Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Các số có 5 chữ số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (845.07 KB, 13 trang )


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán

Các số có năm chữ số
1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000
Số : 2316
Số Em
2316hãy
đọcđọc
là :và
Hai
nghìn
ba này
trămgồm
mười
sáu
cho
biết số
mấy
Số nghìn,
này gồm
: 2trăm,
nghìn,mấy
3 trăm,
1 chục.
6 đơn
mấy
chục,mấy
đơn


vị? vị

Số : 1000
SốEm
1000
đọcđọc
là và
: Một
hãy
chonghìn
biết số này gồm mấy
Sốnghìn,
này gồm
: 1trăm,
nghìn,
0 trăm,
0 chục.
0 đơn
mấy
mấy
chục,mấy
đơn
vị? vị


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán

Các số có năm chữ số

2) Viết và đọc số có năm chữ số
10 000
Số 10 000 đọc là : Mười nghìn
Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán

Các số có năm chữ số
HÀNG
Chục nghìn
10 000
10 000

Nghìn
1000
1000

10 000

Trăm
100

Chục

Đơn vị

10


1
1

100

1

100

1

10 000

1
1

4

2

3

1

Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu

6



Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán

Các số có năm chữ số
Luyện đọc số :
- Đọc các cặp số sau:
a) 5327 ; 45 327
b) 8735 ; 28 735
c) 6581 ; 96 581
d) 7311 ; 67 311
- Đọc các số sau:
32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
Viết (theo mẫu) :
a) Mẫu :

1

HÀNG
Chục nghìn

Nghìn


10 000

1000

10 000
10 000
3

1000

Trăm
100

Chục
10

1
1

100

1

1000

3

Đơn vị


1

2

1

4

Viết số : 33214
Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán
Các số có năm chữ số
Thực hành :
b)
HÀNG
Chục nghìn

Nghìn

10 000

1000

10 000

1000

1000

Trăm
100

Chục
10

Đơn vị
1
1

100
100

1000

2

4

3

1

2

Viết số : 24312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai



Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010
2

Toán
Các số có năm chữ số

Viết (theo mẫu) :
HÀNG

VIẾT
Chục
Nghìn Trăm Chục Đơn vị SỐ
nghìn

6

8

3

5

2

68 352

3

5


1

8

7

35 187

9

4

3

6

1

94 361

5

7

1

3

6


57 136

1

5

4

1

1

15 411

ĐỌC SỐ
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai
Ba mươi lăm nghìn một
trăm tám mươi bảy
Chín mươi bốn nghìn ba
trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn
trăm mười một


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010


Toán

Các số có năm chữ số
Thực hành :
3

Đọc các số : 23166 ; 12 427 ; 3116 ; 82 427.

- Số 23 166 Đọc là : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu
mươi sáu.
- Số 12 427 Đọc là : Mười hai nghìn bốn trăm hai
mươi bảy
- Số 3116 Đọc là : Ba nghìn một trăm mười sáu
- Số 82 427 Đọc là : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai
mươi bảy


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán

Các số có năm chữ số
Thực hành :
4

Số

?

60 000


70 000

80 000

90 000

23 000

24 000

25 000

26 000

27 000

23 000

23 100

23 200

23 300

23 400


Thi đọc số
1


12 785

3

36 501

5

84 923

47 500

6

37 920

9

65 105

2

99 999

4

7

89 968


8

ĐỘI A

70 000

ĐỘI B


Thứ sáu ngày 12 tháng 3 năm 2010

Toán

Các số có năm chữ số
(Xem sách trang 140)
Chuẩn bị bài sau :
Luyện tập




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×