Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

DTCN_DOAN_TN_007_CHUONG II_HS1101

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (321.46 KB, 3 trang )

Đồ án tốt nghiệp Trang 2
CHƯƠNG II
GIỚI THIỆU
HS1101, LM35
GVHD: Ths. Nguyễn Văn Nga Chương II: Giới thiệu vi điều khiển Atmega32
Đồ án tốt nghiệp Trang 3
2 .1 Giới thiệu LM35
• Cảm biến sử dụng để đo nhiệt độ là LM35

• Hình dáng giống như 1 transistor, gồm có 3 chân: Vc (điện áp cấp vào), Vout
(ngõ ra), GND. Điện áp vào có thể thay đổi từ 4 =>20V, ngõ ra tuỳ theo cách
ghép mà có thể đo từ -55C đến 150C. Ngõ vào thay đổi 1 độ C thì ngõ ra thay
đổi 10mV.
• Công thức tính điện áp ngõ ra: Vout = 2,73 + 0,01*T
• Giả sử ta muốn khi nhiệt độ phòng nóng hơn 50 độ thì sẽ báo cháy.
• Khi đó Vout = 2,73 + 0,01*50 = 3,23 (V) => chân V- cũng bằng 3,23V
• Ta lựa chọn VR2 là 20K và chỉnh biến trở để điện áp tại chân V+ là 3,23V.
• Khi nhiệt độ bình thường, chân V- nhỏ hơn chân V+, ngõ ra Opam ở mức 1, làm
transistor dẫn => chân PA.0 xuống 0.
• Khi nhiệt độ lên cao hơn 50 độ, thì chân V- sẽ lớn hơn chân V+ , ngõ ra Opam
sẽ là mức 0, transistor không dẫn => chân PA.0 ở mức 1.
2 . 2 Giới thiệu HS1101:

GVHD: Ths. Nguyễn Văn Nga Chương II: Giới thiệu vi điều khiển Atmega32
Đồ án tốt nghiệp Trang 4
P B . 6
J 2 4
C O N 2
1
2
L S 1


R E L A Y S P D T
3
5
4
1
2
P B . 7
P C . 6
P C . 7
P C . 4
P C . 5
P C . 2
P C . 1
P C . 0
J 2 5
C O N 2
1
2
U 7
L C D
V S S
1
V D D
2
R S
4
R W
5
E N
6

D B 0
7
D B 1
8
D B 2
9
D B 3
1 0
D B 4
1 1
D B 5
1 2
D B 6
1 3
D B 7
1 4
V E E
3
A
1 5
K
1 6
R 4
1 0 K
V C C
R 5
R S T
V C C
V C C
D 1 2

L E D
R 2 1
1 2 V
J 2 6
D E N 2 2 0
1
2
P A . 2
U 2 3
7 4 H C 1 5 1
D 0
4
D 1
3
D 2
2
D 3
1
D 4
1 5
D 5
1 4
D 6
1 3
D 7
1 2
A
1 1
B
1 0

C
9
G
7
Y
6
Y
5
S W 3
L S 2
R E L A Y S P D T
3
5
4
1
2
D 1 3
L E D
R 2 3
1 2 V
J 2 7
K H O A D I E N
1
2
Q 4
N P N B C E
R 2 4
P B . 5
1 2 V
I C 2

A T 9 0 S 8 5 3 5 - S O 4 4
P B 2 ( A I N 0 )
4 2
X T A L 2
7
X T A L 1
8
P B 1 ( T 1 )
4 1
P D 2 ( I N T 0 )
1 1
P D 3 ( I N T 1 )
1 2
P D 4 ( O C 1 B )
1 3
P D 5 ( O C 1 A )
1 4
G N D
1 8
V C C
3 8
P B 7 [ S C K )
3
P B 6 [ M I S O )
2
P B 5 ( M O S I )
1
P A 4 ( A D C 4 )
3 3
P A 5 ( A D C 5 )

3 2
P A 6 ( A D C 6 )
3 1
P A 7 ( A D C 7 )
3 0
A R E F
2 9
P A 3 ( A D C 3 )
3 4
P B 0 ( T 0 )
4 0
P B 3 ( A I N 1 )
4 3
P B 4 ( S S )
4 4
R E S E T
4
P D 0 ( R X D )
9
P D 1 ( T X D )
1 0
P D 6 ( I C P )
1 5
P D 7 ( O C 2 )
1 6
P A 0 ( A D C 0 )
3 7
P A 1 ( A D C 1 )
3 6
P A 2 ( A D C 2 )

3 5
A G N D
2 8
A V C C
2 7
P C 7
2 6
P C 6
2 5
P C 5
2 4
P C 4
2 3
P C 3
2 2
P C 2
2 1
P C 1
2 0
P C 0
1 9
V C C
1 7
G N D
6
G N D
3 9
V C C
5
D 1 4

L E D
R 2 5
1 2 V
Q 5
N P N B C E
R 2 6
P B . 6
1 2 V
P B . 5
P B . 6
Q 3
N P N B C E
R 1 1
Y 1
Z T A
P B . 7
X T 2
P B . 4
R S T
1 2 V
P D . 0
P D . 3
P D . 2
P D . 1
U 8
L M 3 5 0 / T O
V I N
3
V O U T
2

A D J
1
P D . 4
V C C
P D . 6
P D . 5
P D . 7
P A . 0
U 4 L M 7 8 0 5 C
I N
1
O U T
3
P A . 3
C 1 1
R S T
C 6
P A . 4
V C C
P A . 5
P A . 6
P A . 7
3 0 p
V C C
1 0 0 u F
3 0 p
1 0 0 0 u F
J 6
C O N 3
1

2
3
X T 2
P D . 4
X T 1
C 3
R 2
C 1 5
R 6
1 0 K
V C C
V R E F F
P O W E R _ L E D
R 1 0
J 2 8
Q U A T
1
2
S W 4
P D . 5
X T 1
M K 1
1
2
P D . 0
S W 5
P D . 6
P D . 1
U 1 0
L M 3 5 0 / T O

V I N
3
V O U T
2
A D J
1
P D . 2
S W 6
P D . 7
V C C
P B . 2
P B . 3
P B . 4
P B . 1
V C C
V C C
R 2 0
D 1 5
L E D
R 2 7
1 2 V
Q 6
N P N B C E
R 2 8
P B . 7
1 2 V
J 2 9
D E N
1
2

D 5
D 6
G N D
D 7
U 5
N E 5 5 5
O U T
3
R S T
4
V C C
8
C V
5
T R G
2
T H R
6
D S C H G
7
D 8
R 1 2
1 2 V
R 1 3
P B . 0
U 2 2
L 2 9 8
1 A 1
5
1 A 2

7
2 A 1
1 0
2 A 2
1 2
1 Y 1
2
1 Y 2
3
2 Y 1
1 3
2 Y 2
1 4
1 E N
6
2 E N
1 1
1 E
1
2 E
1 5
V C C 1
9
V C C 2
4
P B . 2
P B . 1
P B . 0
V C C
V C C

P B . 3
1 2 V
D 3
D 4
J 9
C O N 2
1
2
J 2 3
C O N 2
1
2
D 9
D 1 0
S W 7
P A . 0
P A . 3
P A . 2
P A . 1
R 1 4
V C C
C 1 2
R 2 2
R E S I S T O R S I P 9
1 2
3
4
5
6
7

8
9
P A . 5
P A . 4
P C . 7
P A . 7
P A . 6
P C . 4
P C . 5
P C . 6
R 1 5
V C C
V C C
P D . 5
P D . 7
P D . 6
P D . 3
P D . 4
P C . 1
P C . 2
P C . 3
P C . 0
G N D
U 6
N E 5 5 5
O U T
3
R S T
4
V C C

8
C V
5
T R G
2
T H R
6
D S C H G
7
R 1 6
R 1 7
V C C
R 1 8
D 1 1
D I O D E
R 1 9
1 2 V
P D . 0
P A . 1
J 3 0
C O N 5
1
2
3
4
5
P B . 5
GVHD: Ths. Nguyễn Văn Nga Chương II: Giới thiệu vi điều khiển Atmega32

×