Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

840 từ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (409.7 KB, 6 trang )

THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT
(Từ điển trong ngành may)
No
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28


29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58

59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
143
144
145

English
1 Needle sewing machine
Shirt folded table
1 Needle lockstitch machine
1 Needle podstitch
2 Needle lockstitch machine
2 Needle sewing machine
2 Needle stitching
2 Needles 4 threads overlock machine
2 Needles 5 threads overlock machine
2 Needles lockstitch roving machine
Above
Acceptable

Accessory Supplier
Accessory, Material
Accesssory
Adhensive tape
Adjust
Agreement
Armhole
Armhole panel
Armhole seam
Article no
Assignment
Assorted color & size
Attached covered buckle
Attention, note
Auto close end zipper
Auto edge trimmer
Auto open end zipper
Auto pocket welling machine
Auto strip cutter machine
Back belt
Back board
Back body
Back card
Back dart
Back hem facing
Back lining
Back pleat facing
Back pocket
Back pocket openning
Back seam

Back slit
Back strap
Back vent
Back waistband
Back yoke
Badge
Band knife machine
Barred
Bartack
Bartacking machine
Beige
Bellowed pocket
Bellowed pleat
Belt
Belt loop
Belt loops on dart
Bias cut
Bias cutting
Bias tape
Bias topstitches
Bind
Binding
Blind hem
Blind pocket flap
Blind stitching machine
Both
Bottom hem
Bottom of nsap button
Box pleat
Collar stand pattern

Collar stay
Collar strap

Vietnamese
Máy may 1 kim
Bàn gấp áo sơ mi
Máy may 1 kim
Máy may 1 kim có dao cắt
Máy cuốn thun
Máy may 2 kim
Diễu 2 kim
Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ
Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ
Máy vắt sổ 2 kim di động
Ở trên
Chấp nhận
Nhà cung cấp nguyên phụ liệu
Phụ liệu
Nguyên phụ liệu
Băêng dính
Điều chỉnh
Sự đồng ý
Vòng nách
Nẹp vòng nách
Đường tra vòng nách
Chủng loại, số
Phân chia ra
Phối màu, cỡ
Ráp khoá cài
Chú ý

Dây kéo chặn ở phần cuối
Máy cắt chỉ tự đôïng
Dây kéo mở ở phần cuối
Máy mổ túi tự động
Máy cắt viền tự động
Dây lưng thân sau
Bìa lưng
Thân sau
Bìa cứng
Ly xếp sau lưng
Đáp lai sau
Lót thân sau
Đáp ly thân sau
Túi sau
Rộâng miệng túi sau
Đường đáy sau
Sẻ tà lưng
Cá lưng
Xẻ tà lưng
Bo phía sau
Đô áo
Vẽ theo
Máy cắt vòng
Có vết kẻ sọc
Đánh bọ
Máy đóng bọ
Màu be
Túi hộp
Ly hộp
Dây lưng, thắt lưng

Con đỉa, khuy treo thắt lưng
Dây khuy qua ly
Cắt nghiêng
Cắt xéo
Dây xéo
Diễu xéo
Cuốn viền
Dây trang trí
Lai giả
Nắp túi giả
Máy may lai giấu chỉ
Cả hai
Lai áo, lai quần
Phần dưới của nút bấm
Ly hộp
Rập chân cổ
Con cóc cổ
Cá cổ

Page 1 of 6

No
72
73
74
75
76
77
78
79

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109

110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139

140
141
142
219
220
221

English
Braid
Braided hanger loop
Braided piping
Breast pleat
Breast pocket
Breast pocket
Breast point
Breast selvage
Broken stitches
Bubbled
Bubby
Buckle
Buckle pin
Buffer pad/wedge
Burned mark
Bust dart
Bustseam
Button
Button article
Button color
Button distance
Button down collar

Button holing machine
Button loop
Button machine
Button pairs
Button placement
Button placket
Button placket facing
Button placket seam
Button sewing machine
Button shank
Button stopper
Buttonhole
Buttonhole placket
Buttonhole placket facing
Button hole sewing machine
Buyer
Care label
Center back folding
Center back length
Center back seam
Center back to waist
Center front body
Center place
Chalk
Change
Check, audit, inspect
Chest
Chest point
Clearning gun
Clip

Clippers
Close
Closed front edge with clip
Closed seam
Cloth clamp
Coat
Coil
Collar
Collar card
Collar corner
Collar cuff press machine
Collar dividing seam
Collar edge
Collar fly
Collar gusset
Collar panel
Collar point of spread
Collar seam
Collar stand
End cutter machine
End stopper
Even

Vietnamese
Khe
Dây treo bằng vải
Viền vải
Ly ở ngực
Túi ngực
Túi ngực

Điểm ở ngực
Đường cơi ở ngực
Đứt chỉ đường may
Rộp, phồng
Bong bóng
Cài khoá thắt lưng, Khoá móc
Cài chốt khoá thắt lưng
Cái chêm/đệm
Vết nám cháy
Ly ở ngực
Đừờng may ở ngực
Nút, cúc
Chủng loại nút, cúc
Màu nút, cúc
Khoảng cách nút, cúc
Cổ áo có nút ở hai đầu cổ
Máy khuy nút
Khuy vòng dây cài nút, cúc
Máy đóng nút
Nút đôi
Vò trí nút
Nẹp nút, cúc
Đáp nẹp nút, cúc
Ráp nẹp nut, cúc
Máy đính nút
Chân nút, cúc
Chặn nút
Khuy
Cơi khuy,nẹp khuy
Đáp nẹp khuy

Máy xẻ khuy
Khách hàng
Nhãn giặt
Gấp giữa thân sau
Dài áo thân sau từ cổ
Đường giữa thân sau
Dài áo từ cổ xuống ngay eo
Giữa thân trước
Bộ phận giữa
Phấn
Thay đổi
Kiểm tra
Ngực , kích
Điểm ở ngực
Súng bắn tẩy
Kẹp đònh hình
Kéo bấm cắt chỉ
Sát, gần, chặt, chốt,…
Khoá cạnh
Khoá đường may
Kẹp vải
o măng tô
Cuộn, quấn
Cổ áo
Bìa đệm cổ áo
Góc cổ
Máy lộn cổ áo sơ mi
Đường diễu cổ
Cạnh cổ
Bướm cổ

Lá cổ
Nẹp cổ
Đầu lá cổ
Đường may cổ
Chân cổ
Máy cắt đầu bàn
Nút chặn
Ngang bằng, cân đối, thẳng


No
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164

165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194

195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
295
296
297
298
299
300


English
Collar strap facing
Collar support
Collar tunel
Collar stand pattern
Color no
Color shading
Composition label
Consumption
Contrast
Contrast colors
Contrast panel
Contrast piping
Contrast placket
Contrast semi-finished garment
Contrast thread
Cord stopper
Cord, string
Corner, mitre corner
Correct
Cotton
Cotton string
Cover fleece
Covered placket
Cross topstitches
Crotch
Cuff
Cuff edge
Cuff facing

Cuff flap
Cuff seam
Cut against nap direction
Cut in
Cut with nap direction
D-ring
Dart pleat
Decorative button
Decorative tape
Decorative topstitching
Decorrative tape
Defective button
Defective button hole
Defective zipper
Department
Detachable
Detachable lining
Detail/ place
Diamond
Diesel boiler
Distance
Dotting/snap button machine
Double - breasted
Double collar
Double fabric
Double folding
Double piped pocket
Double selvage
Double selvage pocket
Double sleeve

Double stand collar
Double stand-up collar
Downward
Dressing , ironning
D-ring
Edge
Edge opening
Elastic band
Elastic loop
Elbow
Elbow seam
Electric band machine
Embroider
Embroidery label
Embroidery thread
Hood neckline seam
Hood panel
Hood side piece
Hood strap
Hood tunnel
Hook

Vietnamese
Đáp cá cổ
Chêm cổ
Ống luồn ở cổ
Rập chân cổ
Số mã màu
Khác màu
Nhãn thành phần

Đònh mức
Phối
Phối màu
Nẹp phối
Viền phối
Nẹp phối
Phối bán thành phẩm
Chỉ phối
Chặn dây luồn
Dây luồn
Góc, góc rộng
Đúng
Vải thô
Dây cotton
Dựng lót
Nẹp che nút
Diễu ngang
Đường đáy
Măng séc
Cạnh măng séc
Đáp măng séc
Nắp túi
Tra bo tay, tra măng séc
Cắt ngược chiều tuyết
Cắt vào
Cắt cùng chiều tuyết
Vòng may chữ D
Ly chết, ly triết
Nút trang trí
Dây trang trí

Diễu trang trí
Băêng viền trang tri
Nút, cúc hỏng
Khuy hỏng
Dây kéo hỏng
Bộ phận
Có thể gỡ ra, tháo ra, tách ra
Lót có thể tháo rời được
Chi tiết
Hình thoi
Nồi hơi bằng dầu
Khoảng cách
Máy dập nút đồng
Hai hàng
Cổ đôi
Hai lớp vải
Gấp, cuốn đôi
Túi viền đôi
Cơi đôi
Túi cơi đôi
Tay đôi
Cổ đứng đôi
Cổ đứng đôi
Xuống dưới
i
Vòng chữ - D
Cạnh, mí
Cạnh hở
Bo thun
Dây khuy thun

Khuỷu tay
Đường ráp tay phía sau
Máy bo điện tử
Thêu
Nhãn thêu
Chỉ thêu
Đường ráp nón, mũ
Nẹp nón, mũ
Phần sườn nón, mũ
Cá nón, mũ
Ống luồn ở nón, mũ
Khoá móc

Page 2 of 6

No
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235

236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265

266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
371

372
373
374
375
376

English
Excessive thread ends
Exposed zipper tape
Eye buttonhole
Eyelet
Eyelet button holing machine
Eyelet button machine
Fabric face down
Fabric roll end
Fabric supplier
Face side of fabric
Factory
Fashion
Fastening
Febric defect
Feed of strousers machine
Fiber cutter machine
Filler cord, string
Finished sewing
Finished specification
Flap facing
Flap seam
Flaws
Fold

Folded & Topstitches hem
Folded collar
Folded collar button
Folded pleat
Folded to stitch
Foldedstitch hem
Folding size
For
Forward
From edge to
From waist to bottom
Front hem facing
Front facing
Front facing seam
Front fly
Front hem facing
Front lining
Front placket
Front pocket openning
Front seam
Front waist band
Fur
Fur collar
Fusable tape
Gauge width
Golfpleat
Half
Handle cutter machine
Hanger
Hanger loop

Hangtag
Hem
Hem edge
Hem facing
Hem height
Hem length
Hem pleat
Hem tunnel
Hem width
High
Hip, Bottom
Hole
Hood
Hood center piece
Hood center place
Hood center seam
Hood depth
Hood dividing seam
Hood edge
Hood height
Linen
Lining
Lining article
Lining bias tape
Lining pattern
Lining seam

Vietnamese
Chỉ còn quá nhiều
Viền dây kéo bò lộ

Khuy mắt phụng
Lỗ xâu, lỗ khuy, mắt cáo
Máy khuy mắt phụng
Máy thùa khuy tròn
May trái vải
Đầu cây vải
Nhà cung cấp vải
Mặt phải của vải
Xưởng sản xuất
Thời trang
Cài nút
Lỗi vải
Máy cuốn sườn quần
Máy cắt gòn
Dây luồn may gân
Cuốn chuyền
Thông số thành phẩm
Đáp nắp túi
Ráp nắp túi
Bò rạn
Gấp lên, cuốn lên
Diễu cuốn lai
Cổ bẻ
Khuy cổ bẻ
Gấp ly
Diễu gấp
Lai được gấp và diễu một đương
Cỡ, sai gấp
Cho
Hướng về trước

Từ cạnh vào
Từ eo xuống lai
Đáp lai trước
Ve áo
Đường ráp ve
Cửa quần
Đáp lai trước
Lót thân trước
Nẹp áo
Rộâng miệng túi trước
Đường đáy trước
Bo phía trước
Lông thú
Cổ lông
Băng keo dán
Khổ vải
Gấp trụ áo
Gắn phân nửa
Máy cắt bằng tay
Móc treo
Dây treo
Thẻ bài
Lai áo
Mép lai
Đáp lai
Cao lai
Rộng lai
Ly ở lai
Ống luồn dây lai
To bản lai

Cao
Mông
Lỗ thủng, lỗ
Mũ, nón
Phần giữa nón, mũ
Phần giữa mũ
Đường giữa nón, mũ
Rộng mũ, nón
Đường diễu nón, mũ
Cạnh nón, mũ
Cao mũ, nón
Vải gai
Lót, vải lót
Loại vải lót
Dây bằng vải lót xéo
Rập lót
Đường ráp lót


No
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310

311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340

341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370

447
448
449
450
451
452
453
454
455

English
Horizontal dividing seam
Horizontal panel
Horizontal panel facing
Horizontal pleat
Horizontal pleat as tunel
Horizontal pleat facing
Horizontal topstitch
Hot air sealing machine
Imitated leather
Imitated
Imitated buttonhole
Imitated pocket flap
Imitated selvage pocket
Imitated slit
Imitated vent
Imitated leather
Immediately
Implated pocket
Incorrect

Inner blend
Inner body
Inner body pleat
Inner bust edge
Inner hood
Inner pocket
Inner sleeve
Inner stitch
Inner waistband
Innerlining
Inseam
Inside collar
Inside panel
Inside placket
Inside saw clode the edge
Inspection
Inspector
Interlining
Interlock
Inverted pleat
Invisible seam
Invisible stitches
Ironed defect
Jacket
Jersey
Jointed seam
Kent collar
Kimono sleeve
Knee
Knitted collar

Knitted cuff
Knitted waist band
Label
Label collar
Label justitfication
Lace
Lailed bottom
Lapel
Lapel buttonhole
Lapel corner
Large
Lay pleat opposite direction
Layer
Lease
Leather piping
Leather zigzag piping
Left back leg
Left body of wearer
Left front body
Left front leg
Lifting sarew up
Opened seam
Openned stitches
Order/Style..
Orignal sample
Out of tolerance
Out seam
Out side collar
Out side sleeve
Out side stitched overedge


Vietnamese
Đường may ngang
Nẹp ngang
Đáp nẹp ngang
Ly ngang
Ly ngang làm ống luồn
Đáp ly ngang
Đường diễu ngang
My ép nhựa đường may
Giả da
Giả da
Khuy giả
Nắp túi giả
Túi cơi giả
Giả sẻ tà
Giả xẻ tà
Giả da
Ngay lập tức
Túi giả
Không đúng
Đường may bên trong
Thân trong
Ly thân trong
Đường viền ngực phía trong
Nón, mũ trong
Túi trong
Tay trong
Đường may trong
Bo phía trong

Keo lót trong
Đường sườn phía trong
Cổ trong
Nẹp trong
Nẹp che dưới
Đường may bên trong sát mép
Việc kiểm tra
Ngời kiểm hàng
Keo dựng (lót trong)
Khớp vào nhau
Ly ngược (ngược ly)
Đường may khuất
Đường may khuất
Lỗi ủi
o jacket
o nòt len (dệt kim)
Nối đường may
Cổ áo bẻ thường
Tay kimono
Đầu gối
Cổ bo
Măng séc bo thun
Bo thun ngang lưng, Bo len
Nhãn
Cổ lật
Canh nhãn
Ren, viền
Vạt bầu
Cổ bẻ
Khuy cổ bẻ

Mũi nhọn ở ve
Lớn, rộng
Xếp ly
Lớp vải
Lỏng
Viền da
Da viền kiểu răng cưa
Ống quần sau bên trái
Thân trái của người mặc
Thân trái trước
Ống quần trươc bên trái
Nhấc chân vòt lên
Đường may bò hở
Hở mũi chỉ
Đơn , mã hàng
o mẫu gốc
Vượt quá dung sai cho phép
Đường sườn phía ngoài
Cổ ngoài
Tay ngoài
Đường may ngoái bò sụp mí

Page 3 of 6

No
377
378
379
380
381

382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411

412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441

442
443
444
445
446
523
524
525
526
527
528
529
530
531

English

Vietnamese

Lining yoke
Đô vải lót
Lining yoke under loose yoke Đô vải lót dưới decoup
List of material
Bảng nguyên phụ liệu
Lock stitch
Mũi khâu chằng
Locking of eye tape
Khoá nhựa có móc
Locking of hook tape
Khoá nhựa không có móc

Long measurement
Thông số dài
Long thread ends
Đầu chỉ dài
Loop
Dây khuy, khuyết áo
Loop fastener
Cài dây khuy
Loop opening
Lối qua, luồn qua
Loose
Lỏng, hở, không chặt
Loose back yoke
Decoup thân sau
Loose button
Lỏng nút, cúc
Loose sleeve yoke
Decoup tay
Loose stitch
Lỏng chỉ
Loose yoke
Decoup
Loose yoke dividing seam
Đường may decoup
Loose yoke facing
Đáp decoup
Loose yoke hem
Lai decoup
Loose yoke patch
Miếng đắp decoup

Loose yoke pleat
Ly decoup
Loose yoke tunel
Ống luồn decoup
Loose yoke vent
Xẻ decoup
Lower collar
Cổ dưới
Lower collar stand
Chân cổ dưới
Lower cup
Miêng vải dưới núm lót áo ngực
Lower sleeve lining
Lót bọng tay
Magic chalk, disappearing chalkPhấn bay
Main fabric
Vải chính
Main label
Nhãõn chính
Main part of shell
Phần chính của lớp ngoài
Maker drill
Khoan sơ đồ
Manufacturer
Nhà sản xuất
Material
Nguyên liệu
Mismatched fabric color
Màu vải không đúng
Mitre corner

Góc thu
Multineedles machine (Kansai) Máy kansai
Napped fabric
Vải thun
Napped fabric/ Knitted
Vải thun
Narrow
Mỏng
Neck
Cổ
Neck band
Bản cổ
Neck facing
Đáp vòng cổ
Neck line
Vòng cổ
Neck opening
Rộng cổ
Neckline facing
Đáp vòng cổ
Needle
Kim khâu, kim may
Needle cut
Kim cắt
Needle detector machine
Máy dò kim loại
Needle gauge
Khoảng cách giữa hai kim
Needle hole
Lỗ kim

Needle plate/ throat plate
Mặt nguyệt
Needle punch
Kim may
Nipper
Kìm
Non-woven fabric, interlining Keo lót, keo dựng
Notch
Đònh vò
Notch cutter
Kìm bấm dấu
Nuder button
Nút dưới
Nylon bias tape
Dây nylon cắt xéo
Oil, stain
Dính dầu, dơ dầu
Old brass
Thau cũ
Old copper
Đồng cũ
Old nickel
Kền cũ
On both side
Hai bên
On center of inside
Ở giữa bên trong áo
On the side
Cạnh bên
One needle sewing machine

Máy may 1 kim
One piece
Một phần
Opened in edge
Cạnh hở
Pouch
Bao nhỏ làm bằng da
Press
i
Pressing opened seam
Đường may dê bò hở
Pressing table
Bàn ủi
Printing
In
Puche
Đục lỗ
Puckering
Nhăn, dún
Puffy
Mềm xốp
Put tie belt into hanger loop
Dây ở vòng cổ


No
456
457
458
459

460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489

490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519

520
521
522
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610

English
Outer body
Outer sleeve
Outside collar
Outside sleeve
Over laping
Over stitch
Over that
Overedge seam
Overlock machine
Overlock stitch
Packing
Padded collar
Padding

Pair button
Panel
Panel facing
Paper hangtag
Paper pattern
Part of waist band
Patch
Patch on inner body
Patch pocket
Pattern
Pattern no
Pattern place cutting
Pen pocket
Peplum
Pin
Pipe hem
Piped buttonhole
Piped pocket
Piping
Piped button hole
Placket
Placket facing
Placket seam
Planning
Plastic clip
Pleat depth
Pleat direction
Pleat edge
Pleat facing
Pleat folding

Pleat strap
Pleat width
Pocket
Pocket bag
Pocket bop
Pocket corner
Pocket depth
Pocket edge
Pocket facing
Pocket flap
Pocket flap seam
Pocket height
Pocket lining
Pocket loop
Pocket opening
Pocket panel
Pocket seam
Pocket strap
Point tacking
Polybag
Polyester plain
Polyester print
Polypag
Position
Single shelf
Size
Size label
Sketch
Skipped stitches
Slashed pocket

Sleeve
Sleeve pleat
Sleeve cuff
Sleeve dividing seam
Sleeve gusset
Sleeve hem

Vietnamese
Thân ngoài
Phần trên tay, Lớp ngoài tay áo
Cổ ngoài
Tay ngoài
Chồm qua
Chỉ may chồm qua ngoài
Bên kia, đằng kia
Đường ép
Máy vắt sổ
Đường may vắt sổ
Đóng gói
Cổ dún
Gòn
Nút đôi
Nẹp
Đáp nẹp
Thẻ bài giấy
Rập giấy
Một phần lưng áo
Miếng đáp
Miếng đắp thân trong
Túi đắp

Rập
Số mẫu rập
Nơi cắt rập
Túi để cài bút
Váy ngắn
Kim ghim
Đường viền gân
Khuy viền
Viền túi
Viền
Khuy viền
Trụ áo
Nẹp đáp cạnh
Đường ráp cạnh nẹp
Kế hoạch, hoạch đònh
Long đen nhựa
Độ sâu của ly
Xếp ly
Cạnh ly
Đáp ly
Gấp ly
Cá ly
Độ rộng của ly
Túi
Túi lót
Bao lưng lót túi
Góc túi
Độ sâu túi
Mép túi
Đáp túi

Nắp túi
Ráp nắp túi
Cao túi
Lót túi
Vòng cài nút túi
Miệng túi
Nẹp túi
Đường may túi
Bắt túi
Điểm đánh bọ
Bòch nylon, túi nylon
Vải trơn
Vải in
Bao nylon
Vò trí
Một lớp vải
Cỡ, vóc
Nhãn cỡ
Bản vẽ mẫu
Đường may bò đứt đoạn
Túi có miệng
Tay áo
Ly tay
Bo tay
Đường may trên tay
Cá tay
Lai tay

Page 4 of 6


No
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560

561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590

591
592
593
594
595
596
597
598
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686

English
Quality
Quantity
Quilted lining
Raglan seam
Raglan shoulder part
Raglan sleeve
Raglan top
Rags

Raw edge
Ready made belt
Ready made piping
Ready-made belt
Relaed waist band
Relaxed length
Remark
Repair
Reverse side of fabric
Reverting machine
Ribbon
Right back leg
Right front body
Right front leg
Ring snap button
Rivet
Rounded shirt hem
Rounded sleeve
Ruffle
Scarf
Scarf edge
Scarf edge with lapel edge
Scissors
Screw, blot
Seam
Seam allowance
Seam allowance
Seat hip / Bottom
Seat seam
Self inspection

Selvage
Selvage button hole placket
Selvage pocket
Set on selvage pocket
Sewing defect
Sewing on the pattern
Sewing thread
Shape
Shaped panel
Shawl collar with lapel edge
Shearing
Shears
Shell
Shell covered buckle
Shell string
Shell with nap
Shirt
Shoulder flap
Shoulder pad
Shoulder panel
Shoulder seam
Shoulder slope
Shoulder strap
Shoulder yoke
Side
Side part
Side seam
Side slit
Side waistband
Tape binding machine

Tear
Tear off
Tension
Textile
The depth of pleat
Thread
Thread /yarn direction
Thread bare
Thread color
Three parts sleeve
Tight

Vietnamese
Chất lượng
Số lượng
Diễu lót
Đường raglan
Phần vai của tay raglan
Tay raflan
Điểm nhọn của raglan
Sờn
Đường may bò răng cưa
Thắt lưng làm sẵn
Viền làm sẵn
Dây lưng thành phẩm
Dài ngang lưng đã có thun
Dài ngang lưng đã có thun
Chú ý, ghi nhớ
Sửa lại
Mặt trái của vải

Máy đóng mắc áo

Ống quần sau bên phải
Thân phải trước
ỐÂÙng quần trước bên phải
Nút bấm vòng không nắp đậy
Đinh tán đầu
Tròn ở lai áo
Vòng tay
Đường viền ăngten, tay và cổ
Khăn choàng
Cạnh khăn
Cạnh khăn với góc ve
Kéo
Tua vít
Đường may
Đường biên
Đường may bò ngậm
Rộng mông
Đường mông
Tự kiểm tra
Đường biên vải
Cơi nẹp khuy
Túi cơi
Cơi đáp túi
Lỗi may
Diễu lên đường vẽ dấu
Chỉ may
Đònh hình
Nẹp đònh hình

Cạnh khăn với góc ve
Độ kéo lệch
Kéo lớn cắt vải
Khổå vải chính
Ráp cài khoá, móc
Dây vải
Gạch chiều tuyết
o sơ mi
Cầu vai
Đệm vai
Nẹp vai
Đường vai
Hạ vai
Cầu vai
Đô vai
Sườn
Chi tiết sườn
Đường sườn
Sẻ tà sườn
Bo cạnh bên
Máy đánh bông
Xé rách
Xé toạc ra
Độ căng đường may
Dệt
Độ sâu của ly
Chỉ
Canh sợi
Sờn mòn xơ chỉ
Màu chỉ

Tay 3 phần
Chặt, chắc


No
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635

636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665

666
667
668
669
670
671
672
673
674
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765

English
Sleeve hem facing
Sleeve hem panel
Sleeve hem pleat
Sleeve length

Sleeve panel
Sleeve placket/ Cuff flap
Sleeve pocket
Sleeve slit facing
Sleeve strap
Sleeve tunnel
Sleeve vent facing
Sleeve yoke hem
Slit edge
Slit overlap
Slit pocket
Slit underlap
Smooth
Snap button
Special overedging
Special overlock
Specification
Spot
Spray gun
Spreading cloth machine
Stand patch
Stand -up collar
Stayed button
Steam boiler and iron
Steam iron
Steam press machine
Sticker
Stape sticker
Stitched in center
Stitched pattern

Stitches Per Inch ( SPI)
Stitching double folded hem
Straight bottom
Straight knife machine
Straight linear fusing press machine
Straight, even
Strap
Strap edge
Strap facing
Strap seam
Strap stopper
Strapping carton machine
Stripe
Subcon garment
Submitted sample
Suit
Supplier
Swatch
Symetric
Symmetrical
Sympatex
Tab facing
Tack
Tafeta
Tafeta lining
Tafeta piping
Tafeta string
Tafeta tape
Tagging gun
Tape (Elastic tape)

Under sleeve
Underneath
Undersew
Uneven edge
Uneven hem
Unfastened
Unpressed pleat
Unrelaxed length
Unrelaxed waist band
Unstitch
Unstraight seam
Up to front edge
Upper
Upper arm width
Upper collar

Vietnamese

No

Đáp lai tay
Nẹp lai tay
Đường xếp ly ở lai tay
Dài tay
Nẹp tay
Thép tay
Túi ở tay
Đáp sẻ tà tay
Bát tay
Ống luồn ở tay

Xẻ tà tay
Lai decoup tay
Cạnh sẻ tà
Nẹp trên sẻ tà
Túi mổ
Nẹp dưới sẻ tà
Êm, đều
Nút bấm, cúc bấm
Vắt sổ đặc biệt
Vắt sổ đặc biệt
Bảng hướng dẫn kỹ thuật
Dâu dơ, vêt (do vải)
Súng bắn tẩy
Máy trải vải
Mẫu đóng để cổ áo cứng
Cổ đứng
Nút đối
Nồi hơi và bàn ủi hơi
Bàn là hơi
Máy ép ly quần
Tích kê, giấy dán lỗi
Băng keo dán
Diễu chính giữa
Rập diễu
Mật độ chỉ /inch
Diễu gấp lai
Vạt ngang
Máy cắt đứng
Máy ép keo
Thẳng hàng

Dây luồn, dây áo
Mép dây áo
Đáp cá
Đường ráp cá
Chặn dây luồn
Máy tăng đai thùng
Vải sọc
Hàng gia công
o đối màu
Bộ quần áo
Nhà cung cấp
Thử vải
Đối xứng
Đối xứng
Dựng nhựa
Miếng đáp cá
Đường khâu lược
Vải trơn
Lót vải trơn (bóng như lụa)
Viền vải lót
Dây vải lót
Dây bằng vải lót
Súng bắn thẻ bài
Dây (dây nhựa) dây giữ đường may
Phần dưới tay áo
Phía dưới
Diễu dưới
Mí không đều
Lai không bằng
Không cài nút

Ly xếp nhăn tự nhiên
Dài ngang lưng chưa có thun
Dài ngang lưng chưa có thun
Không diễu
Đường may không thẳng
Đến cạnh trước
Phía trên
Độ rộng tay trên
Cổ trên

687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706

707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736

737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811


Page 5 of 6

English
Tissue paper
To attach
To bartack
To be buttoned
To button
To button hole
To close
To cover
To divide
To fold
To fuse
To gather
To insert
To iron opera seam
To join
To join together
To knot
To lay
To line with
To load
To mix up
to pocket inside
To reinforce
To run out
To separate
To seperated horizon
To set in

To sew
To sew in
To sew on with
To shrink
To stitch down
To stitch on
To stitch through
To topstitch
To trim
To turn over
To turn up
Toggle
Top stitch rolled hem
Topstitch as pattern
Topstitch double folded hem
Topstitched cross
Topstitches
Topstitches triangle
Topstitches up to point
Total
Triangle
Triangle seam
Trousers
Turn over
Turn over pocket
Turn over with facing
Turn up sleeve
Twist
Two parts, two pieces
Two pieces sleeve

Unacceptable
Uncomponent color
Uncreased
Under
Under button hole
Under lap
Under part of snap button
Waist tunnel
Waistband
Waistband biding machine
Waistband height
Waistband insert
Waistband length
Waistband seam
Wappen
Wavy stitching
Weak seam
Weight
Wide
Width
Wind-cheater
Without collar

Vietnamese
Giấy lụa
Gắn liền, nối lại
Đánh bọ, đóng bọ
Được cài nút
Khoá, chốt nút
Làm khuy nút

Đóng dán
Che, phủ, đậy
Phân ra, chia ra
Gấp xếp
Ép keo
Làm nhăn lại, co lại
Đính, gắn
i rê đường may
Nối, gắn lại
Nối lại
Thắt gút
Đặt, nằm
Lót
Xếp đai thùng
Làm lộn xộn
Vào túi trong
Làm chắc chắn hơn
Chạy lệch ra đường chỉ
Phân loại
Chi tiết ngang
Đặt vào, tra vào, đính vào
May
May vào
May dằn lên
Thu lại, co lại, rút lại
Diễu rẽ
Diễu lên
Diễu thấu qua
May diễu
Xén, gọt, cắt chỉ

Lộn ngược lại
Bẻ gấp lên
Nút bằng gỗ
Diễu cuốn lai
Diễu theo dập
Diễu lai gấp
Diễu chéo
Đường may diễu
Diễu tam giác
Diễu đến điểm đònh vò
Tổng cộng
Tam giác
Đường tam giác
Quần
Lộn ra
Túi có đáp vải lót
May lộn với miêng đáp
Tay xắn
Xoắn, vặn
Hai phần
Tay 2 phần
Không chấp nhận
Phối màu vải không đúng
Phẳng, trơn bóng
Phía dưới
Khuy dưới
Nẹp dưới
Phần dưới của nút bấm
Ống lưng để luồn dây
Bo

Máy may lưng quần
Cao bo quần
Phần bo
Vòng bo
Đường ráp bo
Nhãn trang trí
Đường may bò dợn sóng
Đường may lỏng chỉ
Trọng lượng
Rộng
Bề rộng
o gió
Không có cổ


No
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779

780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796

English
Upper part of snap button
Upper sleeve
Upper sleeve back
Upper sleeve front
Upper sleeve panel
Upper sleeve seam
Vacuum ironing table
Vacuum ironing table machine
Veicro fastener
Velvet
Velvet collar

Velvet string
Velvet tape
Vent facing
Vent overlap
Vent side
Vent underlap
Vertical dividing seam
Vertical panel
Vertical pleat
Vertical pleat facing
Visible
Wadding stripe
Wadding trip
Wadding, padding
Waist
Waist band
Waist band seam
Waist band string length
Waist height
Waist strap

Vietnamese
Phần trên của nút bấm
Phần trên tay áo
Phần trên phía sau tay áo
Phần trên phía trước tay áo
Nẹp tay trên
Đường sống tay
Bàn ủi hơi
Bàn máy ủi hơi

Khoá dán
Vải nhung
Cổ nhung
Dây nhung
Dây nhung
Đáp xẻ tà
Nẹp trên xẻ tà
Cạnh xẻ tà
Nep dưới xẻ tà
Đường may dài, dọc
Nẹp dài
Ly dài
Độ dài đáp ly
Nhìn thấy
Dây chặn tay
Dựng
Gòn, bông
Eo/ Lưng quần
Lưng quần
Đường may lưng
Dài dải lưng áo
Từ lai áo tới lưng
Bát lưng

Page 6 of 6

No
812
813
814

815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840

English
Without lining
Without sleeve

Wool
Wool lining
Work instruction chart
Workshop
Woven fur
Wrist
Wrist width
Yarn direction
Yoke
Yoke dividing seam
Yoke facing
Yoke patch
Yoke pleat
Yoke seam
Yoke slit
Zigzag sewing machine
Zigzag stitch
Zipper
Zipper length
Zipper placket
Zipper placket facing
Zipper placket opening
Zipper placket pocket
Zipper placket seam
Zipper pocket
Zipper slider
Zipper facing on front facing

Vietnamese
Không lót

Không có tay
Nỉ, len
Lót nỉ
Bảng hướng dẫn tác nghiệp
Phân xưởng
Lông dệt
Cổ tay
Rộng cổ tay
Canh sợi
Đô
Đường may decoup
Đáp đô
Miếng đắp decoup
Ly ở đô
Đường đô
Sẻ decoup
Máy may zigzag
Đường may răng cưa
Dây kéo, dây khoá
Dài dây kéo, dài khoá
Nẹp dây kéo
Đáp nẹp dây kéo
Đáp nẹp dây kéo
Túi dây kéo
Ráp nẹp dây kéo
Dây kéo túi
Đầu dây kéo
Đáp ve (dây kéo)




×