Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

thiết kế hệ thống xử lý khí thải

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.96 KB, 6 trang )


ĐỀ BÀI THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI

NHÓM 2: NHIÊN LIỆU THAN CÁM
CẤP ĐỘ ỔN ĐỊNH KHÍ QUYỂN : C

Thời gian thực hiện: từ …………… đến………………………..
Họ tên- mã số sinh viên : …………………………………………..

1.1 Đề bài

TT
Cp
(%)
Hp
(%)
Op
(%)
Np
(%)
Sp
(%)
Ap
(%)
Wp
(%)
Dung ẩm
d (g/kg)
Chiều cao ống khói
h(m)
Địa điểm


B
(kg/h)
D
(mm)
Nhiệt độ khói
T
K
(
0
C)
1 70 2.15 2.79 1.16 0.9 15 8 16 16 Tp HCM 700 550 160
2 65 2.15 2.79 1.16 0.9 20 8 16 16 Long An 600 500 160
3 69 2.65 3.29 1.16 0.9 15 8 16 16 Bình Dương 700 500 160
4 70.5 1.15 2.79 1.16 0.9 15.5 8 16 16 Vũng Tàu 600 450 160
5 70 2.15 2.79 1.16 0.9 16 7 16 16 Bình Thuận 600 500 160
6 70 2.45 2.79 1.16 0.6 17 6 17 15 Tây Ninh 600 550 150
7 68 2.15 2.79 3.16 0.9 15 8 17 15 Tiền Giang 700 450 150
8 67 3.15 3.79 2.16 0.9 15 8 17 15 Vĩnh Long 600 400 150
9 69 2.15 2.79 1.16 1.9 15 8 17 15 An Giang 800 500 150
10 70 2.15 2.79 1.16 0.7 15.2 8 17 15 Kiên Giang 800 550 150
11 65 4.15 2.79 3.16 0.9 16 8 16 16 Hậu Giang 800 400 140
12 69 2.15 2.79 1.16 1.9 15 8 16 16 Quảng Ngãi 800 450 140
13 65 2.15 2.79 1.16 0.9 20 8 16 16 Khánh Hòa 750 450 140
14 67 3.15 3.79 2.16 0.9 15 8 16 16 Lâm Đồng 750 400 140
15 70 2.15 2.79 1.16 0.9 15 8 16 16 Trà Vinh 750 500 140
16 70 1.15 2.79 1.16 0.9 15.5 8.5 17 15 Bình Định 750 550 130
17 68 2.15 2.79 3.16 0.9 15 8 17 15 Cà Mau 650 450 130
18 66 2.15 2.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Đồng Tháp 650 400 130
19 65 4.15 2.79 3.16 0.9 16 8 17 15 Bình Phước 650 550 130
20 70 2.15 2.79 1.16 0.9 15 8 17 15 Đồng Nai 650 500 130

21 70 1.65 2.79 1.16 0.9 15.5 8 17 15 Tiền Giang 750 550 130
22 68 2.15 2.79 3.16 0.9 15 8 17 15 Vĩnh Long 650 450 130
23 66 2.15 2.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Hà Nội 650 420 130
24 67 2.15 2.79 1.16 0.9 17 9 17 15 Vĩnh Phúc 650 410 130
25 66,5 2.15 2.79 2.16 0.4 17 9 17 15 Hải Phòng 650 430 130
26 66,2 2.15 2.79 2.16 0.7 17 9 17 15 Quảng Ninh 650 440 130
27 64 4.15 2.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Hà Nam 650 420 130
28 69 4.15 3.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Nam Định 650 400 130
29 65 2.15 2.79 3.16 0.9 17 9 17 15 Ninh Bình 650 450 130
30 62 4.15 3.79 3.16 0.9 17 9 17 15 Thanh Hóa 650 420 130
31 70 2.15 2.79 1.16 0.9 15 8 16 16 Tp HCM 700 550 160
32 65 2.15 2.79 1.16 0.9 20 8 16 16 Long An 600 500 160
33 69 2.65 3.29 1.16 0.9 15 8 16 16 Bình Dương 700 500 160
34 70.5 1.15 2.79 1.16 0.9 15.5 8 16 16 Vũng Tàu 600 450 160
35 70 2.15 2.79 1.16 0.9 16 7 16 16 Bình Thuận 600 500 160
36 70 2.45 2.79 1.16 0.6 17 6 17 15 Tây Ninh 600 550 150
37 68 2.15 2.79 3.16 0.9 15 8 17 15 Tiền Giang 700 450 150
38 67 3.15 3.79 2.16 0.9 15 8 17 15 Vĩnh Long 600 400 150
39 69 2.15 2.79 1.16 1.9 15 8 17 15 An Giang 800 500 150
40 70 2.15 2.79 1.16 0.7 15.2 8 17 15 Kiên Giang 800 550 150
41 65 4.15 2.79 3.16 0.9 16 8 16 16 Hậu Giang 800 400 140
42 62 4.15 3.79 3.16 0.9 17 9 17 15 Thanh Hóa 650 420 130
43 70 2.15 2.79 1.16 0.9 15 8 16 16 Tp HCM 700 550 160
44 65 2.15 2.79 1.16 0.9 20 8 16 16 Long An 600 500 160
45 69 2.65 3.29 1.16 0.9 15 8 16 16 Bình Dương 700 500 160
46 70.5 1.15 2.79 1.16 0.9 15.5 8 16 16 Vũng Tàu 600 450 160
47 70 2.15 2.79 1.16 0.9 16 7 16 16 Bình Thuận 600 500 160
48 70 2.45 2.79 1.16 0.6 17 6 17 15 Tây Ninh 600 550 150
49 68 2.15 2.79 3.16 0.9 15 8 17 15 Tiền Giang 700 450 150
50 67 3.15 3.79 2.16 0.9 15 8 17 15 Vĩnh Long 600 400 150

51 69 2.15 2.79 1.16 1.9 15 8 17 15 An Giang 800 500 150
52 70 2.15 2.79 1.16 0.7 15.2 8 17 15 Kiên Giang 800 550 150
53 65 4.15 2.79 3.16 0.9 16 8 16 16 Hậu Giang 800 400 140
54 66 2.15 2.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Hà Nội 650 420 130
55 67 2.15 2.79 1.16 0.9 17 9 17 15 Vĩnh Phúc 650 410 130
56 66,5 2.15 2.79 2.16 0.4 17 9 17 15 Hải Phòng 650 430 130
57 66,2 2.15 2.79 2.16 0.7 17 9 17 15 Quảng Ninh 650 440 130
58 64 4.15 2.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Hà Nam 650 420 130
59 69 4.15 3.79 2.16 0.9 17 9 17 15 Nam Định 650 400 130
60 65 2.15 2.79 3.16 0.9 17 9 17 15 Ninh Bình 650 450 130

1.2. Trong đó.

- B : lượng nhiên liệu tiêu tốn trong 1 h.
- D : đường kính ống khói.

1.3 Yêu cầu

- Tính toán sản phẩm cháy
- Tính toán nồng độ chất ô nhiễm tại miệng ống khói
- So sánh nồng độ C
max
các chất S0
2
, C0, C0
2
, bụi với QCVN 19/2009-BTNMT.
- Từ đó xác định chất ô nhiễm cần phải xử lý.
- Đề xuất ra công nghệ xử lý khí hoặc bụi ô nhiễm.
- Tính toán lựa chọn thiết bị và vẽ sơ đồ công nghệ hệ thống xử lý chất ô nhiễm.















ĐỀ BÀI THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI

NHÓM 1: NHIÊN LIỆU DẦU F.0
CẤP ĐỘ ỔN ĐỊNH KHÍ QUYỂN : D

Thời gian thực hiện: từ …………… đến………………………..
Họ tên- mã số sinh viên : …………………………………………………………………………………..
1.1 Đề bài

TT
Cp
(%)
Hp
(%)
Op
(%)

Np
(%)
Sp
(%)
Ap
(%)
Wp
(%)
Dung ẩm
d (g/kg)
Chiều cao ống khói
h(m)
Địa điểm
B
(kg/h)
D
(mm)
Nhiệt độ khói
T
K
(
0
C)
1 78 2.15 2.79 1.16 2.9 5 8 16 16 Tp HCM 700 550 160
2 77 2.15 2.79 1.16 3.9 5 8 16 16 Long An 600 500 160
3 77 2.65 3.29 1.16 2.9 5 8 16 16 Bình Dương 700 500 160
4 79 1.65 2.79 1.16 2.4 5 8 16 16 Vũng Tàu 600 450 160
5 78 2.15 2.79 1.16 2.9 6 7 16 16 Bình Thuận 600 500 160
6 79 2.45 2.79 1.16 2.6 6 6 17 15 Tây Ninh 600 550 150
7 80 2.15 2.79 3.16 2.9 5 4 17 15 Tiền Giang 700 450 150

8 78.3 3.15 3.79 2.16 2.6 5 5 17 15 Vĩnh Long 600 400 150
9 79.91 2.15 2.79 1.16 2.99 6 5 17 15 An Giang 800 500 150
10 78.41 2.15 2.79 1.16 2.49 5 8 17 15 Kiên Giang 800 550 150
11 80 2.65 3.29 1.16 2.9 5 5 16 16 Hậu Giang 800 400 140
12 79.5 1.15 2.79 1.16 2.4 5 8 16 16 Quảng Ngãi 800 450 140
13 78 2.15 2.79 1.16 2.9 5 8 16 16 Khánh Hòa 750 450 140
14 79 2.15 2.79 1.16 3.9 5 6 16 16 Lâm Đồng 750 400 140
15 78.3 3.15 3.79 2.16 2.6 5 5 17 16 Trà Vinh 750 500 140
16 79.91 2.15 2.79 1.16 2.99 6 5 17 15 Bình Định 750 550 130
17 79 2.65 3.29 1.16 2.9 4 7 16 15 Cà Mau 650 450 130
18 79 1.15 2.79 1.16 2.4 5.5 8 16 15 Đồng Tháp 650 400 130
19 78.3 3.15 3.79 2.16 2.6 4 6 17 15 Bình Phước 650 550 130
20 80 2.15 2.79 3.16 2.9 5 4 17 15 Đồng Nai 650 500 130
21 78.3 3.15 2.79 2.16 1.6 5 7 17 15 Vĩnh Long 600 500 160
22 79.91 2.15 2.79 1.16 2.99 6 5 17 15 An Giang 600 550 150
23 79 1.65 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Kiên Giang 700 450 150
24 78 2.65 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Hà Nội 650 420 130
25 78,5 1.65 3.29 1.66 2.9 5 7 16 15 Vĩnh Phúc 650 410 130
26 79,5 2.15 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Hải Phòng 650 430 130
27 77 3.65 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Quảng Ninh 650 440 130
28 79 1.65 3.29 2.16 1.9 5 7 16 15 Hà Nam 650 420 130
29 77,5 2.65 3.29 1.16 3.4 5 7 16 15 Nam Định 650 400 130
30 80 1.65 3.29 1.16 3.9 5 7 16 15 Ninh Bình 650 450 130
31 78 2.15 2.79 1.16 2.9 5 8 16 16 Tp HCM 700 550 160
32 77 2.15 2.79 1.16 3.9 5 8 16 16 Long An 600 500 160
33 77 2.65 3.29 1.16 2.9 5 8 16 16 Bình Dương 700 500 160
34 79 1.65 2.79 1.16 2.4 5 8 16 16 Vũng Tàu 600 450 160
35 78 2.15 2.79 1.16 2.9 6 7 16 16 Bình Thuận 600 500 160
36 79 2.45 2.79 1.16 2.6 6 6 17 15 Tây Ninh 600 550 150
37 80 2.15 2.79 3.16 2.9 5 4 17 15 Tiền Giang 700 450 150

38 78.3 3.15 3.79 2.16 2.6 5 5 17 15 Vĩnh Long 600 400 150
39 79.91 2.15 2.79 1.16 2.99 6 5 17 15 An Giang 800 500 150
40 78.41 2.15 2.79 1.16 2.49 5 8 17 15 Kiên Giang 800 550 150
41 80 2.65 3.29 1.16 2.9 5 5 16 16 Hậu Giang 800 400 140
42 79.91 2.15 2.79 1.16 2.99 6 5 17 15 An Giang 600 550 150
43 79 1.65 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Kiên Giang 700 450 150
44 78 2.65 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Hà Nội 650 420 130
45 78,5 1.65 3.29 1.66 2.9 5 7 16 15 Vĩnh Phúc 650 410 130
46 79,5 2.15 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Hải Phòng 650 430 130
47 77 3.65 3.29 1.16 2.9 5 7 16 15 Quảng Ninh 650 440 130
48 79 1.65 3.29 2.16 1.9 5 7 16 15 Hà Nam 650 420 130

×