Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ KT 1 TIẾT MÔN TOÁN 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.97 KB, 3 trang )

Trường THCS Thị Trấn
Tuần

Năm Học 2009-2010

KIỂM TRA MỘT TIẾT ( 45 PH)

Tiết 18
Ngày dạy:

I.
MỤC TIÊU:
- Kiến thức: Kiểm tra khả năng lónh hội các kiến thức trong chương của HS
- Kó năng: Kiểm tra kó năng tính toán, chính xác, hợp lý.
- Thái độ: Kiểm tra khả năng trình bày rõ ràng, mạch lạc.
II.
CHUẨN BỊ CỦA GV VÀ HS:
• GV: chuẩn bò nội dung kiểm tra.
• HS: n lại các đònh nghóa, tính chất, quy tắc đã học, xem lại các dạng bài
tập đã làm, đã sửa.
III.

PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC:

-Phương pháp quan sát.
-Phương pháp đánh giá.
IV. NỘI DUNG KIỂM TRA:
ĐỀ 1:
Bài 1: ( 1 điểm) Điền vào chỗ trống
a/ 64.65 =…
b/ 79 : 75 =…


c/ x8. x4=…
Bài 2 (1điểm) Điền dấu ∈,∉, ⊂ vào ô trống
a/3
N
b/0
N*
c/ 1,5

d/ a8 : a =…
N

d/ N*

N

Bài 3: (2 điểm)
Điền dấu “ x” vào ô thích hợp:
Câu
a/ 12 : 12 = 122
b/ x3. x = x4
c/ 53. 52 = 55
d/ 53 = 15
8

Đúng

Sai

4


Câu 4: ( 4 điểm): Thực hiện các phép tính ( tính nhanh nếu có thể)
a/ 201 – 200 + 1
b/ 4.52 – 3.23;
c/ 28.76 + 13.28 + 11.28;
d./ 1024 : ( 17.25 + 15.25)
Bài 5: ( 3 điểm)
Tìm số tự nhiên x biết:
a/ 2x + 5 = 11
b/ (9x + 2). 3 = 60

Giáo án Số học 6 * GV: Lê Thanh Hoa

Trang 1


Trường THCS Thị Trấn

Năm Học 2009-2010

c/ 20 :(2x -6) = 58:57
ĐỀ 2:
Bài 1 ( 1 điểm):
Cho A ={2;3;4;6;7;9}, B={ 2;7;4}. Điền dấu ∈,∉, ⊂ vào ô trống
a/ 3
A ,
b/ 5
A , c/ B
A
d/ 6
B

Bài 2: ( 1 điểm)Điền vào chỗ trống:
a/53.52= …
b/ 79 : 75 =…
c/ x6.x=…
d/a9: a =…
Bài 3 (1điểm) Điền dấu “ x” vào ô thích hợp:

Câu
3

4

Đúng

Sai

12

a/ 3 .3 = 3
b/ 55:5 = 55
c/ 23.24 = 27
d/48 : 43 = 45
Bài 4: ( 4 điểm): Thực hiện các phép tính ( tính nhanh nếu có thể)
a/ 20 : 2 .5
b/ 3.52 – 16:22
c/17.85 + 15.17 – 120;
d/ (315.4 + 5.315): 315
Bài 5 ( 3 điểm): Tìm số tự nhiên x biết:
a/ 5( x- 3) = 15;
b/ 2.x -10 = 45 : 43;

c/ (x+6):5 = 12

ĐÁP ÁN
ĐỀ 1
Câu 1: Mỗi câu đúng 0,25đ a/69
b/ 74
c/ x12
d/ a7
Câu 2: Mỗi câu đúng 0,25đ a/ ∈ , b/ ∉
c/ ∉
d/ ⊂
Câu 3: Mỗi câu đúng 0,25đ a/ sai b/ đúng
c/ đúng
d/ sai
Câu 4: Mỗi câu đúng 1đ
a/ 201 – 200 + 1 = 1+1 = 2
b/ 4.52 – 3.23 = 100 – 24 = 76
c/ 28.76 + 13.28 + 11.28= 28(76 + 13 +11) =28.100 =2800
d./ 1024 : ( 17.25 + 15.25) =1024:1024 = 1
Câu 5: Mỗi câu đúng 1đ b/ (9x + 2). 3 = 60
c/ 20 :(2x -6) = 58:57
a/ 2x + 5 = 11
9x +2
= 20
2x – 6 = 4
9x
=18
2x = 10
x
= 2

x = 5
Giáo án Số học 6 * GV: Lê Thanh Hoa

Trang 2


Trường THCS Thị Trấn
2x = 6
x =3
ĐỀ 2
Câu 1: Mỗi câu đúng 0,25đ a/ ∈
b/ ∉
Câu 2: Mỗi câu đúng 0,25đ a/55
b/ 74
Câu 3: Mỗi câu đúng 0,25đ a/ sai
b/ sai
Câu 4: Mỗi câu đúng 1đ
a/ 20 : 2 .5 =10.5=50
b/ 3.52 – 16:22 = 75 – 4=71
c/17.85 + 15.17 – 120 = 1700 -120 = 1580
d/ (315.4 + 5.315): 315 =315.9: 315 = 9
Câu 5 Mỗi câu đúng 1đ
b/ 2.x-10 = 45 : 43
a/ 5( x- 3) = 15;
2x = 16
x–3= 3
x= 8
x = 6

Năm Học 2009-2010


c/ ⊂
c/ x 7
c/đúng

d/ ∉
d/a8
d/đúng

c/ (x+6):5 = 12
x+6
x

= 60
= 54

V. RÚT KINH NGHIỆM:
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................

Giáo án Số học 6 * GV: Lê Thanh Hoa

Trang 3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×