Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Giáo trình thực tập viễn thông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.62 KB, 4 trang )

BẢNG TRA CÁC TỪ VIẾT TẮT
A
ADSL Asymmetric Digital Subcriber Line
Đường truyền thuê bao số bất đồng bộ
AIAD Additive Increase Additive Decrease
Tăng cộng giảm cộng
AIMD Additive Increase Multiplicate Decrease
Tăng cộng giảm nhân
API Application Program Interface
Giao diện ứng dụng
AGC Access Gateway Controller
Bộ điều khiển cổng truy cập
ARWND Advertised Receiver Window
Cửa sổ nhận quảng bá
ATM Asynchronous Transfer Mode
Mode truyền dị bộ
C
CATV Community Antenna Television
Truyền hình cáp
CAVT Congestion-Avoidance Visualization Tool
Công cụ mô phỏng tránh tắc nghẽn
CSFQ Core-Stateless Fair Queueing
Xếp hàng bình đẳng không trạng thái ở router lõi
CWND Congestion Window
Cửa sổ tắc nghẽn
E
EC Efficiency Controller
Bộ điều khiển hiệu quả
ETCP Enhanced TCP
TCP tăng cường
EWA Explicit Window Adaptation


Sự tương thích cửa sổ rõ
F
FBA-TCP Fair Bandwidth Allocation for TCP
Phân bổ băng thông hợp lý cho TCP
FC Fairness Controller
Bộ điều khiển bình đẳng
FEWA Fuzzy Explicit Window Adaptation
G
GPRS General System for Radio Service
Tiện ích liên lạc không dây theo gói
GSM Global System for Mobile Telecom
Hệ thống thông tin di động toàn cầu
I
IAD Integrated Access Device
Thiết bị truy cập tích hợp
IP Internet Protocol
Giao thức Internet
IPv6 Internet Protocol Version 6
Giao thức Internet phiên bản 6
ISDN Intergrated Service Digital Network
Mạng số tích hợp đa dịch vụ
ITU International Telecommunication Union
Hiệp hội viễn thông quốc tế
M
MGW Media Gateway
Cổng truyền thông
MIAD Multiplicate Increase Additive Decrease
Tăng nhân giảm nhân
MIMD Multiplicate Increase Multiplicate Decrease
Tăng nhân giảm nhân

MSS Maximum Segment Size
Kích cỡ đoạn lớn nhất
N
NGN Next Generation Network
Mạng thế hệ sau
P
PABX Private Automatic Branch Exchange
Tổng đài nhánh riêng tự động
PLMN Public Land Mobile Network
Mạng thông tin di động mặt đất công cộng
POTS Plain Old Telephone Service
Mạng điện thoại công cộng
PSDN Public Switched Data Network
Mạng chuyển mạch dữ liệu công cộng
PSTN Public Switched Telephone Network
Mạng thoại chuyển mạch công cộng
Q
QoS Quality of Service
Chất lượng dịch vụ
QSR Quick-Start Request
Yêu cầu bắt đầu nhanh
QS-TCP TCP Quick-Start
TCP khởi đầu nhanh
R
RED Random Early Detection
Phát hiện sớm ngẫu nhiên
RTT Round Trip Time
Thời gian vòng truyền
S
SVC Signalling Virtual Channel

Kênh ảo cho báo hiệu
T
TCP Transmission Control Protocol
Giao thức điều khiển truyền tải
TDM Time Division Multiplexing
Ghép kênh phân chia theo thời gian
TFRC TCP-Friendly Rate Control
Điều khiển tốc độ thân thiện TCP
TMN Telecommunications Management Network
Mạng giám sát viễn thông
TTL Time-To-Live
Thời gian tồn tại
U
UDP User Datagram Protocol
Giao thức gói người dùng
V
VoIP Voice over IP
Thoại trên IP
X
XCP Explicit Control Protocol
Giao thức điều khiển rõ

×