Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Nhan biet hoa vo co 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (264.71 KB, 1 trang )

Nhận Biết Hoá Vô Cơ (Phần 1)
ION
Cl −

Thuốc thử
AgNO3

Hiên tượng
↓ trắng

Phản ứng chứng minh
Cl − + Ag + → AgCl ↓

Br −

AgNO3

↓ vàng nhạt

Br − + Ag + → AgBr ↓

I−

AgNO3

↓ vàng đậm

I − + Ag + → AgI ↓

SO42−
SO32−



SO42− + Ba 2+ → BaSO4 ↓

Ba 2+ , H +

↓ trắng → tan

SO32− + Ba 2+ → BaSO3 ↓
BaSO3 + 2 H + → Ba 2+ + H 2 O + SO2 ↑
S 2− + H + → H 2 S ↑
S 2− + Cu 2+ → CuS ↓
NO3− + H + + Cu → NO2 ↑ +Cu ( NO3 )2 + H 2 O

S 2−

Dd HCl
Hoặc Cu 2+

↑ trứng thối
↓ đen

NO3−

H + ,Cu, T 0

↑ nâu

H , KMnO4

Mất màu tím


NO2− + H + + KMnO4 → KNO3 + Mn(NO3 )2 + H 2 O

PO43−

AgNO3

↓ vàng

PO43− + 3 Ag + → Ag 3 PO4 ↓

CO32−

AgNO3

↓ trắng → đen

CO32− + 2 Ag + → Ag 2 CO3 ↓→ Ag 2 O + CO2 ↑

SiO32−

AgNO3

↓ keo trắng

SiO32− + 2 Ag + → Ag 2 SiO3 ↓

Zn 2+
Al 3+


NH 4 OH dư

↓ trắng → tan
↓ trắng → không
tan

NO


2

+

NH 4 OH dư

Dd NaOH, O2

Fe 2+

Fe 3+

Cu 2+
Mg 2+
Cl 2
Br2
I2

SO3
SO2


Zn 2+ + 4 NH 3 + 2 H 2 O → [Zn( NH 3 )4 ](OH )2
Al 3+ + 3 NH 4 OH → Al (OH )3 ↓ +3NH 4+
O2 + H 2O
Fe 2+ + 2OH → Fe(OH ) 2 ⎯+⎯
⎯⎯→ Fe(OH ) 3 ↓

K 3 [Fe(CN )6 ]

↓ trắng xanhû →
nâu đỏ
↓ xanh turbine

Fe 2+ + K 3 [Fe(CN )6 ] → K 3 [Fe(CN )6 ]2 ↓ + K +

NaOH

↓ nâu đỏ

Fe 3+ + 3OH − → Fe(OH ) 3 ↓

hay K 3 [Fe(CN ) ↓ xanh Pruss
NaOH
NaOH

Fe 3+ + K 3 [Fe(CN )6 ] → K 4 [Fe(CN )6 ]3 ↓ + K +

↓ keo xanh lam

Cu 2+ + 2OH − → Cu (OH ) 2 ↓


↓ keo trắng

Mg 2+ + 2OH − → Mg (OH ) 2 ↓

Khí,lục nhạt
Lỏng,đỏ nâu
0
t
+tinh bột ⎯⎯
→ Xanh đậm
Dd BaCl 2
↓ trắng
BaCl
Dd
0↓
2
mất màu đỏ nâu
Dd Br2

I 2 (rắn):nâu xám

I 2 (hơi):tím than

SO3 + H 2 O + BaCl 2 → BaSO4 + 2 HCl ↓
SO2 + H 2 O + Br2 → H 2 SO4 + HBr



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×