GVHD: PGS.TS Hoàng Hưng
SVTH : Nguyễn Thò Nhung
DANH SÁCH KHẢO SÁT CÁC CƠ SỞ TÁI CHẾ
QUẬN BÌNH TÂN VÀ QUẬN 11
STT Chủ sản xuất Đòa chỉ Sản xuất Công suất sản
phẩm (tấn/ngày)
1 Trần Thò Thu
Mai
D12/111 Phường Tân
Tạo Q.BT
Sơ chế Nylon 10
2 Phạm Xuân
Hồng
D14/47G Phường Tân
Tạo Q.BT
Nhựa PVC 10
3 Trần Hồng
Phúc
D14/47B Phường Tân
Tạo Q.BT
Sơ chế Nylon 5
4 Lý Mỹ Hương D12/100 Phường Tân
Tạo Q.BT
Hạt nhựa 6
5 Nguyễn Khải
Hoàng
Khu phố 1- Phường
Tân Tạo Q.BT
Sơ chế Nylon 3
6 Nguyễn
Thương Hiền
Khu phố 6- Phường
Tân Tạo Q.BT
Hạt nhựa 2
7 Minh Thành 98/25/6 Khu phố 6-
phường An Lạc Q.BT
Sản phẩm 2.5
8 Võ Ngọc Đại
Liêu
D16/50A Phường Tân
Tạo Q.BT
Sơ chế Nylon 2
9 Chí khang B2/55 Phường Tân Tạo
Q.BT
Ống Nhựa
PVC
3.5
10 Trương Anh
Dũng
B2/19H Nguyễn Cửu
Phú-Phường Tân Tạo
Q.BT
Sơ chế Nylon 2
11 Đặng văn Tâm B2/48 Cầu Kinh-
phường Tân Tạo A
Q.BT
Nhựa PVC 2
12 Nguyễn Văn
Phong
9/127Phường Bình
Hưng Hoà Q.BT
Nhựa PVC 0.15
13 Hiệp Thành 134/38 Lạc Long Quân
Q.BT
Hạt nhựa 0.2
14 Chấn An B1/15 Bà Hom-phường
Bình Trò Đông Q.BT
Nhựa PVC 0.08
15 Tân Tiến 544/45 Lạc Long Quân
Q.BT
Sản phẩm.
hạt
0.05
16 Sài Gòn 297/12 Lạc Long Quân Tái chế nhựa 0.06
Trang 104
GVHD: PGS.TS Hoàng Hưng
SVTH : Nguyễn Thò Nhung
QUẬN BÌNH TÂN VÀ QUẬN 11
STT Chủ sản xuất Đòa chỉ Sản xuất Công suất sản
phẩm (tấn/ngày)
Q.BT PVC
17 Chí Sơn 90-92 Lạc Long Quân
Q.BT
Hạt nhựa 0.08
18 Hoàng Mẫn 15/100 Hoà Bình. Q11 Nhựa PVC,
dép nhựa
15
19 Dương Kiên
Minh
300 Quân Sư F5.Q.11 Nhựa PVC
tái chế
12
20 Quách An 190/99 Xóm Đất .Q11 p nhựa, ống
PVC
0.09
21 Thuận Phát 27C. Đội Cung F9 Q11 Sản xuất ống
PVC các loại
15
Trang 105