Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

Hệ thống thông tin công nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (937.17 KB, 41 trang )

Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Nhận xét của giáo viên hớng dẫn
.............................................................................................................................
.............................................................................................................................
.............................................................................................................................
.............................................................................................................................
...........................................................................................................................

Thái Nguyên, ngày.tháng..năm 200..
giáo viên hớng dẫn

(Ký ghi rõ họ tên)

Nhận xét của giáo viên chấm
................................................................................................................
................................................................................................................
................................................................................................................
..................................................................................................

Thái Nguyên, ngày.tháng..năm 200..
Giáo viên chấm

(Ký ghi rõ họ tên)













GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-1-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


MC LC
CHNG I
PHNG N THIT K H THNG THễNG TIN
O LNG GIM ST.................................................................................. 5
1.S thit k h thng thụng tin o lng giỏm sỏt.(Hỡnh 1) .................. 5
2.Chc nng cỏc khi trong s ................................................................. 5
2.1. Khi cỏc sensor. ................................................................................. 5
2.2. B chuyn i chun hoỏ. .................................................................. 5
2.3.Khi MUX (b dn kờnh theo thi gian)............................................ 5
2.4.Phn o lng (Kờnh truyn dn)....................................................... 6
2.5.B chuyn i dũng ỏp........................................................................ 6
2.6.Khi chuyn i tng t s (A/D). ................................................... 6
2.7.Khi chuyn i mó song song ni tip.............................................. 6
2.8.Chun giao tip RS232. ...................................................................... 6

2.9. Mỏy tớnh . ........................................................................................... 6
CHNG II
NH A CH CHO CC CM BIN .................... 7
1.Cu to MUX. ............................................................................................ 7
2.nh a ch cho cỏc cm bin. .................................................................. 7
CHNG III
LA CHN CC THIT B TRONG H THNG ..... 8
1.La chn cỏc cm bin............................................................................... 8
1.1.Cm bin o nhit : di o t 0 n 6000C (E52MY). ................... 8
1.2.Cm bin o ỏp sut: di o t -0.1 n 32 Mpa. ............................ 10
1.3.Cm bin o nng : di o t 0% n 15%. ............................... 13
1.4.Cm bin o dũng in: di o t 0 500A. .................................. 13
1.5.Cm bin o lu lng: ng kinh 50mm; di o t (flow span)
0.5-10 m/s................................................................................................ 15
1.6.Cm bin o mc: di o max 2.5 m. .............................................. 17
1.7.Cm bin o tc quay: di o 0 1500vũng/phỳt. ..................... 18
1.8.Cm bin o khi lng : di o 0 30000kg................................. 21
2.La chn chuyn i chun hoỏ . ............................................................ 22
3. La chn cỏp truyn dn . ....................................................................... 23
4. La chn chuyn i dũng ỏp . ............................................................... 26
5. La chn b bin i ADC 0809 . .......................................................... 26
6.B chuyn i song song ni tip . ........................................................ 28
7. La chn chun RS 232 . ..................................................................... 29
8.La chn Mux. ......................................................................................... 35
9.La chn Repeater.................................................................................... 37




Lời nói đầu

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-2-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Kỹ thuật thông tin đo lờng l một phần rất quan trọng của kĩ
thuật điều khiển tự động hiện đại . Cùng với việc phát triển của khoa
học công nghệ hiện đại v đặc biệt l sự ứng dụng công nghệ mới vo
quá trình sản xuất, nền kĩ thuật thông tin đo lờng ngy cng phát
triển v đóng vai trò , tầm quan trọng to lớn v cần thiết. Nó có vai trò
thu thập các thông tin để đa ra tín hiệu điều khiển của cả một quá
trình sản suất tự động .Đáp ứng yêu cầu ngy cng cao của công
nghiệp hoá hiện đại hoá.
Thiết bị đo v hệ thống đo lờng ngy cng hiện đại hơn nhờ
việc áp dụng kĩ thuật vi điện tử ,vi xử lý v máy tính, vì vậy cho những
kết quả đo chính xác một cách tin cậy nhanh chóng hơn. Ngời ta đã
tạo ra những thiết bị thông minh nhờ ci đặt vo chúng những thiết bị
vỉ xử lý hay vi tính đơn phiến, nhờ đó chúng có những tính năng hơn
hẳn những thiết bị thông thờng : tự xử lý v lu trữ kết quả đo, lm
việc theo một chơng trình, tự động thu thập số liệu đo, có khả năng
truyền số liệu đi xa.
Sau thời gian học tập ,tìm hiểu nghiêm túc cộng với sự giúp đỡ chỉ
bảo tận tình của thầy giáo Bùi Mạnh Cờng em đã hon thnh cơ bản
đồ án môn học ny. Với khả năng có hạn ,kinh nghiệm thực tế cha có,
em hon thnh đồ án môn học ny trên cơ sở lý thuyết đã đợc học tập

nên có rất nhiều thiếu sót . Bởi vậy em rất mong đợc sự góp ý chỉ bảo
của các thầy cô giáo trong bộ môn để đồ án của em hon thnh tốt hơn.
Cuối cùng em xin chân thnh thầy giáo Bùi Mạnh Cờng v các
thầy cô giáo trong bộ môn đã chỉ bảo tận tình để em hon thánh tốt đồ
án môn học ny.
Sinh viên
Nguyễn Văn Thức



S 50:
GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-3-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Cho mt mt bng nh mỏy cn xõy dng h thng thụng tin cụng nghip nh
sau:
S2
S1

Trung tõm iu
khin v giỏm sỏt

S3


S4

S5

S5
S6

S4

S7
S1
S8

S7

Chiu di ì chiu rng ca mt ụ l 25m ì 25m
S lng cm bin thu thp i lng vt lý trong ton h thng:
S1: Cm bin o nhit : di o t 0 n 6000C
S2: Cm bin o ỏp sut: di o t -0.1 n 32 Mpa
S3: Cm bin o nng : di o t 0% n 15%
S4: Cm bin o dũng in: di o t 0 500A
S5: Cm bin o lu lng: ng kinh 50mm; di o t (flow
span) 0.5-10 m/s
S6: Cm bin o mc: di o max 2.5 m
S7: Cm bin o tc quay: di o 0 1500vũng/phỳt
S8: Cm bin o khi lng : di o 0 30000kg














GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-4-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


CHNG I

PHNG N THIT K H THNG THễNG
TIN O LNG GIM ST
thit k h thng thụng tin o lng giỏm sỏt hin th ti ch theo
nhúm cm bin v hin th ti trung tõm iu khin ca mt nh mỏy cú mt
bng cn xõy dng h thng thụng tin cụng nghip nh s hỡnh 50. Thỡ b
iu khin ti trung tõm iu khin cn c ghộp ni vi cỏc cm bin v c
cu chp hnh. Nh vy nhim v ca ngi thit k l phi thit k cỏc tớn
hiu thu c t cỏc cm bin truyn n b iu khin v ti trung tõm iu

khin ngi quan sỏt s quan sỏt cỏc tớn hiu gi v v iu khin cỏc c cu
chp hnh iu khin hot ng ca nh mỏy theo mong mun.
1.S thit k h thng thụng tin o lng giỏm sỏt.(Hỡnh 1)
2.Chc nng cỏc khi trong s .
2.1. Khi cỏc sensor.
Khi ny lm nhim v thu thp trc tip cỏc tớn hiu o, c th l o
nhit , ỏp sut, nng , dũng in, lu lng, tc quay v khi lng
ca h thng.
2.2. B chuyn i chun hoỏ.
Chuyn i chun hoỏ l thit b rt quan trng vỡ ta bit rng trong mt h
thng sn xut, cỏc thit b, cỏc linh kin thng cú ch lm vic khỏc
nhau. Cỏc h thng o hin i cựng mt lỳc phc v mt s lng ln cỏc
sensor mc vo mt u vo. Cỏc sensor cú th khỏc nhau v nguyờn lý, hoc
nu cựng mt loi thỡ cng khỏc nhau v gii hn o. ho hp gia sensor
v h thng o cn phi chun hoỏ tớn hiu ra ca cỏc sensor, tc l bin i
chỳng thnh mt i lng vt lý duy nht v mt thang o duy nht.
2.3.Khi MUX (b dn kờnh theo thi gian).
Mux(Multiplexor) l thit b lm nhim v gp nhiu kờnh tớn hiu (analog
hoc digital t cỏc cm bin hoc t cỏc chuyn i chun hoỏ ) thnh mt
kờnh tớn hiu, mi mt kờnh tớn hiu s c truyn i trong mt khong thi
gian (time slot) nht nh no ú .
Khi ny cú nhim v nhn tớn hiu u vo t b CCH , sau ú ln lt
chn cỏc tớn hiu vo theo mt chu k nht nh do chng trỡnh phn mm
iu khin .
Mt b Mux thng cú cu to nh sau :

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-5-


svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


C

u vo a ch A

Q

A

u vo d liu D
u vo cho phộp C

MUX
D

u ra Q

Hỡnh 2.3 - Cu to Mux
Mux l mt mch logic tng hp cú nhiu u vo bin v mt u ra.
Khi cú tớn hiu iu khin hay cũn gi l bin a ch (ai). Cỏc bin d liu xi
tu thuc vo giỏ tr ca tp bin a ch m mt trong s cỏc u vo d liu
c a ti u ra. Do ú b dn kờnh c xem nh mt b i ni cú iu
khin .
2.4.Phn o lng (Kờnh truyn dn).
Lm nhim v truyn dn thụng tin t ni o n ni thu thp v x lý

thụng tin.
2.5.B chuyn i dũng ỏp.
Cú tỏc dng chuyn i tớn hiu dũng t u ra ca cỏp truyn dn thnh
tớn hiu in ỏp a vo b chuyn i A/D.
2.6.Khi chuyn i tng t s (A/D).
Khi ny cú nhim v chuyn i tớn hiu tng t thnh tớn hiu s
truyn n cỏc thit b s.
2.7.Khi chuyn i mó song song ni tip.
Nhim v ca khi ny l bin cỏc tớn hiu song song t u ra ca b bin
i A/D thnh tớn hiu ni tip qua chun RS232 a vo mỏy tớnh .
2.8.Chun giao tip RS232.
RS232 l chun kt ni vi cỏc cng ca mỏy tớnh , cú nhim v a tớn
hiu t kờnh truyn dn vo mỏy tớnh.
2.9. Mỏy tớnh .
Mỏy tớnh l ni thu nhn tớn hiu v a ra kt qu hin th.

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-6-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


CHNG II
NH A CH CHO CC CM BIN
1.Cu to MUX.
- u vo a ch (A): Address

- u vo d liu (D): Data
- u vo cho phộp ( C ): Clock
- Xung ng b
- u ra: Q s c úng vo cỏc tớn hiu u vo theo 2 phng ỏn:
+ Theo mt chng trỡnh quột cho trc: D0,D1,
+ u ra Q c úng vo chõn d liu u vo Di no ú nu nh
tng ng vi a ch ca nú.
Mt Mux cú n chõn a ch bao gi cng cú 2^n chõn d liu
D0
D1
D2
D3
A0
A1
C

Q
Q

Cu to Mux

A0

A1

C

Q

X


X

0

0

0

0

1

D0

0

1

1

D1

1

0

1

D2


1

1

1

D3

Bng trng thỏi

2.nh a ch cho cỏc cm bin.

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-7-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


CHNG III
LA CHN CC THIT B TRONG H THNG
1.La chn cỏc cm bin.
1.1.Cm bin o nhit : di o t 0 n 6000C (E52MY).

- Cm bin cú tin cy cao vi giỏ c hp lý.
- Lm t cht lng cao, yu t sensing.

- Tuyt vi vi s n nh v chớnh xỏc cao.
- Thớch hp cho cỏc phng tin truyn thụng nhit cao.
- Mi cm bin omron ỏp ng ca th tc kim tra nghiờm ngt.
Model

Kớch thc

E52MYPTccC
SUS 316

E52MYCAccC
SUS 316

E52MYCAcD
SUS 316

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-8-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Cỏc model
Loi

E52MY-PTccC


Loi

DIN PT100W

Class
Kớch thc
Cỏch in bờn
trong
u ni dõy

E52MY-CAccC
K-Type, Chromel
(+ve) Alumel (ve) (JISC 1602)

E52MY-CAcD
K-Type, Chromel
(+ve) Alumel (ve) (JISC 1602)

0.75
1 mm
Ceramic

0.75
0.65 mm
Fiber-glass

Nhụm (Xanh)
SUS316 (ANSI316L)


Khụng
SUS316 (ANSI316L)

(ng khụng hn)

(ng khụng hn)

0C - 400C
NA

0C - 900C
NA

0C - 400C
0C - 150C

0C - 80C

0C - 80C

0C - 150C

3 dõy. hp kớn
E52MY-PT??C
D=6,3
( dõy ni 2M, 04000C , f6, dõy
ni 2m, class B)
Chiu di can:
??=10: 100mm;
??=15:

150mm;??=20:
200mm;??=30:
300mm
Loi cú hp u
dõy trờn u
sensor, dựng 3
dõy ra

2 dõy, hp kớn
Loi cú hp ni
dõy kớn:
E52MYCA??C (dõy
ni 2M, 09000C , f6, dõy
ni 2m, class
0,75)
Chiu di can:
??=10: 100mm;
??=15:
150mm;??=20:
200mm;??=30:
300mm

2 dõy, dõy h
Loi h: E52MYCA??D (dõy ni
2M, 0-4000C , f6,
dõy ni 2m, class
0,75. Chiu di
can:
??=6:100mm;
??=15: 150mm)


B
NA
Ceramic

Nhụm (Xanh)
SUS316 (ANSI316L)
Vt liu ng bo
v
(ng khụng hn)

Khong o
Khong chu
nhit
Nhit mụi
trng cho u
ni dõy
Loi dõy ni



Theo yờu cu ca bi ta chn cm bin o nhit l E52MY-CAccC .

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-9-

svth: nguyễn văn thức



Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


1.2.Cm bin o ỏp sut: di o t -0.1 n 32 Mpa.
EDS 300
NG DNG:
EDS 300 l 1 cụng tc, cụng tc ỏp sut in t
ny s dựng hin th di dng s.
Cú 4 kiu u ra sn cú:loi u ra cú 1 tip
im,2 tip im v 2 loi nay cú th u ra l
tng t.tớn hiu u ra 4ữ20 mA
tip im ny v cỏc im tng ng cú th c
iu khin thụng qua nỳt bm hoc bn phớm.
ỏp ng 1 s yờu cu ng dng no ú cỏc
cụng tc ỏp sut cú thờm cỏc tham s iu chnh vớ d nh b chuyn i thi
gian tr,N/O / N/C chc nng ca cỏc u ra.
ng dng chớnh ca EDS 300 l o ỏp sut v úng m ỏp sut xỏc nh
cú th rt ln. thay i trng thỏi di tỏc ng ca ỏp sut v lm viờc theo
kiu c khớ.
Cỏc thit b ny cú th lm tiờu chun cho vic thit k cỏc mch v thit b
iu khin
CC TINH NNG:
- Dựng thit k cỏc cm bin ỏp sut trờn DMS.
- cú chớnh xỏc 1%.
- thit b ny c s dng nhiu.
- hin th di dng 3 con s.
- chng trỡnh lm vic n gin bng nỳt n.
- chuyn i tip im v chuyn i tr cú th c iu chnh c lp.
- chc nng ca s
- cú nhiu tớnh nng khỏc.

CI T TU CHN:
Tt c cỏc ci t trờn EDS 300 c tng hp trong 2 cỏch n gin theo
hng dn. bo v thit b khi lm vic s cú 1 chng trỡnh vụ hiu hoỏ s
c kớch hot.
CHC NNG B SUNG:
Ch cú th iu chnh u ra
Tip im dn hng cú iu
chnh u ra (N/O or N/C )
Tip im m chm vi thi gian
0.0075s
Tip im úng chm vi thi
gian 0.00 .. 75s
Cỏch hin th (ỏp sut thc t,
tip im1,tip im 2, giỏ tr ln
nht, ko hin th)
Sai s trong phm vi3% FS.
GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-10-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


TIP IM THNG M / TIP IấM THNG ểNG:
Tip im thng m ny khi cú ỏp sut ln lm cho trng thỏi u ra b thay
i v mc cao,trng thai ny c duy trỡ cho n khi ỏp sut b gim v
tr li v trớ ban u. tip im thng úng thỡ ngc lai.

S MCH:
Cú 1 u ra.
Plug to DIN 43650, 3 cc +GND

4 pole plug, M12x1

4 pole plug, M12x1

Cú 2 u ra
4 pole Binder plug, series 714 M18

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

Cú 1 u ra v 1 u ra l tng t 4cc
Binder plug,nhúm 714 M18Plug to DIN
43650, 3 cc +GND

-11-

Cú 2 u ra v 1 u ra tng t
5 pole plug, M12x1

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Thụng S K Thut
Input data:

Phm vi o:
p lc cao:
p lc lờn:
Output data:
chớnh xỏc
(display, analogue output):
lch:
Nhit trụi
0.3 % / 10 K range
u ra Tng t:
Tớn hiu:
resistance 400
u ra chuyn mch:
Type:
Dũng chuyn mch:
Vũng chuyn mch:
Thi gian phn ng:
iu Kin xung quanh:
Phm vi nhit trung bỡnh:
Nhit xung quanh:
Nhit bo qun:
ỏnh giỏ khong nhit:
Rung:
Va chm:
Other data:
Ngun:
Dũng tiờu th:
An ton:
Vt Liu:


16, 40, 100, 250, 400, 600 bar
32, 80, 200, 500, 800, 900 bar
300 % FS

1 % FS
0.5 % FS
0.3 % / 10 K zero point

4 .. 20 mA, ohmic
u ra tranzito PNP
max. 1.2 A
> 100 million
approx. 10 ms
-25 .. + 80 C
-25 .. + 80 C
-40 .. + 80 C
-10 .. + 70 C
approx. 10 g / 0 .. 500 Hz
approx. 50 g / 1 ms
20 .. 32 VDC
approx. 100 mA
IP 65
inox
keypad housing PA6.6

Gf30
HIn th:

3-ốn s, 7 nLED, red
Chiu cao ch s: 9.2 mm

approx. 300 g

Khi Lng:

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-12-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


1.3.Cm bin o nng : di o t 0% n 15%. a ra chi tit sn
phm hn na v hỡnh nh ca thit b
DT301/DT302/DT303
chớnh xỏc 0.02 % 0.1 Brix (0.0004 g/cm)
u ra:
- DT301: 4 20 mA (HARTđ Protocol)
- DT302: Digital 31.25 kbit/s - FOUNDATIONTM
- DT303: Digital 31.25 kbit/s - PROFIBUS PA
Tc cp nht: 0.2 s
Di o 0.5 g/cm - 5 g/cm.
Tớch hp cm bin o nhit
o trc tip, khụng cn ly mu.
Chun bo v: Chng chỏy n, chng n mũn, chu c thi tit ngoi
tri.
1.4.Cm bin o dũng in: di o t 0 500A.
Túm tt v ACS71

Cm bin dũng in da trờn nguyờn lý hall c s dng rt rng rói
trong k thut bao gm cỏc ngnh in t, ụ tụ, robotics, iu khin hc, o
lng, y hc, haptics, vv.
Do hin ti ngun hng cm bin dũng ny u phi nhp ngoi, ng
thi cỏc n v kinh doanh trong nc ch cung cp kỡm kp o dũng trong ụ
tụ v cụng nghip, vn cú nhc im cng knh v kộm chớnh xỏc, thng
dũng o phi t ti vi Ampere mi gim c sai s).
Hocdelam Group cung cp loi cm bin nh gn kớch thc c múng
tay (nh hn 1ì1cm), cú chnh xỏc cao, v tớn hiu tt, dói o t vi
Ampare ti hng trm Ampare.
c tớnh
-

t nhiu
Cú chõn lc nhiu
Thi gian cp nht tớn hiu: 5 às
Bandwidth: 80 kHz
Tng sai lch dũng in ra: 1.5% ti nhit = 25C
nhy: 66 to 185 mV/A
in ỏp ra tuyn tớnh vi dũng in

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-13-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP



ng dng
o dũng in trong ng c DC
o dũng in trong dõy dn v h thng ti
o dũng in trong cỏc ng dng cụng nghip nh bm
in t, bm xng
-

Mt s thụng s k thut.
c tớnh
Cung cp in ỏp
Cung cp ỏp o
ngc
in ỏp u ra
Kt qu ỏp o ngc
Tng cng ỏp
Isolation

C bn Isolation ỏp

Kt qu hin ti
ngun
Kt qu hin ti Sink
Dung sai Overcurrent
transient
Nominal iu hnh
ambient
Temperature
Nhit ti a
Junction

Nhit lu tr

Ghi chỳ

Biu
tng
V
CC
VR
CC
VIOU
T
VRIO
UT
VI
SO

VISO(b
sc)

ỏnh giỏ n v
8

V


0.1
8

V

V

Pins 1-4 v 5-8; 60 Hz, 1 phỳt,
TA = 25 C
in ỏp ỏp dng cho leadframe
(Ip + pins), da trờn IEC 60950


0.1
210
0
18
4

Pins 1-4 v 5-8; 60 Hz, 1 phỳt,
TA = 25 C

150
0

V

in ỏp ỏp dng cho leadframe
(Ip + pins), da trờn IEC 60950

35
4

Vpea
k


IIOUT(
Source)
IIOUT(
Sink)
I
P
T
A

3
1
0
1 pulse, 100 ms
Phm vi in t

TJ(max
)
Ts
tg

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

10
0
40 to
85
16
5
65 to

170

-14-

V
V
Vpea
k

m
A
m
A
A

C

C

C

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


1.5.Cm bin o lu lng: ng kinh 50mm; di o t (flow span)
0.5-10 m/s. sn phm ny cha ỳng_ chn loi khỏc ca E&H
Cm bin o lu lng in t signet 2552

Mụ t.

Cỏc Signet 2552 t kim loi Magmeter Georg Fischer-tt c cỏc tớnh nng
xõy dng bng thộp khụng r. Cỏc PVDF nosepiece v FPM O-nhn ch l
nhng vt liu khỏc wetted. Vic ci t mt cỏch nhanh chúng vo 2552 t
tiờu chun 1 ẳ in hoc 1 ẵ in .ng cỏc ca hng, v c iu chnh phự
hp vi ng ng t DN50 n DN2550 (2 n 102 inch). Do ba cm bin
cho phộp ti a tớnh linh hot theo mt lot cỏc cu hỡnh phn cng, bao
gm c banh van cho hot-tap ci t. Khi c trang b vi tn sut u ra, thỡ
2552 l tng thớch vi bt k Signet chy ra bờn ngoi c h tr
c, trong khi sn lng cho phộp S3L k thut s a kờnh tng thớch vi cỏc
Signet 8900 Multi-Parameter Controller. Chn mự t 4 n 20 mA hin nay
sn lng giao din trc tip vi cỏc dataloggers, PLCs hay telemetry h
thng. Bao gm cỏc tớnh nng ch cht ng rng Detection, LED-h tr x lý
s c, v bi-directional span nng lc (trong 4 n 20 mA mụ hỡnh). Cỏc cng
USB Signet 3-0250 n k thut s (S3L) Cu hỡnh / Cụng c Chn oỏn l
cú sn tựy chnh tt c cỏc tớnh nng hiu sut trong 2552 vỡ vy nú cú th
c iu chnh phự hp vi yờu cu ca ngi s dng ng dng.
Chi tit k thut:
Phm vi hot ng:
Ti thiu: 0,05 m / s (0,15 ft / s)
ti a: 10 m / s (33 ft / s) cho vo ng DN1200 (48 in) 3 m / s (10 ft / s) cho
cỏc ng dn hn
DN1200 (48 in) Kớch thc ng Phm vi: DN50 n DN2550 (2 in n 102
in)
Linearity: (1% c + 0,01 m / s) (1% c + 0,033 ft / s)
Repeatability: 0,5% ca c @ 25 C

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng


-15-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


chớnh xỏc: 2% ca giỏ tr o * (tham kho trong iu kin, ni cht lng
l nc nhit ambient, cỏc cm bin c lp vo ỳng chiu sõu v cú
mt dũng chy phỏt trin y cỏc h s c tuõn th theo tiờu chun ISO
7145 -- 1982 (BS 1042 phn 2.2))
Ti thiu conductivity: 20 S / cm
Wetted Vt liu
316L c th bng thộp khụng r v Electrodes
PVDF Insulator
O-nhn: FPM (tiờu chun)
Cỏp: 4-iu kin: + shield, nha PVC jacket (c nh mụ hỡnh cỏp) hoc
nc khỏng cao su cỏp lp rỏp vi Turck đ NEMA 6P ni
Yờu cu nng lng
4 n 20 mA: 24 VDC 10%, quy nh, 22,1 mA ti a
Tn s: 5 n 24 VDC 10%, quy nh, Ti a 15 mA
K thut s (S3L): 5 n 6,5 VDC ti a 15 mA
Reverse polarity v bo v ngn mch
Tựy chn cỏp
C nh 7,6 m (25 ft) cỏp
detachable nc cht ch vi cỏc cm bin cỏp ni Turck đ c bỏn riờng,
hai daứi: 4 m (13 ft) hay 6 m (19,5 ft) Thit b in Hin ti u ra (4 n 20
mA)
Programmable v reversible

Vũng chớnh xỏc: 32 A ti a. li (@ 25 C @ 24 VDC)
Nhit . Drift: 1 C A mi ti a.
Ngun cung cp T Chi: 1 A mi V
Isolation: Low voltage <48 VAC / DC t Electrodes auxiliary v quyn lc
Cỏp ti a: 300 m (1000 ft)
Max. Vũng khỏng: 300
Li iu kin: 22,1 mAThit b in (tip theo)
Tng thớch vi Signet 5075, 5500, 5600, 8550 v 8900
Max. Pull-up ỏp: 30 VDC
Short Circuit khúa: <30 V @ 0 pull-up cho mt gi

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-16-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Reverse Polarity khúa -40 V l 1 gi
Overvoltage khúa vo 40 V cho 1 gi
Max. Sink hin ti: 50 mA, hin ti gii hn
cỏp ti a: 300 m (1000 ft)
K thut s (S3L) Kt qu:
Tng thớch vi Signet 8900
Serial ASCII, TTL cp 9600 bps
ti a Cỏp: ng dng ph thuc (Xem s tay 8900)
Max. Nhit / ỏp ỏnh giỏ

Nhit lu tr: -15 C n 70 C (5 F to 158 F) trong iu kin khụng
icing
Nhit hot ng
ambient: -15 C n 70 C (5 F to 158 F) trong iu kin khụng icing
Truyn thụng: -15 C n 85 C (5 F to 185 F) ỏp hot ng ti a
20,7 quy bar @ 25 C (300 psi @ 77 F)
Hot-Tp Yờu cu ci t
Ci t ỏp ti a: 20,7 quy bar (300 psi)
Nhit ci t ti a (Chen / dit): 40 C (104 F)
Khụng s dng hot-tap ci t s cú nhit vt quỏ 40 C, hoc nu cht
lng c hi cú mt.
Tiờu chun v Approvals
CE
U. S. Bng sỏng ch s: 7.055.396 BI
NEMA 4 (IP65) (c nh mụ hỡnh cỏp)
NEMA 6P (IP68) (Submersible cỏp ch cú cỏc mụ hỡnh) Signet xut ti
a 3 m (10 ft) submersion sõu cho ti a 10 ngy liờn tc submersion.
Sn xut theo tiờu chun ISO 9001 cho cht lng v tiờu chun ISO 14001
cho cỏc Qun lý mụi trng
1.6.Cm bin o mc: di o max 2.5 m.
Cm bin o mc Micropilot FMR250
Kim tra li hỡnh th 2 cú phi l cm bin Level Sensor tham kho
thờm sn phm ca E&H

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-17-

svth: nguyễn văn thức



Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


ng dng: éo mc liờn tc cho cỏc loi cht rn v cht lng. Khụng b nh
hng bi mụi trng bi, tin n, cỏc lp nhit , khớ
- Cỏc ng dng tiờu biu nh: o mc trong cỏc silo cao cha cement, nguyờn
liu thụ, thc n gia sỳc, go, cafộ, bt mỡ
Mụi trng nhit cao n 200oC nh clinker, bi tro
- FMR250 cú nhiu loi anten phỏt súng, loa DN80/DN100, loi parabol cú
gúc phỏt súng ch 4 lý tng cho cỏc di o > 30m cú nhiu chng ngi
vt.
u im: k thut 2 dõy (2-wire), o khụng chm, khụng ph thuc vo c
tớnh mụi cht, ci t v hin th ti ch hoc t xa bng PC nh phn mm
min phớ Tof Tool, tớch hp u xt khớ dựng trong iu kin mụi trng
nhiu bi v bỏm dớnh. Phự hp mụi trng nhit cao n 200oC, chun
truyn thụng HART.
Thụng s k thut:
- Cỏc kiu ghộp ni: 1ẵ" BSPT (R 1ẵ"), 1ẵ NPT, from DN80/3" ANSI,
E+H UNI flange from DN100/4".
- Nhit : -40 C...+200 C (-40 F...+392 F)
- p sut: -1...16 bar (...232 psi), E+H UNI flange: -1...1 bar (...14.5 psi)
- Di o max: 70 m (229 ft)
- Tớn hiu ra: 4...20 mA / HART
- Certificates
1.7.Cm bin o tc quay: di o 0 1500vũng/phỳt.
CDT-2000HD (Cỏi ny k c,ng dng ch kim tra tc thụi, k
truyn tớn hiu ra)---- em gii thiu cỏi encoder ca Omron hoc
Autonics y
GII THIU

Cỏc CDT-2000HD Mỏy Tachometer kt hp tt nht cỏc tớnh nng ca
liờn lc v khụng liờn lc vi tachometers cho luõn phiờn o tc , b mt
tc v chiu di.
Khi c s dng trong cỏc hot ng khụng liờn lc vi ch , mt
GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-18-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


mnh nh phn bng s c ỏp dng cho cỏc yu t luõn phiờn (bỏnh xe,
thõn cõy, vv). Cỏc CDT-2000HD s dng mt ngun ỏnh sỏng LED hin th
mt cỏch chớnh xỏc o lng mc RPM t lờn n 24 "(60 cm) i t" mc
tiờu ".
Trong cỏc hot ng liờn h vi ch , tc l th cm bng cỏch s
dng mt trong nhng liờn h vicỏc adapter c cung cp vi cỏc cụng c.
Trong cỏc ng dng cú tc b mt hoc tuyn tc c o, ph bỏnh xe
ú s c s dng trc tip ca readout feet / phỳt, m / phỳt, inch / phỳt, một
/ giõy v bn chõn / giõy, theo s la chn ca ngi dựng.
Cỏc CDT-2000HD cng cú th c s dng o lng mc tớch ly
tng s hot ng liờn tc ca cỏc ti liu nh giy, dõy / si b vt thng
trờn mt spool, hoc cho kim tra ca Calibration on-line quy totalizer v
thit b. Nú s hin th trong tng s bn chõn, một hoc inch.
ng dng
- Liờn h RPM - c s dng o tc ca mỏy luõn phiờn, shafts,
pulleys, Gears, vv


- Khụng liờn h RPM - c s dng khi liờn lc vi o lng khụng phi l
truy cp cú th do hn ch v khụng gian, mi quan tõm v an ton, vv

- Linear Speed v Di - c s dng o cỏc tuyn tc hoc chiu di
ca b mt di chuyn, chng hn nh dõy Bng ti, in n ti liu, webs ca vi
hoc giy, vv
Nhng c im:
- Phm vi o lng - rpm
Quang 1 - 99.999 rpm
C khớ 1 - 99.999 rpm
- Phm vi o lng - tc

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-19-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


bỏnh xe kớch
thc

6

12


0,1 m

m/min
0.101524
0.40609.6
0.101999
ft/min
0.405000
0.402000
0.406500
in/min
4.0-6000
4.0024.000
4.0078700
m/sec
0.1025.40
0.1010.16
0.10-33.30
ft/sec
0.10-83.33
0.10-33.33
0.10-109
Phm vi o - di: 0 99,999 m, / 0 99,999 ft / 0 99,999 in
Cỏc thụng s k thut:
- chớnh xỏc 0,02% cỏc c hoc 1 ch s
- Hin th hỡnh LCD 5-ch s, cao 10mm
- Decimal im t ng
- B nh h thng ti a, ti thiu, trung bỡnh v cui cựng c (gi li
trong b nh cho cuc i ca pin)
- H thng o lng

+ Khụng Liờn nhỡn ốn LED beam
+ Liờn h Liờn h tip hp
- K thut ng dng, n v
+ RPM RPM
+ B mt Speed Feet / phỳt, inch / phỳt v m / phỳt
+ Chõn di, inch, một,
- Khong sensing Lờn n 24 inch (60 cm)
- Cp nht Hin th Thi gian 0,5 giõy hoc mt trong nhng khong thi
gian o
- Tt in t ng Sau 30 giõy khụng s dng (ti thiu, ti a trung
bỡnh, v cui cựng c lu gi trong b nh)
- Cuc sng pin 40 gi liờn tc s dng (khong) vi pin Alkaline
- Loi 2 pin AA (1,5 V) hoc Rechargeable
- Trng lng 6 ounce (170 gram)
- Nh Vt liu nha ABS
- Nhit hot ng 32 n 122 F (0 n 50 C)
- Storage Temperature
4 to 158 F (20 to 70 C)

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-20-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


- Ph kin cú liờn h b chuyn i, cone tip, 6 "circumference ph tc

b mt bỏnh xe, phn bng, NIST-traceable Calibration cp giy chng
nhn, iu hnh v hng dn lp t-xp, nha cng-mang trng hp
1.8.Cm bin o khi lng : di o 0 30000kg.
Load Cell WBK.

Model Number: 900
Tờn sn phm: WBK
TNH NNG:. :
Trng Ti 10t, 25t, 30t, 50t .
t chng nhn OIML C3 (OIML R60) .
Cú b phn chng sột.
t chun Bo v IP 68.
ng dng : cõn xe ti , cõn ngnh ng st.
Rated Capacity(kgf) .
10t, 25t, 30t, 50t.
Application.
Platform, Railroad, Truck.
Material: Stainless steel.
CC TNH NNG TNG QUT :
- Thit b t chớnh xỏc cp III theo tiờu chun OIML.
- Thit k chng bi, cng nh s nh hng ca mụi trng.
- ng dng : cõn xe ti , cõn ngnh ng st..
C IM K THUT
- Ti trng (R.O.) / Rate capacity (tf): 10tf, 25tf, 50tf
- in ỏp ra / Rated output (mV/V) : 2.0+/- 0.25%
- Cp chớnh xỏc / Approval class : OIML R60
- i s tuyn tớnh / Combined error (%R.O) : 0.03 / 0.02
- i s lp li / Repeatability (%R.O) : 0.02 / 0.01
- tr (30 min) / Reep (%R.O) : 0.03 / 0.017
- Hiu ng nhit ti im 0 / Temp Effect on 0 value : 0.03 / 0.014

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-21-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


- Hiu ng nhit ti ngừ ra / Temp Effect on out value : 0.03 / 0.011
- Cõn bng im 0 / Zero balance (%R.O) : +/- 1
- in ỏp kớch thớch / Recommended excitation (VDC) : 10
- in ỏp kớch thớch ti a / Maximun excitation (VDC) : 15
- in tr ngừ vo / Input resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- in tr ngừ ra / Output resistance (OM) : 350 +/- 3.5
- in tr cỏch in / Sulation resistance (Mega OM) : >2000
- Ti nhit lm vic / Compensated temperature range (Degee) : -10 ~ 40
- Ti nhit m rng / Operating temperature range (Degee) : -40 ~ 70
- Bo v quỏ ti / Safety overload (% R.C) : 150
- Chiu di dõy dn / Cable length (một) : 10
- Cht liu / Material : Stainless Steel SS
- Cp bo v / Protection class : IP 68
2.La chn chuyn i chun hoỏ . (ly thờm sn phm thc t gii thiu,
tham kho sn phm ca E&H b Transmiter nhộ)
Vỡ h thng ca ta cn phi truyn i xa nờn ta phi bin i chỳng thnh
cỏc tớn hiu chun hoỏ l dũng mt chiu : 0ữ20mA ; 4ữ20mA ; 0ữ10mA ; 10ữ0ữ10mA hoc in ỏp mt chiu : 0ữ5V ; 0ữ10V ; 0ữ12V ; 0ữ24V ; 5ữ0ữ5V
Trong thc t truyn tớn hiu i xa ngi ta thng s dng ngun
dũng , vỡ in tr trong ca ngun dũng thng ln nờn khi truyn tớn hiu
dũng trờn ng dõy thỡ khi in tr ng dõy thay i cng khụng gõy nh

hng ỏng k n kt qu ca phộp o
chuyn hoỏ thnh tớn hiu chun l dũng mt chiu thỡ trc ht ta phi
dựng b bin i chuyn t dũng in thnh in ỏp 0ữ5V theo s sau :
5A
URA=5V
W

R =1

Hỡnh 2.5 - B chuyn i dũng ỏp

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-22-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


vy tớn hiu dựng truyn i xa l ngun dũng mt chiu nờn ta phi
chuyn i ngun ỏp t 0ữ5V sang ngun dũng dng chun t 4ữ20mA
a ti cỏc khi sau v truyn i xa .

Ta cú s sau :

n ỏp

4mA


C
0 ữ16mA
R

4ữ 20mA

T
5V

24V
Hỡnh 2.6 - B chuyn i ỏp dũng
in ỏp c a thng vo b khuch i tớch phõn , tớn hiu a ra iu
khin gúc m ca Tranzitor (bin ngun ỏp thnh ngun dũng 0ữ16mA) .
ng thi 1 dũng in 4mA c a vo n ỏp quay li b khuch i ,
ngun cung cp l 24V. Nh vy dũng o c s thay i t 4ữ20mA .
3. La chn cỏp truyn dn .
Mụi trng truyn dn hay phng tin truyn dn nh hng ln ti cht
lng tớn hiu , ti bn vng ca tớn hiu vi nhiu bờn ngoi v tớnh
tng thớch in t ca h thng truyn thụng . Tc truyn v khong cỏch
truyn dn ti a cho phộp cng ph thuc vo s la chn phng tin
truyn dn . Ngoi cỏc c tớnh k thut , cỏc phng tin truyn dn cũn
khỏc nhau mc tin li s dng (lp t , u dõy) v giỏ thnh.

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-23-

svth: nguyễn văn thức



Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


Trong k thut truyn thụng núi chung cng nh truyn thụng cụng
nghip núi riờng, ngi ta s dng cỏc phng tin truyn dn sau :
- Cỏp in : Cỏp ng trc, ụi dõy xon , cỏp trn
- Cỏp quang : Cỏp si thy tinh (a ch , n ch ), si cht do
- Vụ tuyn : Súng truyn thanh (radio AM, FM), súng truyn hỡnh (TV),
vi súng (microwave), tia hng ngoi (UV)
Loi cỏp ph bin nht trong cỏc h bus trng l ụi dõy xon . i vi
cỏc ng dng cú yờu cu cao v tc truyn v bn vi nhiu thỡ cỏp
ng trc l s la chn tt hn. Cỏp quang cng c s dng rng rói trong
cỏc ng dng cú phm vi a lý rng, mụi trng xung quanh nhiu mnh
hoc xõm thc, hoc cú yờu cu cao v tin cy cng nh tc truyn
d liu.
Vi yờu cu thit k ca bi, trong bi ny ta s dng phng tin
truyn dn l cỏp ụi dõy xon vi u im ca nú l giỏ r , d lp t , d
u dõy
ụi dõy xon (Twisted Pair) l mt phỏt minh ca A. Grahm Bell vo
nm 1881 v t ú tr thnh phng tin kinh in trong cụng nghip in
thoi . Mt ụi dõy xon bao gm hai si dõy ng c qun cỏch ly ụm vo
nhau . Tỏc dng th nht ca vic qun dõy l trng in t ca hai dõy s
trung hũa ln nhau , nh hỡnh 3.3 minh ha , vỡ th nhiu x ra mụi trng
xung quanh cng nh tp nhiu do xuyờn õm s c gim thiu . Hin tng
nhiu xuyờn õm (crosstalk) xut hin do s giao thoa trng in t ca chớnh
hai dõy dn . Khỏi nim xuyờn õm cú ngun gc k thut in thoi , ch s
chng chộo lm mộo ting núi do tỏc ng qua li gia hai dõy dn . Nu kớch
thc , xon ca ụi dõy c thit k , tớnh toỏn phự hp , trng in t
do chỳng gõy ra s t trit tiờu ln nhau v hu nh khụng lm nh hng ti

cht lng tớn hiu .

Hỡnh 2.7 ụi dõy xon v tỏc dng trung hũa trng in t
Trong cỏc h thng truyn thụng cụng nghip , ụi dõy xon thng c
s dng i kốm vi chun RS-485. Che chn ng truyn i vi RS-485
khụng phi bao gi cng bt buc , tựy theo ũi hi v cht lng ng

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-24-

svth: nguyễn văn thức


Đồ áN MÔN HọC: Hệ THốNG THÔNG TIN CÔNG NGHIệP


truyn v tớnh tng thớch in t trong lnh vc ng dng khỏc nhau . Cỏc
lp bc lút , che chn s gim tỏc ng ca nhiu bờn ngoi n tớn hiu
truyn dn , ng thi hn ch nhiu x t chớnh ng truyn ra mụi trng
xung quanh . Mt cỏp dn thng bao gm nhiu ụi dõy xon , trng hp
ph bin l hai ụi dõy . Tựy theo cỏch che chn m ngi ta phõn bit hai
loi cỏp dn : Shielded Twisted Pair (STP) v Unshielded Twisted Pair
(UTP). S khỏc nhau gia STP v UTP ch, ngoi v bc chung bờn ngoi
ca c cỏp thỡ STP cũn cú thờm mt lp che chn riờng cho tng ụi dõy , nh
trờn hỡnh 8099.

a, STP

b, UTP


Hỡnh 2.8 Hai kiu cỏp ụi dõy xon STP v UTP
in tr c tớnh ca STP v UTP thng l 120. c im ca STP l
kh nng chng tỏc ng nhiu t bờn ngoi cao hn nhiu so vi UTP , trong
khi bn thõn STP cng ta ớt nhiu hn ra mụi trng xung quanh . Nhỡn
chung , i vi cỏc h thng bus trng vi chun truyn dn RS-485 thỡ STP
c s dng ph bin nht . Cng chớnh vỡ kh nng chng nhiu tt m STP
cho phộp truyn vi tc tng i cao (1..10Mbit/s).
Tựy theo cht lng ca cỏp truyn , chiu di dõy dn ti a khụng dung
b lp cú th ti 3000m. Tuy nhiờn , mt phng thc truyn thụng khụng
cho phộp t c c tc truyn ti a v chiu di ti a cựng mt lỳc.
Bng 2.1 lit kờ mt s kiu cỏp theo qui chun AWG (American Wire
Gauge)
Bng 2.1 : Mt s kiu cỏp STP theo qui chun AWG
AWG
2

Tit din dõy (mm )
ng kớnh
dõy(mm)
in tr R(/m)

28

26

24

22


20

0.08

0.13

0.2

0.32

0.50

0.32

0.40

0.51

0.64

0.80

0.436

0.280

0.178

0.106


0.070

GVHD: THS.BùI MạNH CƯờng

-25-

svth: nguyễn văn thức


×