Bảng thành phần dinh dưỡng của 100g thực phẩm phổ biến theo Viện dinh
dưỡng quốc gia Việt Nam:
STT
Loại
Tên thực
phẩm
Cháo, phở, miến,
Bún ăn liền
mì ăn liền
Cháo, phở, miến,
2
Cháo ăn liền
mì ăn liền
Cháo, phở, miến,
3
Mì ăn liền
mì ăn liền
Cháo, phở, miến,
4
Miến ăn liền
mì ăn liền
Cháo, phở, miến,
5
Phở ăn liền
mì ăn liền
6
Củ giàu tinh bột Bột sắn dây
7
Củ giàu tinh bột
Củ dong
8
Củ giàu tinh bột
Củ sắn
9
Củ giàu tinh bột
Củ từ
10 Củ giàu tinh bột
Khoai lang
Khoai lang
11 Củ giàu tinh bột
nghệ
12 Củ giàu tinh bột
Khoai môn
13 Củ giàu tinh bột
Khoai tây
14 Củ giàu tinh bột Khoai tây chiên
15 Củ giàu tinh bột
Miến dong
16
Dầu, mỡ, bơ
Bơ
17
Dầu, mỡ, bơ
Dầu thực vật
18
Dầu, mỡ, bơ
Mỡ lợn nước
19
Đồ hộp
Cá thu hộp
20
Đồ hộp
Cá trích hộp
Đậu phộng
21
Đồ hộp
chiên
22
Đồ hộp
Mứt đu đủ
23
Đồ hộp
Mứt thơm
24
Đồ hộp
Nhãn hộp
25
Đồ hộp
Nước thơm
26
Đồ hộp
Thịt bò hộp
1
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
348.0
22
6.4 9.0 60.0 0.5
346.0
17
6.8 4.4 70.0 0.5
435.0
14
9.7 19.5 55.1 0.5
367.0
18
3.8 9.6 66.4 0.5
342.0
18
6.8 4.2 69.3 0.5
340.0
119.0
152.0
92.0
119.0
14.2
66.4
59.5
74.9
67.7
116.0
69.8 1.2 0.3 27.1 0.8
109.0
92.0
525.0
332.0
756.0
897.0
896.0
207.0
233.0
70.7
74.5
6.6
14.3
15.4
0.3
0.4
62.9
59.2
680.0
4.5 25.7 59.5 10.3 0.0
178.0
208.0
62.0
39.0
251.0
53.4
47.6
83.2
89.8
62.6
0.7
1.4
1.1
1.5
0.8
0.0
0.0
0.2
0.0
0.2
84.3
28.4
36.4
21.5
28.5
1.5 0.2 25.2
2.0 0.0 21.0
2.2 35.4 49.3
0.6 0.1 82.2
0.5 83.5 0.5
0.0 99.7 0.0
0.0 99.6 0.0
24.8 12.0 0.0
22.3 14.4 3.5
0.4 0.0 44.1
0.5 0.0 51.5
0.5 0.0 15.0
0.3 0.0 9.4
16.4 20.6 0.0
0.8
2.4
1.5
1.2
1.3
1.2
1.0
6.3
1.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
2.0
0.4
1.0
0.4
0.0
STT
Loại
27
28
29
30
31
32
33
34
Đồ hộp
Đồ hộp
Đồ hộp
Đồ hộp
Đồ ngọt
Đồ ngọt
Đồ ngọt
Đồ ngọt
35
Đồ ngọt
36
Đồ ngọt
37
38
39
Đồ ngọt
Đồ ngọt
Đồ ngọt
40
Đồ ngọt
41
42
43
Đồ ngọt
Đồ ngọt
Đồ ngọt
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
Gia vị, nước
chấm
44
45
46
47
48
49
50
51
Tên thực
phẩm
Thịt gà hộp
Thịt heo hộp
Thơm hộp
Vải hộp
Bánh in chay
Bánh men
Bánh mì khô
Bánh sôcôla
Bánh thỏi
sôcôla
Đường cát
trắng
Kẹo cà phê
Kẹo đậu phộng
Kẹo dừa mềm
Kẹo ngậm bạc
hà
Kẹo sôcôla
Kẹo sữa
Mật ong
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
273.0 59.8 17.0 22.8 0.0 0.0
344.0 50.4 17.3 29.3 2.7 0.0
56.0
85.8 0.3 0.0 13.7 0.2
60.0
83.6 0.4 0.0 14.7 1.1
376.0
6.1 3.2 0.3 90.2 0.2
369.0 12.1 9.6 3.7 74.2 0.2
346.0 14.0 12.3 1.3 71.3 0.8
449.0
9.5 3.9 17.6 68.8 0.0
543.0
1.5
4.9 30.4 62.5 0.0
397.0
0.7
0.0 0.0 99.3 0.0
378.0
449.0
415.0
7.2 0.0 1.3 91.5 0.0
6.2 10.3 16.5 64.8 2.2
9.1 0.6 12.2 75.6 2.5
268.0
32.8 5.2 0.0 61.9 0.0
388.0
390.0
327.0
7.5 1.6 4.6 85.1 1.2
11.8 2.9 7.3 78.0 0.0
18.3 0.4 0.0 81.3 0.0
Cari bột
283.0
28.3 8.2 7.3 46.0 8.9
Gừng tươi
25.0
90.1 0.4 0.0 5.8 3.3
Mắm tôm đặc
73.0
83.7 14.8 1.5 0.0 0.0
Muối
0.0
99.8 0.0 0.0 0.0 0.0
Nghệ khô
360.0
16.1 6.3 5.1 72.1 0.0
Nghệ tươi
22.0
88.4 0.3 0.0 5.2 6.1
Nước mắm
28.0
87.3 7.1 0.0 0.0 0.0
Tôm chua
68.0
84.6 8.7 1.2 5.5 0.0
STT
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
Loại
Tên thực
phẩm
Gia vị, nước
Tương ớt
chấm
Gia vị, nước
Xì dầu
chấm
Hạt giàu đạm và
Cùi dừa già
chất béo
Hạt giàu đạm và
Cùi dừa non
chất béo
Hạt giàu đạm và
Đậu đen (hạt)
chất béo
Hạt giàu đạm và Đậu Hà lan
chất béo
(hạt)
Hạt giàu đạm và
Đậu phộng
chất béo
Hạt giàu đạm và
Đậu phụ
chất béo
Hạt giàu đạm và Đậu tương
chất béo
(đậu nành)
Hạt giàu đạm và
Đậu xanh
chất béo
Hạt giàu đạm và
Hạt điều
chất béo
Hạt giàu đạm và
Mè
chất béo
Hạt giàu đạm và
Sữa đậu nành
chất béo
Ngũ cốc
Bánh bao
Ngũ cốc
Bánh đúc
Ngũ cốc
Bánh mì
Ngũ cốc
Bánh phở
Bánh tráng
Ngũ cốc
mỏng
Ngũ cốc
Bắp tươi
Ngũ cốc
Bún
Ngũ cốc
Gạo nếp cái
Ngũ cốc
Gạo tẻ
Ngũ cốc
Ngô tươi
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
37.0
90.4 0.5 0.5 7.6 0.9
28.0
92.8 7.0 0.0 0.0 0.0
368.0
46.8 4.8 36.0 6.2 4.2
40.0
88.6 3.5 1.7 2.6 3.5
325.0
13.6 24.2 1.7 53.3 4.0
342.0
9.8 22.2 1.4 60.1 6.0
573.0
6.6 27.5 44.5 15.5 2.5
95.0
81.9 10.9 5.4 0.7 0.4
400.0
13.1 34.0 18.4 24.6 4.5
328.0
12.4 23.4 2.4 53.1 4.7
605.0
5.5 18.4 46.3 28.7 0.6
568.0
5.4 20.1 46.4 17.6 3.5
28.0
94.3 3.1 1.6 0.4 0.1
219.0
52.0
249.0
141.0
45.3
87.3
37.0
64.2
333.0
16.3 4.0 0.2 78.9 0.5
196.0
110.0
346.0
344.0
196.0
52.6
72.0
13.6
13.5
51.8
6.1
0.9
7.9
3.2
4.1
1.7
8.2
7.8
4.1
0.5
0.3
0.8
0.0
2.3
0.0
1.5
1.0
2.3
47.5
11.3
52.6
32.1
39.6
25.7
74.9
76.1
39.6
0.5
0.1
0.2
0.0
1.2
0.5
0.6
0.4
1.2
STT
Loại
75
Ngũ cốc
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
Nước giải khát
Nước giải khát
Nước giải khát
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
96
Quả chín
97
98
99
100
101
102
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Quả chín
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
103
104
105
Tên thực
phẩm
Ngô vàng hạt
vàng
Bia
CocaCola
Rượu nếp
Bưởi
Cam
Chanh
Chôm chôm
Chuối tây
Chuối tiêu
Đu đủ chín
Dưa hấu
Dứa ta
Hồng xiêm
Lê
Mận
Mít dai
Mít mật
Mơ
Na
Nhãn
Nho ta (nho
chua)
Quýt
Táo ta
Táo tây
Vải
Vú sữa
Xoài chín
Bầu
Bí đao (bí
xanh)
Bí ngô
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
354.0
13.8 8.6 4.7 69.4 2.0
43.0
42.0
166.0
30.0
37.0
23.0
72.0
66.0
97.0
35.0
16.0
29.0
48.0
45.0
20.0
48.0
62.0
46.0
64.0
48.0
89.4
89.6
58.1
91.0
88.7
92.4
80.3
83.2
74.4
90.0
95.5
91.4
85.6
87.8
94.0
85.3
82.1
87.0
82.4
86.2
14.0
93.5 0.4 0.0 3.1 2.4
38.0
37.0
47.0
43.0
42.0
69.0
89.4
89.4
87.1
87.7
86.4
82.5
14.0
95.1 0.6 0.0 2.9 1.0
12.0
95.4 0.6 0.0 2.4 1.0
24.0
92.6 0.3 0.0 5.6 0.7
1.6
0.0
4.0
0.2
0.9
0.9
1.5
0.9
1.5
1.0
1.2
0.8
0.5
0.7
0.6
0.6
1.5
0.9
1.6
0.9
0.8
0.8
0.5
0.7
1.0
0.6
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.3
0.2
0.0
0.2
0.0
0.7
0.2
0.2
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.3
9.0
10.4
37.7
7.3
8.4
4.8
16.4
15.0
22.2
7.7
2.3
6.5
10.0
10.2
3.9
11.4
14.0
10.5
14.5
11.0
8.6
8.5
11.3
10.0
9.4
15.9
0.0
0.0
0.2
0.7
1.4
1.3
1.3
0.0
0.8
0.6
0.5
0.8
2.5
0.6
0.7
1.2
1.2
0.8
0.8
1.0
0.6
0.7
0.6
1.1
2.3
0.0
STT
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
Loại
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
dùng làm rau
Rau và củ quả
Tên thực
phẩm
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
Cà chua
19.0
93.9 0.6 0.0 4.2 0.8
Cà pháo
20.0
92.5 1.5 0.0 3.6 1.6
Cà rốt
38.0
88.4 1.5 0.0 8.0 1.2
Cà tím
22.0
92.4 1.0 0.0 4.5 1.5
Cải bắp
29.0
89.9 1.8 0.0 5.4 1.6
Cải cúc
14.0
93.7 1.6 0.0 1.9 2.0
Cải thìa (cải
trắng)
16.0
93.1 1.4 0.0 2.6 1.8
Cải xanh
15.0
93.6 1.7 0.0 2.1 1.8
Cần ta
10.0
94.9 1.0 0.0 1.5 1.5
Củ cải trắng
21.0
92.0 1.5 0.0 3.7 1.5
Đậu cô ve
73.0
81.1 5.0 1.0 11.0 1.0
Dọc mùng
5.0
96.0 0.4 0.0 0.8 2.0
Dưa cải bắp
18.0
90.8 1.2 0.0 3.3 1.6
Dưa cải bẹ
17.0
90.0 1.8 0.0 2.4 2.1
Dưa chuột
15.0
94.9 0.8 0.0 3.0 0.7
Gấc
122.0
66.9 20.0 0.0 10.5 1.8
Giá đậu xanh
43.0
86.4 5.5 0.0 5.3 2.0
22.0
92.3 1.3 0.0 4.3 0.9
11.0
92.7 1.4 0.0 1.4 4.1
Hành lá (hành
hoa)
Măng chua
STT
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
Loại
Tên thực
phẩm
dùng làm rau
Rau và củ quả
Mộc nhĩ
dùng làm rau
Rau và củ quả
Mướp
dùng làm rau
Rau và củ quả
Nấm hương
dùng làm rau
khô
Rau và củ quả
Ớt vàng to
dùng làm rau
Rau và củ quả
Ran kinh giới
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau bí
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau đay
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau khoai lang
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau mồng tơi
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau mùi
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau muống
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau ngót
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau răm
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau rút
dùng làm rau
Rau và củ quả
Rau thơm
dùng làm rau
Rau và củ quả
Su hào
dùng làm rau
Rau và củ quả
Su su
dùng làm rau
Rau và củ quả
Súp lơ
dùng làm rau
Tía tô
Rau và củ quả
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
304.0
10.8 10.6 0.2 65.0 7.0
16.0
95.0 0.9 0.0 3.0 0.5
274.0
12.7 35.0 4.5 23.5 17.0
28.0
90.5 1.3 0.0 5.7 1.4
22.0
89.9 2.7 0.0 2.8 3.6
18.0
93.1 2.7 0.0 1.7 1.7
24.0
91.1 2.8 0.0 3.2 1.5
22.0
91.8 2.6 0.0 2.8 1.4
14.0
92.9 2.0 0.0 1.4 2.5
13.0
92.9 2.6 0.0 0.7 1.8
23.0
91.8 3.2 0.0 2.5 1.0
35.0
86.0 5.3 0.0 3.4 2.5
30.0
86.3 4.7 0.0 2.8 3.8
28.0
90.2 5.1 0.0 1.8 1.9
18.0
91.4 2.0 0.0 2.4 3.0
36.0
87.7 2.8 0.0 6.3 1.7
18.0
93.8 0.8 0.0 3.7 1.0
30.0
90.6 2.5 0.0 4.9 0.9
25.0
88.9 2.9 0.0 3.4 3.6
STT
Loại
144
dùng làm rau
Sữa
145
Sữa
146
Sữa
147
Sữa
148
Sữa
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
Sữa
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
160
Thịt
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Tên thực
phẩm
Sữa bò tươi
Sữa bột tách
béo
Sữa bột toàn
phần
Sữa chua
Sữa đặc có
đường
Sữa mẹ
Ba tê
Bao tử bò
Bao tử heo
Cật bò
Cật heo
Chả bò
Chà bông
Chả lợn
Chả lụa
Chả quế
Chân giò lợn
(bỏ xương)
Da heo
Dăm bông heo
Đầu heo
Đuôi bò
Đuôi heo
Ếch
Gan bò
Gân chân bò
Gan gà
Gan heo
Gan vịt
Giò bò
Giò lụa
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
74.0
85.6 3.9 4.4 4.8 0.0
357.0
1.6 35.0 1.0 52.0 0.0
494.0
1.8 27.0 26.0 38.0 0.0
61.0
88.5 3.3 3.7 3.6 0.0
336.0
24.9 8.1 8.8 56.0 0.0
61.0
326.0
97.0
85.0
67.0
81.0
357.0
396.0
517.0
136.0
416.0
88.4
47.4
80.7
82.3
85.0
82.6
52.7
19.3
32.5
73.0
44.7
230.0
64.6 15.7 18.6 0.0 0.0
118.0
318.0
335.0
137.0
467.0
90.0
110.0
124.0
111.0
116.0
122.0
357.0
136.0
74.0
48.5
55.3
73.6
42.1
74.8
75.8
69.5
73.9
72.8
75.2
48.7
72.0
1.5 3.0 7.0
10.8 24.6 15.4
14.8 4.2 0.0
14.6 2.9 0.0
12.5 1.8 0.3
13.0 3.1 0.3
13.8 33.5 0.0
53.0 20.4 0.0
10.8 50.4 5.1
21.5 5.5 0.0
16.2 39.0 0.0
23.3 2.7
23.0 25.0
13.4 31.3
19.7 6.5
10.8 47.1
20.0 1.1
17.4 3.1
30.2 0.3
18.2 3.4
18.8 3.6
17.1 4.7
13.8 33.5
21.5 5.5
0.0
0.3
0.0
0.0
0.0
0.0
3.0
0.0
2.0
2.0
2.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
STT
Loại
174
175
176
Thịt
Thịt
Thịt
177
Thịt
178
Thịt
179
Thịt
180
181
182
183
184
185
186
187
188
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
189
Thịt
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
Giò thủ
553.0 29.7 16.0 54.3 0.0 0.0
Huyết bò
75.0
81.3 18.0 0.2 0.4 0.0
Huyết heo luộc 44.0
89.2 10.7 0.1 0.0 0.0
Huyết heo
25.0
94.0 5.7 0.1 0.2 0.0
sống
Lạp xưởng
585.0 18.6 20.8 55.0 1.7 0.0
Lòng heo (ruột
167.0 77.1 6.9 15.1 0.8 0.0
già)
Lưỡi bò
164.0 73.8 13.6 12.1 0.2 0.0
Lưỡi heo
178.0 71.5 14.2 12.8 1.4 0.0
Mề gà
99.0
76.6 21.3 1.3 0.6 0.0
Nem chua
137.0 70.2 21.7 3.7 4.3 0.0
Nhộng
111.0 79.6 13.0 6.5 0.0 0.0
Óc bò
124.0 80.7 9.0 9.5 0.5 0.0
Óc heo
123.0 80.8 9.0 9.5 0.4 0.0
Patê
326.0 49.1 10.8 24.6 15.4 0.0
Phèo heo
44.0
90.6 7.2 1.3 0.8 0.0
Sườn heo bỏ
187.0 68.0 17.9 12.8 0.0 0.0
xương
Tai heo
121.0 74.9 21.0 4.1 0.0 0.0
Thịt bê nạc
85.0
79.3 20.0 0.5 0.0 0.0
Thịt bò
118.0 74.4 21.0 3.8 0.0 0.0
Thịt bò khô
239.0 41.7 51.0 1.6 5.2 0.0
Thịt dê nạc
122.0 74.9 20.7 4.3 0.0 0.0
Thịt gà ta
199.0 65.4 20.3 13.1 0.0 0.0
Thịt gà tây
218.0 63.2 20.1 15.3 0.0 0.0
Thịt heo ba chỉ 260.0 60.7 16.5 21.5 0.0 0.0
Thịt heo mỡ
394.0 48.0 14.5 37.3 0.0 0.0
Thịt heo nạc
139.0 73.8 19.0 7.0 0.0 0.0
Thịt lơn nạc
139.0 72.8 19.0 7.0 0.0 0.0
Thịt mông chó 338.0 52.9 16.0 30.4 0.0 0.0
Thịt ngỗng
409.0 45.9 14.0 39.2 0.0 0.0
Thịt thỏ
158.0 70.2 21.5 8.0 0.0 0.0
Thịt vai chó
230.0 64.3 18.0 17.6 0.0 0.0
Tên thực
phẩm
STT
Loại
205
206
207
208
209
210
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thịt
Thủy hải sản
211
Thủy hải sản
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
233
Thủy hải sản
234
235
236
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Tên thực
phẩm
Thịt vịt
Tim bò
Tim gà
Tim heo
Xúc xích
Ba khía muối
Bánh phồng
tôm
Cá bống
Cá chép
Cá đối
Cá giếc
Cá hồi
Cá khô
Cá lóc
Cá mè
Cá mỡ
Cá mòi
Cá nạc
Cá ngừ
Cá nục
Cá phèn
Cá quả (cá lóc)
Cá rô đồng
Cá rô phi
Cá thu
Cá trắm cỏ
Cá trê
Cá trôi
Chà bông cá
lóc
Cua biển
Cua đồng
Ghẹ
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
267.0 59.3 17.8 21.8 0.0 0.0
89.0
81.2 15.0 3.0 0.6 0.0
114.0 78.3 16.0 5.5 0.0 0.0
89.0
81.3 15.1 3.2 0.0 0.0
535.0 25.3 27.2 47.4 0.0 0.0
83.0
77.8 14.2 2.9 0.0 0.0
676.0
4.9
1.6 59.2 34.1 0.0
70.0
96.0
108.0
87.0
136.0
208.0
97.0
144.0
151.0
124.0
80.0
87.0
111.0
104.0
97.0
126.0
100.0
166.0
91.0
173.0
127.0
83.2
78.4
77.0
78.7
72.5
52.6
78.8
75.1
72.5
76.2
79.8
77.9
76.3
79.5
77.7
74.0
76.6
69.5
79.2
71.4
74.1
15.8 0.8
16.0 3.6
19.5 3.3
17.7 1.8
22.0 5.3
43.3 3.9
18.2 2.7
15.4 9.1
16.8 9.3
17.5 6.0
17.5 1.1
21.0 0.3
20.2 3.3
15.9 4.5
18.2 2.7
19.1 5.5
19.7 2.3
18.2 10.3
17.0 2.6
16.5 11.9
18.8 5.7
312.0
26.5 65.7 4.1 3.0 0.0
103.0
87.0
54.0
73.9 17.5 0.6 7.0 0.0
68.9 12.3 3.3 2.0 0.0
87.2 11.9 0.7 0.0 0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
STT
Loại
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
Thủy hải sản
252
Trứng
253
Trứng
254
Trứng
255
Trứng
256
257
258
Trứng
Trứng
Trứng
Tên thực
phẩm
Hải sâm
Hến
Lươn
Mực khô
Mực tươi
Ốc bươu
Ốc nhồi
Ốc vặn
Sò
Tép gạo
Tép khô
Tôm biển
Tôm đồng
Tôm khô
Trai
Lòng đỏ trứng
gà
Lòng đỏ trứng
vịt
Lòng trắng
trứnggà
Lòng trắng
trứngvịt
Trứng gà
Trứng vịt
Trứng vịt lộn
Năng
Nước Đạm Béo Bột Xơ
lượng
(g) (g) (g) (g) (g)
(kcal)
90.0
77.9 21.5 0.3 0.2 0.0
45.0
88.6 4.5 0.7 5.1 0.0
94.0
77.2 20.0 1.5 0.0 0.0
291.0 32.6 60.1 4.5 2.5 0.0
73.0
81.0 16.3 0.9 0.0 0.0
84.0
78.5 11.1 0.7 8.3 0.0
84.0
76.0 11.9 0.7 7.6 0.0
72.0
77.6 12.2 0.7 4.3 0.0
51.0
87.1 8.8 0.4 3.0 0.0
58.0
83.4 11.7 1.2 0.0 0.0
269.0 20.4 59.8 3.0 0.7 0.0
82.0
80.3 17.6 0.9 0.9 0.0
90.0
74.7 18.4 1.8 0.0 0.0
347.0 11.4 75.6 3.8 2.5 0.0
38.0
89.1 4.6 1.1 2.5 0.0
327.0
51.3 13.6 29.8 1.0 0.0
368.0
44.3 14.5 32.3 4.8 0.0
46.0
88.2 10.3 0.1 1.0 0.0
50.0
87.6 11.5 0.1 0.8 0.0
166.0
184.0
182.0
70.8 14.8 11.6 0.5 0.0
68.7 13.0 14.2 1.0 0.0
66.1 13.6 12.4 4.0 0.0