BẢNG THÔNG SỐ ĐO THÀNH PHẨM
Mã hàng:
Đơn vị:inch
ST Vị trí đo(point to
T measure)/size
1
½ vòng lưng trên (đo
giữa to bản lưng)
2
Vị trí mông từ đỉnh lưng
3
½ vòng mông đo từ 3
điểm
4
Đáy trước từ đỉnh lưng
5
Đáy sau từ đỉnh lưng
6
½ đùi dưới đáy 1”
0.0
0
13 1/4
13 1/4 14 1/4
5 1/8
15 3/4
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
½ đùi dưới đáy 5 ½”short
½ đùi dưới đáy 6”-reg +
long
½ gối từ đáy 10” – short
½ gối từ đáy 11”reg,long
½ gối từ đáy 15”-short
½ gối từ đáy 16”reg,long
½ gối từ đáy 28”-short
½ gối từ đáy 29”reg,long
lai
Inseam-short
Inseam reg
Inseam long
Vị trí đo(point to
measure)/size
½ vòng lưng trên (đo
giữa to bản lưng)
Vị trí mông từ đỉnh lưng
½ vòng mông đo từ 3
điểm
Đáy trước từ đỉnh lưng
Đáy sau từ đỉnh lưng
2
4
6
14 3/4
DS
(+)
15 1/4 1/4
DS
(-)
1/4
5 1/4 5 3/8
16 1/4 16 3/4
5 1/2
17 1/4
5 5/8 1/8
17 3/4 3/8
1/8
1/4
8 3/3
12 1/2
8 3/4
8 7/8 9
12 3/4 13
9 1/16 9 3/8
9 1/4 1/4
13 1/2 1/4
10
3/8
1/4
1/4
1/4
7 3/8
7 5/8
7 7/8
9 1/8
13 1/4
9
11/16
8 1/8
8 3/8
3/8
1/4
7 3/8
7 5/8
7 7/8
8 1/8
8 3/8
3/8
1/4
6 1/2
6 1/2
6 5/8
6 5/8
6 3/4
6 3/4
6 7/8
6 7/8
7
7
3/8
3/8
1/4
1/4
6 1/2
6 1/2
6 5/8
6 5/8
6 3/4
6 3/4
6 7/8
6 7/8
7
7
3/8
3/8
1/4
1/4
8 1/2
8 1/2
8 5/8
8 5/8
8 3/4
8 3/4
8 7/8
8 7/8
9
9
1/4
1/4
1/4
1/4
9 3/4
31
34
36
8
9 7/8
31
34
36
10
10
31
34
36
12
10 1/8
31
34
36
14
10 1/4
31
34
36
DS(+)
3/8
1/2
1/2
1/2
1/4
1/2
1/2
1/2
DS(-)
15 3/4
16 1/2 17 1/4
18
1/4
1/4
5 7/8
18 1/4
6 1/8
19
6 3/8
19 3/4
6 5/8
20 1/2
1/8
3/8
1/8
1/4
9 1/2
13 7/8
9 3/4 10
14 3/8 14 7/8
10 1/4
15 3/8
1/4
1/4
1/4
1/4
25
½ đùi dưới đáy 1”
26
½ đùi dưới đáy 5 ½”short
½ đùi dưới đáy 6”-reg +
long
½ gối từ đáy 10” – short
7 1/8
10 3/4 11
3/16
8
9 1/4
15/16
8
9 1/4
15/16
7 5/16 7 1/2
½ gối từ đáy 11”reg,long
½ gối từ đáy 15”-short
7 1/8
7 5/16 7 1/2
7 1/8
7 5/16 7 1/2
½ gối từ đáy 16”reg,long
½ gối từ đáy 28”-short
7 1/8
7 5/16 7 1/2
9 1/8
9 5/16 9 1/2
9 1/8
9 5/16 9 1/2
34
½ gối từ đáy 29”reg,long
lai
10 3/8
35
36
37
Inseam-short
Inseam reg
Inseam long
31
34
36
10
9/16
31
34
36
27
28
29
30
31
32
33
10
5/16
8 5/8
8 5/8
10 3/4
31
34
36
11 5/8
3/8
1/4
9 9/16
3/8
1/4
9 9/16
3/8
1/4
7
11/16
7
11/16
7
11/16
7
11/16
9
11/16
9
11/16
10
15/16
31
34
36
3/8
1/4
3/8
1/4
3/8
1/4
3/8
1/4
1/4
1/4
1/4
1/4
3/8
1/4
1/2
1/2
1/2
1/2
1/2
1/2
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Mã hàng:
ĐƠN VỊ:
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Vị trí đo(point to
measure)/size
½ vòng lưng trên
(đo giữa to bản
lưng)
To bản lưng
Vị trí mông từ
đỉnh lưng
½ vòng mông đo
từ 3 điểm
Đáy trước từ đỉnh
lưng
Đáy sau từ đỉnh
lưng
½ đùi dưới đáy
1”
½ đùi dưới đáy 5
½”-short
½ đùi dưới đáy
6”-reg + long
½ gối từ đáy 10”
– short
½ gối từ đáy 11”reg,long
½ gối từ đáy 15”short
½ gối từ đáy 16”reg,long
½ gối từ đáy 28”short
½ gối từ đáy 29”reg,long
lai
Inseam-short
Inseam reg
0.0
0
2
13 1/4
13 3/4
1 5/8
5 1/8
4
DS -
14 1/4 14 3/4
DS
+
15 1/4 1/4
1 5/8
5 1/8
1 5/8
5 3/8
1 5/8
5 5/8
1/8
1/8
1/8
1/8
15 3/4
16 1/4
16 3/4 17 1/4
17/3/4 3/8
1/4
8 3/4
8 7/8
9
9 1/8
9 1/4
1/4
1/4
12 1/2
12 3/4
13
13 1/4
13 1/2 1/4
1/4
8 3/4
9 1/16
9 3/8
9 11/16
10
3/8
1/4
7 3/8
7 5/8
7 7/8
8 1/8
8 3/8
3/8
1/4
7 3/8
7 5/8
7 7/8
8 1/8
8 3/8
3/8
1/4
6 1/2
6 5/8
6 3/4
6 7/8
7
3/8
1/4
6 1/2
6 5/8
6 3/4
6 7/8
7
3/8
1/4
6 1/2
6 5/8
6 3/4
6 7/8
7
3/8
1/4
6 1/2
6 5/8
6 3/4
6 7/8
7
3/8
1/4
8 1/2
8 5/8
8 3/4
8 7/8
9
3/8
1/4
8 1/2
8 5/8
8 3/4
8 7/8
9
3/8
1/4
9 3/4
31
34
9 7/8
31
34
10
31
34
10 1/8
31
34
10 1/4 3/8
31
1/2
34
1/2
1/4
1/2
1/2
1 5/8
5 1/2
6
1/4
19
ST
T
1
36
8
36
10
36
12
15 3/4
16 1/2
17 1/4 18
1/4
1/4
1 5/8
5 7/8
1 5/8
6 1/8
1 5/8
6 3/8
1/8
1/8
1/8
1/8
18 1/4
19
19 3/4 20 1/2
3/8
1/4
9 1/2
9 3/4
10
10 1/4
1/4
1/4
13 7/8
14 3/8
14 7/8 15 3/8
1/4
1/4
10 5/16
10 3/4
11 5/8
3/8
1/4
8 5/8
9 9/16
3/8
1/4
9 1/4
9 9/16
3/8
1/4
7 1/8
8
15/16
8
15/16
7 5/16
11
3/16
9 1/4
7 1/2
7 11/16
3/8
1/4
7 1/8
7 5/16
7 1/2
7 11/16
3/8
1/4
7 1/8
7 5/16
7 1/2
7 11/16
3/8
1/4
7 1/8
7 5/16
7 1/2
7 11/16
3/8
1/4
9 1/8
9 5/16
9 1/2
9 11/16
3/8
1/4
9 1/8
9 5/16
9 1/2
9 11/16
3/8
1/4
16
Inseam long
Vị trí đo(point to
measure)/size
½ vòng lưng trên
(đo giữa to bản
lưng)
To bản lưng
Vị trí mông từ
đỉnh lưng
½ vòng mông đo
từ 3 điểm
Đáy trước từ đỉnh
lưng
Đáy sau từ đỉnh
lưng
½ đùi dưới đáy
1”
½ đùi dưới đáy 5
½”-short
½ đùi dưới đáy
6”-reg + long
½ gối từ đáy 10”
– short
½ gối từ đáy 11”reg,long
½ gối từ đáy 15”short
½ gối từ đáy 16”reg,long
½ gối từ đáy 28”short
½ gối từ đáy 29”reg,long
lai
10 3/8
1/4
Inseam-short
Inseam reg
Inseam long
31
34
36
10 3/4 10
15/16
31
31
34
34
36
36
3/8
17
18
19
10
9/16
31
34
36
1/2
1/2
1/2
1/2
1/2
1/2
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
8 5/8
36
14
1 5/8
6 5/8
36
DS +
1/2 1/2
DS -