Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.42 KB, 3 trang )

Từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh
Từ vựng về các loài động vật trong tiếng Anh là một tài liệu hữu ích VnDoc đã thu
thập được dành cho các bạn để cải thiện vốn từ vựng của mình theo chủ đề một cách
hiệu quả. Mời các bạn cùng học tiếng Anh!

1. Abalone: bào ngư

51. Fox: con cáo

2. Aligator: cá sấu Nam Mỹ

52. Frog: con ếch

3. Anteater: thú ăn kiến

53. Gannet: chim ó biển

4. Armadillo: con ta tu

54. Gecko: tắc kè

5. Ass: con lừa

55. Gerbil: chuột nhảy

6. Baboon: khỉ đầu chó

56. Gibbon: con vượn

7. Bat: con dơi


57. Giraffe: con hươu cao cổ

8. Beaver: hải ly

58. Goat: con dê

9. Beetle: bọ cánh cứng

59. Gopher: chuột túi, chuột vàng, rùa đất

10. Blackbird: con sáo

60. Grasshopper: châu chấu nhỏ

11. Boar: lợn rừng

61. Greyhound: chó săn thỏ

12. Buck: nai đực

62. Hare: thỏ rừng

13. Bumble-bee: ong nghệ

63. Hawk: diều hâu

14. Bunny: con thỏ (tiếng lóng)

64. Hedgehog: con nhím (ăn sâu bọ)



15. Butter-fly: bươm bướm

65. Heron: con diệc

16. Camel: lạc đà

66. Hind: hươu cái

17. Canary: chim vàng anh

67. Hippopotamus: hà mã

18. Carp: con cá chép

68. Horseshoe crab: con Sam

19. Caterpillar: sâu bướm

69. Hound: chó săn

20. Centipede: con rết

70. HummingBird: chim ruồi

21. Chameleon: tắc kè hoa

71. Hyena: linh cẩu

22. Chamois: sơn dương


72. Iguana: kỳ nhông, kỳ đà

23. Chihuahua: chó nhỏ có lông mượt

73. Insect:côn trùng

24. Chimpanzee: con tinh tinh

74. Jellyfish: con sứa

25. Chipmunk: sóc chuột

75. Kingfisher: chim bói cá

26. Cicada: con ve sầu

76. Lady bird: bọ rùa

27. Cobra: rắn hổ mang

77. Lamp: cừu non

28. Cock roach: con gián

78. Lemur: vượn cáo

29. Cockatoo: vẹt mào

79. Leopard: con báo


30. Crab: con cua

80. Lion: sư tử

31. Crane: con sếu

81. Llama: lạc đà ko bướu

32. Cricket: con dế

82. Locust: cào cào

33. Crocodile: con cá sấu

83. Lopster: tôm hùm

34. Dachshund: chó chồn

84. Louse: cháy rân

35. Dalmatian: chó đốm

85. Mantis: bọ ngựa

36. Donkey: con lừa

86. Mosquito: muỗi

37. Dove, pigeon: bồ câu


87. Moth: bướm đêm ,sâu bướm

38. Dragon- fly: chuồn chuồn

88. Mule: con la

39. Dromedary: lạc đà 1 bướu

89. Mussel: con trai

40. Duck: vịt

90. Nightingale: chim sơn ca

41. Eagle: chim đại bàng

91. Octopus: con bạch tuột

42. Eel: con lươn

92. Orangutan: đười ươi

43. Elephant: con voi

93. Ostrich: đà điểu

44. Falcon: chim ưng

94. Otter: rái cá


45. Fawn: nai ,hươu nhỏ

95. Owl: con cú


46. Fiddler crab: con cáy

96. Panda: gấu trúc

47. Fire- fly: đom đóm

97. Pangolin: con tê tê

48. Flea: bọ chét

98. Papakeet: vẹt đuôi dài

49. Fly: con ruồi

99. Parrot: vẹt thường

50. Foal: ngựa con

100. Peacock: con công

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!




×