

TT Họ và

tên HS

Lớp

Giải

Danh

hiệu

Cấp
khen

41 Tập thể
Nguyễn
2
Ngọc
Nguyễn
3
Ngọc
Nguyễn
4
Đăng
5 Trần Quang

lớp

4C


Giải

Ba

VSCĐ

cấp Tỉnh

Hiển

4A

Giải

Nhất

Anh văn

Hiển

4A

Giải

Nhất

IOE

Tân


4A

Giải

KK

Toán L5

Huy

4A

Giải

KK

Toán L5

40 Tập thể

lớp

4C

Giải

Ba

VSCĐ


39 Tập thể

lớp

2A

Giải

Ba

VSCĐ

Sương

4A

Giải

Nhất

cờ vua

49 Trương Đình

Linh

3B

Giải


Nhất

cờ vua

51 Trần Thị

Vân

1B

Giải

Nhất

cờ vua

Hoàng

1C

Giải

Nhất

cờ vua

Kiều

5A


Giải

Nhất

violympic5

Tân

5A

Giải

Nhất

violympic5

27 Đặng Ngọc

Tâm

5A

Giải

Nhất

violympic5

Nguyễn
Đăng


Tân

4A

Giải

Nhì

Toán L5

12 Cao Trường

An

4A

Giải

Nhì

Toán L4

Sương

4A

Giải

Nhì


Toán L4

Thúy

4C

Giải

Nhì

Toán L4

Bảo

4C

Giải

Nhì

Toán L4

Kiều

5A

Giải

Nhì


cờ vua

53 Trần Thị Thu Xuân

3B

Giải

Nhì

cờ vua

54 Cao Thùy

Anh

2A

Giải

Nhì

cờ vua

28 Trần Quang

Huy

5A


Giải

Nhì

violympic5

Nguyễn
Ngọc

Hiển

4A

Giải

Nhì

violympic4

48

Trương Thị
Thu

Đặng Hữu
Nhật
Lê Khắc
25
Phương

Nguyễn
26
Đăng
50

6

Trương Thị
Thu
Lê Thị
13
Thanh
Nguyễn
15
Đăng Đức
Lê Khắc
52
Phương
14

29

cấp Tỉnh
cấp Tỉnh
cấp Tỉnh
cấp Tỉnh

cấp
Huyện
cấp

Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp

Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện

Ghi chú
chương
trình
150,000
101

Số tiền

100,000

201

100,000

202

70,000

203

70,000

204


100,000

205

100,000

206

60,000

401

60,000

402

60,000

403

60,000

404

60,000

405

60,000


406

60,000

407

50,000

501

50,000

502

50,000

503

50,000

504

50,000

505

50,000

506


50,000

507

50,000

508

50,000

509

50,000

510


Trần Thị
Hồng
Nguyễn
24
Ngọc
37

Tâm

2A

Giải


Nhì

violympic2

Hiển

4A

Giải

Nhì

IOE

8 Đặng Ngọc

Tâm

5A

Giải

Ba

Toán L5

7 Trần Quang

Huy


4A

Giải

Ba

Toán L5

Long

5B

Giải

Ba

Toán L5

Hiển

4A

Giải

Ba

Toán L4

Hiển


4A

Giải

Ba

Anh văn

Quang

2C

Giải

Ba

cờ vua



5A

Giải

Ba

cờ vua

An


4A

Giải

Ba

violympic4

Thúy

4C

Giải

Ba

violympic4

Sương

4A

Giải

Ba

violympic4

Bảo


4C

Giải

Ba

violympic4

Đạt

3B

Giải

Ba

violympic3

Phương

3A

Giải

Ba

violympic3

Hoàng


1C

Giải

Ba

violympic1

Oanh

5A

Giải

KK

TV L5

Hoa

5C

Giải

KK

TV L5

Mai


4C

Giải

KK

TV L4

Dương

4B

Giải

KK

TV L4

Bảo

4C

Giải

KK

TV L4

21 Trần Thị


Diệp

3A

Giải

KK

TV L3

20 Phạm Vân

Anh

3A

Giải

KK

Toán L3

22 Phạm Thành

Đạt

3B

Giải


KK

Toán L3

9
16
23
55
56

Nguyễn
Thanh
Nguyễn
Ngọc
Nguyễn
Ngọc
Trần Xuân
Vinh
Hồ Xuân
Anh

30 Cao Trường
Lê Thị
Thanh
Trương Thị
32
Thu
Nguyễn
33
Đăng Đức

31

34 Phạm Thành
Nguyễn Trần
Hoài
Đặng Hữu
38
Nhật
Trần Thị
10
Kiều
Trần Thị
11
Thanh
35

17 Hà Thị Ngọc
Phạm Thị
Thùy
Nguyễn
19
Đăng Đức
18

cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện

cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện

cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện
cấp
Huyện

50,000

511

50,000

512

40,000

601

40,000

602

40,000


603

40,000

604

40,000

605

40,000

606

40,000

607

40,000

608

40,000

609

40,000

610


40,000

611

40,000

612

40,000

613

40,000

614

30,000

701

30,000

702

30,000

703

30,000


704

30,000

705

30,000

706

30,000

707

30,000

708


36 Phạm Vân
47
44
1
45
42

C.Đội Lê
Văn
Giáo viên

chủ nhiệm
Nguyễn
Ngọc
C.Đội
Nguyễn Thị
Minh
Giáo viên
chủ nhiệm

46 C.Đội Kim

Anh

3A

Giải

KK

violympic3

Tám

4A

Giải

Ba

thi đua


lớp

4C

Giải

Ba

Hiển

4A

Giải

Khai

5A

lớp

30,000

709

60,000

902

BD HSG


80,000

901

HS giỏi

toàn diện

200,000

800

Giải

Nhất

thi đua

100,000

904

4A

Giải

Nhất

BD HSG


150,000

903

Đồng

4B

Giải

Nhì

thi đua

80,000

906

lớp

5A

Giải

Nhì

BD HSG

100,000


905

Bồi
dưỡng

Chỉ đạo
chung,

Bồi
dưỡng
Bồi
dưỡng
Bồi
dưỡng

Công tác
chỉ đạo;

Bồi
dưỡng

Violympic
Toán 1 _2

43

Giáo viên
chủ nhiệm


44

Thầy Đặng
Ngọc

Hòa

45

Cô Phan Thị

Thanh

46

Thầy Đặng

Tuệ

47
48
49
50

Thầy Hoàng
Ngọc
Thầy
Nguyễn
Đăng Thành
Thầy Lê

Khắc Anh
Cô Lê Thị
Thu

51

Cô Lê Thị
Minh

52

Cô Nguyễn
Thị Thanh

cấp
Huyện
cấp
trường

Thước
Công
Minh
Sương

Bồi
dưỡng
Bồi
dưỡng

Toán 4;

Cờ vua;

Toán 3;

Violympic
Toán 1
_5,
Tiếng
Việt 3;
Violympic
Toán 4;
Tiếng
Việt 1_5

Châu

Toán 4;

Bình

Bồi
dưỡng

Tiếng
Việt 4

53

Cô Trần Thị
Hồng


Nhạn

Bồi
dưỡng

Tiếng
Việt 4

54

Cô Nguyễn
Thị

Oanh

Bồi
dưỡng

Tiếng
Anh;

55

Cô Trần Thị
Kim

Liên

Bồi

dưỡng

Toán 5

Tiếng Việt
5
Violympic
Toán 5;

cấp
trường

Tiếng
Anh

1,200,000 GV1
900,000 GV2
1,100,00
GV3
0
600,000 GV4
300,000 GV5

Toán 5;

Tiếng
Việt 3

Bồi
dưỡng


IOE Tiếng
Anh,

cấp
trường

Violympic
Toán 3

900,000 GV6
300,000 GV7

Lớp có
nhiều HS
giỏi
(Nhất)

450,000 GV8
300,000 GV9

Lớp có
nhiều HS
giỏi (Ba)
IOE Tiếng
Anh
Lớp có
nhiều HS
giỏi (Nhì)


380,000 GV10
600,000 GV11
400,000 GV12



×