VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông
Tiếp nối series bài viết học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới
các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông dành cho các bạn tham khảo. Mời các bạn cùng
VnDoc học từ vựng qua bài viết dưới đây nhé!
1. road: đường
46. to drive: lái xe
2. traffic: giao thông
47. to change gear: chuyển số
3. vehicle: phương tiện
48. jack: đòn bẩy
4. roadside: lề đường
49. spray: bụi nước
5. car hire: thuê xe
50. flat tyre: lốp sịt
6. ring road: đường vành đai
51. puncture: thủng xăm
7. petrol station: trạm bơm xăng
52. car wash: rửa xe ô tô
8. kerb: mép vỉa hè
53. driving test: thi bằng lái xe
9. road sign: biển chỉ đường
54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe
10. pedestrian crossing: vạch sang đường
55. driving lesson: buổi học lái xe
11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
56. traffic jam: tắc đường
12. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
57. road map: bản đồ đường đi
13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
58. mechanic: thợ sửa máy
14. toll road: đường có thu lệ phí
59. garage: ga ra
15. motorway: xa lộ
60. icy road: đường trơn vì băng
16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
61. bypass: đường vòng
17. dual carriageway: xa lộ hai chiều
62. services: dịch vụ
18. one-way street: đường một chiều
63. to swerve: ngoặt
19. T-junction: ngã ba
64. signpost: biển báo
20. roundabout: bùng binh
65. to skid: trượt bánh xe
21. accident: tai nạn
66. speed: tốc độ
22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
67. to brake: phanh (động từ)
23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
68. to accelerate: tăng tốc
24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe
69. to slow down: chậm lại
25. car park: bãi đỗ xe
70. airplane/plane: máy bay
26. parking space: chỗ đỗ xe
71. glider: tàu lượn
27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
72. helicopter: trực thăng
28. parking ticket: vé đỗ xe
73. jet: máy bay phản lực
29. driving licence: bằng lái xe
74. bicycle: xe đạp
30. reverse gear: số lùi
75. bus: xe buýt
31. learner driver: người tập lái
76. car: xe hơi, ô tô
32. passenger: hành khách
77. coach: xe buýt đường dài, xe khách
33. to stall: làm chết máy
78. lorry: xe tải lớn
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
34. tyre pressure: áp suất lốp
79. van: xe tải nhỏ
35. traffic light: đèn giao thông
80. train: tàu
36. speed limit: giới hạn tốc độ
81. truck: xe tải
37. speeding fine: phạt tốc độ
82. minicab/cab: xe cho thuê
38. fork: ngã ba
83. motorbike/motorcycle: xe gắn máy
39. jump leads: dây sạc điện
84. taxi: xe taxi
40. oil: dầu
85. tram: xe điện
41. diesel: dầu diesel
86. tube: tàu điện ngầm
42. petrol: xăng
87. underground: tàu điện ngầm
43. unleaded: không chì
88. boat: thuyền
44. petrol pump: bơm xăng
89. ferry: phà
45. driver: tài xế
90. speedboat: tàu siêu tốc
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề giao thông VnDoc đã thu thập và tổng hợp nhằm
giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng của mình thông qua các chủ điểm khác nhau. Hy vọng bài viết sẽ mang
lại cho bạn một nguồn kiến thức hữu ích hỗ trợ không nhỏ trong quá trình học tiếng Anh của bạn.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!