Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại sân bay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.51 KB, 4 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại sân bay
Nhiều người thường gặp trở ngại khi đi du lịch nước ngoài vì vốn tiếng Anh ít ỏi. Để
giúp các bạn trang bị những kiến thức tiếng Anh cơ bản khi ra nước ngoài, sau đây
VnDoc xin chia sẻ những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại sân bay có thể bạn
chưa biết.

I. Đăng ký thủ tục
1. I've come to collect my tickets: tôi đến để lấy vé
2. I booked on the internet: tôi đã đặt vé qua mạng
3. Do you have your booking reference?: anh/chị có mã số đặt vé không?
4. Your passport and ticket, please: xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay
5. Here's my booking reference: đây là mã số đặt vé của tôi
6. Where are you flying to?: anh/chị bay đi đâu?
7. Did you pack your bags yourself?: anh/chị tự đóng đồ lấy à?
8. Has anyone had access to your bags in the meantime?: đồng thời có ai cũng xem đồ
của anh/chị không?
9. Do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage?: trong hành lý
xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không?
10. How many bags are you checking in?: anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành
lý?


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

11. Could I see your hand baggage, please?: cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị
12. Do I need to check this in or can I take it with me?: tôi có cần gửi túi này không
hay là tôi có thể đem theo?
13. You'll need to check that in: anh/chị cần đăng ký gửi túi đó
14. There's an excess baggage charge of …: hành lý quá cân sẽ bị tính cước …


15. Would you like a window or an aisle seat?: anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay
cạnh lối đi?
16. Enjoy your flight!: chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!
17. Where can I get a trolley?: tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?
II. An ninh
1. Are you carrying any liquids?: anh/chị có mang theo chất lỏng không?
2. Could you take off your …, please?: đề nghị anh/chị …
3. Coat: cởi áo khoác
4. Shoes: cởi giày
5. Belt: tháo thắt lưng
6. Could you put any metallic objects into the tray, please?: đề nghị anh/chị để các đồ
bằng kim loại vào khay
7. Please empty your pockets: đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra
8. Please take your laptop out of its case: đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi
9. I'm afraid you can't take that through: tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được
III. Trong phòng chờ xuất phát
1. What's the flight number?: số hiệu chuyến bay là gì?
2. Which gate do we need?: chúng ta cần đi cổng nào?
3. Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to
Gate number 32: đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới
ngay Cổng số 32
4. The flight's been delayed: chuyến bay đã bị hoãn
5. The flight's been cancelled: chuyến bay đã bị hủy
6. We'd like to apologise for the delay: chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn
7. Could I see your passport and boarding card, please?: xin vui lòng cho tôi kiểm tra
hộ chiếu và thẻ lên máy bay


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


IV. Trên máy bay
1. What's your seat number?: số ghế của quý khách là bao nhiêu?
2. Could you please put that in the overhead locker?: xin quý khách vui lòng để túi đó
lên ngăn tủ phía trên đầu
3. Please pay attention to this short safety demonstration: xin quý khách vui lòng chú
ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay
4. Please turn off all mobile phones and electronic devices: xin quý khách vui lòng tắt
điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác
5. How long does the flight take?: chuyến bay đi hết bao lâu?
6. Would you like any food or refreshments?: anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ
ăn nhẹ không?
7. We'll be landing in about fifteen minutes: chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười
lăm phút nữa
8. Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: xin quý
khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng
9. The local time is …: giờ địa phương bây giờ là
V. Những dòng chữ bạn có thể gặp ở sân bay
1. Short stay (viết tắt của Short stay car park): Bãi đỗ xe nhanh
2. Long stay (viết tắt của Long stay car park): Bãi đỗ xe lâu
3. Arrivals: Khu đến
4. Departures: Khu đi
5. International check-in: Quầy làm thủ tục bay quốc tế
6. International departures: Các chuyến khởi hành đi quốc tế
7. Domestic flights: Các chuyến bay nội địa
8. Toilets: Nhà vệ sinh
9. Information: Quầy thông tin
10. Ticket offices: Quầy bán vé
11. Lockers: Tủ khóa
12. Payphones: Điện thoại tự động
13. Restaurant: Nhà hàng

14. Check-in closes 40 minutes before departure: Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

chuyến bay xuất phát
15. Gates 1-32: Cổng 1-32
16. Tax free shopping: Khu mua hàng miễn thuế
17. Duty free shopping: Khu mua hàng miến thuế
18. Transfers: Quá cảnh
19. Flight connections: Kết nối chuyến bay
20. Baggage reclaim: Nơi nhận hành lý
21. Passport control: Kiểm tra hộ chiếu
22. Customs: Hải quan
23. Taxis: Taxi
24. Car hire: Cho thuê ô tô
25. Departures board: Bảng giờ đi
26. Check-in open: Bắt đầu làm thủ tục
27. Go to Gate ...: Đi đến Cổng số …
28. Delayed: Hoãn
29. Cancelled: Hủy
30. Now boarding: Đang cho hành khách lên máy bay
31. Last call: Lượt gọi cuối
32. Gate closing: Đang đóng cổng
33. Gate closed: Đã đóng cổng
34. Departed: Đã xuất phát
35. Arrivals board: Bảng giờ đến
36. Expected 23:25: Dự kiến đến lúc 23:25
37. Landed 09:52: Hạ cánh lúc 09:52
Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản tại sân bay VnDoc đã thu thập với

mong muốn chia sẻ kiến thức hữu ích cho các bạn.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!



×