BÀI TẬP VỀ DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ
Bài 1.Suddenly he stopped the car in order ______.
A.smoke
B.to smoke
C.smoking
D.has smoked
Bài 2.I can’t bear ______this dirty room.
A.seeing
B.to see
C.seen
D.A&B
Bài 3.Cathy suggested _____ to the cinema.
A.went
B.not to go
C.not go
D.Going
Bài 4.We must do something. We can’t go on _____ like this.
A.to live
B.Living
C.life
D.Live
Bài 5.My mother rarely allows me _____ things for myself.
A.to buy
B.bought
C.buy
D.Buying
Bài 6.She admitted _____ the money.
A.to steal
B.steals
C.steal
D.to having stolen
Bài 7.It was late, so we decided ______ a taxi home.
A.to take
B.taken
C.taking
D.was taken
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
Bài 8.How old were you when you learnt ______ ?
A.how to drive
B.how driving
C.how drive
D.how drivers
Bài 9.We decided ______ because of the bad weather.
A.not going out
B.not to go out
C.not go out
D.not gone
Bài 10.They seem _____ plenty of money.
A.are having
B.to have
C.having
D.Had
Bài 11.I like Simon, but I think he tends _______ too much.
A.to talk
B.talking
C.talk
D.is talking
Bài 12.He has been on a diet to _____weight.
A.have lost
B.having lost
C.to have lost
D.Lose
Bài 13.I am looking forward to ___________ you.
A.seeing
B.see
C.to see
D.Saw
Bài 14.Don’t forget ___________ the door before ____________ to bed.
A.to lock/ going
B.locking/ going
C.to lock/ to go
D.lock/ going
Bài 15.My mother told me _____________ to anyone about it.
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
A.not speaking
B.not speak
C.to not speak
D.not to speak
Bài 16.Would you mind __________ me how __________ the lift?
A.to show/ to work
B.show/ work
C.showing/ to work
D.showing/ working
Bài 17.I couldn’t help ____________ what you said.
A.overhear
B.overhearing
C.overheared
D.to overhear
Bài 18.Please go on ___________.I can wait.
A.write
B.to write
C.wrote
D.Writing
Bài 19.His doctor advised him __________ jogging.
A.to give up
B.give up
C.giving up
D.gave up
Bài 20.Do stop ___________. I am doing my homework.
A.talk
B.talking
C.to talk
D.Talked
Bài 21.Mrs. Jones: I don’t allow my family __________ at all.
A.smoking
B.to smoke
C.smoked
D.smoke
Bài 22.Your windows need __________. Would you like me to do them for you?
A.to be cleaned
B.to clean
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
C.cleaning
D.A & C
Bài 23.It is interesting ___________ a good film.
A.to watch
B.watching
C.watch
D.Watched
Bài 24.My mother made me ___________ at home at night.
A.staying
B.to stay
C.stayed
D.Stay
Bài 25.I told you ___________ the computer, didn’t I?
A.to switch off
B.don’t switch off
C.not switch off
D.switch off
Bài 26.The woman looked forward to __________ his mother again.
A.meet
B.to meet
C.meeting
D.Met
Bài 27.The boy accused his friend of___________ stolen his bicycle.
A.have
B.to have
C.not to have
D.Having
Bài 28.Her mother prevented her from ___________ mobile phone.
A.use
B.to use
C.using
D.not to use
Bài 29.He thanked her for __________ him some money.
A.lend
B.to lend
C.lending
D.not lend
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
Bài 30.Tracey doesn’t want___________her friends and family.
A.leave
B.leaving
C.left
D.to leave
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Đápán: B
Cấutrúc: in order to + V = đểlàmgì
Phươngán B.
Dịchnghĩa: Bỗngnhiênanh ta dừngxelạiđểhútthuốc
Câu 2: Đápán: D
Cấutrúc: bear + Ving / to V = chịuđựngđượcviệclàmgì
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Tôikhôngthểnhìnnổicáicănphòngbẩnthỉunày
Câu 3: Đápán: D
Cấutrúc: suggest + Ving = gợi ý, khuyênlàmviệcgì
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Cathy gợi ý nênđixemphim
Câu 4: Đápán: B
Cấutrúc: go on + Ving = tiếptụclàmgì
Phươngán B
Dịchnghĩa: Chúng ta cầnphảilàmgìđó. Khôngthểtiếptụcsốngthếnàyđược
Câu 5: Đápán: A
Cấutrúc: allow + somebody + to V = đểchoaiđólàmgì
Phươngán A.
Dịchnghĩa: Mẹtôirấtítkhichophéptôimuađồchobảnthânmình
Câu 6: Đápán: D
Cấutrúc: admit + Ving = thúnhậnlàmviệcgì
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Côấythúnhậnviệcđãăntrộmtiền
Câu 7: Đápán: A
Cấutrúc: decide + to V = quyếtđịnhxemsẽlàmgì
Phươngán A
Dịchnghĩa: Lúcđấytrờiđãtốirồi, do vậychúngtôiquyếtđịnhsẽbắt taxi vềnhà
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
Câu 8: Đápán: A
Cấutrúc: learn how to do sth = họccáchlàmgì
Phươngán A
Dịchnghĩa: Bạnbaonhiêutuổilúchọcláixe
Câu 9: Đápán: B
Cấutrúc: decide +(not) to + do sth = quyếtđịnhsẽlàmgì
Phươngán B.
Dịchnghĩa: Chúngtôiđãquyếtđịnhsẽkhôngrangoàivìthờitiếtxấu
Câu 10: Đápán: B
Cấutrúc: seem + to V = cóvẻnhưlà
Phươngán B.
Dịchnghĩa: Họcóvẻnhưcórấtnhiềutiền
Câu 11: Đápán: A
Cấutrúc: tend to do sth = cókhuynhhướng, thường hay
Phươngán A
Dịchnghĩa: Tôiquý Simon, nhưngtôinghĩanhấythườngnóiquánhiều
Câu 12: Đápán: D
Ta cóthểdùngnguyênmẫuhiệntạiđểnóivềmộtmụcđích.
Phươngánđúnglàphươngán D.
Dịchnghĩa: Anhấyđangtrongchếđộănkiêngđểgiảmcân
Câu 13: Đápán: A
Cấutrúc: look forward to doing sth = trôngđợilàmviệc
Phươngán A.
Dịchnghĩa: Tôiđangmongđượcgặpbạnđây
Câu 14: Đápán: A
Cấutrúc: forget to do sth = quênphảilàmgì
Giớitừ + Ving
Phươngánđúnglàphươngán A.
Dịchnghĩa: Đừngquênkhóacửatrướckhiđingủđấy
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
Câu 15: Đápán: D
Cấutrúc: tell sb (not) to do sth = bảoailàmgì
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Mẹbảotôikhôngđượcnóichobấtcứai
Câu 16: Đápán: C
Cấutrúc: mind doing sth = bậntâmlàmgì
Show sb how to do sth = chỉaicáchlàmgì
Phươngán C
Dịchnghĩa: Bạncảmphiềnchỉchotôicáchsửdụngthangmáycóđượckhông?
Câu 17: Đápán: B
Cấutrúc: can’t/couldn’t help doing sth = khôngthểkhônglàmviệcgì
Phươngán B.
Dịchnghĩa: Tôikhôngthểkhôngtìnhcờngheđượcnhữnggìbạnvừanói
Câu 18: Đápán: D
Cấutrúc: go on doing sth = tiếptụclàmgì
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Bạncứtiếptụclàmđi. Tôichờđược.
Câu 19: Đápán: A
Cấutrúc: advise sb to do sth = khuyênainênlàmviệcgì
Phươngán A.
Dịchnghĩa: Bácsĩkhuyênanh ta nênchấmdứtviệcđibộ
Câu 20: Đápán: B
Cấutrúc: stop doing sth = dừnglàmviệcgì
Phươngán B.
Dịchnghĩa: Hãydừngviệcnóichuyệnlại, tôiđanglàmbàitập
Câu 21: Đápán: B
Cấutrúc: allow sb to do sth = chophépaiđólàmgì
Phươngán B.
Dịchnghĩa: Bà Jones nói: Tôikhôngchophépgiađìnhtôihútthuốc
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
Câu 22: Đápán: D
Cấutrúcbịđộngkhichủngữlàvậtvớiđộngtừ “need”: need + Vinghoặc need to be done
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Cửasổcủabạncầnđượclausạch. Bạncómuốntôilauchúngchobạnkhông?
Câu 23: Đápán: A
Cấutrúc: It is + adj + to do sth = làmviệcgìrất ...
Phươngán A.
Dịchnghĩa: Xemmộtbộphim hay rấtthúvị
Câu 24: Đápán: B
Cấutrúc: make sb to do sth = khiếnailàmgì
Phươngán B
Dịchnghĩa: Mẹtôibắttôi ở nhàvàobuổitối
Câu 25: Đápán: A
Cấutrúc: tell sb (not) to do sth = bảoailàmgì
Phươngán A.
Dịchnghĩa: Tôiđãbảobạntắtmáytính, phảikhôngnhỉ?
Câu 26: Đápán: C
Cấutrúc: look forward to doing sth = mongđợilàmviệcgì
Phươngán C.
Dịchnghĩa: Ngườiphụnữmongđợiđượcgặpmẹlạimẹcôấy
Câu 27: Đápán: D
Cấutrúc: accuse sb of doing sth = buộctộiailàmgì
Phươngán D.
Dịchnghĩa: Cậubébuộctộibạncậu ta ăncắpchiếcxeđạpcủacậu
Câu 28: Đápán: C
Cấutrúc: prevent sb from doing sth = ngănchặnailàmgì
Phươngán C.
Dịchnghĩa: Mẹcôấykhôngchophépcôdùngđiệnthoại
Câu 29: Đápán: C
Ta cócấutrúc: thank sb for doing sth = cảmơnaivì ...
Phươngánđúnglàphươngán C.
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365
Dịchnghĩa: Anhấycảmơncôvìđãchoanh ta vaytiền
Câu 30: Đápán: D
Cấutrúc: want sb to do sth = muốnailàmgì
Phươngánđúnglàphươngán D.
Dịchnghĩa: Tracey khôngmuốnrờibỏbạnbèvàgiađìnhcủacôấy.
Bán đề thi file word, có lời giải chi tiết
Email :
SĐT : 0982.563.365