CHI TIẾT BỂ ĐIỀU HÒA TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI DỆT NHUỘM
CÔNG SUẤT 500 M3/NGÀY.ĐÊM.
TỈ LỆ: 1/65
ống Ø90
10400
10000
4300
10400
10000
9600
5800
5400
5000
200
4000
200 3800
200 3600
200 3300 100
200
200
4600
MẶT CẮT D - D
chi ti
ết 7
chi ti
ết 6
chi ti
ết 5
200
200
200
4300
chi ti
ết 1
5400
200 5000 200
200 1800 1000 1800 200
C
200
200
200
200
MẶT BẰNG
1000
271
574
D
D
bulong
10
vale xoay
Ø34
T giảm
90/34
co Ø34
thành bể
bulong
10
thành bể
hành lang
thao tác
ống Ø90
CHI TIẾT 1
TỈ LỆ 1/15
ống Ø34
CHI TIẾT 4
TỈ LỆ 1/15
ống Ø34
cùm ống
Ø34
bulong
10
trụ đỡ
ống
vale xoay
Ø34
la đỡ ống
Ø 34
ống Ø 34
ống Ø34
CHI TIẾT 6
TỈ LỆ 1/15
CHI TIẾT 2
TỈ LỆ 1/15
co Ø34
cùm ống
Ø 34
T giảm
90/34
Ths. NGUYỄN ĐỨC ĐẠT ĐỨC
TÍNH TOÁN & THIẾT KẾ HTXL NƯỚC THẢI DỆT NHUỘM
CÔNG SUẤT: 500M
3
/NG.Đ
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CNSH - KTMT
cùm ống
Ø34
CHI TIẾT 7
TỈ LỆ 1/15
CHI TIẾT3
TỈ LỆ 1/15
trụ đỡ
ống
ống Ø34
Th.s LÂM VĨNH SƠN
NGUYỄN TRỌNG VŨ
cùm ống
Ø90
CNBM
GVHD
SVTH
ống Ø34
bulong
10
ống Ø90
bulong
10
ống Ø90
CHI TIẾT BỂ ĐIỀU HÒA
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
ống Ø 34
CHI TIẾT 5
TỈ LỆ 1/15
thành bể
08B1080083
vale Ø34
ống Ø34
co Ø34
Số bản vẽ: 13
Tỉ lệ: 1/65
NHT: 15-07-2010
NBV: 30-07-2010
Bản vẽ số: 04
MẶT CẮT C - C
10800
10400
10000
9600
thành bể
200
200
200
200
C
700
200
200
200
chi ti
ết 4
chi ti
ết 2
chi ti
ết 3
cùm ống
Ø90
4000
200 3800
200 3600
200
200
200
200 3300 100