Tải bản đầy đủ (.doc) (132 trang)

Phân tích, thiết kế và xây dựng hệ thống tính lương cho Xí nghiệp Xe buýt Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1022.46 KB, 132 trang )

MỤC LỤC
M C L CỤ Ụ .................................................................................................................1
M UỞĐẦ ...................................................................................................................5
CH NG IƯƠ 8
VÀI NÉT V CÔNG TYỀ .......................................................................................8
I. Nh ng nét c b n v công tyữ ơ ả ề ......................................................................8
1. Th nh l p công tyà ậ ...............................................................................9
2. Ch c n ngứ ă ...........................................................................................9
3. M c tiêu c a công tyụ ủ ........................................................................10
4. Giá tr v ni m tinị à ề ............................................................................10
5. C c u t ch cơ ấ ổ ứ .................................................................................10
6. Hình th c t ch c kinh doanhứ ổ ứ .........................................................12
II. S n ph m, d ch v v khách h ng c a Cybersoftả ẩ ị ụ à à ủ ..................................12
1. Các s n ph mả ẩ ...................................................................................12
2. D ch vị ụ..............................................................................................14
3. Khách h ng c a công tyà ủ ...................................................................15
III. Lý do l a ch n t iự ọ đề à .............................................................................15
CH NG IIƯƠ 17
PH NG PHÁP PHÂN T CH VÀ THI T K ƯƠ Í Ế Ế .................................................17
H TH NG THÔNG TIN QU N LÝỆ Ố Ả .................................................................17
I. Khái quát v h th ng thông tin qu n lýề ệ ố ả .........................................17
1. Cách ti p c n h th ngế ậ ệ ố ...................................................................17
2. C s d li u c a h th ng thông tinơ ở ữ ệ ủ ệ ố ............................................18
1. Mã tuy n xe.ế ..............................................................................................19
2. Tên tuy n xe.ế .............................................................................................19
3. Giá lái xe....................................................................................................19
4. Giá nhân viên b o v .ả ệ ...............................................................................19
5. … 19
19
Mô hình m ng l i.ạ ướ .......................................................................................20
Mô hình phân c p.ấ ..........................................................................................20


Mô hình quan h .ệ ...........................................................................................20
3. T m quan tr ng c a h th ng thông tin ho t ng t tầ ọ ủ ệ ố ạ độ ố .................20
IV. ng d ng tin h c trong công tác xây d ng h th ng thông tin qu n lýỨ ụ ọ ự ệ ố ả
..........................................................................................................22
1. Lý do phát tri n m t h th ng thông tin qu n lýđể ể ộ ệ ố ả .....................22
2. Ph ng pháp phát tri n h th ng thông tin qu n lýươ ể ệ ố ả ......................23
CH NG IIIƯƠ ...................................................................................................37
KH O SÁT, PHÂN T CH, THI T K VÀ XÂY D NG Ả Í Ế Ế Ự ...................................37
H TH NG THÔNG TIN T NH L NG Ệ Ố Í ƯƠ .......................................................37
T I X NGHI P XE BUÝT HÀ N I Ạ Í Ệ Ộ .................................................37
I. Kh o sát h th ng th c t iả ệ ố ự ạ ..............................................................37
1
1.V i nét v Xí nghi p Xe buýt H N ià ề ệ à ộ .............................................37
2. c i m tình hình s n xu t kinh doanh v t ch c b máy qu n Đặ đ ể ả ấ à ổ ứ ộ ả
lý c a doanh nghi pủ ệ ........................................................................38
3.T ch c h th ng thông tinổ ứ ệ ố ...............................................................41
4.Nhi m v i v i h th ng thông tin k toán l ngệ ụ đố ớ ệ ố ế ươ ......................41
Phi u chi (l ng, th ng, t m ng )ế ươ ưở ạ ứ … ..........................................................42
Phi u thu (thu BHXH, KPC )ế Đ… .....................................................................42
Các lo i báo cáo hi n ang s d ng:ạ ệ đ ử ụ .............................................................42
STT 42
Tên báo cáo 42
Tính ch tấ 42
1 42
Báo cáo lao ng v thu nh p h ng tháng.độ à ậ à ...................................................42
nh kì h ng thángĐị à .........................................................................................42
2 42
Báo cáo lao ng v thu nh p t u n m n cu i k báo cáo (c n m) độ à ậ ừ đầ ă đế ố ỳ ả ă
tính t ng t nh cho h ng tháng.ươ ự ư à .........................................42
Không nh kìđị ..................................................................................................42

3 42
Báo cáo b sung l ng các quý.ổ ươ .....................................................................42
nh kì h ng quýĐị à .............................................................................................42
4 42
Báo cáo ti n th ng 6 tháng cu i n m.ề ưở ố ă .........................................................42
nh kì h ng n mĐị à ă ...........................................................................................42
5 42
Báo cáo thanh toán l ng th i gian h ng tháng.ươ ờ à ...........................................42
nh kì h ng thángĐị à .........................................................................................42
6 42
Báo cáo thanh toán l ng th i gian ngh ch .ươ ờ ỉ ế độ ..........................................42
nh kì h ng thángĐị à .........................................................................................42
7 42
Báo cáo thanh toán l ng tiêu chu n h ng tháng.ươ ẩ à ........................................42
nh kì h ng thángĐị à .........................................................................................42
8 42
Báo cáo thanh toán l ng s n ph m v n chuy n cho LX + NVBV b túc ươ ả ẩ ậ ể ổ
các o n xe h ng tháng.đ à à ...........................................................42
nh kì h ng thángĐị à .........................................................................................42
9 42
Báo cáo th ng T t d ng l ch.ưở ể ươ ị .....................................................................42
nh kì h ng n mĐị à ă ...........................................................................................42
10 42
Báo cáo th ng 30/4+1/5.ưở ...............................................................................42
nh kì h ng n mĐị à ă ...........................................................................................42
11 42
Báo cáo th ng 2/9.ưở .........................................................................................42
nh kì h ng n mĐị à ă ...........................................................................................42
2
12 42

Báo cáo t m ng.ạ ứ .............................................................................................42
nh kì h ng thángĐị à .........................................................................................42
L u ý r ng, Xí nghi p Xe buýt H N i bao g m nhi u n v nh , vi c ư ằ ệ à ộ ồ ề đơ ị ỏ ệ
thanh toán l ng, th ng h ng tháng, h ng quý, h ng n m ươ ưở à à à ă
cho m i b ph n l i c ti n h nh theo nh ng cách khác ỗ ộ ậ ạ đượ ế à ữ
nhau. Bên c nh ó, nhu c u theo dõi c a T ng, c a Xí ạ đ ầ ủ ổ ủ
nghi p không nh ng ch d ng l i t ng quan m còn chi ti t ệ ữ ỉ ừ ạ ở ổ à ế
n t ng b ph n. Do ó, m i lo i báo cáo nói trên l i bao đế ừ ộ ậ đ ỗ ạ ạ
g m nhi u báo cáo nh . N u s d ng ph n m m MS.Excel ồ ề ỏ ế ử ụ ầ ề
lên báo cáo thì s r t v t v v i h th ng báo cáo a để ẽ ấ ấ ả ớ ệ ố đ
d ng, ph c t p.ạ ứ ạ .........................................................................43
Ch ng h n, lo i Báo cáo l ng h ng tháng c chia th nh các lo i nh ẳ ạ ạ ươ à đượ à ạ ỏ
h n: Báo cáo l ng th i gian h ng tháng, Báo cáo l ng th i ơ ươ ờ à ươ ờ
gian ngh ch , Báo cáo l ng thanh toán tiêu chu n h ng ỉ ế độ ươ ẩ à
tháng, Báo cáo thanh toán l ng s n ph m v n chuy n cho ươ ả ẩ ậ ể
LX + NVBV b túc các o n xe h ng tháng. Báo cáo l ng ổ đ à à ươ
thanh toán tiêu chu n h ng tháng l i bao g m: Báo cáo thanh ẩ à ạ ồ
toán l ng Tuy n tiêu chu n 01 Lái xe Gara 1, Báo cáo thanh ươ ế ẩ
toán l ng Tuy n tiêu chu n 03 Lái xe Gara 1, Báo cáo thanh ươ ế ẩ
toán l ng Tuy n tiêu chu n 04 Lái xe Gara 1, , Báo cáo ươ ế ẩ …
thanh toán l ng Tuy n tiêu chu n 01 Nhân viên bán vé Gara ươ ế ẩ
2, Báo cáo thanh toán l ng Tuy n tiêu chu n 23 Lái xe Gara ươ ế ẩ
2, Báo cáo thanh toán l ng Tuy n tiêu chu n 15 B o v ươ ế ẩ ả ệ
Gara 2, , Báo cáo thanh toán l ng V n phòng, v.v… ươ ă …........43
5.Các công th c tính l ngứ ươ ..................................................................43
V. Phân tích chi ti tế .............................................................................45
1.Các ch c n ng c a h th ngứ ă ủ ệ ố .............................................................45
Nhóm thông tin c p nh t không th ng xuyên (ch c p nh t tháng u tiên ậ ậ ườ ỉ ậ ậ đầ
áp d ng k toán máy, các tháng ti p theo ch c n i u ch nh, ụ ế ế ỉ ầ đ ề ỉ
thêm b t n u có s bi n ng nhân s trong Xí nghi p), bao ớ ế ự ế độ ự ệ

g m: danh m c nhóm nhân viên, danh m c nhân viên, danh ồ ụ ụ
m c tuy n xe, các tham s ti n l ng.ụ ế ố ề ươ ...................................45
Nhóm thông tin c p nh t th ng xuyên h ng tháng: B ng ch m công ậ ậ ườ à ả ấ
th ng nh t, ch m công ngo i gi , t m ng l ng, công tác ườ ậ ấ à ờ ạ ứ ươ
phí, tr c p BHXH, b i th ng tai n n, ph c p n tr a, phợ ấ ồ ườ ạ ụ ấ ă ư ụ
c p trách nhi m, các kho n kh u tr l ng th ng xuyên ấ ệ ả ấ ừ ươ ườ
ho c không th ng xuyên.ặ ườ .......................................................45
2.S lu ng thông tin trong h th ng k toán l ngơ đồ ồ ệ ố ế ươ ......................49
3.S lu ng d li uơ đồ ồ ữ ệ ..........................................................................49
4.Lý do xây d ng h th ng thông tin tính l ng m iđể ự ệ ố ươ ớ ..................51
5.Xây d ng h th ng mã hóa trong x lý các nghi p v tính l ngự ệ ố ử ệ ụ ươ 52
Qu n lý nhân viên theo phòng ban, b ph n, s có ba nhóm:ả ộ ậ ẽ ......................54
Qu n lý theo ch c v , s có:ả ứ ụ ẽ .........................................................................54
VI. Thi t k h th ngế ế ệ ố ..........................................................................55
1.H th ng Menu k toán l ngệ ố ế ươ ..........................................................55
3
2.Thi t k c s d li uế ế ơ ở ữ ệ .......................................................................56
3.Thi t k các thu t toánế ế ậ ......................................................................72
4.L a ch n h qu n tr c s d li uự ọ ệ ả ị ơ ở ữ ệ .................................................77
VII. M t s giao di n m n hình c a ch ng trìnhộ ố ệ à ủ ươ ..........................78
1.M n hình ng nh p v o h th ngà đă ậ à ệ ố .................................................79
2.M n hình danh m c nhân viênà ụ .........................................................79
80
M n hình Danh m c nhân viên hi n th các thông tin v nhân viên nh mã à ụ ệ ị ề ư
nhân viên, h s l ng c , h s l ng m i, a ch , t i ệ ố ươ ũ ệ ố ươ ớ đị ỉ à
kho n ngân h ng.ả à ......................................................................80
K toán viên s th c hi n các thao tác thêm m i, xóa, s a nhân viên ế ẽ ự ệ ớ ử …
thông qua vi c s d ng các phím ch c n ng F3, F4, F8 ệ ử ụ ứ ă … . .80
3.M n hình s a danh m c nhân viênà ử ụ ...................................................81
T m n hình Danh m c nhân viên, khi k toán viên nh n phím ch c n ngừ à ụ ế ấ ứ ă

F3, m n hình S a danh m c nhân viên (th c ch t l s a à ử ụ ự ấ à ử
thông tin c a m t nhân viên n o ó trong danh m c) s củ ộ à đ ụ ẽ đượ
hi n th .ể ị ......................................................................................81
81
Nút Nh n s xác nh n v l u nh ng thông tin m i s a ch a v o c s d ậ ẽ ậ à ư ữ ớ ử ữ à ơ ở ữ
li u n u h p l . Ng c l i, nút H y s thoát kh i m n hình ệ ế ợ ệ ượ ạ ủ ẽ ỏ à
S a danh m c nhân viên, ng th i m i thông tin c b o ử ụ đồ ờ ọ đượ ả
to n.à ...........................................................................................81
4.M n hình l c Danh m c nhân viênà ọ ụ ..................................................81
Vi c nh n phím F9 t Danh m c nhân viên s kích ho t form L c ệ ấ ừ ụ ẽ ạ ọ
danh m c nhân viên.ụ ........................................................................81
Ng i s d ng có nhi u l a ch n l c nhân viên t Danh m c ườ ử ụ ề ự ọ để ọ ừ ụ
nhân viên. Có th l c theo mã nhân viên, tên nhân viên, b ph n ể ọ ộ ậ
(nhóm NV2), ch c v (nhóm NV3), tuy n xe, ho c k t h p ứ ụ ế ặ ế ợ
nh ng i u ki n l c trên.ữ đ ề ệ ọ ...............................................................81
5.M n hình tìm ki m nhân viênà ế ..........................................................82
M n hình Tìm ki m nhân viên hi n th khi k toán viên nh n F5 t à ế ể ị ế ấ ừ
Danh m c nhân viên.ụ .......................................................................82
6.M n hình thêm m i nhóm nhân viênà ớ ................................................82
Khi Danh m c nhóm nhân viên ang hi n th , thêm m i m t ụ đ ể ị để ớ ộ
nhóm nhân viên ng i dùng s nh n phím F4.ườ ẽ ấ ............................82
7.M n hình l c công th c tính l ng theo thángà ọ ứ ươ ...............................83
Công th c tính l ng c a m i tháng khác nhau, ti n cho vi c tra c u, ứ ươ ủ ỗ để ệ ệ ứ
k toán viên có th l c các công th c n y theo tháng, n m ế ể ọ ứ à ă
nh t nh.ấ đị ..................................................................................83
8.M n hình s a công th c tínhà ử ứ ...........................................................83
Vi c kích ho t Form S a công th c tính c th c hi n b ng cáchệ ạ ử ứ đượ ự ệ ằ
nh n phím F3 khi ch ng trình ang hi n th Danh m c công ấ ươ đ ể ị ụ
th c tính l ng. Vi c Thêm m i công th c tính c ng t ng t ứ ươ ệ ớ ứ ũ ươ ự
nh ng thay b ng nh n phím F3, k toán viên ph i nh n phím F4.ư ằ ấ ế ả ấ

83
9.M n hình c p nh t s li uà ậ ậ ố ệ ...............................................................84
4
M i tháng, tr c khi tính l ng, k toán viên ph i c p nh t các s li u ỗ ướ ươ ế ả ậ ậ ố ệ
phát sinh trong tháng t các b ng ch m công, phi u chi, phi uừ ả ấ ế ế
thu , g m các thông tin nh ti n ã t m ng, công l m vi c… ồ ư ề đ ạ ứ à ệ
ng y th ng, công l m vi c ng y ngh , các kho n c ng khác,à ườ à ệ à ỉ ả ộ
tr khác ừ … .................................................................................84
10.M n hình nh p s li uà ậ ố ệ ....................................................................85
Nh n F3 t Form trên s hi n ra Form C p nh t s li u nh d i ấ ừ ẽ ệ ậ ậ ố ệ ư ướ
ây, vi c c p nh t s li u c th c hi n chi ti t cho t ng nhânđ ệ ậ ậ ố ệ đượ ự ệ ế ừ
viên...................................................................................................85
K T LU NẾ Ậ ..............................................................................................................86
PH L C 1Ụ Ụ .............................................................................................................87
PH L C 2Ụ Ụ ...........................................................................................................134
MỞ ĐẦU
Đất nước ta đang trong quá trình đổi mới và phát triển, bước đầu đã gặt
hái được những thành công nhất định, điều đó được thể hiện qua mức tăng
5

×