Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Phụ lục 1
TÍNH TOÁN THIẾT KẾ
MẠNG LƯỚI THOÁT NƯỚC
1.1 TÍNH TOÁN THIẾT KẾ MẠNG LƯỚI THOÁT NƯỚC THẢI
1.1.1 Lưu lượng nước thải của các tuyến ống
Sau đây là các bảng trình bày về lưu lượng thoát nước thải mà các đoạn ống tiếp nhận (từ bảng 4.6
đến bảng 4.15). Trong đó, bảng 4.6 và 4.7 tính toán lưu lượng tuyến cống nhánh (1) và (2) trước
khi đổ vào tuyến cống chính (I) (bảng 4.14), từ bảng 4.8 đến bảng 4.13 lần lượt xác định lưu lượng
nước thải của các tuyến cống nhánh (3), (4), (5), (6), (7) và (8) trước khi đổ vào tuyến cống chính
(II) (bảng 4.15).
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
1
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 1.1 Tuyến cống nhánh 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 (1)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
1-2 2a 0 3.600 0 0 3.600 150,00
2,5
0,10
2-3 2b 0 3.600 0 3.600 7.200 300,00 0,21
3-4 2c 0 3.600 0 7.200 10.800 450,00 0,31
4-5 2d 0 6.960 0 10.800 17.760 740,00 0,51
5-6 3a, 3b 0 10.560 0 17.760 28.320 1.180,00 0,82
6-7 3c 0 2.720 0 28.320 31.040 1.293,33 0,90
7-8 3d 0 2.720 0 31.040 33.760 1.406,67 0,98
Bảng 1.2 Tuyến cống nhánh 9 - 10 - 11 - 12 - 8 (2)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
9-10 4c2, 4c3 0 8.400 0 0 8.400 350,00
2,5
0,24
10-11 4c1 0 4.200 0 8.400 12.600 525,00 0,36
11-12 4b 0 4.440 0 12.600 17.040 710,00 0,49
12-8 4a 0 4.440 0 17.040 21.480 895,00 0,62
Bảng 1.3 Tuyến cống nhánh 66 - 67 - 68 - 69 - 54 (3)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
66-67 14d 0 520 0 0 520 21,67
2,5
0,02
67-68 14c 0 280 0 520 800 33,33 0,02
68-69 14b 0 280 0 800 1.080 45,00 0,03
69-54 14a 0 240 0 1.080 1.320 55,00 0,04
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
2
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 1.4 Tuyến cống nhánh 57 - 58 - 59 - 60 - 61 - 62 - 63 - 64 - 56 - 53 (4)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
57-58
15, 15a1,
15a2, 15a3,
16a
0 8.460 0 0 8.460 352,50
2,5
0,24
58-59 16b 0 480 0 8.460 8.940 372,50 0,26
59-60 16c 0 480 0 8.940 9.420 392,50 0,27
60-61 16d 0 480 0 9.420 9.900 412,50 0,29
61-62 16e 0 480 0 9.900 10.380 432,50 0,30
62-63 16f 0 480 0 10.380 10.860 452,50 0,31
63-64 16g 0 480 0 10.860 11.340 472,50 0,33
64-56 16h 0 480 0 11.340 11.820 492,50 0,34
56-53 12c 0 240 0 11.820 12.060 502,50 0,35
Bảng 1.5 Tuyến cống nhánh 54 - 55 - 56 (5)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
54-55 12a 0 240 0 0 240 10,00
2,5
0,01
55-56 12b 0 240 0 240 480 20,00 0,01
Bảng 1.6 Tuyến cống nhánh 48 - 49 - 47 (6)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
48-49 9, 10, 11a 0 7.040 0 0 7.040 293,33 2,5 0,20
49-47 11b, (11,12) 0 110.560 0 7.040 117.600 4.900,00 3,40
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
3
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 1.7 Tuyến cống nhánh 53 - 52 - 51 - 50 - 47 - 46 - 45 - 28 (7)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
53-52 0
12a, 12b, 12c, 14a, 14b, 14c, 14d, 16a, 16b, 16c, 16d, 16e, 16f,
16g, 16h, 15, 15a1, 15a2, 15a3
0 13.900 0 13.900 579,17
2,5
0,40
52-51 13d 0 240 0 13.900 14.140 589,17 0,41
51-50 13c 0 240 0 14.140 14.380 599,17 0,42
50-47 13b 0 240 0 14.380 14.620 609,17 0,42
47-46 13a 9, 10, 11a, 11b, (11,12) 480 11.7600 14.620 132.700 5.529,17 3,84
46-45 0 0 0 0 132.700 132.700 5.529,17 3,84
45-28 0 0 0 0 132.700 132.700 5.529,17 3,84
Bảng 1.8 Tuyến cống nhánh 29 - 30 - 31 - 32 - 33 - 34 - 35 - 36 - 37 - 38 - 39 - 40 - 41 - 42 (8)
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
29-30 1a 0 2.480 0 0 2.480 103,33
2,5
0,07
30-31 1b 0 2.720 0 2.480 5.200 216,67 0,15
31-32 1c 0 2.480 0 5.200 7.680 320,00 0,22
32-33 1d 0 2.480 0 7.680 10.160 423,33 0,29
33-34 4c, 4c4, 4c5 0 27.140 0 10.160 37.300 1.554,17 1,08
34-35 6a, 6b 0 7.840 0 37.300 45.140 1.880,83 1,31
35-36 6c, 6d 0 8.960 0 45.140 54.100 2.254,17 1,57
36-37 6e, 6f1 0 7.840 0 54.100 61.940 2.580,83 1,79
37-38 6f, 6f2, 6f3 0 10.960 0 61.940 72.900 3.037,50 2,11
38-39 6f4, 6f5 0 1.440 0 72.900 74.340 3.097,50 2,15
39-40 6f6, 6f7 0 960 0 74.340 75.300 3.137,50 2,18
40-41 0 0 0 0 75.300 75.300 3.137,50 2,18
41-42 0 0 0 0 75.300 75.300 3.137,50 2,18
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
4
Thuyết minh Khóa luận Tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Mỹ Diệu
Bảng 1.9 Tuyến cống chính (I): 8 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 20 - 21 – 22
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
8-13 3e 2a, 2b, 2c, 2d, 3a,3b, 3c, 3d, 4a, 4b, 4c1, 4c2, 4c3 2.480 55.240 0 57.720 2.405
2,5
1,67
13-14 5a 0 1.200 0 57.720 58.920 2.455 1,70
14-15 0 0 0 0 58.920 58.920 2.455 1,70
15-16 5b 0 4.680 0 58.920 63.600 2.650 1,84
16-17 5c 0 4.680 0 63.600 68.280 2.845 1,98
17-18 5d 0 4.680 0 68.280 72.960 3.040 2,11
18-19 5e 0 4.680 0 72.960 77.640 3.235 2,25
19-20 5f 0 4.680 0 77.640 82.320 3.430 2,38
20-21 5g 0 4.680 0 82.320 87.000 3.625 2,52
21-22 5h1 0 4.440 0 87.000 91.440 3.810 2,65
Bảng 1.10 Tuyến cống chính (II): 42 - 43 - 44 - 28 - 27 - 26 - 25 - 24 - 23 - 22
Đoạn
ống
Khu vực thải nước Lưu lượng trung bình (l/ngđ) Lưu
lượng
(l/h)
K
h
Lưu lượng
lớn nhất
(l/s)
Dọc đường Cạnh sườn
Dọc
đường
Cạnh
sườn
Chuyển
qua
Tổng
cộng
42-43 8
1a, 1b, 1c, 1d, 4c, 4c4, 4c5, 6a, 6b, 6c, 6d, 6e, 6f, 6f1, 6f2,
6f3, 6f4, 6f5, 6f6, 6f7
7.040 7.5300 0 82.340 3.430,83
2,5
2,38
43-44 6g, 6g1 0 110.800 0 82.340 193.140 8.047,50 5,59
44-28 6g2, 6g* 0 110.800 0 193.140 303.940 12.664,17 8,79
28-27 0
15, 15a1, 15a2, 15a3, 16a, 16b, 16c, 16d,16e, 16f, 16g, 16h,
14a, 14b, 14c, 14d, 12a, 12b, 12c, 13a,13b, 13c, 13d, 11a,
11b, 10, 9, (11, 12)
0 132.700 303.940 436.640 18.193,33 12,63
27-26 0 0 0 0 0 0 18.193,33 12,63
26-25 7 0 480 0 436.640 437.120 18.213,33 12,65
25-24 5h5 0 4.440 0 437.120 441.560 18.398,33 12,78
24-23 5h4 0 4.440 0 441.560 446.000 18.583,33 12,91
23-22 5h, 5h3, 5h2 0 12.560 0 446.000 458.560 19.106,67 13,27
SVTH: Thái Thị Thùy Dung
5