Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

381 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành quản trị nhân lực

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (829.44 KB, 14 trang )

383 Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị Nhân lực
TT
Eng
Vie
1
100 per cent premium payment Trả lương 100%
2 A system of shered values/ Meaning
Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
3 Ability
Khả năng
4 Adaptive
Thích nghi
5 Adjusting pay rates
Điều chỉnh mức lương
6 Administrator carde/High rank cadre
Cán bộ quản trị cấp cao
7 Aggrieved employee
Nhân viên bị ngược đãi
8 Aiming
Khả năng nhắm đúng vị trí
9 Air conflict
Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
10
11
12
13
14
15
16
17
18


19
20
21
22
23
24

Allowances
Annual leave
Application Form
Apprenticeship training
Appropriate status symbols
Arbitrator
Assessment of employee potential
Aternation Ranking method
Audio visual technique
Average
Award/reward/gratification/bonus
Behavior modeling
Behavioral norms
Benchmark job
Benefits

Trợ cấp
Nghỉ phép thường niên
Mẫu đơn ứng tuyển
Đào tạo học nghề
Biểu tượng địa vị phù hợp
Trọng tài
Đánh giá tiềm năng nhân viên

Phương pháp xếp hạng luân phiên
Kỹ thuật nghe nhìn
Trung bình
Thưởng, tiền thưởng
Mô hình ứng xử
Các chuẩn mực hành vi
Công việc chuẩn để tính lương
Phúc lợi

25
26
27
28
29
30
31

Blank(WAB)
Board interview/Panel interview

Khoảng trống trong mẫu đơn
Phỏng vấn hội đồng

Bottom-up approach
Breakdowns

Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
Bế tắc

Buisiness games

Bureacratic

Trò chơi kinh doanh
Quan liêu, bàn giấy

Career employee

32

Career planning and development

33

Case study

Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(Thăng
tiến nghề nghiệp)
Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống


34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59

Catorory A/Class A
Classroom lecture
Coaching

Hạng A
Bài thuyết trình trong lớp
Dạy kèm

Cognitive ability test
Cognitive dissonance
Collective agreement
Collective bargaining


Trắc nghiệm khả năng nhận thức
Cảm ứng lạc điệu
Thỏa ước tập thể
Thương nghị tập thể

Combination of methods
Comfortabe working conditions

Tổng hợp các phương pháp
Điều kiện làm việc thoải mái

Compensation
Compensation equity

Lương bổng
Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ

Competent supervision
Computer-assisted instruction (CAI)

Kiểm tra khéo léo
Giảng dạy nhờ máy tính

Conferrence
Conflict
Conflict tolerance
Contractual employee

Hội nghị

Mâu thuẩn
Chấp nhận mâu thuẩn
Nhân viên hợp đồng

Controlling
Congenial co-workers
Corporate culture
Corporate philosophy
Correlation analysis
Cost of living
Cyclical variation
Challenge
Daily worker

Kiểm tra
Đồng nghiệp hợp ý
Bầu văn hóa công ty
Triết lý công ty
Phân tích tương quan
Chi phí sinh hoạt
Biến thiên theo chu kỳ
Thách đó
Nhân viên công nhật
Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm
6
0
D
a
y
c

a
r
e
c
e
n
t
e
r
v
iệc
6 626364
Death in service
1 656667
68

compensation
D


e
D
D
D
D
D

n
h T
h

P i
h
á h
t à
n
t h
r
i k
ể ỷ
n

l
u

t
K

l
u

t


69
70
71
72
73
74
75

76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90

Discriplinary action process
Drug testing
Duty

Tiến trình thi hành kỷ luật
Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc
Nhiệm vụ

Early retirement
Educatiol assistance

Về hưu sớm
Trợ cấp giáo dục


Education
Emerson efficency bonus payment

Giáo dục
Trả lương theo hiệu năng Emerson

Employee behavior
Employee leasing
Employee manual
Employee recording
Employee referrals
Employee relation services

Hành vi của nhân viên
Thuê mướn Nhân viên

Employee relations/Internal employee relation
Employee service
Employee stock owndership plan (ESOP)
Employment

Tương quan nhân sự
Dịch vụ công nhân viên
Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
Tuyển dụng

Employment egency
Employment interview/ In-depth interview
Entrepreneurial
Entry- level proferssinals


Cơ quan nhân dụng
Phỏng vấn sâu
Năng động, sáng tạo
Chuyên viên ở mức khởi điểm
Đánh giá và theo dõi
Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường
9
1
E
s
s
a
y
m
e
t
h
o
d
t
huật
92 Esteem needs
Nhu cầu được kính
trọng

Envalution and follow-up

Cẩm nang nhân viên
Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác

Nhờ nhân viên giới thiệu
Dịch vụ tương quan nhân sự

93
Evalutionnof
application/

Review of
applicatio
94
Ex


t
9
9
9
9
9
1
1

việc uyển
chuyển,

linh động


Floater employee
103 Forecasting/Poresee or Forecast

104 Formal system
105 Former employees
106 Gain sharing payment or the halsey premium
plan
107
Gantt task anh Bonus payment
108 General environment
109 General knowledge tests
110 Going rate/wege/ Prevailing rate
111 Good
112
Graphic rating scales method
113
Graphology
114 Grievance procedure
115 Gross salary
116 Group appraisal
117 Group emphasis
118

Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên
Dự báo
Hệ thống chính thức
Cựu nhân viên
Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền
thưởng
Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
Môi trường tổng quát
Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Mức lương hiện hành trong Xã hội

Giỏi
Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ
thị
Khoa nghiên cứu chữ viết
Thủ tục giải quyết khiếu nại
Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Đánh giá nhóm
Chú trọng vào nhóm
119
Group incentive
plan/Group incetive
payment Trả lương
theo nhóm
1 25 126
2
127
0
1 128 129 130
2 131 132
1
133
1
2 134 135

G
r
o
u
p
i


2

n
t

1
2

e
r

3
1

v
i

2
4

e
w

1

Grou


pP

HB
HT
HY
HN
N
HN
oL
Hc
HB
HP
IQ
K
IQ
ng
IL
IT

ả g
thí
l k

ch

ư í

lao

ơ c

độ


n h

ng


Individual incentive payment
136 Informal group
137 Input
138 Insurance plans
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157


Trả lương theo cá nhân
Nhóm không chính thức
Đầu vào/nhập lượng

Integrated human resource managerment

Kế hoạch bảo hiểm
Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể

Interlligence tests
Internal employee relations

Trắc nghiện trí thông minh
Tương quan nhân sự nội bộ

Internal environment
Internal equity
Internship
Intership

Môi trường bên trong
Bình đẳng nội bộ
Sinh viên thực tập
Thực tập sinh

Interview
Job

Phỏng vấn
Công việc


Job analysis
Job behaviors
Job bidding
Job description

Phân tích công việc
Các hành vi đối với công việc
Thông báo thủ tục đăng ký
Bảng mô tả công việc Đa

Job enlargement
Job enrichment
Job environment
Job envolvement
Job expenses

dạng hóa công việc
Phong phú hóa công việc
Khung cảnh công việc
Tích cực với công việc
Công tác phí
Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến
1
5
8
J
o
b
k

n
o
w
n
l
e
d
g
e
t
e
s
t
t
hức chuyên môn
1 6
Job
1
5
peformance
1
9
Job
1
posting


JS
JN
JẤ

JL
JT
JC
KB
LC
L

ứ i
c T
T
d
a
n
h
c
ô
n
g
v
i

c
C
ô
n
g
v
i

c

c
h

y
ế
u
K


Layoff
171 Leading
172 Leave/Leave of absence
173 Lethargic
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190

191

Line management
Macroen environment
Managerment By Ojectives(MBO)
Manegerial judgerment
Manpower inventory

Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Lãnh đạo
Nghỉ phép
Thụ động
Quản trị trực tuyến
Môi trường vĩ mô
Quản trị bằng các mục tiêu
Phán đoán của cấp quản trị
Hồ sơ nhân lực

Marketing managerment
Maternity leave

Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực
Sự khéo léo của tay
Quản trị Marketing
Nghỉ chế độ thai sản

Means- ends orientation
Medical benefits
Mega- environment
Member identity


Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh
Trợ cấp Y tế
Môi trường vĩ mô
Tính đồng nhất giữa các thành viên

Microen environment
Miniaturization

Môi trường vi mô
Sự thu nhỏ
Phỏng vấn tổng hợp
Nghiên cứu cử động
Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành
192
Motivat
ion
194 Narrative
hygiene
form rating
theory
method

Manpower replacement chart
Manualdexterity

Mixed interview
Motion study

1

9
3
M
o
v
i
n
g
e
x
p
e
n
s
e
s

195 New
employee
checklist


m
C
P
t
P

kiể
m

tra
phát
tài
liệu

cho
nhân
viên
m

i

1 N
9 i

v
a

6 g
h

t
i

1 t
9

o
n


7 w
o
1 r
9 k
8
1
9
9
2
0
0
2
0
1
2
0

No
nFin
alci
al
co
mp
ens
ati
on
N
o
r
m

s

2
O
2 b
0 s
3 e
r

O
ff
th
e
jo
b
tra
in
ni
ng
O
f
f
i
c
i
a
l
O
m
n

i
p
o

t L
e à
n m
t
v
v i
i ệ
e c
w
b
O a
n n

tài
chín
h
Các chuẩn
mực/Khu
ôn mẫu
làm chuẩn
Q
u
a
n
s


t đ
h ê
e m
j L
o ư
b ơ
n
t g
r
a b
i ổ
n n
n g
i
n đ
g ã
i
n
g

p
h
i

á
t
Đ
à
o
t


o
n
g
o
à
i
n
ơ
i
l
à
m
v



C
Q
Đ


One-on-one interview
204 Open culture
205 Open systems forcus
206 Operational planning
207
208
209
210

211
212
213
214

Phỏng vấn cá nhân
Bầu không khí văn hóa mở
Chú trọng đến các hệ thống mở

Operational/task-environment

Hoạch định tác vụ
Môi trường tác vụ/công việc

Oral reminder
Organizational behavior/Behaviour

Nhắc nhở miệng
Hành vi trong tổ chức

Organizational commitment
Organizing
Orientation
Orientation kit or packet

Gắn bó với tổ chức
Tổ chức
Hội nhập vào môi trường làm việc
Bộ tài liệu Hội nhập môi trường
Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một

2
1
5
O
u
t
p
l
a
c
e
m
e
n
t
n
ới khác
2 0 221 222
O
1 223 224
u
6 225 226
227 228

t
p

2 229
1 230 231
7 232 233

234 235
2 236 237
1 238

u
t

8
2
1
9
2
2

O
u
t
s
t
a
n
d
i
n
g


Đ
O
O

P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P
P

u t

t

s g


r c

i



á có
n mứ

a
/ G
i
x ờ

n

h c
lươ

N
g
h


t ng
ừ thấ

u
ấ p
t h

l
ư t
ợ r
n ộ

g i
XV
u ắ
ấ n
t g
s m
ắ ặ
c t
Vv
ư ẫ
ợ n
t

p
h
é
p
c
ó
l
ư
ơ
n
g

l
ư
ơ
n
g


P

N

h
ư
ơ
n

h T
ữ h
n a
g n

g

g

đ
k ư
h ợ
ỏ c
i
t
b r
ế ả

n p
g N

g
c ạ
ặ c
p h
/
T h
r ạ
ả n
g
l
ư
ơ
n
g

n
p
h
á
p
s
o

g l
ư ư
ờ ơ
i n
/ g
h
ã Đ

n ứ

n
g
đ

u
v

t
r

l
ư
ơ
n
g
c
a
o
B

c
l
ư
ơ
n
g
M


c
L


Bh
NH
T
P
H
C
N


239 Performance appraisal

Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công
tác
2 51 252 253
Perform
4
0

ance
appraisa

2
4

4
2


l data
Perfo
rman
ce
expec
tation

2
4

P
e

3
2

r
s

4
4

o
n

2

a
l


4
5

i
t

1
2

y
2
4
6

t
e

2
4

s
t

7
2

s

4

8

Perso
nhours
/manhours
Perso
nnel
mana
germ
ent

2
4
9
2
5
0
2


Pt
i s
c
e P
wo
oo
r r
k/
U
pn

a s
ya
mt
e i
ns
t f
a
Pc
l t
a o
nr
ny

ening
i
n
t
e
r
v
i
e
w

i

P
r
e
s

e
n
t

nP
gr
e
P
o
l
y
g
r
a
p
h

d
i
c

P
r
e
m
i
u
m
p
a

y

t
o
r
s

Prelimi
nary
T intervi
e ew/Init
s ianscre

e
m
p
l
o
y
e
e
s

Dữ
P kiện
r đánh
e giá
s thành
s tích
u công

r tác
e k

g v
r ọ
o n
u g
p h
o
à
n
t
h
à
n
h
c
ô
n
g
v
i

c
Trắc
nghiệ
m cá
tính
hay
nhân

cách
Giờ

công lao
động
của một
người
Q
u

n
t
r

n
h
â
n
v
i
ê
n
T
r

l
ư
ơ
n
g

k
h
o
á
n
s

n


pố
hi

mK
é
Hm

n

o

c

p

ạ C
c h

t
r



hỉ
đs
ị ố
n
ht
i

i n


o
t á
r n
a
b

n
g

P
h

n
g

v

mn

á
s


đ

c
h

i
N
h
â
n
v
i
ê
n
h
i

n

b
nộ
ó
i T

h
à

n
h

i
dề

C

á g
c â
y
n
h á
ó p
m
l
2
5
4
P
r
i
n
c
i
p
l
e
"
E

q
u
a
l
p
a
y
,
e
q
u
a
l
w
o
r
k
"
n
ăng lực)
2 259 260 261
5 262 263 264
5 265
2
5
6
2
5
7
2

5
8


c
Nguyên tắc
công bằng
lương
bổng(Theo

P
r
o
a
c
t
i
v
e
Problem
solving
interiew


P
r
o
d
u
c

t
i
o
n
/
S
e
r
v
i
c
e
s

s
h
a
r
i
n
g
P
r
o
g
r
a
m
m
e

d

i
mn
a t
nr
a u
gc
e t
r i
mo
e n
n
t P
r
Po
r m
oo
f t
i i
t o
n

l
P
s
y
c
h
o

l
o
g
i
c
a
l

e
x
e
m
i
n
a

n
e
e
d
s

C
h

đ

n
g


t
i

P
h

o
n


n

P

g
v

t
e
s
t
s

h
y


n

s

i

gi
ải

o
g

q
u

P
u

n
o

y
ết

n
i

m
y

v


s

h
m
e
n
t
P
h
y
s
i
c
a

P
h
y
s
i
o
l
o
g
i
c
a
l

n
đ


Q
u

n
t
r

s



nt
h
xứ
u
ấ t
t ự
d

c
h

t

n
g

vc
ụh
ư


hn
i g
a
t
l r
ờì
i n
h
G
i T
ả h

c
n
g
h
i

m
t
â
m
l
ý
P
h

t
K

h
á
m
s


gn
g


c

d
ạ c
yh

t c
h
e T
or

k



h

e
K
h

o
a

i
t N
ư h

n
h

ớ u
n

l

g c


ý

h u


Phẩm chất
sống làm
việc/phẩm
chất cuộc

c s
2

6
6
Q
u
a
l
i
t
y
o
f
w
o
r
k
l
i
f
e
ời làm việc
2 Qu
6 anti
7 tati
2 ve
6 tec
8 hni
que
2 s
6 Q
9 u

2 e
7 s
0 t
2 i
7 o
1 n

đ
aire
Random
variation
Rankin
g
method
Ratifying the
agreement


Kh


n
g

t
h


u


u


n

t

h
i

đ


ê
n

n
h

P

l

h
ư

ư


ơ

n

n
g

g

B

n
g

p
h
á
p
x

c
â
u

ế
p
h

h

i



n

B
i

P

ế
n

ê

g

h

c
t

h

u h



ẩ ỏ

c


n a
t ư


Rating scales method
272 Ratio analysis
273 Reactive
274 Recruitment
275 Reference and background check/Background
investigation
276
Regression analysic
277 Reorientation
278 Research and development
279 Resignaton
280 Responsibility
281 Résumé/Curriculum vitae(C.V)
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294

295
296

Retirement plans
Reward Criteria
Risk tolerance
Role paying
Safety/Security needs
Salary advances
Salary and eages administration
Scanlon plan
Seasonal variation
Second shift/swing shift
Seft-actualization needs
Selection test
Selecttion process
Self appraisal

Self- employed workers
297 Seniority
298 Services and benefits
299

Phương pháp mức thang điểm
Phân tích tỷ suất nhân quả
Chống đỡ, phản ứng lại
Tuyển mộ
Sưu tra lý lịch
Phân tích hồi quy
Tái Hội nhập vào môi trường làm việc

Nghiên cứu và phát triển
Xin thôi việc
Trách nhiệm
Sơ yếu lý lịch
Kế hoạch về hưu
Các tiêu chuẩn tưởng thưởng
Chấp nhận rủi ro
Đóng kịch/nhập vai
Nhu cầu an toàn/bảo vệ
Lương tạm ứng
Quản trị lương bổng
Kế hoạch scanlon
Biến thiên theo mùa
Ca 2
Nhu cẩu thể hiện bản thân
Trắc nghiệm tuyển chọn
Tiến trình tuyển chọn
Tự đánh giá
Công nhân làm nghề tự do
Thâm niên
Dịch vụ và phúc lợi
Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng(Giảm
3
0
0
S
e
v
e
r

e
n
c
e
p
a
y
b
ien chế, cưới, tang)


3S
S
S

r

c

p
X
ã
h

i


Social needs
306 Social security
307 Sound policies

308 Specific environment
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333

Nhu cầu Xã hội
An sinh Xã hội
Chính sách hợp lý


Standard hour plan

Môi trường đặc thù
Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định

Starting salary
Stock option

Lương khởi điểm
Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ

Stop- Smakong program
Student place ment center

Chương trình cai thuốc lá
Trung tâm sắp xếp cho sinh viên

Straight piecework plan
Strategic planning

Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm
Hoạch định chiến lược

Strees of work
Stress Interview

Căng thẳng nghề nghiệp
Phỏng vấn căng thẳng


Structured/Diredtive/Patterned interview
Subcontracting
Subordinates
Super class

Phỏng vấn theo mẫu
Hợp đồng gia công
Cấp dưới
Ngoại hạng

Surplus of workers
Symbolic view
Taboo
Take home pay
Task
Telecommuting
Tell-and-listen interview
Tell-and-sell interview

Thặng dư nhân viên
Quan điểm biểu tượng
Điều cấm kỵ
Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)
Công tác cụ thể
Làm việc ở nhà truyền qua computer
Phỏng vấn nói và nghe
Phỏng vấn nói và thuyết phục
Nhân viên tạm
Xu hướng
Hết hạn hợp đồng


Temporary employees
Tendency
Termination
Termination of
334 nonmanegerial/Nonprofessional employees
Testing for acquired immune deficency
335 syndrome
Time payment
336 Time study
337 Totem
338 Two-factor theory
339

Cho nhân viên nghỉ việc
Kiểm tra AIDS
Trả lương theo thời gian
Nghiên cứu thời gian
Vật được thờ phụng
Lý thuyết 2 yếu tố


340 The appraisal interview
341 The critical incident method

Phỏng vấn đánh giá
Phương pháp ghi chép các vụ việc quan
trọng
3 351 352 353 354 355
T

4 356 357 358 359 360
h
2 361 362 363 364 365
e
366 367 368 369 370
3 371 372 373
l
4
o
3
n
g
3
4
4
r
u
3
n
4
5
t
r
3
e
4
n
6
d
3

4
7

The
nat

3
4
8

ctio
n

3
4
9
3
5
0

ural
sele

mo
del
T
h
e
or
g

a
ni
za


×