Mẫu số S06-DN
(Ban hành theo TT 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Mã TK
Tên tài khoản
Số dư đầu kỳ
Nợ
Có
Phát sinh trong kỳ
Nợ
Có
Số dư cuối kỳ
Nợ
Có
111
Tiền mặt
-
112
Tiền gửi ngân hàng
-
131
133
152
153
154
155
Phải thu của khách hàng
Thuế GTGT được khấu trừ
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ dụng cụ
Chi phí sx kinh doanh dở dang
Thành phẩm
-
211
214
331
3331
3334
334
3382
3383
3384
3386
3411
411
421
511
Tài sản cố định
Hao mòn TSCĐ
Phải trả nhà cung cấp
Thuế GTGT phải nộp
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Phải trả công nhân viên
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Vay ngắn hạn
Nguồn vốn kinh doanh
Lợi nhuận chưa phân phối
Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ
-
521
621
622
627
632
641
642
821
911
Các khoản giảm trừ doanh thu
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí nhân công SX
Chi phí sản xuất chung
Giá vốn hàng bán
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí thuế TNDN
Xác định kết quả kinh doanh
Cộng
-
-
-
-
-
-
.......… ., ngày........tháng...... năm......
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)