Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

môi trường khu công nghiệp Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (543.25 KB, 10 trang )

PHUÏ LUÏC

99
MÔI TRƯỜNG KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
MÔI TRƯỜNG KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
S
TT
KCN
S
TT
Tỉnh/
Tp.
T
ên
Tỉnh/Tp.
S

KCN
T
ên KCN
N
ăm
cấp
phép
D
iện tích
quy
h
o
ạch
(


ha)

D
iện tích
sử dụng
(ha)
D
iện tích
đã cho
thuê (ha)
T
ỷ lệ lấp
đầy (%)
T
ình hình
hoạt
đ
o
äng
công
trình xử
l
ý nước
t
hải

C
ông suất
công trình
x

ư
û l
y
ù
nước
thải
(m
3
/ngày
đ
e
âm)

MIỀN BẮC 16,671 10,854 4,520 41.64 163,700
1
1
Đình Trám (GĐ
1 và 2)
2004
2007
9
8
6
9
6
9
1
00
H
Đ

5
,000

2
2
S
ong Khê
-
Nội
Hoàng
2007 180 107 52 48.71 XD *
3 3 V
iệt Hàn
2
009
1
02
6
6
* *
4 4 Vân Trung 2008 433 259 * *
5
1
Bắc
G
iang

5 Q
uang Châu
2

007
4
26
2
76
7
4
2
6.71
X
D
1
2,000

6
2 B
ắc Kạn
1 T
hanh Bình
2
007
7
4
5
1
* *
7
1
T
iên Sơn (GĐ 1

và mở rộng)
1
998

2004
410 281 259 91.91 HĐ 6,500
8
2
Quế Võ (GĐ 1
v
à mở rộng)

2002
2
007

755 504 257 50.9 HĐ 10,000
9 3 Q
u
ế Võ 2
2
0
08
2
7
3
1
8
4
* *

1
0
4 V
SIP Bắc Ninh
2
007
4
41
3
88
3
2
8
.36

11 5 Thuận Thành 2 2008 250 150 * *
1
2
6 Y
ên Phong 1
2
006
3
51
2
21
1
04
4
7.25

K *
13
7
Nam Sơn - Hạp
Lónh
2008 403 241 1.92 1.92
14 8 Thuận Thành 3 2007 140 105 5 4.76 HĐ 4,600
1
5

3
Bắc
N
inh

9
Đại Đồng -
H
oàn Sơn

2
005
2
72
1
89
1
20
6
3.21

K *
1
6

4
C
ao
Bằng
1 Đ
ề Thám
2
008
6
2
4
0
* *
17
5

Giang
1 Bình Vàng 2008 254.77 172.81 * *
18 1 Đồng Văn 1 2003 138 138 138 100 XD 5,500
19 2 Châu Sơn 2006 169 169 54.08 32 K
20
6 Hà Nam
3 Đồng Văn 2 2006 264 264 52.8 20 *
21
1 Nội Bài
1

994

2008
114 76 76 100 HĐ *
22
2
Thăng Long
(GĐ 1, 2 và 3)
1
997

2
002

2006
2
74.8
* * * H
Đ
5
,000

23
3
Th
ạch Thất
-
Quốc Oai
2007 150.78 150.78 150.78 100 *
2

4
4 B
a
éc Thường Tín
2
0
09
3
8
8
3
8
8
3
8
1
0
*
2
5

5
Nam Thăng
L
ong (GĐ 1)

2
000
3
0.38

1
8
1
8
1
00
K *
26 6 Quang Minh 2 2007 266.3 266.3 72 27 *
27 7 Quang Minh 2004 344 266 212.8 80 K *
28
8 Sài Đồng B 1996 47 30 30 100 K *
29
9 Phú Nghóa 2007 170.1 170.1 102.06 60 *
30
10 Phụng Hiệp 2008 174.8 118 0 0
3
1

7 H
a
ø Nội

11 Hà Nội - Đài Tư 1995 40 40 32 80 HĐ 3,600

PHỤ LỤC
DANH SÁCH CÁC KHU CÔNG NGHIỆP ĐÃ ĐƯC THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
RA QUYẾT ĐỊNH THÀNH LẬP TÍNH ĐẾN HẾT THÁNG 10 NĂM 2009
Nguồn: Bộ KH&ĐT, tháng 10/2009; Số liệu điều tra của TCMT, tháng 10/2009
PHỤ LỤC


32 1 Nam Sách 2003 63 44 44 100 HĐ 3,600
3
3
2 P
húc Điền
2
003
8
6
5
9
5
9
1
00
H
Đ
4
,000

34
3
Cẩm Điền -
Lương Điền
2008 205 124 * *
35 4 Lai Cách 2008 132 91 0 0
3
6

5

Việt Hòa -
K
enmark

2
007
4
6
4
6
1
5.64
3
4
*
3
7

6
Đại An (GĐ 1
v
à mở rộng)

2003
2
007

6
04
3

89
1
03
2
6.47
H
Đ
4
,500

3
8
7 T
àu thủy Lai Vu
2
007
2
12
1
37
1
37
1
00
K *
39 8 Cộng Hòa 2008 357 245 0 0
40
8
Hải
D

ương

9 Tân Trường 2005 199 132 117.48 89 *
4
1

1
Nomura - Hải
P
hòng

1
994
1
53
12
3
1
18
9
6
H
Đ
1
0,800

42 2 Đình Vũ 1997 164 133 115 86 XD 32,000
4
3
3 A

n Dương
2
008
2
09
* * *
44 4 Đồ Sơn 1997 155 97 35 36 K 5,000
45 5 Nam Cầu Kiền 2008 263 34 75 22.13 *
46
9
Hải
P
hòng

6 Tràng Duệ 2007 150 119 5 4.2
4
7

1
0

H
o
øa
B
ì
nh

1 Lư
ơ

ng Sơn
2
0
07
3
0
0
* * * H
Đ
3
,
000

4
8
1 P
h
ố Nối A
2
0
04
3
9
0
2
7
4
2
1
1

7
7
.01
H
Đ
3
,
000

49
2
P
hố Nối B (Dệt
may, GĐ 1 và 2)
2003 135 85 21 34.71 HĐ 10,000
50
3
T
hăng Long 2
(mở rộng của
Phố Nối B)
2006 220 132 15 11.36 XD 14,000
5
1
4 M
inh Quang
2
007
3
25.43

1
95
* *
52
5 Minh Đức 2007 198 119 * *
5
3

11
Hưng
Yên
6
Cơ khí Năng
lượng
AGRIMECO
T
ân Tạo

2008 196.82 116 * *
54 1 Mỹ Trung 2006 150 150 45 30
55
12
N
am
Đònh
2 H
òa Xá
2
003
3

28
2
19
2
16
9
8.77
X
D
4
,500

5
6

1
Ninh Phúc
(Khánh Phú)
(
GĐ 1 và mở
r
ộng)

2
003
3
34
2
31
2

11
9
1.34
*
57
13
Ninh
B
ình

2 Gián Khẩu 2008 162 116 107 92.24 *
5
8

14 Phú Thọ 1
Thụy Vân (GĐ
1
,
2 và 3)

1
997

2003
2
0
04

306 192.48 120.3 62.5 HĐ 5,000
59

2 T
rung Hà
2
005
2
00
2
00
1
8
9
6
0

1
5

Q
uảng
Ninh
1
Cái Lân và Cái
L
ân mở rộng

1997
2
004

2

77
1
78
1
55
7
3.63
H
Đ
2
,000

61
2 H
ải Yên
2
005
1
92.7
1
12
1 0
.63

6
2

3 Việt Hưng 2006 301 200 5 2.7
63 1 Phúc Khánh 2002 120 74 70 94.7 HĐ 3,700
64

16
Thái
Bình
2
Nguyễn Đức
Cảnh
2005 68 44 44 100 HĐ 4,600
STT
KCN
STT
T
ỉnh/
Tp.
Tên
Tỉnh/Tp.
Số
KCN
Tên KCN Năm
c
ấp
phép
Diện tích
q
uy
h
o
ạch
(
h
a)


Diện tích
s
ử dụng
(ha)
Diện tích
đ
ã cho
thuê (ha)
Tỷ lệ lấp
đầy (%)
Tình hình
h
oạt
đ
o
äng
c
ông
t
rình xử
lý nước
t
h
a
û
i

Công suất
c

ông trình
x
ư
û l
y
ù
nước
t
hải
(
m
3
/
ngày
đ
e
âm)

100
MÔI TRƯỜNG KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
MÔI TRƯỜNG KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
101
PHỤ LỤC
MÔI TRƯỜNG KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
MÔI TRƯỜNG KHU CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
6
5

1
7


T
hái
Nguyên
1 S
ông Công 1
1
999
3
20
* * * X
D
*
6
6

1
8

T
hanh
Hóa
1 L
ễ Môn
1
998
8
8
6
0

5
3
8
7.4
K *
67
1
9

T
u
yên
Quang
1 L
o
ng Bình An
2
0
07
1
7
0
6
9
.21
2
6
.7
4
0

*
68 1 Bình Xuyên 2007 271 176 97 55.41 K *
6
9
2 K
im Hoa
1
998
5
0
4
0
40 1
00
*
70 3 Khai Quang 2006 262 171 126 74.1 HĐ 1,800
7
1
4 B
ì
nh Xuyên 2
2
0
08
4
8
5
3
0
3

3
4
1
1
.22
*
72
2
0

Vónh
P
húc

5 Bá Thiện 2007 327 226 129 56.95 *
73
21 Yên Bái 1
P
hía Nam Yên
Bái
2007 138 82 * *
M
IỀN TRUNG
6
,055
3
,933
2
,427
6

1.72
3
8,33
0
74
1
P
hú Tài (GĐ 1,
2, 3 và mở
rộng)
1998
2003
348 328 199.82 60.92 HĐ 1,000
7
5

22
Bình
Đònh
2 L
ong Mỹ
2
004
2
10
9
0.4
7
7.02
8

5.2
K *
7
6

1
Phan Thiết (GĐ
1
và 2)

1
998
1
64
6
8
6
8
1
00
H
Đ
2
,000

77 2 Hàm Kiệm 1 146 * * *
78
2
3


B
ình
T
huận

3 Hàm Kiệm 2 433.26 * * *
79 1 Đà Nẵng 1994 50 32 32 100 HĐ 250
80 2 Liên Chiểu 1998 307.7 220.8 104.67 47.4 K *
8
1
3 H
òa Cầm
2
003
1
20
7
6.38
6
0.23
7
8.86
K *
8
2

2
4
Đ
à Nẵng


4
Hòa Khánh (GĐ
1
và mở rộng)

1997
2
004

4
23.5
3
0
1
.98
2
78.94
9
2.37
H
Đ
5
,000

83
2
5
Đ
ắk Lắk

1 H
òa Phú
2
005
1
82
1
14
2
1
1
8.17
K *
8
4

2
6

Đ
ắk
Nông
1 T
âm Thắng
2
002
1
81
1
81

1
40.92
7
7.86
K 4
,000

85
27 Gia Lai 1 Trà Đa 2003 109.3 80.1 76.8 95 XD 2,000
86
28
Khánh
Hòa
1
Suối Dầu (GĐ 1
và 2)
1997
2007
136 136 87.04 64 HĐ 5,000
87 1 Sao Mai 2005 150 * * * K 5,580
8
8

2
9
K
on Tum

2 H
òa Bình

2
004
6
0
4
4.3
4
4.3
1
00
X
D
5
00

89 1 Lộc Sơn 2003 185 124 79.3 63.95 *
9
0

30
L
âm
Đ
ồng

2 Phú Hội 2008 174 85.1 33.05 38.84 *
9
1

31 Nghệ An 1 Bắc Vinh 1998 60 42 30 71.16 K *

9
2

3
2
P
h
ú Yên
1 H
o
øa Hiệp
1
9
98
1
0
1.5
1
0
1.5
6
1
.92
6
1
H
Đ
2
,
000


9
3

2 A
n Phú
2
001
6
8.4
6
8.4
3
7.62
5
5
*
94
3
Đ
ông Bắc sông
Cầu
6
0
0
6
0
0
4
2

0
7
0
*
95
33
Quảng
Bình
1 Hòn La 2005 98 71 49 68.58 *
9
6

2
Tây Bắc Đồng
H
ới

2
005
6
2.56
4
1.16
3
0.24
7
3.47
K *
97
1

Điện Nam -
Đ
iện Ngọc (GĐ
1 và mở rộng)
1
996

2005
3
90
2
51
1
90
7
5.7
X
D
5
,000

98 2 Thuận Yên 2008 127 96 21 21.71 K *
99
34

Quảng
Nam
3 Đông Quế Sơn 2006 232.56 182 49.47 27.2 *

STT

KCN
STT
T
ỉnh/
Tp.
Tên
Tỉnh/Tp.
Số
KCN
Tên KCN Năm
c
ấp
phép
Diện tích
q
uy
h
o
ạch
(
h
a)

Diện tích
s
ử dụng
(ha)
Diện tích
đ
ã cho

thuê (ha)
Tỷ lệ lấp
đầy (%)
Tình hình
h
oạt
đ
o
äng
c
ông
t
rình xử
lý nước
t
h
a
û
i

Công suất
c
ông trình
x
ư
û l
y
ù
nước
t

hải
(
m
3
/
ngày
đ
e
âm)

×