Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

Useful vocabulary for the resume and interview 英文简历及面试有用词汇 danh mục từ vựng anh – trung (hoa) dành để viết sơ yếu lý lịch và phỏng vấn tìm việc làm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 24 trang )

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 1 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

Dear Readers,
Bạn đọc thân mến,

This document, as well as all other documents of this author published that are free of charge, nonprofit and nonpolitical; you may not sell or make a
profit from use of them directly. If you found my documents for commercial purposes, please report any irregularities to the administrator immediately
and follow this link to visit this website (remember that it is completely free): If you do not have access to, please
create a new account; Once you have created your account, you will need to enter the document name or text in the search box for free download.
Đối với tài liệu này, cũng như tất cả các tài liệu khác do cùng tác giả phát hành đều hoàn toàn miễn phí, phi lợi nhuận và phi chính trị; bạn không có
quyền được bán hoặc có hành vi kiếm lời từ việc sử dụng chúng một cách trực tiếp. Nếu quý vị độc giả phát hiện tài liệu dùng với mục đích thương mại,
xin vui lòng báo cáo vi phạm cho quản trị viên ngay lập tức và hãy theo liên kết này để truy cập trang web (hãy nhớ rằng nó hoàn toàn miễn phí):
Trong trường hợp bạn không thể truy cập, xin vui lòng tạo một tài khoản mới; một khi tài khoản của bạn đã được
tạo, bạn cần phải nhập tên tài liệu hoặc văn bản trong hộp tìm kiếm để được miễn phí tải về.

Editor/Tác giả: Huỳnh Bá Học

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW
(CHINESE AND VIETNAMESE)
英文简历及面试有用词汇
Yīng wén jiǎn lì jí miàn shì yǒu yòng cí huì
DANH MỤC TỪ VỰNG ANH – TRUNG (HOA)
DÀNH ĐỂ VIẾT SƠ YẾU LÝ LỊCH VÀ PHỎNG VẤN TÌM VIỆC LÀM
/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)


ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
a history of a person’s formal
schooling and/or training
ability
able
abroad student
academic achievement awards
academic activities
academic degree
academic year, school year
academy
accomplishments
accountancy, accounting activity
accountant bill
accounting and statistics
achievement
achievements
active
active environment
activeness
adaptability
adapted to
adaptive
address
adept in
administer
administrative skills
administrator

advanced
advanced worker
advantage
age
agility
alias
allowance

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ə ˈhɪstəri ɒv ə ˈpɜːsnz ˈfɔːməl ˈskuːlɪŋ
ænd/ɔː ˈtreɪnɪŋ
əˈbɪlɪti
ˈeɪbl
əˈbrɔːd ˈstjuːdənt
ˌækəˈdɛmɪk əˈʧiːvmənt əˈwɔːdz
ˌækəˈdɛmɪk ækˈtɪvɪtiz
ˌækəˈdɛmɪk dɪˈgriː
ˌækəˈdɛmɪk jɪə, skuːl jɪə
əˈkædəmi
əˈkɒmplɪʃmənts
əˈkaʊntənsi, əˈkaʊntɪŋ ækˈtɪvɪti
əˈkaʊntənt bɪl
əˈkaʊntɪŋ ænd stəˈtɪstɪks
əˈʧiːvmənt
əˈʧiːvmənts
ˈæktɪv
ˈæktɪv ɪnˈvaɪərənmənt
ˈæktɪvnəs

əˌdæptəˈbɪlɪti
əˈdæptɪd tuː
əˈdæptɪv
əˈdrɛs
ˈædɛpt ɪn
ədˈmɪnɪstə
ədˈmɪnɪstrətɪv skɪlz
ədˈmɪnɪstreɪtə
ədˈvɑːnst
ədˈvɑːnst ˈwɜːkə
ədˈvɑːntɪʤ
eɪʤ
əˈʤɪlɪti
ˈeɪlɪæs
əˈlaʊəns

Page 2 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
正规学校教育/或培训
能力
有才干的,能干的
留学生
学术成就奖
学术活动
学位

学年
专科学院
成就
会计工作
账单
会计统计
成绩,业绩
业绩,工作成就
主动的,活跃的
活动环境
积极性
适应性
适应于
适配
地址,通讯地址
善于
管理者
行政技巧
行政人员
高级
先进工作者
优点
年龄
灵活
别名
津贴,补助

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM

zhèng guī xué xiào jiào yù/huò
péi xùn
néng lì
yǒu cái gàn de, néng gàn de
liú xué shēng
xué shù chéng jiù jiǎng
xué shù huó dòng
xué wèi
xué nián
zhuān kē xué yuàn
chéng jiù
kuài jì gōng zuò
zhàng dān
kuài jì tǒng jì
chéng jī, yè jī
yè jī, gōng zuò chéng jiù
zhǔ dòng de, huó yuè de
huó dòng huán jìng
jī jí xìng
shì yìng xìng
shì yìng yú
shì pèi
dì zhǐ, tōng xùn dì zhǐ
shàn yú
guǎn lǐ zhě
xíng zhèng jì qiǎo
xíng zhèng rén yuán
gāo jí
xiān jìn gōng zuò zhě
yōu diǎn

nián líng
líng huó
bié míng
jīn tiē, bǔ zhù

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
quá trình học tập ở trường/ hoặc
chương trình đào tạo chính quy
khả năng
có năng lực
du học sinh
thành tích học tập
hoạt động học tập
trình độ học vấn, học vị
năm học
học viện
thành tựu
nghề kế toán
đơn thanh toán
kế toán và thống kê
thành tích
thành tựu nổi bật, thành tích
nhanh nhẹn, linh lợi
môi trường năng động
sự tích cực
khả năng thích ứng
thích nghi với
thích nghi

địa chỉ liên hệ
giỏi về, chuyên về
nhà quản lý
kỹ năng hành chính
nhân viên hành chính
cao cấp
nhân viên tiên tiến
ưu điểm
tuổi
sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu
biệt hiệu, biệt danh
trợ cấp

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

Page 3 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
æmˈbɪʃəs
ˈeɪmjəbl

ˈæmɪkəbl, ˈfrɛndli
ən ɪn ˈpɜːsn ɔː feɪs tuː feɪs ˈɪntəvjuː

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
有雄心壮志的
和蔼可亲的
友好的
面对面面试

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
yǒu xióng xīn zhuàng zhì de
hé'ǎi kě qīn de
yǒu hǎo de
miàn duì miàn miàn shì

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
nhiều hoài bão, tham vọng
lịch sự, nhã nhặn
thân thiện, thân mật
cuộc phỏng vấn trực tiếp

əˈnæləsɪs ɒv ˈdeɪtə
ˌænəˈlɪtɪkəl
ˈænjʊəl ˈbəʊnəs

ˈænjʊəl ˈɪnkʌm
ˈænjʊəl liːv
ˈæplɪkənt, ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n

资料分析
善于分析的
年度奖金
年所得
年假
申请人

zī liào fēn xī
shàn yú fēn xī de
nián dù jiǎng jīn
nián suǒ dé
nián jià
shēn qǐng rén

applicant's signature
application blank

ˈæplɪkənts ˈsɪgnɪʧə
ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n blæŋk

申请人签名
申请表

shēn qǐng rén qiān míng
shēn qǐng biǎo


application date
application form, application letter
application No.

ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n deɪt
ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n fɔːm, ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə
ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n nəʊ.

报名日期
空白申请书
申请编号

bào míng rì qí
kòng bái shēn qǐng shū
shēn qǐng biān hào

applied position
apply
apply date
apply position
appointed
appointed position
appointment (for a meeting)
apprehensive
apprentice
apprenticeship
archiving & records management.
artisan, craftsman
arts
assessment

assiduity
assignation

əˈplaɪd pəˈzɪʃən
əˈplaɪ
əˈplaɪ deɪt
əˈplaɪ pəˈzɪʃən
əˈpɔɪntɪd
əˈpɔɪntɪd pəˈzɪʃən
əˈpɔɪntmənt (fɔːr ə ˈmiːtɪŋ)
ˌæprɪˈhɛnsɪv
əˈprɛntɪs
əˈprɛntɪʃɪp
ˈɑːkaɪvɪŋ & ˈrɛkɔːdz ˈmænɪʤmənt.
ˌɑːtɪˈzæn, ˈkrɑːftsmən
ɑːts
əˈsɛsmənt
ˌæsɪˈdju(ː)ɪti
ˌæsɪgˈneɪʃ(ə)n

应聘岗位
运用
填表日期
所申请的职位
被任命的
被认命的职位
约会
有理解力的
见习生
学徒制,学徒

档案和记录管理
工匠
文科
评估
刻苦
指定

yìng pìn gǎng wèi
yùn yòng
tián biǎo rì qí
suǒ shēn qǐng de zhí wèi
bèi rèn mìng de
bèi rèn mìng de zhí wèi
yuē huì
yǒu lǐ jiě lì de
jiàn xí shēng
xué tú zhì, xué tú
dǎng'àn hé jì lù guǎn lǐ
gōng jiàng
wén kē
píng gū
kè kǔ
zhǐ dìng

phân tích dữ liệu
giỏi phân tích, kỹ năng phân tích
tiền thưởng hàng năm
thu nhập hàng năm
nghỉ phép thường niên
người nộp đơn xin việc, ứng cử

viên
chữ ký người xin việc
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi
xin việc
ngày nộp hồ sơ
đơn xin việc/ thư ứng tuyển
mẫu đơn xin việc số, mẫu đơn
số
vị trí dự tuyển
ứng dụng, áp dụng
ngày điền biểu
vị trí ứng tuyển
được bổ nhiệm
vị trí bổ nhiệm
buổi hẹn gặp
khả năng lập luận, trí tuệ
nhân viên học việc
sư học nghề, thời gian học việc
lưu trữ và quản lý tài liệu
thợ thủ công
văn khoa
đánh giá
tính siêng năng, tính chuyên cần
sự ấn định

ambitious
amiable
amicable, friendly
an in person or face to face
interview

analysis of data
analytical
annual bonus
annual income
annual leave
applicant, application

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 4 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

assist
association, society, union
assuredness
attendance period
attitude
average income
avoid

awarded by

əˈsɪst
əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n, səˈsaɪəti, ˈjuːnjən
əˈʃʊədnɪs
əˈtɛndəns ˈpɪərɪəd
ˈætɪtjuːd
ˈævərɪʤ ˈɪnkʌm
əˈvɔɪd
əˈwɔːdɪd baɪ

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
辅助
协会
自信
出席期间
态度
平均收入
避免
授予机构

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
fǔ zhù
xié huì
zì xìn
chū xí qí jiān

tài dù
píng jūn shōu rù
bì miǎn
shòu yǔ jī gòu

awarded time
awards
bachelor's degree
base pay, base salary
basic wage
be able to
be on sale, marketing
be promoted to
be proposed as
be recruited
be suitable for
be willing to, take pleasure in
accept the
beginning of term
behave
behaviour, feature
belong to
benefits
birth place, place of birth
blood type
board of director
bonus
born, born in the year
boss
bright (future)

British English

əˈwɔːdɪd taɪm
əˈwɔːdz
ˈbæʧələz dɪˈgriː
beɪs peɪ, beɪs ˈsæləri
ˈbeɪsɪk weɪʤ
biː ˈeɪbl tuː
biː ɒn seɪl, ˈmɑːkɪtɪŋ
biː prəˈməʊtɪd tuː
biː prəˈpəʊzd æz
biː rɪˈkruːtɪd
biː ˈsjuːtəbl fɔː
biː ˈwɪlɪŋ tuː, teɪk ˈplɛʒər ɪn əkˈsɛpt ðiː

授予时间
奖项
学士学位
本薪
基础工资
能够
行销
被提升为
被提名(推荐)为
应征
适合
乐于

shòu yǔ shí jiān
jiǎng xiàng

xué shì xué wèi
běn xīn
jī chǔ gōng zī
néng gòu
xíng xiāo
bèi tí shēng wèi
bèi tí míng (tuī jiàn) wèi
yìng zhēng
shì hé
lè yú

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
phụ trợ, hỗ trợ
liên hợp, hiệp hội
tự tin
thời gian tham gia
thái độ
thu nhập bình quân
tránh
được tặng thưởng bởi (tổ chức,
cá nhân)
thời gian nhận thưởng
giải thưởng
bằng tú tài, bằng cử nhân
lương căn bản
tiền lương cơ bản
có khả năng
bán hàng

được thăng chức
được đề cử (tiến cử)
ứng trưng, được tuyển dụng
thích hợp
sẵn sàng, sẵn lòng

bɪˈgɪnɪŋ ɒv tɜːm
bɪˈheɪv
bɪˈheɪvjə, ˈfiːʧə
bɪˈlɒŋ tuː
ˈbɛnɪfɪts
bɜːθ pleɪs, pleɪs ɒv bɜːθ
blʌd taɪp
bɔːd ɒv dɪˈrɛktə
ˈbəʊnəs
bɔːn, bɔːn ɪn ðə jɪə
bɒs
braɪt (ˈfjuːʧə)
ˈbrɪtɪʃ ˈɪŋglɪʃ

开学
表现
特性
属于
红利,收益
出生地点
血型
董事会
奖金
出生于

老板
光明
英国英语

kāi xué
biǎo xiàn
tè xìng
shǔ yú
hóng lì, shōu yì
chū shēng dì diǎn
xiě xíng
dǒng shì huì
jiǎn gjīn
chū shēng yú
lǎo bǎn
guāng míng
yīng guó yīng yǔ

khai học, khai giảng
đối xử, cư xử, biểu hiện
hành vi, tính năng
thuộc về
lợi tức, phúc lợi
nơi sinh
nhóm máu
ban giám đốc
tiền thưởng
sinh ra, sinh năm
sếp
tươi sáng (tương lai)

tiếng Anh – Anh

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 5 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
商业,行业

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
shāng yè, háng yè

business


ˈbɪznɪs

business administration, business
management
business affairs
business background
business ethics
business experience, business
history, business background
business phone, office phone
candid
candidate
capable

ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n, ˈbɪznɪs
ˈmænɪʤmənt
ˈbɪznɪs əˈfeəz
ˈbɪznɪs ˈbækgraʊnd
ˈbɪznɪs ˈɛθɪks
ˈbɪznɪs ɪksˈpɪərɪəns, ˈbɪznɪs ˈhɪstəri,
ˈbɪznɪs ˈbækgraʊnd
ˈbɪznɪs fəʊn, ˈɒfɪs fəʊn
ˈkændɪd
ˈkændɪdɪt
ˈkeɪpəbl

商业管理

shāng yè guǎn lǐ


商务
工作经历
商业道德
工作经历

shāng wù
gōng zuò jīng lì
shāng yè dào dé
gōng zuò jīng lì

办公电话
正直的
应聘
有能力的,有才能的

car allowance
career employee

kɑːr əˈlaʊəns
kəˈrɪər ˌɛmplɔɪˈiː

汽车补贴制度
常任雇员,长期雇员

career objective
career planning and development

kəˈrɪər əbˈʤɛktɪv
kəˈrɪə ˈplænɪŋ ænd dɪˈvɛləpmənt


职业目标
事业生涯发展

bàn gōng diàn huà
zhèng zhí de
yìng pìn
yǒu néng lì de, yǒu cái néng
de
qì chē bǔ tiē zhì dù
cháng rèn gù yuán, cháng qí
gù yuán
zhí yè mù biāo
shì yè shēng yá fā zhǎn

certificate of graduation
certificate, certification achieved

səˈtɪfɪkɪt ɒv ˌgrædjʊˈeɪʃən
səˈtɪfɪkɪt, ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən əˈʧiːvd

大学毕业证
取得认证证书,证书

certificate, diploma

səˈtɪfɪkɪt, dɪˈpləʊmə

程度及文凭名称

certificates of commendation

character ambition
characteristic, strongest trait
Chinese
Chinese named
citizenship
city
clerical work
clerk, office worker
collaborator
colleague

səˈtɪfɪkɪts ɒv ˌkɒmɛnˈdeɪʃən
ˈkærɪktər æmˈbɪʃ(ə)n
ˌkærɪktəˈrɪstɪk, ˈstrɒŋɪst treɪt
ˌʧaɪˈniːz
ˌʧaɪˈniːz neɪmd
ˈsɪtɪznʃɪp
ˈsɪti
ˈklɛrɪkəl wɜːk
klɑːk, ˈɒfɪs ˈwɜːkə
kəˈlæbəreɪtə
ˈkɒliːg

奖状
志向
特点
语文
中文姓名
国籍


般文员工作
办公室人员
合作者
同事

dà xué bì yè zhèng
qǔ dé rèn zhèng zhèng shū,
zhèng shū
chéng dù jí wén píng míng
chēng
jiǎng zhuàng
zhì xiàng
tè diǎn
yǔ wén
zhōng wén xìng míng
guó jí
shì
bān wén yuán gōng zuò
bàn gōng shì rén yuán
hé zuò zhě
tóng shì

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
kinh doanh, hành nghiệp, làm
việc
quản trị kinh doanh
sự buôn bán
bối cảnh xí nghiệp

đạo đức kinh doanh
kinh nghiệm kinh doanh, kinh
nghiệm làm việc, lý lịch công tác
điện thoại văn phòng
ngay thẳng, chân thật
ứng sánh, ứng cử
có năng lực, tài năng
tiền trợ cấp xe cộ (ô tô)
nhân viên chính ngạch/biên chế
mục tiêu nghề nghiệp
kế hoạch và phát triển nghề
nghiệp
bằng tốt nghiệp đại học
bằng cấp
tên văn bằng và trình độ
bằng khen
chí hướng, hoài bão
đặc điểm
tiếng Trung Quốc
tên tiếng Trung
quốc tịch
thành phố
công tác văn thư nói chung
nhân viên văn phòng
người cộng tác, cộng tác viên
đồng nghiệp

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)


Page 6 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
collective agreement
commerce
commercial company
commercial science
commodity production
communication skills
company
company car
company name, employer’s name

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
kɒˈlɛktɪv əˈgriːmənt
ˈkɒmə(ː)s
kəˈmɜːʃəl ˈkʌmpəni
kəˈmɜːʃəl ˈsaɪəns
kəˈmɒdɪti prəˈdʌkʃən
kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz
ˈkʌmpəni
ˈkʌmpəni kɑː
ˈkʌmpəni neɪm, ɪmˈplɔɪəz neɪm


SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
集体协议
贸易
贸易公司
商学
商品生产
沟通力
公司
公務用車
商号名称,公司名称

company size
compensation, remuneration
competence
competent
competitive examination
computer operation

ˈkʌmpəni saɪz
ˌkɒmpɛnˈseɪʃən, rɪˌmjuːnəˈreɪʃən
ˈkɒmpɪtəns
ˈkɒmpɪtənt
kəmˈpɛtɪtɪv ɪgˌzæmɪˈneɪʃən
kəmˈpjuːtər ˌɒpəˈreɪʃən

公司规模
报酬

胜任力
能胜任的
答辩考试
电脑操作

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
jí tǐ xié yì
mào yì
mào yì gōng sī
shāng xué
shāng pǐn shēng chǎn
gōu tōng lì
gōng sī
gōng wù yòng chē
shāng hào míng chēng, gōng
sī míng chēng
gōng sī guī mó
bào chóu
shèng rèn lì
néng shēng rèn de
dá biàn kǎo shì
diàn nǎo cāo zuò

confidence
conflict with each other
conscientious
contact number
contract

contribute
cooperative
county
course of study
course, lesson, curriculum
courses studied

ˈkɒnfɪdəns
ˈkɒnflɪkt wɪð iːʧ ˈʌðə
ˌkɒnʃɪˈɛnʃəs
ˈkɒntækt ˈnʌmbə
ˈkɒntrækt
kənˈtrɪbju(ː)t
kəʊˈɒpərətɪv
ˈkaʊnti
kɔːs ɒv ˈstʌdi
kɔːs, ˈlɛsn, kəˈrɪkjʊləm
ˈkɔːsɪz ˈstʌdɪd

信心
相左
认真的,自觉的
联络号码
合同
贡献
有合作精神的

学业
课程
专业名称


xìn xīn
xiāng zuǒ
rèn zhēn de, zì jué de
lián luò hào mǎ
hé tóng
gòng xiàn
yǒu hé zuò jīng shén de
xiàn
xué yè
kè chéng
zhuān yè míng chēng

courses taken, courses completed
cover letter

ˈkɔːsɪz ˈteɪkən, ˈkɔːsɪz kəmˈpliːtɪd
ˈkʌvə ˈlɛtə

所学课程
说明信

suǒ xué kè chéng
shuō míng xìn

co-workers

kəʊ-ˈwɜːkəz

共同工作的人,同事


creative

kri(ː)ˈeɪtɪv

创意

gòng tóng gōng zuò de rén,
tóng shì
chuàng yì

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
thỏa ước tập thể
thương mại, thương nghiệp
công ty mậu dịch
thương nghiệp học
sản xuất mặt hàng
khả/kỹ năng giao tiếp
công ty
ô tô công vụ
tên công ty
quy mô công ty
lương bổng, thù lao
năng lực, khả năng
có năng lực, có khả năng
cuộc thi tuyển
thao tác máy tính, trình độ tin
học

tự tin
mâu thuẫn nội bộ
có lương tâm, tận tâm
số liên lạc
hợp đồng
cống hiến
hợp tác
hạt (đơn vị hành chính)
các khóa học
khóa trình, môn học
tên khóa học, tên chuyên ngành
học
môn học, khóa trình đã học
thư xin việc, đơn xin việc, thư
ứng tuyển
người cộng sự
tính chất sáng tạo, cái độc đáo

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
cultural background, education
current address, present address

ENGLISH PHONETICS
英语音标

PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ˈkʌlʧərəl ˈbækgraʊnd, ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən
ˈkʌrənt əˈdrɛs, ˈprɛznt əˈdrɛs

current position, profession,
occupation
current salary
curriculum
curriculum included
curriculum vita
date
date completed
date of availability
date of availability
date of birth
date started, starting date
day labourer
degree/diploma name
delegation of authority
demotion
department
describe
description of current job profile
desired salary
detailed address
determine
development
diploma & certificates
diplomatic
director

discipline
disciplined
dismissal
dispatching (assignment)
district

Page 7 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
wén huà chéng dù
xiàn shí dì zhǐ, mù qián dì zhǐ,
xiàn jū zhù dì
zhí wù

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
trình độ văn hóa
địa chỉ hiện tại

ˈkʌrənt pəˈzɪʃən, prəˈfɛʃən, ˌɒkjʊˈpeɪʃən

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
文化程度

现实地址,目前地址,现居
住地
职务

ˈkʌrənt ˈsæləri
kəˈrɪkjʊləm
kəˈrɪkjʊləm ɪnˈkluːdɪd
kəˈrɪkjʊləm ˈvaɪtə
deɪt
deɪt kəmˈpliːtɪd
deɪt ɒv əˌveɪləˈbɪlɪti
deɪt ɒv əˌveɪləˈbɪlɪti
deɪt ɒv bɜːθ
deɪt ˈstɑːtɪd, ˈstɑːtɪŋ deɪt
deɪ ˈleɪbərə
dɪˈgriː/dɪˈpləʊmə neɪm
ˌdɛlɪˈgeɪʃən ɒv ɔːˈθɒrɪti
demotion
dɪˈpɑːtmənt
dɪsˈkraɪb
dɪsˈkrɪpʃən ɒv ˈkʌrənt ʤɒb ˈprəʊfaɪl
dɪˈzaɪəd ˈsæləri
ˈdiːteɪld əˈdrɛs
dɪˈtɜːmɪn
dɪˈvɛləpmənt
dɪˈpləʊmə & səˈtɪfɪkɪts
ˌdɪpləˈmætɪk
dɪˈrɛktə
ˈdɪsɪplɪn
ˈdɪsɪplɪnd

dɪsˈmɪsəl
dɪsˈpæʧɪŋ (əˈsaɪnmənt)
ˈdɪstrɪkt

目前收入
课程
课程包括
履历表
日期
结束时间
可到职时间
可到职时间
出生日期
开始时间
日工
所获取证书
授权
降级
工作部门
形容
目前工作概况
期望薪资
详细住址
决心
发展
文凭,毕业证书
老练的,有策略的
主任
纪律
守纪律的

打发
分配


mù qián shōu rù
kè chéng
kè chéng bāo kuò
lǚ lì biǎo
rì qí
jié shù shí jiān
kě dào zhí shí jiān
kě dào zhí shí jiān
chū shēng rì qí
kāi shǐ shí jiān
rì gōng
suǒ huò qǔ zhèng shū
shòu quán
jiàng jí
gōng zuò bù mén
xíng róng
mù qián gōng zuò gài kuàng
qī wàng xīn zī
xiáng xì zhù zhǐ
jué xīn
fā zhǎn
wén píng, bì yè zhèng shū
lǎo liàn de, yǒu cè lüè de
zhǔ rèn
jì lǜ
shǒu jì lǜ de

dǎ fā
fēn pèi


thu nhập hiện tại
chương trình giảng dạy/ giáo dục
chương trình học bao gồm
sơ yếu lý lịch
ngày tháng
ngày hoàn thành
ngày nhậm chức
ngày tháng có hiệu lực
ngày sinh, sinh ngày
ngày bắt đầu
người làm công nhật
chứng chỉ đạt được
cấp phép
giáng chức, cách chức
bộ phận, phòng ban
hình dung, mô tả
mô tả hồ sơ công việc hiện tại
mức lương mong muốn
địa chỉ chi tiết
quyết định, kiên quyết
phát triển
bằng cấp, văn bằng tốt nghiệp
có tài ngoại giao, sách lược
giám đốc
kỷ luật
có kỷ luật

giải tán
phân công công tác
quận, huyện

chức vụ, vị trí hiện tại

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 8 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

divorced
doctor(ph.d)
doctorate
dual degree
due to close-down of company
due to expiry of employment
duel citizenship
duration of study, dates attended

duties, responsibilities
dutiful
duty, responsibility

dɪˈvɔːst
ˈdɒktə(ph.diː)
ˈdɒktərɪt
ˈdju(ː)əl dɪˈgriː
djuː tuː ˈkləʊzˈdaʊn ɒv ˈkʌmpəni
djuː tuː ɪksˈpaɪəri ɒv ɪmˈplɔɪmənt
ˈdju(ː)əl ˈsɪtɪznʃɪp
djʊəˈreɪʃən ɒv ˈstʌdi, deɪts əˈtɛndɪd
ˈdjuːtiz, rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪtiz
ˈdjuːtɪfʊl
ˈdjuːti, rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
离异
博士
博士学位
双学位
由于公司倒闭
由于雇用期满
双重国籍
就读时间
职责
尽职的
职责


CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
lí yì
bó shì
bó shì xué wèi
shuāng xué wèi
yóu yú gōng sī dǎo bì
yóu yú gù yòng qí mǎn
shuāng chóng guó jí
jiù dú shí jiān
zhí zé
jìn zhí de
zhí zé

dynamic
earn
earnings
easy-going
editorial staff
education
educational background

daɪˈnæmɪk
ɜːn
ˈɜːnɪŋz
ˈiːzɪˌgəʊɪŋ
ˌɛdɪˈtɔːrɪəl stɑːf
ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən

ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈbækgraʊnd

充满活力,动态的
获得,赚取
利润,收益
容易相处
编辑人员
教育,学历
教育程度,教育背景

educational highlights
educational history
educational level
educational system
effect
effective
element of success
elementary
e-mail
emergency contact person

ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈhaɪˌlaɪts
ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈhɪstəri
ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈlɛvl
ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈsɪstɪm
ɪˈfɛkt
ɪˈfɛktɪv
ˈɛlɪmənt ɒv səkˈsɛs
ˌɛlɪˈmɛntəri
iː-meɪl

ɪˈmɜːʤənsi ˈkɒntækt ˈpɜːsn

课程重点部分
学历
学力
学制
效果,作用
有效率
成功的要素
初级
电子邮箱
紧急联系人姓名

chōng mǎn huó lì, dòng tài de
huò dé, zhuàn qǔ
lì rùn, shōu yì
róng yì xiāng chǔ
biān jí rén yuán
jiào yù, xué lì
jiào yù chéng dù, jiào yù bèi
jǐng
kè chéng zhòng diǎn bù fèn
xué lì
xué lì
xué zhì
xiào guǒ, zuò yòng
yǒu xiào lǜ
chéng gōng de yāo sù
chū jí
diàn zǐ yóu xiāng

jǐn jí lián xì rén xìng míng

employ, hire
employee
employee manual/handbook
employer

ɪmˈplɔɪ, ˈhaɪə
ˌɛmplɔɪˈiː
ˌɛmplɔɪˈiː ˈmænjʊəl/ˈhændbʊk
ɪmˈplɔɪə

录用
雇员,职员
员工手册
工作单位,雇主,老板

lù yòng
gù yuán, zhí yuán
yuán gōng shǒu cè
gōng zuò dān wèi, gù zhǔ, lǎo

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
đã ly dị
tiến sĩ
học vị tiến sĩ
bằng kép, song bằng
nguyên do công ty bị phá sản

do hết thời hạn làm việc
hai quốc tịch
thời gian học
trách nhiệm, nhiệm vụ
chấp hành nhiệm vụ tốt
chức trách, nhiệm vụ, trách
nhiệm
năng động, hoạt bát
kiếm sống
lợi nhuận
thích thoải mái, vô tư
nhân viên biên tập
giáo dục, đào tạo
trình độ học vấn, quá trình học
tập
các khóa học chính
lịch sử/quá trình học vấn
trình độ học lực
học chế, hệ thống giáo dục
hiệu quả, tác dụng
có hiệu lực
yếu tố thành công
sơ cấp
thư điện tử
người liên hệ trong trường hợp
khẩn cấp
thuê, mướn
người làm công
sổ tay nhân viên
đơn vị công tác, người tuyển


/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 9 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)

employer, hirer
employer's liability insurance /
worker's compensation insurance
employment ad, job advertisement
employment date
employment, job
enactment
English
English name

enthusiasm
establish

ɪmˈplɔɪə, ˈhaɪərə
ɪmˈplɔɪəz ˌlaɪəˈbɪlɪti ɪnˈʃʊərəns / ˈwɜːkəz
ˌkɒmpɛnˈseɪʃən ɪnˈʃʊərəns
ɪmˈplɔɪmənt æd, ʤɒb ədˈvɜːtɪsmənt
ɪmˈplɔɪmənt deɪt
ɪmˈplɔɪmənt, ʤɒb
ɪˈnæktmənt
ˈɪŋglɪʃ
ˈɪŋglɪʃ neɪm
ɪnˈθjuːzɪæzm
ɪsˈtæblɪʃ

雇主
雇主责任保险

evaluation of application/ review of
application
examination oral, written
examination
examination, test
expected salary

ɪˌvæljʊˈeɪʃən ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ rɪˈvjuː ɒv
ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n
ɪgˌzæmɪˈneɪʃən ˈɔːrəl, ˈrɪtn
ɪgˌzæmɪˈneɪʃən
ɪgˌzæmɪˈneɪʃən, tɛst

ɪksˈpɛktɪd ˈsæləri

申请文件的评审

experience
expiration of contract
export trade
extensive experience in

ɪksˈpɪərɪəns
ˌɛkspaɪəˈreɪʃən ɒv ˈkɒntrækt
ˈɛkspɔːt treɪd
ɪksˈtɛnsɪv ɪksˈpɪərɪəns ɪn

经验,经历
合同期满
出口贸易
广泛经验,经验丰富

extracurricular activities
face to face communication
fail
family benefits
family name
family status
farm worker
far-sighted
fast and accurate typing

ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz

feɪs tuː feɪs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən
feɪl
ˈfæmɪli ˈbɛnɪfɪts
ˈfæmɪli neɪm
ˈfæmɪli ˈsteɪtəs
fɑːm ˈwɜːkə
ˈfɑːˈsaɪtɪd
fɑːst ænd ˈækjʊrɪt ˈtaɪpɪŋ

favorable reception

ˈfeɪvərəbl rɪˈsɛpʃən

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
bǎn
gù zhǔ
gù zhǔ zé rèn bǎo xiǎn

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
dụng
chủ, chủ nhân
bảo hiểm tai nạn lao động

zhāo pìn guǎng gào
rèn zhí shí jiān
gōng zuò

zhì dìng
yīng yǔ
yīng wén míng zì
gàn jìng, jī qíng
shè lì (gōng sī děng), shǐ kāi

shēn qǐng wén jiàn de píng
shěn
kǒu shì, bǐ shì

quảng cáo tuyển dụng (việc làm)
thời gian đảm nhận
việc làm
chế định
tiếng Anh
tên tiếng Anh
hăng hái
thành lập (công ty), thiết lập

thi cử, kiểm tra
đãi ngộ kỳ vọng

课外活动
面对面的交流
不及格
家庭福利金

家庭状况
农场工人
远视

打字准确无误

kǎo shì
xī wàng dài yù, qī wàng yuè
xīn
jīng yàn, jīng lì
hé tóng qí mǎn
chū kǒu mào yì
guǎng fàn jīng yàn, jīng yàn
fēng fù
kè wài huó dòng
miàn duì miàn de jiāo liú
bù jí gé
jiā tíng fú lì jīn
xìng
jiā tíng zhuàng kuàng
nóng chǎng gōng rén
yuǎn shì
dǎ zì zhǔn què wú wù

好评

hǎo píng

招聘广告
任职时间
工作
制定
英语
英文名字

干劲,激情
设立(公司等),使开业

口试,笔试
考试
希望待遇,期望月薪

xét đơn xin việc
thi vấn đáp, thi viết

kinh nghiệm
hết hạn hợp đồng
xuất khẩu thương mại
có nhiều kinh nghiệm, kinh
nghiệm dồi dào ở mảng
hoạt động ngoại khóa
giao tiếp mặt đối mặt
hỏng thi, thi trượt
trợ cấp gia đình
họ
tình hình gia đình
công nhân nông trường
viễn thị
tốc độ đánh máy nhanh và chính
xác
danh tiếng tốt

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)


ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 10 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

fax
female
field
finalcial compensation
first language
fixed bonus
flexible
for higher responsibility

fæks
ˈfiːmeɪl
fiːld
finalcial ˌkɒmpɛnˈseɪʃən
fɜːst ˈlæŋgwɪʤ
fɪkst ˈbəʊnəs
ˈflɛksəbl
fɔː ˈhaɪə rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti


SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
传真

领域
资金补偿
第一语言
固定奖金
不死板
为更高层次的工作 责任

for more specialized work

fɔː mɔː ˈspɛʃəlaɪzd wɜːk

为更专门的工作

for prospects of promotion

fɔː ˈprɒspɛkts ɒv prəˈməʊʃən

为晋升的前途

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
chuán zhēn


lǐng yù
zī jīn bǔ cháng
dì yī yǔyán
gù dìng jiǎng jīn
bù sǐ bǎn
wèi gèng gāo céng cì de gōng
zuò zé rèn
wèi gèng zhuān mén de gōng
zuò
wèi jìn shēng de qián tú

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT

for wider experience

fɔː ˈwaɪdər ɪksˈpɪərɪəns

为扩大工作经验

wèi kuò dà gōng zuò jīng yàn

foreign language
foreign language skill

ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ
ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ skɪl

外文程度

外文,外文程度

wài wén chéng dù
wài wén, wài wén chéng dù

foreman
fresh graduate
freshman
friendliness
friendly
frustrate
full employment
full name, name
full time
full-time employment, full-time job,
full-time work
gender
general manager
give service to, serve
goal oriented
good at
good communication skill
GPA (grade point average)

ˈfɔːmən
frɛʃ ˈgrædjʊət
ˈfrɛʃmən
ˈfrɛndlɪnɪs
ˈfrɛndli
frʌsˈtreɪt

fʊl ɪmˈplɔɪmənt
fʊl neɪm, neɪm
fʊl taɪm
fʊl-taɪm ɪmˈplɔɪmənt, fʊl-taɪm ʤɒb, fʊltaɪm wɜːk
ˈʤɛndə
ˈʤɛnərəl ˈmænɪʤə
gɪv ˈsɜːvɪs tuː, sɜːv
gəʊl ˈɔːrɪɛntɪd
gʊd æt
gʊd kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪl
ʤiː-piː-eɪ (greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ)

工头
应届生
大学一年级学生
友爱
友好
挫败
整日制工作
姓名
全职
全天工作

gōng tóu
yīng jiè shēng
dà xué yī nián jí xué shēng
yǒu'ài
yǒu hǎo
cuò bài
zhěng rì zhì gōng zuò

xìng míng
quán zhí
quán tiān gōng zuò

vì công việc được chuyên môn
hóa hơn
tương lai mong có cơ hội thăng
tiến
vì muốn tích lũy thêm kinh
nghiệm
trình độ ngoại ngữ
kĩ năng ngoại ngữ, trình độ
ngoại ngữ
quản đốc, đốc công
sinh viên mới tốt nghiệp
sinh viên đại học năm thứ nhất
sự thân thiết, sự thân thiện
thân thiện
làm thất bại, làm hỏng
tính trạng đủ việc làm
họ và tên
toàn thời gian
việc làm toàn thời gian

性别
总经理
服务
面向目標的
擅长于
良好的沟通能力

平均等级分数

xìng bié
zǒng jīng lǐ
fú wù
miàn xiàng mù biāo dì
shàn cháng yú
liáng hǎo de gōu tōng néng lì
píng jūn děng jí fēn shù

giới tính
tổng giám đốc
phục vụ
có mục tiêu
giỏi về, chuyên môn về
kỹ năng giao tiếp tốt
điểm trung bình

bản fax
nữ
lĩnh vực
lương bổng đãi ngộ về tài chính
bản ngữ
tiền thưởng cố định
linh động, linh hoạt
vì muốn có nhiều trọng trách hơn

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)


ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 11 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

grade
graduate
graduate student
graduated
grant, scholarship, fellowship
gross income, gross earnings
gross salary
gross wages
guarantor
handle it well, rise to the occasion
hard working
hardship
health condition, health status
health insurance / medical
insurance
heath and safety


greɪd
ˈgrædjʊət
ˈgrædjʊət ˈstjuːdənt
ˈgrædjʊeɪtɪd
grɑːnt, ˈskɒləʃɪp, ˈfɛləʊʃɪp
grəʊs ˈɪnkʌm, grəʊs ˈɜːnɪŋz
grəʊs ˈsæləri
grəʊs ˈweɪʤɪz
ˌgærənˈtɔː
ˈhændl ɪt wɛl, raɪz tuː ði əˈkeɪʒən
hɑːd ˈwɜːkɪŋ
ˈhɑːdʃɪp
hɛlθ kənˈdɪʃən, hɛlθ ˈsteɪtəs
hɛlθ ɪnˈʃʊərəns / ˈmɛdɪkəl ɪnˈʃʊərəns

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
年级
毕业生
研究生
毕业时间
奖学金
总收入,总收益
工资总额
全部收入
监护人
应付自如
勤劳的
艰难

健康状况
医疗保险,健康保险

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
nián jí
bì yè shēng
yán jiū shēng
bì yè shí jiān
jiǎng xué jīn
zǒng shōu rù, zǒng shōu yì
gōng zī zǒng'é
quán bù shōu rù
jiān hù rén
yìng fù zì rú
qín láo de
jiān nán
jiàn kāng zhuàng kuàng
yī liáo bǎo xiǎn, jiàn kāng bǎo
xiǎn
gōngrén jiànkāng yǔ ānquán

hiːθ ænd ˈseɪfti

工人健康与安全

height
helpfulness and caring
high school

high school diploma

haɪt
ˈhɛlpfʊlnəs ænd ˈkeərɪŋ
haɪ skuːl
haɪ skuːl dɪˈpləʊmə

身高
乐于助人关心他人
高中学校
越南国家高中文凭

higher education
highest degree obtained
hire
hiring manager

ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən
ˈhaɪɪst dɪˈgriː əbˈteɪnd
ˈhaɪə
ˈhaɪərɪŋ ˈmænɪʤə

高等教育
所取得最高学历
受雇
招聘经理

shēn gāo
lè yú zhù rén guān xīn tā rén
gāo zhōng xué xiào

yuè nán guó jiā gāo zhōng
wén píng
gāo děng jiàoyù
suǒ qǔ dé zuì gāo xué lì
shòu gù
zhāo pìn jīng lǐ

hobbies
hobbies & special abilities
hold the position of
holiday entitlement
holiday leave
holiday pay
home address
home phone

ˈhɒbiz
ˈhɒbiz & ˈspɛʃəl əˈbɪlɪtiz
həʊld ðə pəˈzɪʃən ɒv
ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt
ˈhɒlədeɪ liːv
ˈhɒlədeɪ peɪ
həʊm əˈdrɛs
həʊm fəʊn

业余爱好
爱好与特长
担任
假期制度
休假假期

假日工資, 假日津貼
家庭住址
住宅电话

yè yú ài hào
ài hào yǔ tè cháng
dān rèn
jià qī zhì dù
xiū jià jià qī
jià rì gōng zī, jià rì jīn tiē
jiā tíng zhù zhǐ
zhù zhái diàn huà

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
lớp
tốt nghiệp sinh
sinh viên tốt nghiệp
thời gian tốt nghiệp
học bổng
tổng thu nhập
lương gộp (chưa trừ thuế)
lương tổng
người bảo đảm, người bảo lãnh
giải quyết, xử lý tốt
chăm chỉ
gian nan
tình trạng sức khỏe
bảo hiểm y tế

an toàn và sức khoẻ nghề
nghiệp
chiều cao
hữu ích và chu đáo
trường Trung học Phổ thông
bằng tốt nghiệp Trung học Phổ
thông
nền giáo dục đại học
bằng cấp học thuật cao nhất
cho thuê, tuyển dụng
người chịu trách nhiệm việc
tuyển dụng trong một công ty
sở thích
sở thích & khả năng đặc biệt
đảm nhiệm
chế độ ngày nghỉ được hưởng
nghỉ lễ (có lương)
tiền lương ngày nghỉ
địa chỉ nhà
điện thoại nhà

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 12 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH

英语
TIẾNG ANH
hometown, native place
honors
hourly wages, wage rate per hour
house number
HR department
humorous
id card
identity card no
implement
improve
in case of emergency notify

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ˈhəʊmˈtaʊn, ˈneɪtɪv pleɪs
ˈɒnəz
ˈaʊəli ˈweɪʤɪz, weɪʤ reɪt pɜːr ˈaʊə
haʊs ˈnʌmbə
eɪʧ-ɑː dɪˈpɑːtmənt
ˈhjuːmərəs
aɪd kɑːd
aɪˈdɛntɪti kɑːd nəʊ
ˈɪmplɪmənt
ɪmˈpruːv
ɪn keɪs ɒv ɪˈmɜːʤənsi ˈnəʊtɪfaɪ

SIMPLIFIED

简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
家乡
荣誉
计时工资
门牌
人力資源部
幽默的
身份证
身份证号码
完成,实施
改进,提高
遇紧急时通知何人

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
jiā xiāng
róng yù
jì shí gōng zī
mén pái
rén lì zī yuán bù
yōu mò de
shēn fèn zhèng
shēn fèn zhèng hào mǎ
wán chéng, shí shī
gǎi jìn, tí gāo
yù jǐn jí shí tōng zhī hé rén

income

Independence – Freedom –
Happiness
independent
individuality
industrial accident
industrious
in-job training
innovate
insurance
intelligence
intelligent
interest
interest and self-evaluation
intermediate
intern
internal environment

ˈɪnkʌm
ˌɪndɪˈpɛndəns – ˈfriːdəm – ˈhæpɪnɪs

收入,收益
独立- 自由- 幸福

shōu rù, shōu yì
dú lì- zì yóu- xìng fú

ˌɪndɪˈpɛndənt
ˌɪndɪˌvɪdjʊˈælɪti
ɪnˈdʌstrɪəl ˈæksɪdənt
ɪnˈdʌstrɪəs

ɪn-ʤɒb ˈtreɪnɪŋ
ˈɪnəʊveɪt
ɪnˈʃʊərəns
ɪnˈtɛlɪʤəns
ɪnˈtɛlɪʤənt
ˈɪntrɪst
ˈɪntrɪst ænd sɛlf-ɪˌvæljʊˈeɪʃən
ˌɪntə(ː)ˈmiːdjət
ˈɪntɜːn
ɪnˈtɜːnl ɪnˈvaɪərənmənt

有主见的
个性
劳动事故
勤奋的
在职培训
改革,革新
保险
智力
理解力强的
业余爱好
个兴趣及自我评价
中级
实习生
内部环境

yǒu zhǔ jiàn de
gè xìng
láo dòng shì gù
qín fèn de

zài zhí péi xùn
gǎi gé, gé xīn
bǎo xiǎn
zhì lì
lǐ jiě lì qiáng de
yè yú ài hào
gè xìng qù jí zì wǒ píng jià
zhōng jí
shí xí shēng
nèi bù huán jìng

Internet, email
internship, practice

ˈɪntəˌnɛt, ˈiːmeɪl
ˈɪntɜːnʃɪp, ˈpræktɪs

互联网、电子邮件
实习

hù lián wǎng, diàn zǐ yóu jiàn
shí xí

interpersonal skills
interview

ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l skɪlz
ˈɪntəvjuː

人际交往能力

面试

rén jì jiāo wǎng néng lì
miàn shì

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
quê nhà
danh dự
lương thời gian
số nhà
bộ phận nhân sự
hài hước, hóm hỉnh
thẻ căn cước
số chứng minh thư nhân dân
thực hiện
cải thiện
trong trường hợp khẩn cấp
thông báo cho
thu nhập
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
độc lập
cá tính
tai nạn lao động
chăm chỉ, siêng năng
đào tạo tại chức
cải cách, đổi mới
bảo hiểm
trí lực, thông minh

thông minh, sáng dạ
sở thích
mối quan tâm và tự đánh giá
trung cấp
thực tập sinh
môi trường nội bộ, môi trường
bên trong
Internet và thư điện tử
thực tập sinh, thực tập, thực
hành
kỹ năng giao tiếp
phỏng vấn

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 13 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
Interviewee
Interviewer
introduce
introduce yourself
invite applications for a job
issued at


ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ˌɪntəvju(ː)ˈiː
ˈɪntəvjuːə
ˌɪntrəˈdjuːs
ˌɪntrəˈdjuːs jɔːˈsɛlf
ɪnˈvaɪt ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)nz fɔːr ə ʤɒb
ˈɪʃuːd æt

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
面试者
面试官
采用,引进
介绍你自己
招聘
于由省/市公安厅发给

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
miàn shì zhě
miàn shì guān
cǎi yòng, yǐn jìn
jiè shào nǐ zì jǐ
zhāo pìn
yú yóu shěng/shì gōng'ān tīng

fā gěi
rì yǔ
zuò yè shuō míng
gōng zuò mù biāo
gōng zuò zhāo pìn
zhí wù, zhí wèi

Japanese
job description
job objective
job offer or offer of employment
job title, profession, occupation

ˌʤæpəˈniːz
ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən
ʤɒb əbˈʤɛktɪv
ʤɒb ˈɒfər ɔːr ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt
ʤɒb ˈtaɪtl, prəˈfɛʃən, ˌɒkjʊˈpeɪʃən

日语
作业说明
工作目标
工作招聘
职务, 职位

junior
justified

ˈʤuːnjə
ˈʤʌstɪfaɪd


大学三年级学生
经证明的,合法化的

labor-hour, man-hour
labour contract
labour costs, labour input

ˈleɪbər-ˈaʊə, ˈmænˈaʊə
ˈleɪbə ˈkɒntrækt
ˈleɪbə kɒsts, ˈleɪbər ˈɪnpʊt

工时
劳动合同
劳力成本

dà xué sān nián jí xué shēng
jīng zhèng míng de, hé fǎ huà
de
gōng shí
láo dòng hé tóng
láo lì chéng běn

labour exchange, employment
exchange
labour law
labour management
labour market

ˈleɪbər ɪksˈʧeɪnʤ, ɪmˈplɔɪmənt ɪksˈʧeɪnʤ


职业介绍所

zhí yè jiè shào suǒ

ˈleɪbə lɔː
ˈleɪbə ˈmænɪʤmənt
ˈleɪbə ˈmɑːkɪt

劳工法
职业介绍经纪人
劳工市场, 劳务市场

labourer worker
lane
language or dialect
language proficiency
languages known
last work place

ˈleɪbərə ˈwɜːkə
leɪn
ˈlæŋgwɪʤ ɔː ˈdaɪəlɛkt
ˈlæŋgwɪʤ prəˈfɪʃənsi
ˈlæŋgwɪʤɪz nəʊn
lɑːst wɜːk pleɪs

农业工人
胡同,巷
语言或方言

该语言能力
语言
上次干活的地方

láo gōng fǎ
zhí yè jiè shào jīng jì rén
láo gōng shì chǎng, láo wù shì
chǎng
nóng yè gōng rén
hú tòng, xiàng
yǔ yán huò fāng yán
gāi yǔ yán néng lì
yǔ yán
shàng cì gàn huó dì dì fāng

law
leadership
leaving date

lɔː
ˈliːdəʃɪp
ˈliːvɪŋ deɪt

法律
领导能力
离职日期

fǎ lǜ
lǐng dǎo néng lì
lí zhí rì qí


VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
người được phỏng vấn
người phỏng vấn
giới thiệu
giới thiệu bản thân
tuyển dụng việc làm
nơi cấp
tiếng Nhật
mô tả công việc
mục tiêu công việc
lời mời làm việc
chức vụ, chức vị, chức danh
công việc
sinh viên đại học năm thứ ba
xác minh, hợp pháp hoá
giờ công
hợp đồng lao động
phí tổn nhân công
sở lao động, trung tâm giới thiệu
việc làm
luật lao động
quản lý lao động
thị trường lao động
nông dân
hẻm, ngõ
ngôn ngữ hoặc phương ngữ
ngôn ngữ thành thạo

ngôn ngữ
nơi làm việc cuối cùng hoặc hiện
tại
pháp luật
khả năng lãnh đạo
ngày nghỉ việc

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 14 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
legal status
leisure interests
letter of application (covering
letter)
level
listing
long-term career plan
major

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

ˈliːgəl ˈsteɪtəs
ˈlɛʒər ˈɪntrɪsts
ˈlɛtər ɒv ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n (ˈkʌvərɪŋ ˈlɛtə)

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
法律地位
业余爱好
申请书

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
fǎ lǜ dì wèi
yè yú ài hào
shēn qǐng shū

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
lý lịch về tư pháp
sở thích khi nhàn rỗi
thư xin việc

ˈlɛvl
ˈlɪstɪŋ
ˈlɒŋtɜːm kəˈrɪə plæn
ˈmeɪʤə


水平
列出的姓名
长程职涯计画
主修

shuǐ píng
liè chū de xìng míng
cháng chéng zhí yá jì huà
zhǔ xiū

majored in
make, manufacture
male
manage
manager
managerial experience
managing director
managing documents
mandarin chinese
manufacturer, factory
marital status
marketing manager, sales
manager
married
master
mastered
maternity leave
mid term/mid run/mid rage
minimum wage
mobile

modern operational management
modernize
modest
monthly wages
morale
motivate

ˈmeɪʤəd ɪn
meɪk, ˌmænjʊˈfækʧə
meɪl
ˈmænɪʤ
ˈmænɪʤə
ˌmænəˈʤɪərɪəl ɪksˈpɪərɪəns
ˈmænɪʤɪŋ dɪˈrɛktə
ˈmænɪʤɪŋ ˈdɒkjʊmənts
ˈmændərɪn ˌʧaɪˈniːz
ˌmænjʊˈfækʧərə, ˈfæktəri
ˈmærɪtl ˈsteɪtəs
ˈmɑːkɪtɪŋ ˈmænɪʤə, seɪlz ˈmænɪʤə

专业、主修
制造
男,男性
管理,经营
经理
管理方面的经历
董事总经理
管理文档
汉语普通话
制造商

婚姻情况
销售经理

zhuān yè, zhǔ xiū
zhì zào
nán, nán xìng
guǎn lǐ, jīng yíng
jīng lǐ
guǎn lǐ fāng miàn de jīng lì
dǒng shì zǒng jīng lǐ
guǎn lǐ wén dàng
hàn yǔ pǔ tōng huà
zhì zào shāng
hūn yīn qíng kuàng
xiāo shòu jīng lǐ

cấp bậc, trình độ
danh sách
kế hoạch nghề nghiệp lâu dài
chuyên đề, chuyên ngành,
ngành học
học chuyên ngành
chế tạo
nam giới
quản lý, vận hành
quản lý, trưởng phòng
kinh nghiệm quản lý
nhân viên điều hành
quản lý văn bản
tiếng Phổ thông Trung Quốc

nhà máy, nhà sản xuất
tình trạng hôn nhân
giám đốc bán hàng

ˈmærɪd
ˈmɑːstə
ˈmɑːstəd
məˈtɜːnɪti liːv
mɪd tɜːm/mɪd rʌn/mɪd reɪʤ
ˈmɪnɪməm weɪʤ
ˈməʊbaɪl
ˈmɒdən ˌɒpəˈreɪʃənl ˈmænɪʤmənt
ˈmɒdənaɪz
ˈmɒdɪst
ˈmʌnθli ˈweɪʤɪz
mɒˈrɑːl
ˈməʊtɪveɪt

已婚
硕士
精通的
产假
中期
最低工资
手机
现代经营管理
使现代化
谦虚的
月工资
士气

促进,激发

yǐ hūn
shuò shì
jīng tōng de
chǎn jià
zhōng qí
zuì dī gōng zī
shǒu jī
xiàn dài jīng yíng guǎn lǐ
shǐ xiàn dài huà
qiān xū de
yuè gōng zī
shì qì
cù jìn, jī fā

đã có gia đình, đã kết hôn
thạc sỹ
tinh thông, giỏi
nghỉ đẻ
trung hạn
tiền lương tối thiểu
điện thoại di động
quản lý hiện đại
hiện đại hóa
khiêm tốn
tiền lương hàng tháng
tinh thần, chí khí
đẩy mạnh, thúc đẩy


/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 15 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
MS Access

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ɛm-ɛs ˈæksɛs

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
MS 访问

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
MS fǎng wèn

MS Excel
MS Powerpoint

MS Word
my strongest asset
name
name of award
name of organization
nationality
nationality of origin
native language
native place
net income

ɛm-ɛs ɪkˈsɛl
ɛm-ɛs Powerpoint
ɛm-ɛs wɜːd
maɪ ˈstrɒŋɪst ˈæsɛt
neɪm
neɪm ɒv əˈwɔːd
neɪm ɒv ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən
ˌnæʃəˈnælɪti
ˌnæʃəˈnælɪti ɒv ˈɒrɪʤɪn
ˈneɪtɪv ˈlæŋgwɪʤ
ˈneɪtɪv pleɪs
nɛt ˈɪnkʌm

微软 Excel
PowerPoint 演示文稿
微软 Word
最大的优点
姓名
获奖名称

组织名称
国籍,民族
原国籍
母语
籍贯
纯收益,净收入,收益净额

net, real wages
night shift
nominated
notice period
number of children
occupation
occupational disease
occupational history, work history
of school age
off hours, leisure time
office administrator
office phone, business phone
office procedures
off-job training
one-year labor contract
opportunities for growth
organizational culture
organize
organized labour

nɛt, rɪəl ˈweɪʤɪz
naɪt ʃɪft
ˈnɒmɪneɪtɪd

ˈnəʊtɪs ˈpɪərɪəd
ˈnʌmbər ɒv ˈʧɪldrən
ˌɒkjʊˈpeɪʃən
ˌɒkju(ː)ˈpeɪʃənl dɪˈziːz
ˌɒkju(ː)ˈpeɪʃənl ˈhɪstəri, wɜːk ˈhɪstəri
ɒv skuːl eɪʤ
ɒf ˈaʊəz, ˈlɛʒə taɪm
ˈɒfɪs ədˈmɪnɪstreɪtə
ˈɒfɪs fəʊn, ˈbɪznɪs fəʊn
ˈɒfɪs prəˈsiːʤəz
ɒf-ʤɒb ˈtreɪnɪŋ
wʌn-jɪə ˈleɪbə ˈkɒntrækt
ˌɒpəˈtjuːnɪtiz fɔː grəʊθ
ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən(ə)l ˈkʌlʧə
ˈɔːgənaɪz
ˈɔːgənaɪzd ˈleɪbə

实际收入
夜班
被提名,被认命的
离职时间
子女人数
事业
职业病
工作经历
教龄
业余时间
行政专员
办公电话
办公程序

脱产培训
一年期劳动合同
增长机会
组织文化
组织
参加工会的工人

wēi ruǎn Excel
PowerPoint yǎn shì wén gǎo
wēi ruǎn Word
zuì dà de yōu diǎn
xìng míng
huò jiǎng míng chēng
zǔ zhī míng chēng
guó jí, mín zú
yuán guó jí
mǔ yǔ
jí guàn
chún shōu yì, jìng shōu rù,
shōu yì jìng é
shí jì shōu rù
yè bān
bèi tí míng, bèi rèn mìng de
lí zhí shí jiān
zǐ nǚ rén shù
shì yè
zhí yè bìng
gōng zuò jīng lì
jiào líng
yè yú shí jiān

xíng zhèng zhuān yuán
bàn gōng diàn huà
bàn gōng chéng xù
tuō chǎn péi xùn
yī nián qí láo dòng hé tóng
zēng zhǎng jī huì
zǔ zhī wén huà
zǔ zhī
cān jiā gōng huì de gōng rén

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
chương trình quản lý cơ sở dữ
liệu quan hệ
chương trình xử lý bảng tính
chương trình trình diễn điện tử
chương trình soản thảo văn bản
ưu điểm lớn nhất
tên
tên giải thưởng
tên cơ quan, tổ chức
quốc tịch, dân tộc
quốc tịch gốc
tiếng mẹ đẻ
tịch quán, nơi sinh, quê hương
thu nhập thực, thu nhập tịnh
tiền lương thực tế
ca đêm
được đề cử, ông được từ chức

thời gian thông báo nghỉ việc
số con
sự nghiệp
bệnh nghề nghiệp
lý lịch công việc, lịch sử làm việc
tuổi đi học
thì giờ rỗi rãi
nhân viên văn phòng
số điện thoại công việc
thủ tục văn phòng nói chung
đào tạo toàn thời gian
hợp đồng làm việc một năm
nhiều cơ hội để phát triển
văn hóa tổ chức
cơ quan
các tổ chức công đoàn, lao động
có tổ chức

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 16 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
other language skill

other professional qualifications
other skills
overtime
overtime, work overtime
paid leave/vacation with pay

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ˈʌðə ˈlæŋgwɪʤ skɪl
ˈʌðə prəˈfɛʃənl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz
ˈʌðə skɪlz
ˈəʊvətaɪm
ˈəʊvətaɪm, wɜːk ˈəʊvətaɪm
peɪd liːv/vəˈkeɪʃən wɪð peɪ

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
其他语言技能
其他职业资格
其他技能
业余时间
加班
带薪休假

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
qí tā yǔ yán jì néng

qí tā zhí yè zī gé
qí tā jì néng
yè yú shí jiān
jiā bān
dài xīn xiū jià

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
kỹ năng ngôn ngữ khác
trình độ chuyên môn khác
kỹ năng khác
ngoài giờ làm việc
ngoài giờ, tăng ca
kỳ nghỉ được trả lương, nghỉ
phép được trả lương
đào tạo bán thời gian
việc làm không trọn ngày

part time education
part-time employment, part-time
job, part-time work
part-time job

pɑːt taɪm ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən
pɑːt-taɪm ɪmˈplɔɪmənt, pɑːt-taɪm ʤɒb,
pɑːt-taɪm wɜːk
pɑːt-taɪm ʤɒb

业余教育

半日工作

yè yú jiào yù
bàn rì gōng zuò

兼职工作,业余工作

pass, passing grade
passport issued on

pɑːs, ˈpɑːsɪŋ greɪd
ˈpɑːspɔːt ˈɪʃuːd ɒn

升级
护照签发日期

jiān zhí gōng zuò, yè yú gōng
zuò
shēng jí
hù zhào qiān fā rì qí

pay ranges
pay rate, rate of pay
pay, wage, salary
pay-day
payroll
pen name
pension scheme / pension plan

peɪ ˈreɪnʤɪz

peɪ reɪt, reɪt ɒv peɪ
peɪ, weɪʤ, ˈsæləri
peɪ-deɪ
ˈpeɪrəʊl
pɛn neɪm
ˈpɛnʃən skiːm / ˈpɛnʃən plæn

工资幅度
工资率
薪水,工资
付款日
工资表
笔名
退休金计划

gōng zī fú dù
gōng zī lǜ
xīn shuǐ, gōng zī
fù kuǎn rì
gōng zī biǎo
bǐ míng
tuì xiū jīn jì huà

perfect
perform
permanent address
permanent address
permanent worker
perquisites
persevering

personal details, personal
information
personal expertise
personal features
personal responsibility
phone

ˈpɜːfɪkt
pəˈfɔːm
ˈpɜːmənənt əˈdrɛs
ˈpɜːmənənt əˈdrɛs
ˈpɜːmənənt ˈwɜːkə
ˈpɜːkwɪzɪts
ˌpɜːsɪˈvɪərɪŋ
ˈpɜːsnl ˈdiːteɪlz, ˈpɜːsnl ˌɪnfəˈmeɪʃən

十全十美
执行,履行
永久地址
永久地址
长期工, 固定工
特殊津贴
执着
个人详细信息

shí quán shí měi
zhí xíng, lǚ xíng
yǒng jiǔ dì zhǐ
yǒng jiǔ dì zhǐ
cháng qí gōng, gù dìng gōng

tè shū jīn tiē
zhí zhuó
gè rén xiáng xì xìn xī

lên lớp
hộ chiếu cấp ngày, ngày phát
hành hộ chiếu
bậc lương
mức lương
lương, tiền công
ngày phát lương
bảng lương
bút danh
chế độ lương hưu / kế hoạch
lương hưu
thập toàn thập mỹ, hoàn hảo
thực hiện, hoàn thành
địa chỉ tạm trú
nguyên quán
nhân viên dài hạn
phụ cấp đặc biệt
kiên nhẫn, kiên trì
thông tin cá nhân

ˈpɜːsnl ˌɛkspɜːˈtiːz
ˈpɜːsnl ˈfiːʧəz
ˈpɜːsnl rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti
fəʊn

个人专长

个人特点
个人责任
电话

gè rén zhuān cháng
gè rén tè diǎn
gè rén zé rèn
diàn huà

sở trường cá nhân
đặc điểm cá nhân
trách nhiệm cá nhân
điện thoại

công việc bán thời gian

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 17 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
phone number, telephone number
photo
piecework wage


ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
fəʊn ˈnʌmbə, ˈtɛlɪfəʊn ˈnʌmbə
ˈfəʊtəʊ
ˈpiːswɜːk weɪʤ

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
电话番号
照片
计件工资

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
diàn huà fān hào
zhào piàn
jì jiàn gōngzī

piecework work

ˈpiːswɜːk wɜːk

计件工作

jì jiàn gōng zuò


plan
playtime, break
policy
position / vacancy
position desired, position wanted
position held
position sought
position vacant
position, job title
positive response
post doctorate
postal code
practicality
present occupation
present residence address,
registered permanent Add.
president
pressure
previous employment
previous school(s) attended

plæn
ˈpleɪtaɪm, breɪk
ˈpɒlɪsi
pəˈzɪʃən / ˈveɪkənsi
pəˈzɪʃən dɪˈzaɪəd, pəˈzɪʃən ˈwɒntɪd
pəˈzɪʃən hɛld
pəˈzɪʃən sɔːt
pəˈzɪʃən ˈveɪkənt
pəˈzɪʃən, ʤɒb ˈtaɪtl

ˈpɒzətɪv rɪsˈpɒns
pəʊst ˈdɒktərɪt
ˈpəʊstəl kəʊd
ˌpræktɪˈkælɪti
ˈprɛznt ˌɒkjʊˈpeɪʃən
ˈprɛznt ˈrɛzɪdəns əˈdrɛs, ˈrɛʤɪstəd
ˈpɜːmənənt æd.
ˈprɛzɪdənt
ˈprɛʃə
ˈpriːvjəs ɪmˈplɔɪmənt
ˈpriːvjəs skuːl(ɛs) əˈtɛndɪd

规划
课间,休息
政策
职位,空缺
希望职位
所任职位
谋求职位
招聘职位
职位,空缺
积极回应
博士后
邮政编码
实际
现时职业
现住地址,户籍地址

guī huà
kè jiān, xiū xí

zhèng cè
zhí wèi, kòng quē
xī wàng zhí wèi
suǒ rèn zhí wèi
móu qiú zhí wèi
zhāo pìn zhí wèi
zhí wèi, kòng quē
jī jí huí yīng
bó shì hòu
yóu zhèng biān mǎ
shí jì
xiàn shí zhí yè
xiàn zhù dì zhǐ, hù jí dì zhǐ

董事长,总经理
工作压力
以往就业详情
曾就读过的学校

dǒng shì zhǎng, zǒng jīng lǐ
gōng zuò yā lì
yǐ wǎng jiù yè xiáng qíng
céng jiù dú guò de xué xiào

primacy
primary education

ˈpraɪməsi
ˈpraɪməri ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən


领先性
初等教育

lǐng xiān xìng
chū děng jiào yù

primary school, junior school
private tutor
probation

ˈpraɪməri skuːl, ˈʤuːnjə skuːl
ˈpraɪvɪt ˈtjuːtə
prəˈbeɪʃən

小学
私人教师,家庭教师
试用期

xiǎo xué
sī rén jiào shī, jiā tíng jiào shī
shì yòng qí

problem solving
professional history

ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ
prəˈfɛʃənl ˈhɪstəri

有解决问题的能力
职业经历


yǒu jiě jué wèn tí de néng lì
zhí yè jīng lì

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
số điện thoại
ảnh thẻ
mức lương tính theo sản phẩm,
mức tiền công
việc làm khoán, công việc trả
lương theo số lượng sản phẩm
kế hoạch
giờ nghỉ
chính sách
tuyển dụng việc làm
vị trí mong muốn
vị trí đã đảm nhận
tìm việc
tuyển dụng
vị trí
phản ứng tích cực
sau tiến sĩ
mã bưu điện, mã thư tín
thực tiễn
chuyên ngành hiện tại
địa chỉ thường trú
chủ tịch, tổng giám đốc
áp lực công việc

chi tiết công việc trước kia
đã học (những) trường học
trước đây
lãnh đạo
giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu
học
trường cấp một, trường tiểu học
gia sư
khoảng thời gian tập sự, thời
gian thử việc
khả năng giải quyết vấn đề
kinh nghiệm chuyên môn

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 18 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
programming
progress
project name
project, thesis
promote
prospects of promotion


ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ˈprəʊgræmɪŋ
ˈprəʊgrəs
ˈprɒʤɛkt neɪm
ˈprɒʤɛkt, ˈθiːsɪs
prəˈməʊt
ˈprɒspɛkts ɒv prəˈməʊʃən

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
编程科目
长进
项目名称
毕业论文
提升,生产,制造
晋升前途

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
biān chéng kē mù
zhǎng jìn
xiàng mù míng chēng
bì yè lùn wén
tí shēng, shēng chǎn, zhì zào
jìn shēng qián tú


provide service
province
public administration issues
qualifications
question paper
range, scope
reason for leaving
reasonableness
reasons for leaving
receive some high evaluations
recruiter
redundancy
redundancy pay
reference
refresher course
relationship
religious
remuneration
renewal of contract
reputation
research, study
resign
responsible
retired
retirement age
retraining, reorientation,
rehabilitation
returned student


prəˈvaɪd ˈsɜːvɪs
ˈprɒvɪns
ˈpʌblɪk ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n ˈɪʃuːz
ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz
ˈkwɛsʧən ˈpeɪpə
reɪnʤ, skəʊp
ˈriːzn fɔː ˈliːvɪŋ
ˈriːznəblnəs
ˈriːznz fɔː ˈliːvɪŋ
rɪˈsiːv sʌm haɪ ɪˌvæljʊˈeɪʃənz
rɪˈkruːtə
rɪˈdʌndənsi
rɪˈdʌndənsi peɪ
ˈrɛfrəns
rɪˈfrɛʃə kɔːs
rɪˈleɪʃənʃɪp
rɪˈlɪʤəs
rɪˌmjuːnəˈreɪʃən
rɪˈnju(ː)əl ɒv ˈkɒntrækt
ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən
rɪˈsɜːʧ, ˈstʌdi
rɪˈzaɪn
rɪsˈpɒnsəbl
rɪˈtaɪəd
rɪˈtaɪəmənt eɪʤ
ˌriːˈtreɪnɪŋ, ˌriːˌɔːrɪɛnˈteɪʃən, ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən

提供服务

公共管理问题

资格
试卷
范围
离职原因
合理
离职理由
得到很高评价
招聘者
解僱
遣散费
介绍信
进修课程
关系
宗教
报酬
合同的续订
名声
研究
辞去
负责的
退休
退休年龄
再训练,再培训

tí gōng fú wù
shěng
gōng gòng guǎn lǐ wèn tí
zī gé
shì juàn
fàn wéi

lí zhí yuán yīn
hé lǐ
lí zhí lǐ yóu
dé dào hěn gāo píng jià
zhāo pìn zhě
jiě gù
qiǎn sàn fèi
jiè shào xìn
jìn xiū kè chéng
guān xì
zōng jiào
bào chóu
hé tóng de xù dìng
míng shēng
yán jiū
cí qù
fù zé de
tuì xiū
tuì xiū nián líng
zài xùn liàn, zài péi xùn

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
khóa học lập trình
tiến triển
tên dự án
luận văn, luận án
thăng chức, thăng cấp
triển vọng thăng tiến, cơ hội

thăng tiến
cung cấp dịch vụ
tỉnh
vấn đề hành chính công
trình độ chuyên môn, bằng cấp
các câu trả lời câu hỏi thi, bài thi
phạm vi
lý do nghỉ việc
hợp lí
lý do rời bỏ
nhận được đánh giá cao
nhà tuyển dụng
sự thừa nhân viên, sa thải
trợ cấp thôi việc
thư giới thiệu
lớp bồi dưỡng
mối quan hệ, mối liên hệ
tôn giáo
sự thưởng, sự trả công
gia hạn hợp đồng
thanh danh
nghiên cứu
từ chức, xin thôi
chịu trách nhiệm
đã nghỉ hưu
tuổi nghỉ hưu
đào tạo lại

rɪˈtɜːnd ˈstjuːdənt


回国留学生

huí guó liú xué shēng

du học sinh về nước

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 19 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
严格

薪酬
薪资待遇
雇佣工人

加薪
推销员
学校名称
教授,授课
成绩,分数
盖章
季节工作
季节工
二外
第二职业
第二语言习得
中等教育
中学
秘书
自己经营的
学期,学季
大学四年级学生,高中三年
级学生

rigour
road
salary
salary & treatment
salary earner
salary increase
salesperson
school name
schooling
score, grades, marks
seal

seasonal work
seasonal worker
second foreign language
second job
second languages
secondary education
secondary school
secretary
self-employed
semester, term, trimester
senior

ˈrɪgə
rəʊd
ˈsæləri
ˈsæləri & ˈtriːtmənt
ˈsæləri ˈɜːnə
ˈsæləri ˈɪnkriːs
ˈseɪlzˌpɜːsən
skuːl neɪm
ˈskuːlɪŋ
skɔː, greɪdz, mɑːks
siːl
ˈsiːzənl wɜːk
ˈsiːzənl ˈwɜːkə
ˈsɛkənd ˈfɒrɪn ˈlæŋgwɪʤ
ˈsɛkənd ʤɒb
ˈsɛkənd ˈlæŋgwɪʤɪz
ˈsɛkəndəri ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən
ˈsɛkəndəri skuːl

ˈsɛkrətri
sɛlf-ɒmˈplɔɪeɪd
sɪˈmɛstə, tɜːm, traɪˈmɛstə
ˈsiːnjə

sensitivity
service time, hours of service
shift work
shop steward

ˌsɛnsɪˈtɪvɪti
ˈsɜːvɪs taɪm, ˈaʊəz ɒv ˈsɜːvɪs
ʃɪft wɜːk
ʃɒp stjʊəd

敏感
服务时间
换班工作
工会代表

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
yán gé

xīn chóu
xīn zī dài yù
gù yōng gōng rén
jiā xīn
tuī xiāo yuán

xué xiào míng chēng
jiào shòu, shòu kè
chéng jī, fēn shù
gài zhāng
jì jié gōng zuò
jì jié gōng
èr wài
dì èr zhí yè
dì èr yǔ yán xí dé
zhōng děng jiào yù
zhōng xué
mì shū
zì jǐ jīng yíng de
xué qí, xué jì
dà xué sì nián jí xué shēng,
gāo zhòng sān nián jí xué
shēng
mǐn gǎn
fú wù shí jiān
huàn bān gōng zuò
gōng huì dài biǎo

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
tính nghiêm khắc, tính khắc khe
đường
lương
lương và đãi ngộ
người làm công (ăn lương)

tăng lương
người bán hàng
tên trường
giáo dục ở nhà trường
điểm
đóng dấu (văn bản)
việc làm theo thời vụ
thợ, công nhân làm theo mùa
ngoại ngữ thứ hai
công việc phụ (thứ hai)
ngôn ngữ thứ hai
giáo dục trung học cơ sở
trường cấp hai
thư ký
tự làm chủ
học kỳ
sinh viên năm thứ tư

short course
short term/short run/short rage
shortage of labour, shortage of
manpower
short-sighted

ʃɔːt kɔːs
ʃɔːt tɜːm/ʃɔːt rʌn/ʃɔːt reɪʤ
ˈʃɔːtɪʤ ɒv ˈleɪbə, ˈʃɔːtɪʤ ɒv ˈmænˌpaʊə

短训班
短期

缺乏劳力

duǎn xùn bān
duǎn qí
quē fá láo lì

nhạy cảm
thời gian phục vụ
công việc theo ca
đại biểu công nhân viên chức,
đại biểu công xưởng, đại diện
công đoàn
khóa học ngắn hạn
ngắn hạn, đoản kỳ
sự thiếu lao động

ʃɔːt-ˈsaɪtɪd

近视

jìn shì

cận thị

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语

TIẾNG ANH

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 20 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

sick leave
sick pay
signature
single/unmarried

sɪk liːv
sɪk peɪ
ˈsɪgnɪʧə
ˈsɪŋgl/ʌnˈmærɪd

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
病假
病假工资
签字
未婚

CHINESE PHONETICIZE
拼音

BÍNH ÂM
bìng jià
bìng jià gōng zī
qiān zì
wèi hūn

situation, post
skilled worker
skills

ˌsɪtjʊˈeɪʃən, pəʊst
skɪld ˈwɜːkə
skɪlz

位置
技术工人
专门技术( 或特长 )

skills summary
social activity experience
social network
soft skills
sophomore

skɪlz ˈsʌməri
ˈsəʊʃəl ækˈtɪvɪti ɪksˈpɪərɪəns
ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːk
sɒft skɪlz
ˈsɒfəmɔː


special duties, responsibilities
special skill, speciality
special training
specialist
speciality, specialized subject,
professional
specialized courses
specialized worker

ˈspɛʃəl ˈdjuːtiz, rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪtiz
ˈspɛʃəl skɪl, ˌspɛʃɪˈælɪti
ˈspɛʃəl ˈtreɪnɪŋ
ˈspɛʃəlɪst
ˌspɛʃɪˈælɪti, ˈspɛʃəlaɪzd ˈsʌbʤɪkt,
prəˈfɛʃənl
ˈspɛʃəlaɪzd ˈkɔːsɪz
ˈspɛʃəlaɪzd ˈwɜːkə

总结技巧
社会工作经历
社交网络
软技能
大学二年级学生,高中一年
级学生
特别的职务及职责
专长
特别训练
专家
专业


wèi zhì
jì shù gōng rén
zhuān mén jì shù (huò tè
cháng)
zǒng jié jì qiǎo
shè huì gōng zuò jīng lì
shè jiāo wǎng luò
ruǎn jì néng
dà xué èr nián jí xué shēng,
gāo zhōng yī nián jí xué shēng
tè bié de zhí wù jí zhí zé
zhuān cháng
tè bié xùn liàn
zhuān jiā
zhuān yè

专门课程
熟练工人

zhuān mén kè chéng
shú liàn gōng rén

specific experience
speech, lecture
sponsor
staff id number
standard of living

spɪˈsɪfɪk ɪksˈpɪərɪəns
spiːʧ, ˈlɛkʧə

ˈspɒnsə
stɑːf aɪd ˈnʌmbə
ˈstændəd ɒv ˈlɪvɪŋ

具体经历
演讲
主办
员工号码
生活标准,生活水平

street
strike
strongest trait
student card No.
student union

striːt
straɪk
ˈstrɒŋɪst treɪt
ˈstjuːdənt kɑːd nəʊ.
ˈstjuːdənt ˈjuːnjən


罷工
特点
学号
学生会

jù tǐ jīng lì
yǎn jiǎng

zhǔ bàn
yuán gōng hào mǎ
shēng huó biāo zhǔn, shēng
huó shuǐ píng
jiē
bà gōng
tè diǎn
xué hào
xué shēng huì

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
phép nghỉ ốm, thời gian nghỉ ốm
tiền lương ngày ốm
ký tên
chưa kết hôn, chưa thành lập gia
đình
vị trí
công nhân (kỹ thuật) lành nghề
kỹ năng chuyên môn (hoặc sở
trường)
kỹ năng tổng quát
kinh nghiệm hoạt động xã hội
mạng xã hội
kỹ năng mềm
sinh viên năm thứ hai đại học
các công việc đặc biệt khác
chuyên trường, chuyên môn
huấn luyện đặc biệt

chuyên gia, chuyên viên
chuyên nghiệp
các khóa học chuyên môn
lao động/nhân công có tay
nghề/lành nghề
kinh nghiệm cụ thể
diễn giảng, bài thuyết trình
người bảo đảm
mã nhân viên
mức sống
phố
sự đình công
điểm mạnh nhất
số thẻ sinh viên
hội học sinh

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 21 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
studied at/ attend
study abroad
subject

success
summer job
superiors
supervise
supervisor
supervisors
system structure
take on
teamwork

ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
ˈstʌdɪd æt/ əˈtɛnd
ˈstʌdi əˈbrɔːd
ˈsʌbʤɪkt
səkˈsɛs
ˈsʌmə ʤɒb
sju(ː)ˈpɪərɪəz
ˈsjuːpəvaɪz
ˈsjuːpəvaɪzə
ˈsjuːpəvaɪzəz
ˈsɪstɪm ˈstrʌkʧə
teɪk ɒn
ˈtiːmwɜːk

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
就读于

留学
学科
成功
暑期工
上级
监督
论文导师
管理人
系统结构
担负
联合动作,协同工作

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
học tại trường
du học
môn học
thành công
công việc hè
cấp trên
giám sát
người giám sát
sếp, người giám sát
cấu trúc hệ thống
đảm nhận, gánh vác
làm việc nhóm

TOEIC 证书


CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
jiù dú yú
liú xué
xué kē
chéng gōng
shǔ qí gōng
shàng jí
jiān dū
lùn wén dǎo shī
guǎn lǐ rén
xì tǒng jié gòu
dān fù
lián hé dòng zuò, xié tóng
gōng zuò
tuán duì gōng zuò fāng shì
lián xì diàn huà
xìng qíng
lín shí
yuè nán shè huì zhǔ yì gòng
hé guó
TOEIC zhèng shū

teamworking
telephone of contact person
temperament
temporary
The Socialist Republic of Viet Nam


ˈtiːmwɜːkɪŋ
ˈtɛlɪfəʊn ɒv ˈkɒntækt ˈpɜːsn
ˈtɛmpərəmənt
ˈtɛmpərəri
ðə ˈsəʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk ɒv Viet Nam

团队工作方式
联系电话
性情
临时
越南社会主义共和国

the TOEIC certificate of
achievement
tight deadlines
time available
time of first job
timetable
timework work
to accept an offer
to accept an offer of employment
to apply for a job, application (for a
job)
to approve
to be off sick
to be paid by the hour
to be shortlisted

ðə tiː-əʊ-iː-aɪ-siː səˈtɪfɪkɪt ɒv əˈʧiːvmənt
taɪt ˈdɛdlaɪnz

taɪm əˈveɪləbl
taɪm ɒv fɜːst ʤɒb
ˈtaɪmˌteɪb(ə)l
ˈtaɪmwɜːk wɜːk
tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə
tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfər ɒv ɪmˈplɔɪmənt
tuː əˈplaɪ fɔːr ə ʤɒb, ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n (fɔːr ə
ʤɒb)
tuː əˈpruːv
tuː biː ɒf sɪk
tuː biː peɪd baɪ ði ˈaʊə
tuː biː shortlisted

时间紧迫
可到岗时间
参加工作时间
课程表
计时工作
接受提议
应聘
求职,找工作

shí jiān jǐn pò
kě dào gǎng shí jiān
cān jiā gōng zuò shí jiān
kè chéng biǎo
jì shí gōng zuò
jiē shòu tí yì
yìng pìn
qiú zhí, zhǎo gōng zuò


thời hạn chót gần kề
thời gian có thể đi làm
thời gian bắt đầu đi làm
đề cương khoá học
việc làm tính giờ
nhận lời mời làm việc
ứng sánh, nhận lời mời làm việc
xin việc

批准
因病缺勤
按小时付酬
入围名单

pī zhǔn
yīn bìng quē qín
àn xiǎo shí fù chóu
rù wéi míng dān

đồng ý, chấp thuận
nghỉ ốm
được trả lương theo giờ
được chọn (tức là sau đó có thể
được gọi đi phỏng vấn)

kĩ năng làm việc nhóm
số điện thoại người liên hệ
tính tình
tạm thời

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt
Nam
chứng chỉ TOEIC

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

tuː pɑːs ən ɪgˌzæmɪˈneɪʃən
tuː rɪˈpiːt ə jɪə
tuː rɪˈzaɪn
tuː rɪˈtaɪə
tuː siːk ə ˈbɛtə ʤɒb

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
描述
雇用
予以注册
未通过考试
填申请表
解雇
被解雇

毕业

找一个更有挑战性的工作机

通过考试
留级
辞职
退休
找一份更好的工作

to supply references

tuː səˈplaɪ ˈrɛfrənsɪz

参考文献

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
miáo shù
gù yòng
yǔ yǐ zhù cè
wèi tōng guò kǎo shì
tián shēn qǐng biǎo
jiě gù
bèi jiě gù
bì yè

zhǎo yī gè gèng yǒu tiǎo zhàn
xìng de gōng zuò jī huì

tōng guò kǎo shì
liú jí
cí zhí
tuì xiū
zhǎo yī fèn gèng hǎo de gōng
zuò
cān kǎo wén xiàn

to take an examination, to sit an
examination, to do an examination

参加考试

cān jiā kǎo shì

to take lessons
trade union
trainee, apprentice

tuː teɪk ən ɪgˌzæmɪˈneɪʃən, tuː sɪt ən
ɪgˌzæmɪˈneɪʃən, tuː duː ən
ɪgˌzæmɪˈneɪʃən
tuː teɪk ˈlɛsnz
treɪd ˈjuːnjən
treɪˈniː, əˈprɛntɪs

上课
工会
学徒工


shàng kè
gōng huì
xué tú gōng

training course
training hours
training institution
training scheme
training topic
training, coach
travel expenses
trial period, probation period
tripartite agreement

ˈtreɪnɪŋ kɔːs
ˈtreɪnɪŋ ˈaʊəz
ˈtreɪnɪŋ ˌɪnstɪˈtjuːʃən
ˈtreɪnɪŋ skiːm
ˈtreɪnɪŋ ˈtɒpɪk
ˈtreɪnɪŋ, kəʊʧ
ˈtrævl ɪksˈpɛnsɪz
ˈtraɪəl ˈpɪərɪəd, prəˈbeɪʃən ˈpɪərɪəd
ˌtraɪˈpɑːtaɪt əˈgriːmənt

训练课程
训练时数
训练机构
培训计划
训练课程主题
训练

差旅費
试用期,见习期
三方协议

xùn liàn kè chéng
xùn liàn shí shù
xùn liàn jī gòu
péi xùn jì huà
xùn liàn kè chéng zhǔ tí
xùn liàn
chà lǚ fèi
shì yòng qí, jiàn xí qí
sān fāng xié yì

to describe
to engage, to employ
to enroll, to enroll
to fall an examination
to fill in an application (form)
to fire
to get the sack
to graduate
to hire
to look for a more challenging
opportunity
to pass an examination
to repeat a year
to resign
to retire
to seek a better job


ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
tuː dɪsˈkraɪb
tuː ɪnˈgeɪʤ, tuː ɪmˈplɔɪ
tuː ɪnˈrəʊl, tuː ɪnˈrəʊl
tuː fɔːl ən ɪgˌzæmɪˈneɪʃən
tuː fɪl ɪn ən ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n (fɔːm)
tuː ˈfaɪə
tuː gɛt ðə sæk
tuː ˈgrædjʊət
tuː ˈhaɪə
tuː lʊk fɔːr ə mɔː ˈʧælɪnʤɪŋ ˌɒpəˈtjuːnɪti

Page 22 of 24

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
miêu tả
thuê mướn nhân công
ghi danh, đăng ký
không vượt qua kỳ thi, thi trượt
điền thông tin vào đơn xin việc
sa thải
bị sa thải (thông tục)
tốt nghiệp
thuê
tìm một cơ hội nhiều thử thách

hơn
vượt qua kỳ thi, thi đậu
ở lại lớp, lưu ban
từ chức
nghỉ hưu
tìm một công việc tốt hơn
những tài liệu tham khảo về lý
lịch của người được phỏng vấn
làm bài thi
đi học
công đoàn
người đang được huấn luyện,
nhân viên tập sự
khóa đào tạo
thời lượng đào tạo, số giờ học
cơ sở đào tạo
chế độ tập huấn
chủ đề tập huấn
huấn luyện
chi phí đi lại
giai đoạn thử việc
hiệp định tay ba

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH


ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH

Page 23 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
家庭教师
职位类型
打字技巧
在压力之下
大学肄业生
失业
大学
工业大学
非技术工人
为止
空缺,空额

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
jiā tíng jiào shī
zhí wèi lèi xíng
dǎ zì jì qiǎo

zài yā lì zhī xià
dà xué yì yè shēng
shī yè
dà xué
gōng yè dà xué
fēi jì shù gōng rén
wéi zhǐ
kòng quē, kòng'é
jià qī gōng zuò
biàn dòng jiǎng jīn
kǒu tóu gōu tōng jì qiǎo
fù bān zhǎng
fù huì zhǎng
yuè nán yǔ (yuè nán nán fāng
kǒu yīn)
yuè wén xìng míng
yuè nán guó jiā jì suàn jī B jí

tutor
type of employment
typing skill
under pressure
undergraduate
unemployed
university
University of Industry
unskilled worker
up to, until
vacancy


ˈtjuːtə
taɪp ɒv ɪmˈplɔɪmənt
ˈtaɪpɪŋ skɪl
ˈʌndə ˈprɛʃə
ˌʌndəˈgrædjʊɪt
ˌʌnɪmˈplɔɪd
ˌjuːnɪˈvɜːsɪti
ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ɒv ˈɪndəstri
ʌnˈskɪld ˈwɜːkə
ʌp tuː, ənˈtɪl
ˈveɪkənsi

vacation jobs
variable bonus
verbal communication skill
vice-monitor
vice-president
Vietnamese (Southern
Vietnamese accent)
Vietnamese named
Vietnamese National Certificate in
Computing Level B
Vietnamese National Certificate of
Chinese Proficiency Level A
Vietnamese National Certificate of
English Proficiency Level B
vocational guidance
vocational training
voluntary work experience
wage index

weakness
wealthiness

vəˈkeɪʃən ʤɒbz
ˈveərɪəbl ˈbəʊnəs
ˈvɜːbəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪl
vaɪs-ˈmɒnɪtə
ˈvaɪsˈprɛzɪdənt
ˌvjɛtnəˈmiːz (ˈsʌðən ˌvjɛtnəˈmiːz
ˈæksənt)
ˌvjɛtnəˈmiːz neɪmd
ˌvjɛtnəˈmiːz ˈnæʃənl səˈtɪfɪkɪt ɪn
kəmˈpjuːtɪŋ ˈlɛvl biː
ˌvjɛtnəˈmiːz ˈnæʃənl səˈtɪfɪkɪt ɒv ˌʧaɪˈniːz
prəˈfɪʃənsi ˈlɛvl eɪ
ˌvjɛtnəˈmiːz ˈnæʃənl səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɪŋglɪʃ
prəˈfɪʃənsi ˈlɛvl biː
vəʊˈkeɪʃənl ˈgaɪdəns
vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ
ˈvɒləntəri wɜːk ɪksˈpɪərɪəns
weɪʤ ˈɪndɛks
ˈwiːknɪs
ˈwɛlθɪnəs

假期工作
变动奖金
口头沟通技巧
副班长
副会长
越南语(越南南方口音)


职业指导
职业训练
志愿服务经历
工资指数
缺点
富有

yuè nán guó jiā hàn yǔ A jí
zhèng shū
yuè nán guó jiā yīng yǔ B jí
zhèng shū
zhí yè zhǐ dǎo
zhí yè xùn liàn
zhì yuàn fú wù jīng lì
gōng zī zhǐ shù
quē diǎn
fù yǒu

website
weekly wages
weight

ˈwɛbˌsaɪt
ˈwiːkli ˈweɪʤɪz
weɪt

网站
周工资
体重


wǎng zhàn
zhōu gōng zī
tǐ zhòng

越文姓名
越南国家计算机 B 级
越南国家汉语 A 级证书
越南国家英语 B 级证书

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
thầy dạy tư, gia sư
loại nhân viên
kĩ năng đánh máy
bị áp lực
sinh viên đại học chưa tốt nghiệp
thất nghiệp
trường đại học
đại học công nghiệp
công nhân lao động phổ thông
cho đến bây giờ (nay)
một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ
trống
việc làm kỳ nghỉ
tiền thưởng không cố định
kĩ năng giao tiếp
đội phó, phó giám sát
phó tổng giám đốc

tiếng Việt (giọng miền nam)
tên tiếng Việt
Chứng chỉ B Quốc gia Tin học
Chứng chỉ B Quốc gia Trung văn
Chứng chỉ B Quốc gia Anh văn
sự hướng nghiệp
đào tạo nghề nghiệp
kinh nghiệm làm việc tự nguyện
chỉ số tiền lương
khuyết điểm
tính chất giàu có, tính chất
phong phú
trang web
tiền lương hàng tuần
cân nặng, thể trọng

/>

EDITOR(编者): HUỲNH BÁ HỌC (黄播学)

Page 24 of 24

USEFUL VOCABULARY FOR THE RESUME AND INTERVIEW (英文简历及面试有用词汇)

ENGLISH
英语
TIẾNG ANH
well-educated
well-trained
Windows


ENGLISH PHONETICS
英语音标
PHIÊN ÂM TIẾNG ANH
wɛl-ˈɛdju(ː)keɪtɪd
wɛl-treɪnd
ˈwɪndəʊz

SIMPLIFIED
简体
HÁN TỰ (GIẢN THỂ)
受过良好教育的
训练有素的
微软 Windows

CHINESE PHONETICIZE
拼音
BÍNH ÂM
shòu guò liáng hǎo jiào yù de
xùn liàn yǒu sù de
wēi ruǎn Windows

work contract
work ethic
work experience, employment
history
work history
work permit

wɜːk ˈkɒntrækt

wɜːk ˈɛθɪk
wɜːk ɪksˈpɪərɪəns, ɪmˈplɔɪmənt ˈhɪstəri

劳务合同
职业道德
工作经验

láo wù hé tóng
zhí yè dào dé
gōng zuò jīng yàn

wɜːk ˈhɪstəri
wɜːk ˈpɜːmɪt

工作经历
工作许可证

gōng zuò jīng lì
gōng zuò xǔ kě zhèng

work style

wɜːk staɪl

工作作风,工作方式

work together
work, employment, job
worker
working condition

working conditions
working day, workday
working hours
working model
workman
works council
workshop

wɜːk təˈgɛðə
wɜːk, ɪmˈplɔɪmənt, ʤɒb
ˈwɜːkə
ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃən
ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃənz
ˈwɜːkɪŋ deɪ, ˈwɜːkdeɪ
ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz
ˈwɜːkɪŋ ˈmɒdl
ˈwɜːkmən
wɜːks ˈkaʊns(ə)l
ˈwɜːkʃɒp

共事
工作,起作用
工作者
工作环境
工作条件
工作日
工作时间
劳动模范
工人
劳资联合委员会

车间

gōng zuò zuò fēng, gōng zuò
fāng shì
gòng shì
gōng zuò, qǐ zuò yòng
gōng zuò zhě
gōng zuò huán jìng
gōng zuò tiáo jiàn
gōng zuò rì
gōng zuò shí jiān
láo dòng mó fàn
gōng rén
láo zī lián hé wěi yuán huì
chē jiān

VIETNAMESE
越南语
TIẾNG VIỆT
gia giáo, có học vấn
được đào tạo tốt
hệ điều hành máy tính của
Microsoft
hợp đồng làm việc
đạo đức nghề nghiệp
kinh nghiệm làm việc
lịch sử làm việc
giấy phép hành nghề, giấy phép
làm việc
phong cách làm việc, tác phong

làm việc
cộng tác, làm việc cùng nhau
công việc
người lao động
môi trường làm việc
điều kiện làm việc
ngày làm việc, ngày công
giờ làm việc
mô hình hoạt động
công nhân, người thợ
hội đồng quản trị nhà máy
phân xưởng

/>


×