PHỤ LỤC 1: CHI PHÍ ĐẦU TƯ, XÂY DỰNG NHÀ XƯỞNG
STT Hạng mục ĐVT Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền (USD)
1 Nhà làm việc chuyên gia m
2
250 600 150.000
2 Phòng thí nghiệm m
2
250 400 100.000
3 Kho trữ vật tái chế (nylon, sắt) m
2
20.000 250 5.000.000
4 Kho trữ vật có thể đốt m
2
10.000 250 2.500.000
5 Khu phân loại m
2
9.000 250 2.250.000
6 Đường nội bộ m10.000
2
150 1.500.000
7 Xưởng bảo trì xe, máy m
2
800 250 200.000
8 Nhà xe cơ giới m
2
1.000 250 250.000
9 Dự trù phát sinh khác (10%) 1.000.000
Tổng cộng 12.950.000
PHỤ LỤC 2: CHÍ PHÍ ĐẦU TƯ MÁY, THIẾT BỊ
Tên thiết bị Loại ĐVT Số lượng Đơn giá (USD) Thành tiền (USD)
Hệ thống Biopuster trọn bộ hệ 4 4.352.000 17.408.000
Máy đào Cat 330 chiếc 2 307.000 614.000
Máy đào Cat 325 chiếc 2 260.000 520.000
Máy đào Cat 924
Ind
chiếc 2 175.000 350.000
Máy ủi bánh xích Cat D 6R chiếc 2 210.000 420.000
Máy ủi bánh hơi Cat CS 74 chiếc 2 245.000 490.000
Xe xúc bánh hơi Cat 966 chiếc 4 185.000 740.000
Xe xúc bánh hơi Cat 938 chiếc 2 150.000 300.000
Xe ben tự đỗ Cat 730 chiếc 10 381.000 3.810.000
Dây chuyền phân loại trọn bộ bộ 3 5.053.250 15.159.750
Hệ thống chiếu sáng trọn bộ hệ 2 10.256 20.512
Máy phát điện 100 kVA máy 2 25.467 50.934
Máy phát điện 250 kVA máy 2 46.780 93.560
Máy đóng kiện trọn bộ máy 4 212.145 848.580
Thiết bị phòng thí nghiệm 1 1.445.000 1.445.000
Thiết bị khác 5.058.562 5.058.562
Tổng số 47.328.898
PHỤ LỤC 3: CHI PHÍ KIẾN THIẾT CƠ BẢN
STT Hạng mục Vốn đầu tư (USD)
1 Chi phí xây dựng công trình, máy móc thiết bị (G1+G2) 60.278.898
- Xây dựng công trình (G1) 12.950.000
- Máy móc thiết bị và phương tiện vận chuyển (G2)
47.328.898
2 Chi phí kiến thiết cơ bản khác 1.278.666
- Lập dự án (0,368% G1 + G2) 221.826
- Khảo sát, thiết kế (1,260% G1) 163.170
- Thiết kế bản vẽ thi công (1,750% G1) 226.625
- Thẩm định dự án đầu tư (0,037% G1+G2) 22.303
- Thẩm định thiết kế kỹ thuật (0,075% G1) 9.713
- Thẩm định tổng dự toán (0,072% G1+G2) 43.401
- Lập hồ sơ mời thầu xây dựng (0,106% G1) 13.727
- Lập hồ sơ mời thầu thiết bị (0,200% G2) 94.658
- Giám sát thi công xây dựng (1,478% G1) 191.401
- Giám sát lắp đặt thiết bị (0,402% G2) 190.262
- Chi phí vận chuyển, vận hành thử (0,100% G2) 47.329
- Chi phí thẩm
tra, phê duyệt quyết toán (0,090% G1+G2) 54.251
PHỤ LỤC 4: VỐN LƯU ĐỘNG
Hạng mục Ngày dự trữ Hệ số chu chuyển Nhu cầu vốn lưu động (USD)
1. Tài sản có lưu động (a + b + c) 4.775.313
a. Các khoản phải thu (50% Rmax*) 60 6 3.254.128
b. Dự trữ tồn kho
- Nguyên liệu (10% Vcmax**) 30 12 219.533
- Thành phẩm (20% Rmax*) 60 6 1.301.651
c. Tài sản cố định lưu động 0 0 0
2. Tài sản ngắn hạn và các khoản phải trả 1.627.064
- Phải trả cho người bán (50% Rmax*) 30 12 1.627.064
3. Vốn lưu động: 6.402.377
- Vốn lưu động thuần (1 + 2) 6.402.377
PHỤ LỤC 5: LƯƠNG BỘ PHẬN GIÁN TIẾP
Bộ phận/chức vụ
Số lượng (người)
Lương tháng (USD) Quỹ lương tháng (USD)
Ban quản lý dự án (gián Tiếp) 15
22.200
Trưởng quản lý dự án 1 3.000 3.000
Giám sát dự án 6 2.000 12.000
Kế toán 4 1.000 4.000
Kế hoạch 4 800 3.200